Xin chào mừng các bạn đến với loạt bài hướng dẫn ngữ pháp tiếng Anh chuyên sâu trên ONTHITHPT.COM!
Ngữ pháp là nền tảng vững chắc để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và viết văn bản chính xác. Cho dù bạn là học sinh cấp 3 đang ôn thi, sinh viên muốn nâng cao trình độ, hay chỉ đơn giản là người yêu thích tiếng Anh và muốn chinh phục ngôn ngữ này từ con số 0, loạt bài này được thiết kế dành cho bạn.
Từ loại và Cấu trúc cơ bản
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Danh từ: Bao gồm khái niệm, các loại danh từ (đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều).
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Cụm danh từ: Cách kết hợp từ tạo thành cụm danh từ.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Đại từ: Đại từ nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định,...
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Tính từ: Khái niệm, vị trí, chức năng.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Trạng từ: Khái niệm, các loại trạng từ, vị trí, chức năng.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Động từ: Tổng quan về động từ trong tiếng Anh.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Giới từ: Các giới từ thông dụng và cách dùng.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Liên từ: Nối từ, cụm từ, mệnh đề.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mạo từ - A và An: Cách dùng mạo từ bất định.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mạo từ - The: Cách dùng mạo từ xác định.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - Enough và Too: Sử dụng trong câu như thế nào?
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Phân từ: Hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và các chức năng.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - So và Such: Sử dụng để nhấn mạnh mức độ.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ vựng - Tiền tố và Hậu tố: Cách nhận biết và tạo từ mới.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ chỉ số lượng: Much, many, a lot of, few, little,...
Thì Động từ (Tenses)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại đơn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại hoàn thành
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ đơn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ hoàn thành
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai đơn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai hoàn thành
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Tương lai đơn, Be going to và Hiện tại tiếp diễn (tương lai)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Phân biệt Tương lai tiếp diễn và Tương lai hoàn thành
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tổng quan 12 thì
Động từ Khuyết thiếu (Modal Verbs)
Mệnh đề
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề quan hệ
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề danh ngữ
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ chỉ lí do - Mục đích
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Câu Điều kiện và Câu Ước
Nhóm chủ đề quan trọng, giúp bạn diễn tả các tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra, cũng như những mong ước.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Tổng quan và Các loại câu điều kiện
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Đảo ngữ câu điều kiện
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu điều kiện - Các liên từ thay thế If (Unless, In case, Provided that, As long as,...)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu ước - Wish và If Only
So sánh (Comparison)
Cách so sánh người, vật, sự vật dựa trên tính chất, mức độ.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh bằng
- Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh hơn
- Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh hơn nhất
- Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh gấp nhiều lần
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh kép (Comparative and Comparative)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - So sánh - Các trường hợp so sánh đặc biệt (*Ví dụ: the same as, different from, similar to...*)
Câu Gián tiếp (Reported Speech)
Học cách thuật lại lời nói của người khác.
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Tổng quan và Các loại câu gián tiếp (*Trần thuật, hỏi, mệnh lệnh*)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Các thay đổi khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp (*Lùi thì, đổi đại từ, trạng từ...*)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Câu hỏi trong câu gián tiếp (*Yes/No questions và Wh-questions*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Câu mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên trong câu gián tiếp (*Reported Commands, Requests, Advice*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Các động từ giới thiệu câu gián tiếp đặc biệt (*agree, refuse, promise, suggest, deny... + Ving/To-infinitve...*)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Câu điều kiện trong câu gián tiếp
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Danh động từ, động từ nguyên mẫu trong câu gián tiếp (Reported Speech with Gerunds and Infinitives)
Câu Bị động (Passive Voice)
Diễn tả hành động tác động lên chủ ngữ chứ không phải do chủ ngữ thực hiện.
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Tổng quan và Cấu trúc chung
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Với 12 thì
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Với động từ khuyết thiếu
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Câu bị động đặc biệt (*Ví dụ: It is said that..., S + be + V3/ed + to-infinitve...*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Động từ có hai tân ngữ trong câu bị động
Các Chủ đề Ngữ pháp khác
Đây là những chủ đề quan trọng bổ sung, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và phong phú hơn.
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - As if và As though (*Diễn tả sự giả định, không có thật*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Sở hữu cách ('s) (*Diễn tả mối quan hệ sở hữu*)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Câu giả định (Subjunctive) (*Diễn tả mong muốn, yêu cầu, sự cần thiết... không ở thì hiện tại*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Câu cảm thán (*Diễn tả cảm xúc mạnh*)
- Ngữ pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Câu hỏi đuôi (Tag Questions) (*Xác nhận lại thông tin*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Câu chẻ (Cleft Sentences) (*Nhấn mạnh một thành phần của câu*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Động từ đi kèm (Gerunds và Infinitives) (*Các trường hợp dùng V-ing và To-infinitve sau động từ khác*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Danh động từ (Gerunds) (*Chi tiết về Gerund và các chức năng*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Động từ nguyên mẫu (Infinitives) (*Chi tiết về Infinitive (có to và không to) và các chức năng*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Cách dùng Bring, Take, Fetch (*Các động từ dễ nhầm lẫn*)
- Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Cách dùng Make, Do (*Các động từ dễ nhầm lẫn*)