Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu một thì nâng cao hơn một chút: Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense). Thì này kết hợp ý nghĩa của Hiện tại hoàn thành (kết nối quá khứ với hiện tại) và Hiện tại tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình).

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn trong tương lai. Thường nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động.
  • Hành động đã kết thúc ở quá khứ gần đây, nhưng để lại kết quả rõ rệt ở hiện tại (kết quả thường là do sự liên tục của hành động đó).

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Quá Trình Kéo Dài Tới Hiện Tại

Hiểu và sử dụng đúng Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp bạn:

  • Nhấn mạnh sự liên tục và khoảng thời gian diễn ra của hành động.
  • Giải thích các kết quả hiện tại dựa trên những gì đã diễn ra liên tục gần đây.

Cấu trúc của Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được thành lập với trợ động từ have / has, beenHiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + have / has + been + Động từ thêm -ing (V-ing)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (I, You, We, They, Danh từ số nhiều): have been + V-ing
    • Ví dụ: I have been studying for 3 hours. (Tôi đã đang học được 3 tiếng rồi.)
    • They have been working all morning. (Họ đã đang làm việc suốt buổi sáng.)
  • Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được): has been + V-ing
    • Ví dụ: He has been sleeping since 10 pm. (Anh ấy đã đang ngủ kể từ 10 giờ tối.)
    • It has been raining since morning. (Trời đã đang mưa từ sáng.)

Quy tắc thêm -ing vào động từ: Tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn.

Câu phủ định (Negative)

Thêm not vào sau trợ động từ "have" hoặc "has".

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + have not / haven't / has not / hasn't + been + V-ing
    • Ví dụ:
      • I haven't been studying for long. (Tôi đã không đang học lâu.)
      • He hasn't been sleeping well lately. (Anh ấy đã không đang ngủ ngon gần đây.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa trợ động từ Have hoặc Has ra trước chủ ngữ, "been + V-ing" đứng sau chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Have / Has + Chủ ngữ + been + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Have you been waiting long? (Bạn đã đang chờ lâu chưa?)
      • Has she been working here since last year? (Cô ấy đã đang làm việc ở đây kể từ năm ngoái phải không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, I/you/we/they have. / No, I/you/we/they haven't.
    • Yes, he/she/it has. / No, he/she/it hasn't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + have / has + Chủ ngữ + been + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What have you been doing? (Bạn đã đang làm gì vậy? - Hỏi về quá trình diễn ra)
      • How long has it been raining? (Trời đã đang mưa bao lâu rồi?)

Cách dùng Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai (nhấn mạnh quá trình và khoảng thời gian):
    • I have been learning English for 5 years. (Tôi đã đang học tiếng Anh được 5 năm rồi. - Nhấn mạnh sự liên tục của việc học trong 5 năm.)
    • She has been working here since 2020. (Cô ấy đã đang làm việc ở đây kể từ năm 2020. - Nhấn mạnh quá trình làm việc từ đó đến giờ.)
  • Diễn tả hành động đã kết thúc ở quá khứ gần đây, nhưng để lại kết quả (hiệu quả) rõ rệt ở hiện tại: Kết quả thường là do sự lặp lại hoặc cường độ của hành động.
    • My eyes are tired because I have been reading all day. (Mắt tôi mệt vì tôi đã đọc sách cả ngày.) - Kết quả: mắt mệt. Hành động: đọc sách liên tục cả ngày.
    • The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ướt. Trời đã đang mưa.) - Kết quả: mặt đất ướt. Hành động: mưa liên tục (vừa dừng hoặc vẫn đang diễn ra).

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thường đi kèm với:

  • For + khoảng thời gian
  • Since + mốc thời gian
  • All day / all morning / all week,...
  • Recently / Lately (gần đây)
  • How long...? (Trong câu hỏi)
  • Các dấu hiệu hiện tại như "tired", "wet", "dirty", "eyes hurt",... (khi dùng với cách diễn tả kết quả)

So sánh Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cả hai thì đều nối quá khứ với hiện tại và thường dùng với for/since. Tuy nhiên:

  • Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc kinh nghiệm đã hoàn thành.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh quá trìnhthời gian diễn ra của hành động. Thường dùng cho các hành động có thể kéo dài và lặp lại.
Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đặc điểm Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh Kết quả, sự hoàn thành, kinh nghiệm Quá trình, sự liên tục, thời gian diễn ra
Động từ Thường dùng với cả Action verbs và State verbs Thường dùng với Action verbs (ít dùng với State verbs)
Ví dụ I have written two emails this morning. (Nhấn mạnh số lượng email đã viết - kết quả)


I have lived here for 10 years. (Có thể dùng cả hai, nhưng HTHT phổ biến hơn với động từ live khi chỉ đơn giản thời gian sống)
I have read that book. (Đã đọc xong - kết quả là biết nội dung/đã hoàn thành việc đọc)
I have known him for 5 years. (Động từ "know" là state verb, chỉ dùng HTHT)

I have been writing emails all morning. (Nhấn mạnh quá trình viết email suốt buổi sáng)


I have been living here for 10 years. (Nhấn mạnh sự liên tục của việc sống ở đây)
I have been reading this book. (Đang đọc dở quyển sách - nhấn mạnh quá trình)

Lưu ý: Với một số động từ như live, work, study, teach, two thì này có thể dùng thay thế cho nhau khi diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại mà ít thay đổi nghĩa.

  • He has lived / has been living here for 20 years. (Anh ấy đã sống ở đây được 20 năm rồi.)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  1. It (rain) _____ all night.
  2. She (study) _____ for the exam since morning.
  3. I (wait) _____ for you for 30 minutes.
  4. They (not watch) _____ TV lately.
  5. How long (you / learn) _____ English?
  6. The children (play) _____ in the garden, so their clothes are dirty.
  7. He (work) _____ on this project for a month now.
  8. Why (you / cry) _____? Your eyes are red.
  9. We (live) _____ here since 2020.
  10. (She / sleep) _____ well recently?

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại hoàn thành hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  1. I (read) _____ this book. I haven't finished it yet. (nhấn mạnh quá trình, chưa xong)
  2. I (read) _____ three books this week. (nhấn mạnh số lượng, kết quả)
  3. She (write) _____ letters all day. (nhấn mạnh quá trình)
  4. She (write) _____ five letters today. (nhấn mạnh số lượng, kết quả)
  5. He (work) _____ here for 10 years. (live, work, study - linh hoạt)
  6. What (do) _____ you (do) _____ all morning? You look tired. (nhấn mạnh quá trình, kết quả mệt mỏi)
  7. He (fix) _____ his car. It's working now. (hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại)
  8. How long (she / know) _____ him? (động từ know là state verb)
  9. I (clean) _____ the house. That's why it's so tidy now. (hành động đã kết thúc gần đây, kết quả là sạch sẽ)
  10. We (plan) _____ our holiday. That's why we are so excited. (hành động đang diễn ra gần đây, kết quả là hào hứng)

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. It has been raining all night. (Nhấn mạnh quá trình mưa liên tục.) (Trời đã mưa suốt đêm.)
  2. She has been studying for the exam since morning. (Nhấn mạnh quá trình học kéo dài.) (Cô ấy đã đang học cho kỳ thi từ sáng.)
  3. I have been waiting for you for 30 minutes. (Nhấn mạnh quá trình chờ đợi và khoảng thời gian.) (Tôi đã đang chờ bạn được 30 phút rồi.)
  4. They haven't been watching TV lately. (Phủ định, hành động không diễn ra liên tục gần đây.) (Gần đây họ đã không đang xem TV.)
  5. How long have you been learning English? (Hỏi về quá trình và khoảng thời gian học.) (Bạn đã đang học tiếng Anh bao lâu rồi?)
  6. The children have been playing in the garden, so their clothes are dirty. (Hành động kết thúc gần đây, kết quả thấy rõ.) (Những đứa trẻ đã đang chơi trong vườn, vì vậy quần áo của chúng bẩn.)
  7. He has been working on this project for a month now. (Nhấn mạnh quá trình làm việc kéo dài.) (Anh ấy đã đang làm việc trong dự án này được một tháng rồi.)
  8. Why have you been crying? Your eyes are red. (Hành động kết thúc gần đây, kết quả thấy rõ.) (Tại sao bạn lại khóc vậy? Mắt bạn đỏ hoe.)
  9. We have been living here since 2020. (Nhấn mạnh quá trình sống kéo dài.) (Chúng tôi đã đang sống ở đây từ năm 2020.)
  10. Has she been sleeping well recently? (Hỏi về quá trình ngủ nghỉ gần đây.) (Gần đây cô ấy có đang ngủ ngon không?)

Bài tập 2:

  1. I have been reading this book. I haven't finished it yet. (Nhấn mạnh quá trình đọc, chưa xong.) (Tôi đã đang đọc quyển sách này. Tôi vẫn chưa xong.)
  2. I have read three books this week. (Nhấn mạnh số lượng đã hoàn thành - kết quả.) (Tôi đã đọc ba quyển sách tuần này.)
  3. She has been writing letters all day. (Nhấn mạnh quá trình viết suốt cả ngày.) (Cô ấy đã đang viết thư cả ngày.)
  4. She has written five letters today. (Nhấn mạnh số lượng đã hoàn thành - kết quả.) (Cô ấy đã viết năm lá thư hôm nay.)
  5. He has worked / has been working here for 10 years. (Động từ "work" thuộc nhóm linh hoạt giữa hai thì.) (Anh ấy đã làm việc ở đây được 10 năm rồi.)
  6. What have you been doing all morning? You look tired. (Hỏi về quá trình diễn ra, kết quả mệt mỏi.) (Bạn đã đang làm gì cả sáng? Bạn trông mệt mỏi.)
  7. He has fixed his car. It's working now. (Hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại.) (Anh ấy đã sửa xong ô tô rồi. Bây giờ nó hoạt động rồi.)
  8. How long has she known him? (Động từ "know" là state verb, chỉ dùng HTHT.) (Cô ấy đã biết anh ấy bao lâu rồi?)
  9. I have cleaned the house. That's why it's so tidy now. (Hành động đã kết thúc gần đây, kết quả là sạch sẽ.) (Tôi đã dọn nhà xong rồi. Đó là lý do tại sao bây giờ nó gọn gàng như vậy.)
  10. We have been planning our holiday. That's why we are so excited. (Hành động đang diễn ra gần đây (lên kế hoạch), kết quả là hào hứng.) (Chúng tôi đã đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ. Đó là lý do tại sao chúng tôi rất hào hứng.)

Tóm lại

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào sự liên tục và khoảng thời gian diễn ra của hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, hoặc để lại kết quả ở hiện tại. Cấu trúc là "have/has + been + V-ing". Thường đi kèm với for, since, all day,... và các dấu hiệu về kết quả hiện tại. Phân biệt với Hiện tại hoàn thành dựa vào sự nhấn mạnh (quá trình vs kết quả/hoàn thành).

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ quay về quá khứ và khám phá Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) - dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ hoàn thành nhé!