ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục hành trình với các Thì Động từ (Tenses) phức tạp hơn: Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense). Thì này dùng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.
Thì Quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả:
- Hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (hành động sau thường ở Quá khứ đơn).
- Hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Hành động kéo dài từ quá khứ tới một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Trong câu gián tiếp, tường thuật lại hành động ở Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành.
Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Xảy Ra Trước Mốc Trong Quá Khứ
Hiểu và sử dụng đúng Thì Quá khứ hoàn thành giúp bạn:
- Làm rõ thứ tự các sự kiện khi kể lại chuyện trong quá khứ.
- Kết hợp các hành động trong quá khứ một cách logic.
- Nắm vững một thì quan trọng để học các cấu trúc phức tạp hơn (như câu điều kiện loại 3, câu gián tiếp).
Cấu trúc của Thì Quá khứ hoàn thành
Cấu trúc thì Quá khứ hoàn thành được thành lập với trợ động từ had và Quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + had + Quá khứ phân từ (V3/ed)
Câu khẳng định (Affirmative)
- Chủ ngữ (Tất cả các ngôi): had + V3/ed
- Ví dụ: I had finished my homework before I watched TV. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)
- They had lived there for 10 years before they moved. (Họ đã sống ở đó được 10 năm trước khi họ chuyển đi.)
- She had never seen a ghost before that night. (Cô ấy chưa từng thấy ma trước đêm đó.)
Lưu ý: V3/ed là dạng Quá khứ phân từ của động từ (tương tự như ở thì Hiện tại hoàn thành).
Câu phủ định (Negative)
Thêm not vào sau trợ động từ "had".
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + had not / hadn't + V3/ed
- Ví dụ:
- I hadn't finished my homework before the class. (Tôi đã không hoàn thành xong bài tập về nhà trước lớp.)
- They hadn't arrived by 5 pm. (Họ đã không đến trước 5 giờ chiều.)
- Ví dụ:
Câu nghi vấn (Interrogative)
Đưa trợ động từ Had ra trước chủ ngữ, "V3/ed" đứng sau chủ ngữ.
- Cấu trúc chung: Had + Chủ ngữ + V3/ed?
- Ví dụ:
- Had you finished your homework before you went out? (Bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài chưa?)
- Had she ever visited Paris before she came to Vietnam? (Cô ấy đã từng đến Paris trước khi đến Việt Nam chưa?)
- Ví dụ:
- Câu trả lời ngắn:
- Yes, Chủ ngữ had. / No, Chủ ngữ hadn't.
- Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
- Cấu trúc: Wh-word + had + Chủ ngữ + V3/ed?
- Ví dụ:
- What had you done before you came here? (Bạn đã làm gì trước khi đến đây?)
- Where had she gone by the time you arrived? (Cô ấy đã đi đâu vào lúc bạn đến?)
- Ví dụ:
Cách dùng Thì Quá khứ hoàn thành
- Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một hành động khác trong quá khứ: Hành động xảy ra trước dùng Quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng Quá khứ đơn. Thường dùng với các liên từ như before, after, when, by the time.
- She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.) - Hành động "left" (rời đi) xảy ra trước hành động "arrived" (đến).
- After they had finished dinner, they went for a walk. (Sau khi họ đã ăn xong bữa tối, họ đi dạo.) - Hành động "had finished" xảy ra trước hành động "went".
- By the time I got to the station, the train had already left. (Vào lúc tôi đến nhà ga, chuyến tàu đã rời đi rồi.) - Hành động "had left" xảy ra trước hành động "got".
- Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Thời điểm này được xác định rõ.
- He had finished the project by 5 pm yesterday. (Anh ấy đã hoàn thành xong dự án trước 5 giờ chiều hôm qua.)
- By 2020, I had graduated from university. (Đến năm 2020, tôi đã tốt nghiệp đại học.)
- Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ tới một thời điểm xác định trong quá khứ: Thường đi kèm với for hoặc since.
- They had been married for 20 years when he died. (Họ đã kết hôn được 20 năm khi ông ấy mất.)
- She had studied English since 2015 before she moved to the US. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 2015 trước khi chuyển đến Mỹ.)
- Trong câu gián tiếp, tường thuật lại hành động ở Quá khứt đơn hoặc Hiện tại hoàn thành:
- He said: "I lost my keys." → He said that he had lost his keys. (Anh ấy nói: "Tôi bị mất chìa khóa." → Anh ấy nói rằng anh ấy đã bị mất chìa khóa.)
- She said: "I have finished my work." → She said that she had finished her work. (Cô ấy nói: "Tôi đã xong việc." → Cô ấy nói rằng cô ấy đã xong việc.)
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ hoàn thành
Thường đi kèm với:
- Liên từ: before, after, when, by the time (khi kết hợp với Quá khứ đơn)
- Cụm từ chỉ thời gian: by + thời điểm trong quá khứ (by 5 pm yesterday, by 2020,...)
- Trạng từ: already, just, never (trong các tình huống trước một mốc QK)
- For + khoảng thời gian, Since + mốc thời gian (khi diễn tả hành động kéo dài)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với Thì Quá khứ hoàn thành nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ hoàn thành:
- She (finish) _____ her homework before she went out.
- By the time I arrived, the train (already / leave) _____.
- He (never / see) _____ a real elephant before he went to Africa.
- They (live) _____ in that house for 10 years before they sold it.
- I (not eat) _____ anything before I felt sick.
- What (you / do) _____ before you went to bed last night?
- He said that he (lose) _____ his keys. (Câu gián tiếp, tường thuật từ QKĐ)
- We (just / arrive) _____ when they started dinner.
- By 9 am, she (already / complete) _____ the first task.
- (They / arrive) _____ when you got there?
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ hoàn thành:
- When I (get) _____ home, my son (already / sleep) _____.
- They (leave) _____ before I (can / say) _____ goodbye.
- She (not come) _____ because she (be) _____ sick. (Giải thích hành động thứ nhất bằng lý do xảy ra trước đó)
- I (feel) _____ happy because I (pass) _____ the exam. (Kết quả ở QK được giải thích bằng hành động xảy ra trước)
- By the time he (be) _____ 18, he (visit) _____ 10 countries.
- After she (finish) _____ work, she (meet) _____ her friends.
- He (call) _____ me yesterday, but I (already / leave) _____ for work.
- I (not believe) _____ him because I (hear) _____ the story before. (Không tin ở QK vì đã nghe trước đó)
- We (buy) _____ a new car after we (save) _____ enough money.
- Before they (move) _____ to London, they (live) _____ in Manchester for 5 years.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She had finished her homework before she went out. (Hoàn thành xong bài tập trước khi ra ngoài - QKĐ.) (Cô ấy đã hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
- Giải thích: Hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước hành động ra ngoài.
- By the time I arrived, the train had already left. (Chuyến tàu rời đi xảy ra trước khi tôi đến.) (Vào lúc tôi đến, chuyến tàu đã khởi hành rồi.)
- Giải thích: Hành động rời đi của tàu xảy ra trước thời điểm tôi đến.
- He had never seen a real elephant before he went to Africa. (Chưa từng thấy voi trước khi đi đến châu Phi.) (Anh ấy chưa từng thấy một con voi thật trước khi đi đến châu Phi.)
- Giải thích: Kinh nghiệm "chưa từng thấy" có cho tới trước chuyến đi châu Phi.
- They had lived in that house for 10 years before they sold it. (Kéo dài 10 năm tới thời điểm bán - QKĐ.) (Họ đã sống ở ngôi nhà đó được 10 năm trước khi bán nó.)
- Giải thích: Hành động sống kéo dài một khoảng thời gian cho tới một thời điểm trong quá khứ.
- I hadn't eaten anything before I felt sick. (Chưa ăn gì xảy ra trước khi cảm thấy ốm.) (Tôi đã không ăn gì trước khi cảm thấy ốm.)
- Giải thích: Hành động chưa ăn xảy ra trước hành động cảm thấy ốm.
- What had you done before you went to bed last night? (Bạn đã làm gì trước một mốc thời gian/hành động trong quá khứ?) (Bạn đã làm gì trước khi đi ngủ tối qua?)
- Giải thích: Hỏi về hành động xảy ra trước hành động đi ngủ.
- He said that he had lost his keys. (Tường thuật lại câu ở QKĐ.) (Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm mất chìa khóa.)
- Giải thích: Tường thuật lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ (trong câu nói gốc có thể là QKĐ hoặc HTHT).
- We had just arrived when they started dinner. (Vừa mới đến ngay trước hành động khác bắt đầu.) (Chúng tôi vừa mới đến khi họ bắt đầu ăn tối.)
- Giải thích: Hành động đến xảy ra ngay trước hành động bắt đầu ăn tối.
- By 9 am, she had already completed the first task. (Hoàn thành nhiệm vụ trước một thời điểm trong quá khứ.) (Đến 9 giờ sáng, cô ấy đã hoàn thành xong nhiệm vụ đầu tiên rồi.)
- Giải thích: Hoàn thành trước thời điểm xác định trong quá khứ.
- Had they arrived when you got there? (Hỏi về việc họ đã đến chưa (hoàn thành) vào lúc bạn đến không?) (Họ đã đến khi bạn đến đó chưa?)
- Giải thích: Hỏi về hành động hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ.
Bài tập 2:
- When I got home, my son had already slept. (Tôi về nhà - QKĐ; con trai đã ngủ rồi - QKHT.) (Khi tôi về nhà, con trai tôi đã ngủ rồi.)
- Giải thích: Hành động ngủ xảy ra và hoàn thành trước hành động về nhà.
- They left before I could say goodbye. (Hành động rời đi xảy ra trước hành động nói lời tạm biệt.) (Họ đã rời đi trước khi tôi kịp nói lời tạm biệt.) - *Note: Could say là dạng QK của Can say, diễn tả khả năng ở QK.*
- Giải thích: Hành động rời đi (QKĐ) xảy ra trước hành động nói lời tạm biệt (QKĐ, dùng could).
- She didn't come because she had been sick. (Cô ấy đã không đến - QKĐ; vì cô ấy đã bị ốm - QKHT.) (Cô ấy đã không đến bởi vì cô ấy đã bị ốm.)
- Giải thích: Lý do (bị ốm) xảy ra trước hành động không đến. Dùng QKHT cho lý do.
- I felt happy because I had passed the exam. (Tôi cảm thấy vui - QKĐ; vì đã đỗ kỳ thi - QKHT.) (Tôi cảm thấy vui bởi vì tôi đã đỗ kỳ thi.)
- Giải thích: Việc đỗ kỳ thi xảy ra trước khi cảm thấy vui.
- By the time he was 18, he had visited 10 countries. (Thời điểm 18 tuổi - QKĐ; đã thăm 10 nước tính đến thời điểm đó - QKHT.) (Vào lúc anh ấy 18 tuổi, anh ấy đã đi thăm 10 quốc gia.)
- Giải thích: Việc thăm 10 nước xảy ra và tổng kết lại tính đến mốc thời gian trong quá khứ (18 tuổi).
- After she had finished work, she met her friends. (Sau khi làm xong - QKHT; cô ấy gặp bạn - QKĐ.) (Sau khi cô ấy đã làm xong việc, cô ấy gặp gỡ bạn bè.)
- Giải thích: Hành động làm xong xảy ra trước hành động gặp bạn.
- He called me yesterday, but I had already left for work. (Anh ấy gọi - QKĐ; tôi đã rời đi rồi - QKHT.) (Anh ấy đã gọi cho tôi hôm qua, nhưng tôi đã rời đi làm rồi.)
- Giải thích: Hành động rời đi xảy ra trước khi anh ấy gọi.
- I didn't believe him because I had heard the story before. (Không tin - QKĐ; vì đã nghe trước đó - QKHT.) (Tôi đã không tin anh ấy bởi vì tôi đã nghe câu chuyện đó trước đây.)
- Giải thích: Việc nghe câu chuyện xảy ra trước hành động không tin.
- We bought a new car after we had saved enough money. (Mua xe - QKĐ; sau khi đã tiết kiệm đủ - QKHT.) (Chúng tôi đã mua một chiếc ô tô mới sau khi chúng tôi đã tiết kiệm đủ tiền.)
- Giải thích: Hành động tiết kiệm xảy ra và hoàn thành trước hành động mua xe.
- Before they moved to London, they had lived in Manchester for 5 years. (Trước khi chuyển - QKĐ; đã sống 5 năm tính đến lúc đó - QKHT.) (Trước khi họ chuyển đến Luân Đôn, họ đã sống ở Manchester được 5 năm.)
- Giải thích: Hành động sống kéo dài 5 năm tới một thời điểm trong quá khứ (lúc chuyển đi).
Tóm lại
Thì Quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm trong quá khứ. Cấu trúc là "had + V3/ed". Thì này rất quan trọng để sắp xếp thứ tự các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng, đặc biệt khi kết hợp với Quá khứ đơn và các liên từ như before, after, by the time.
Bài học tiếp theo sẽ là Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) - tập trung vào sự liên tục của hành động diễn ra trước một mốc trong quá khứ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé!