Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ đơn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn bước vào "cỗ máy thời gian" ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense). Đây là thì cơ bản nhất để nói về những gì đã xảy ra, đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  • Thói quen trong quá khứ (không còn xảy ra ở hiện tại).
  • Trạng thái, sự thật trong quá khứ với động từ tình thái hoặc động từ chỉ trạng thái.

Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense): Những Gì Đã Qua

Hiểu và sử dụng đúng Thì Quá khứ đơn giúp bạn:

  • Kể lại các sự kiện, câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Mô tả các thói quen hoặc trạng thái đã từng có trong quá khứ.
  • Sử dụng đúng dạng quá khứ của động từ (thường và bất quy tắc).

Cấu trúc của Thì Quá khứ đơn

Cấu trúc thì Quá khứ đơn được xây dựng dựa trên dạng quá khứ của động từ chính (thêm -ed hoặc dạng bất quy tắc).

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + Động từ chia ở Quá khứ đơn (V2/ed)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Quy tắc chia động từ ở Quá khứ đơn:
    • Động từ thường (Regular Verbs): Thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu.
      • Ví dụ: play -> played, work -> worked, clean -> cleaned
          • Quy tắc thêm -ed:
              • Hầu hết động từ thêm -ed: work -> worked, clean -> cleaned.
              • Động từ tận cùng bằng -e, chỉ thêm -d: live -> lived, love -> loved.
              • Động từ một âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed: stop -> stopped, plan -> planned.
              • Động từ hai âm tiết trở lên, nhấn vào âm tiết cuối có tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed: prefer -> conferred, admit -> admitted.
              • Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ed: study -> studied, cry -> cried.
              • Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y, giữ nguyên y và thêm -ed: (Thường không có trường hợp này, vì động từ kết thúc bằng nguyên âm + y khi thêm -ed chỉ cần thêm -ed, ví dụ: play -> played) Tuy nhiên, quy tắc này chính xác hơn áp dụng cho các trường hợp thêm s/es hay ing. Đối với -ed, chỉ cần thêm -ed nếu không tận cùng là phụ âm + y).
    • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Sử dụng dạng ở cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc. Cần học thuộc.
      • Ví dụ: go -> went, eat -> ate, see -> saw, write -> wrote, be -> was/were, have -> had.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ ở Quá khứ đơn (V2/ed) (Áp dụng cho tất cả các ngôi)
    • Ví dụ:
      • I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem phim hôm qua.)
      • She ate pizza last night. (Cô ấy đã ăn pizza tối qua.)
      • They were very happy. (Họ đã rất vui.)
      • He had a car two years ago. (Anh ấy đã từng có ô tô hai năm trước.)

Câu phủ định (Negative)

Sử dụng trợ động từ did not (didn't) trước động từ nguyên mẫu (Vinf).

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + did not / didn't + Động từ nguyên mẫu (Vinf) (Áp dụng cho tất cả các ngôi)
    • Ví dụ:
      • I didn't watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.)
      • She didn't eat meat yesterday. (Cô ấy đã không ăn thịt hôm qua.)
      • They weren't sad. (Họ đã không buồn.) - Lưu ý: Với động từ "be", dùng "wasn't" / "weren't", không dùng "didn't be".
      • He didn't have a bike. (Anh ấy đã không có xe đạp.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa trợ động từ Did ra trước chủ ngữ, động từ chính giữ nguyên mẫu.

  • Cấu trúc chung: Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu (Vinf)? (Áp dụng cho tất cả các ngôi)
    • Ví dụ:
      • Did you watch that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
      • Did she eat well? (Cô ấy đã ăn uống tốt chứ?)
      • Were they happy? (Họ có vui không?) - Lưu ý: Với động từ "be", đưa "Was/Were" ra trước chủ ngữ.
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, Chủ ngữ did. / No, Chủ ngữ didn't.
    • Yes, Chủ ngữ was/were. / No, Chủ ngữ wasn't/weren't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì hôm qua?)
      • Where did they go last summer? (Họ đã đi đâu mùa hè năm ngoái?)
      • When were you born? (Bạn được sinh ra khi nào?) - Với bị động hoặc động từ "be".

Cách dùng Thì Quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thời điểm xảy ra thường rõ ràng (qua trạng từ hoặc ngữ cảnh).
    • I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái.)
    • They moved to this house in 2010. (Họ đã chuyển đến ngôi nhà này vào năm 2010.)
  • Diễn tả chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: Thường dùng để kể chuyện.
    • First, she woke up, then she had breakfast, and after that, she went to work. (Đầu tiên, cô ấy thức dậy, sau đó cô ấy ăn sáng, và sau đó, cô ấy đi làm.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ (không còn ở hiện tại): Thường đi kèm các trạng từ chỉ tần suất của quá khứ (often, usually, sometimes, every day...) hoặc cụm từ "used to + Vinf".
    • When I was a child, I often played outside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bên ngoài.)
    • He used to smoke. (Anh ấy đã từng hút thuốc. - Bây giờ không còn hút nữa.)
  • Diễn tả trạng thái, sự thật trong quá khứ với động từ tình thái (linking verbs) và động từ chỉ trạng thái (state verbs):
    • She was shy when she was young. (Cô ấy đã từng nhút nhát khi còn trẻ.)
    • He loved that song. (Anh ấy đã từng yêu thích bài hát đó.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ đơn

Thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night/week/month/year/summer,... (tối/tuần/tháng/năm/mùa hè trước...)
  • Ago (trước đây) - Ví dụ: two days ago, a week ago, a year ago
  • In + năm trong quá khứ (in 2000, in 1995,...)
  • When + Mệnh đề ở Quá khứ đơn (When I was a child, When he arrived,...)
  • Then (sau đó) - trong chuỗi hành động
  • At that time (vào lúc đó)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Quá khứ đơn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ đơn:

  1. I (watch) _____ a very interesting movie last night.
  2. They (visit) _____ their grandparents last Sunday.
  3. He (not finish) _____ his homework yesterday.
  4. She (go) _____ to the park two days ago.
  5. We (have) _____ a party last Saturday.
  6. It (rain) _____ heavily yesterday morning.
  7. My brother (buy) _____ a new car last month.
  8. They (not come) _____ to the meeting.
  9. Where (do) _____ you (go) _____ on your last holiday?
  10. (Be) _____ you at home last night?

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn:

  1. She arrived late.
  2. They saw a famous actor.
  3. He ate pizza for lunch.
  4. We watched the football match.
  5. I did my best.

Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai về Thì Quá khứ đơn trong các câu sau và sửa lại:

  1. I saw him yesterday, but he didn't saw me.
  2. Did she went to the party?
  3. They was happy.
  4. He buy a new phone last week.
  5. When I was a child, I use to play outside.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. I watched a very interesting movie last night. (Động từ thường "watch" thêm -ed.) (Tôi đã xem một bộ phim rất thú vị tối qua.)
  2. They visited their grandparents last Sunday. (Động từ thường "visit" thêm -ed.) (Họ đã thăm ông bà vào Chủ Nhật tuần trước.)
  3. He didn't finish his homework yesterday. (Câu phủ định: didn't + Vinf.) (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.)
  4. She went to the park two days ago. (Động từ bất quy tắc "go" -> went.) (Cô ấy đã đi công viên hai ngày trước.)
  5. We had a party last Saturday. (Động từ bất quy tắc "have" -> had.) (Chúng tôi đã có một bữa tiệc vào thứ Bảy tuần trước.)
  6. It rained heavily yesterday morning. (Động từ thường "rain" thêm -ed.) (Trời đã mưa to sáng hôm qua.)
  7. My brother bought a new car last month. (Động từ bất quy tắc "buy" -> bought.) (Anh trai tôi đã mua một chiếc ô tô mới tháng trước.)
  8. They didn't come to the meeting. (Câu phủ định: didn't + Vinf.) (Họ đã không đến cuộc họp.)
  9. Where did you go on your last holiday? (Câu hỏi Wh: Wh-word + did + S + Vinf.) (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ vừa rồi?)
  10. Were you at home last night? (Động từ "be": chia ở quá khứ là was/were, đưa ra trước chủ ngữ trong câu hỏi.) (Tối qua bạn có ở nhà không?)

Bài tập 2:

  1. She arrived late. (Cô ấy đã đến muộn.)
  • Phủ định: She didn't arrive late.
    Nghi vấn: Did she arrive late?
  1. They saw a famous actor. (Họ đã thấy một diễn viên nổi tiếng.)
  • Phủ định: They didn't see a famous actor.
    Nghi vấn: Did they see a famous actor?
  1. He ate pizza for lunch. (Anh ấy đã ăn pizza cho bữa trưa.)
  • Phủ định: He didn't eat pizza for lunch.
    Nghi vấn: Did he eat pizza for lunch?
  1. We watched the football match. (Chúng tôi đã xem trận đấu bóng đá.)
  • Phủ định: We didn't watch the football match.
    Nghi vấn: Did we watch the football match?
  1. I did my best. (Tôi đã cố gắng hết sức.) - Ở đây "did" là động từ chính (quá khứ của "do").
  • Phủ định: I didn't do my best.
    Nghi vấn: Did you do your best? (*Chuyển "I" thành "you" trong câu hỏi*)

Bài tập 3:

  1. I saw him yesterday, but he didn't saw me. --> I saw him yesterday, but he didn't see me. ("Didn't" theo sau là động từ nguyên mẫu.)
  2. Did she went to the party? --> Did she go to the party? ("Did" theo sau là động từ nguyên mẫu.)
  3. They was happy. --> They were happy. ("They" đi với "were" ở quá khứ đơn.)
  4. He buy a new phone last week. --> He bought a new phone last week. (Động từ ở dạng quá khứ đơn.)
  5. When I was a child, I use to play outside. --> When I was a child, I used to play outside. (Cấu trúc "used to + Vinf" cho thói quen quá khứ.)

Tóm lại

Thì Quá khứ đơn là thì cơ bản để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Điều quan trọng nhất khi dùng Quá khứ đơn là phân biệt động từ thường (thêm -ed) và động từ bất quy tắc (dạng V2 cần học thuộc). Sử dụng đúng trợ động từ "did" trong câu phủ định/nghi vấn và nhận biết các dấu hiệu thời gian trong quá khứ giúp bạn dùng thì này chính xác.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) - dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ tiếp diễn nhé!