Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ tiếp diễn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá thêm một thì trong quá khứ: Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Nếu Thì Quá khứ đơn tập trung vào điểm bắt đầu và kết thúc của hành động, thì Quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình của hành động tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Hai hoặc nhiều hành động cùng song song xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Hành động đang xảy ra thì có một hành động khác (ở Quá khứ đơn) xen vào.
  • Sự phàn nàn về một thói quen trong quá khứ (ít dùng hơn).

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Những Gì Đã Đang Xảy Ra

Hiểu và sử dụng đúng Thì Quá khứ tiếp diễn giúp bạn:

  • Mô tả trạng thái đang diễn ra tại một mốc thời gian trong quá khứ.
  • Liên kết hai hành động trong quá khứ (một đang diễn ra, một xen vào).
  • Kể chuyện chi tiết và sinh động hơn.

Cấu trúc của Thì Quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn được thành lập với động từ to be (chia ở quá khứ đơn: was, were) và Hiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + was / were + Động từ thêm -ing (V-ing)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (I, He, She, It, Danh từ số ít): was + V-ing
    • Ví dụ: I was studying at 7 pm yesterday. (Tôi đã đang học lúc 7 giờ tối hôm qua.)
    • He was sleeping when I arrived. (Anh ấy đã đang ngủ khi tôi đến.)
  • Chủ ngữ (You, We, They, Danh từ số nhiều): were + V-ing
    • Ví dụ: You were doing your homework all evening. (Bạn đã đang làm bài tập về nhà suốt buổi tối.)
    • They were watching TV at that time. (Họ đã đang xem TV vào lúc đó.)

Quy tắc thêm -ing vào động từ: Tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn (đã đề cập ở bài trước).

Câu phủ định (Negative)

Thêm not vào sau động từ "to be" (was hoặc were).

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + was not / wasn't / were not / weren't + V-ing
    • Ví dụ:
      • I wasn't studying at 7 pm yesterday. (Tôi đã không đang học lúc 7 giờ tối hôm qua.)
      • They weren't watching TV at that time. (Họ đã không đang xem TV vào lúc đó.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa động từ "to be" (Was, Were) ra trước chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Was / Were + Chủ ngữ + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Were you doing your homework when I called? (Bạn có đang làm bài tập về nhà khi tôi gọi không?)
      • Was she sleeping at 10 o'clock last night? (Cô ấy có đang ngủ lúc 10 giờ tối qua không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, I/he/she/it was. / No, I/he/she/it wasn't.
    • Yes, you/we/they were. / No, you/we/they weren't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + was / were + Chủ ngữ + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What were you doing at midnight last night? (Bạn đã đang làm gì lúc nửa đêm hôm qua?)
      • Where was he going when you saw him? (Anh ấy đã đang đi đâu khi bạn thấy anh ấy?)

Cách dùng Thì Quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Hành động này có quá trình diễn ra vào đúng mốc thời gian đó.
    • At 9 am yesterday, I was having breakfast. (Vào lúc 9 giờ sáng hôm qua, tôi đã đang ăn sáng.)
    • This time last year, we were living in a different city. (Vào giờ này năm ngoái, chúng tôi đã đang sống ở một thành phố khác.)
  • Diễn tả hai hoặc nhiều hành động cùng song song xảy ra trong quá khứ: Thường nối với nhau bằng "while" hoặc "as".
    • While I was studying, my brother was watching TV. (Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đã đang xem TV.)
    • They were talking and laughing loudly. (Họ đã đang nói chuyệncười to.)
  • Diễn tả hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào: Hành động đang diễn ra dùng Thì Quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào (thường ngắn hơn, làm gián đoạn) dùng Thì Quá khứ đơn. Thường dùng với "when" hoặc "while".
    • I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại ren.)
    • While she was cooking, he came home. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, anh ấy về nhà.)
  • Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen trong quá khứ: (Ít dùng, nhưng có thể thấy) Thường đi kèm với always, constantly.
    • He was always losing his keys. (Anh ấy luôn luôn làm mất chìa khóa.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ tiếp diễn

Thường đi kèm với:

  • Thời điểm cụ thể + trạng từ thời gian quá khứ: at 7 pm yesterday, at that time, at this moment yesterday,...
  • Khoảng thời gian + trạng từ thời gian quá khứ: from 9 to 10 am yesterday, all morning/afternoon/evening yesterday,...
  • Mệnh đề chỉ thời gian ở quá khứ đơn: when he came, while I was sleeping (khi kết hợp với QKĐ).
  • While / As (khi diễn tả hành động song song hoặc hành động nền)
  • Always / Constantly (khi diễn tả sự phàn nàn trong quá khứ)

Lưu ý: Các động từ không dùng ở dạng tiếp diễn (State Verbs) vẫn thường không dùng ở Quá khứ tiếp diễn (trừ một số trường hợp nghĩa đặc biệt).

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Quá khứ tiếp diễn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ tiếp diễn:

  1. At 8 am yesterday, I (have) _____ breakfast.
  2. They (watch) _____ a movie when you called.
  3. She (sleep) _____ at midnight last night.
  4. What (do) _____ you (do) _____ at this time yesterday?
  5. While he (talk) _____ on the phone, his brother (play) _____ games.
  6. I (not feel) _____ well yesterday evening.
  7. It (rain) _____ all morning.
  8. Who (she / talk) _____ to when you saw her?
  9. The children (play) _____ soccer at 4 pm yesterday.
  10. We (not listen) _____ to the teacher.

Bài tập 2: Kết hợp các cặp câu sau sử dụng "when" hoặc "while": (Một hành động đang diễn ra - QKTD, một hành động khác xen vào - QKĐ)

  1. I was reading a book. The phone rang.
  2. She was cooking dinner. He came home.
  3. They were walking in the park. They met their friends.
  4. He was driving too fast. A police car stopped him.
  5. We were sleeping soundly. A noise woke us up.

Bài tập 3: Chọn thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn cho động từ trong ngoặc và chia động từ:

  1. While I (walk) _____ to school, I (see) _____ an accident.
  2. What (you / do) _____ when I (call) _____ you last night?
  3. She (leave) _____ the party early yesterday.
  4. At 10 am yesterday, they (have) _____ a meeting.
  5. The sun (shine) _____ brightly when I (wake up) _____ this morning.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. At 8 am yesterday, I was having breakfast. (Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Vào lúc 8 giờ sáng hôm qua, tôi đã đang ăn sáng.)
  2. They were watching a movie when you called. (Hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.) (Họ đã đang xem phim khi bạn gọi.)
  3. She was sleeping at midnight last night. (Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Cô ấy đã đang ngủ lúc nửa đêm tối qua.)
  4. What were you doing at this time yesterday? (Câu hỏi về hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Bạn đã đang làm gì vào giờ này hôm qua?)
  5. While he was talking on the phone, his brother was playing games. (Hai hành động cùng song song xảy ra.) (Trong khi anh ấy đang nói chuyện điện thoại, anh trai anh ấy đã đang chơi game.)
  6. I wasn't feeling well yesterday evening. (Trạng thái không tốt, dùng dạng tiếp diễn ở đây nhấn mạnh sự tạm thời của cảm giác hoặc để phù hợp với ngữ pháp thì.) (Tối hôm qua tôi đã không cảm thấy khỏe.)
  7. It was raining all morning. (Hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.) (Trời đã mưa suốt buổi sáng.)
  8. Who was she talking to when you saw her? (Câu hỏi về hành động đang xảy ra khi hành động khác xen vào.) (Cô ấy đã đang nói chuyện với ai khi bạn thấy cô ấy?)
  9. The children were playing soccer at 4 pm yesterday. (Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Những đứa trẻ đã đang chơi bóng đá lúc 4 giờ chiều hôm qua.)
  10. We weren't listening to the teacher. (Hành động không đang xảy ra.) (Chúng tôi đã không đang lắng nghe giáo viên.)

Bài tập 2: (Có thể đổi vị trí của when/while và mệnh đề)

  1. I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)
Giải thích: "Reading a book" là hành động dài đang xảy ra, "rang" (ring - reng) là hành động ngắn xen vào.
  1. While she was cooking dinner, he came home. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn tối, anh ấy về nhà.)
Giải thích: "Cooking dinner" là hành động dài, "came" (come - về) là hành động ngắn xen vào. Dùng while để nối.
  1. They were walking in the park when they met their friends. (Họ đang đi bộ trong công viên khi họ gặp bạn bè.)
Giải thích: "Walking in the park" là hành động dài, "met" (meet - gặp) là hành động ngắn xen vào.
  1. He was driving too fast when a police car stopped him. (Anh ấy đang lái xe quá nhanh khi một chiếc xe cảnh sát chặn lại.)
Giải thích: "Driving too fast" là hành động dài đang diễn ra, "stopped" là hành động ngắn xen vào.
  1. We were sleeping soundly when a noise woke us up. (Chúng tôi đang ngủ say khi một tiếng động đánh thức.)
Giải thích: "Sleeping soundly" là hành động dài, "woke" (wake - đánh thức) là hành động ngắn xen vào.

Bài tập 3:

  1. While I was walking to school, I saw an accident. (Hành động đi bộ đang diễn ra, hành động thấy xen vào.) (Trong khi tôi đang đi bộ đến trường, tôi đã thấy một vụ tai nạn.)
  2. What were you doing when I called you last night? (Hỏi về hành động đang xảy ra khi hành động gọi xen vào.) (Bạn đã đang làm gì khi tôi gọi bạn tối qua?)
  3. She left the party early yesterday. (Hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định.) (Cô ấy đã rời bữa tiệc sớm hôm qua.)
  4. At 10 am yesterday, they were having a meeting. (Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Vào lúc 10 giờ sáng hôm qua, họ đã đang họp.)
  5. The sun was shining brightly when I woke up this morning. (Hành động chiếu sáng đang diễn ra (nền), hành động thức dậy xen vào.) (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ khi tôi thức dậy sáng nay.)

Tóm lại

Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hai hành động song song, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào. Cấu trúc là "was/were + V-ing". Thường đi kèm với thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc các liên từ when/while.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) - dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc để lại kết quả ở hiện tại. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại hoàn thành nhé!