ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu về một trong những thì "thử thách" nhất với người học tiếng Anh: Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Thì này bridge khoảng cách giữa quá khứ và hiện tại, tập trung vào kết quả ở hiện tại hoặc kinh nghiệm từ quá khứ.
Thì Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:
- Hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.
- Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
- Kinh nghiệm, trải nghiệm của chủ ngữ (đã từng làm gì/chưa từng làm gì) tính đến thời điểm hiện tại.
- Hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với just).
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Nối Quá Khứ Với Hiện Tại
Hiểu và sử dụng đúng Thì Hiện tại hoàn thành giúp bạn:
- Nói về các kết quả hiện tại của hành động trong quá khứ.
- Diễn tả kinh nghiệm sống và những điều bạn đã/chưa từng làm.
- Mô tả các sự kiện vừa mới kết thúc.
Cấu trúc của Thì Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành được thành lập với trợ động từ have / has và Quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + have / has + Quá khứ phân từ (V3/ed)
Câu khẳng định (Affirmative)
- Chủ ngữ (I, You, We, They, Danh từ số nhiều): have + V3/ed
- Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà.)
- They have lived here for 5 years. (Họ đã sống ở đây được 5 năm.)
- Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được): has + V3/ed
- Ví dụ: He has bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)
- She has never been to Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)
Lưu ý: V3/ed là dạng Quá khứ phân từ của động từ. Với động từ thường thì thêm -ed (tương tự quy tắc thêm -ed ở Quá khứ đơn). Với động từ bất quy tắc thì dùng cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc (cần học thuộc).
Câu phủ định (Negative)
Thêm not vào sau trợ động từ "have" hoặc "has".
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + have not / haven't / has not / hasn't + V3/ed
- Ví dụ:
- I haven't finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- He hasn't bought a new car. (Anh ấy chưa mua một chiếc ô tô mới.)
- Ví dụ:
Câu nghi vấn (Interrogative)
Đưa trợ động từ Have hoặc Has ra trước chủ ngữ.
- Cấu trúc chung: Have / Has + Chủ ngữ + V3/ed?
- Ví dụ:
- Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà chưa?)
- Has he ever been to Japan? (Anh ấy đã từng đến Nhật Bản chưa?)
- Ví dụ:
- Câu trả lời ngắn:
- Yes, I/you/we/they have. / No, I/you/we/they haven't.
- Yes, he/she/it has. / No, he/she/it hasn't.
- Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
- Cấu trúc: Wh-word + have / has + Chủ ngữ + V3/ed?
- Ví dụ:
- What have you done? (Bạn đã làm gì vậy? - Chỉ kết quả ở hiện tại)
- How long have they lived here? (Họ đã sống ở đây bao lâu rồi?)
- Ví dụ:
Cách dùng Thì Hiện tại hoàn thành
- Hành động xảy ra ở quá khứ, không rõ thời gian cụ thể, nhưng kết quả liên quan đến hiện tại: Thời gian xảy ra không quan trọng hoặc không được đề cập, nhưng chính hành động đó hoặc kết quả của nó mới là điều muốn nói ở hiện tại.
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi. - Kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa.)
- She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân rồi. - Kết quả là chân cô ấy đang bị thương.)
- Hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai: Thường đi kèm với "for" (khoảng thời gian) và "since" (mốc thời gian).
- They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây được 10 năm rồi. - Bắt đầu sống cách đây 10 năm và vẫn đang sống.)
- I have studied English since 2015. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ năm 2015.)
- Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm: Đã từng làm gì hoặc chưa từng làm gì tính đến thời điểm hiện tại. Thường đi kèm với "ever" (đã từng) trong câu hỏi, "never" (chưa từng) trong câu phủ định, "before" (trước đây), "once/twice/three times",...
- Have you ever been to Vietnam? (Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?)
- I have never seen a ghost. (Tôi chưa từng thấy ma.)
- She has visited this city three times. (Cô ấy đã thăm thành phố này ba lần rồi.)
- Hành động vừa mới xảy ra: Thường đi kèm với "just".
- He has just arrived. (Anh ấy vừa mới đến.)
- Với các trạng từ như already, yet, still:
- already (rồi): dùng trong câu khẳng định (thường đứng sau have/has hoặc cuối câu).
- I have already eaten. (Tôi đã ăn rồi.)
- yet (chưa, rồi): dùng trong câu phủ định (nghĩa "chưa") và nghi vấn (nghĩa "rồi", thường đứng cuối câu).
- I haven't finished yet. (Tôi chưa xong yet.
- Have you finished yet? (Bạn xong rồi chưa?)
- still (vẫn): dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh hành động vẫn chưa xảy ra (thường đứng sau chủ ngữ và trước haven't/hasn't).
- She still hasn't called me. (Cô ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
- already (rồi): dùng trong câu khẳng định (thường đứng sau have/has hoặc cuối câu).
- Với các từ chỉ thời gian chưa kết thúc ở hiện tại: today, this morning/afternoon/evening, this week/month/year,...
- I have drunk three cups of coffee this morning. (Tôi đã uống ba tách cà phê sáng nay. - "this morning" vẫn đang diễn ra)
- She has been very busy today. (Hôm nay cô ấy đã rất bận.)
So sánh Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Đây là hai thì thường gây nhầm lẫn. Hãy nhớ điểm khác biệt chính:
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc tại thời điểm CỤ THỂ trong quá khứ.
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ nhưng không rõ thời điểm CỤ THỂ hoặc kết quả liên quan đến hiện tại, hoặc hành động kéo dài đến hiện tại.
Đặc điểm | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|---|
Thời điểm xảy ra | Không xác định cụ thể trong quá khứ hoặc kéo dài đến hiện tại | Xác định cụ thể trong quá khứ |
Kết quả | Rất quan trọng, liên quan đến hiện tại | Ít nhấn mạnh về kết quả ở hiện tại |
Trạng từ thời gian đi kèm phổ biến | for, since, ever, never, just, already, yet, so far, up to now, today, this week/month/year,... | yesterday, last week/month/year, ago, in + năm quá khứ, when + mệnh đề QKĐ,... |
Ví dụ | I have lost my keys. (Không biết mất khi nào, nhưng bây giờ không có chìa khóa)
|
I lost my keys yesterday. (Biết mất khi nào - hôm qua)
|
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với Thì Hiện tại hoàn thành nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại hoàn thành:
- She (just / finish) _____ her work.
- I (never / eat) _____ sushi before.
- They (live) _____ in this city since 2015.
- He (not buy) _____ a new phone yet.
- (Ever / visit) _____ you (ever / visit) _____ Paris?
- We (already / see) _____ that movie.
- How long (you / know) _____ him?
- She (lose) _____ her keys. (Không tìm thấy bây giờ)
- My brother (break) _____ his leg. (Chân anh ấy đang bị thương)
- (They / arrive) _____ yet?
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành:
- I (lose) _____ my wallet yesterday. (Mất hôm qua)
- I (lose) _____ my wallet. (Không có ví bây giờ)
- He (go) _____ to the cinema last night.
- He (go) _____ to the cinema many times. (Kinh nghiệm)
- She (live) _____ in London from 2010 to 2015. (Đã kết thúc)
- She (live) _____ in London for 5 years. (Vẫn đang sống)
- (You / ever / meet) _____ a famous person? (Kinh nghiệm)
- When (you / meet) _____ your best friend? (Thời điểm cụ thể)
- I (not see) _____ him since last week. (Kéo dài đến hiện tại)
- I (not see) _____ him yesterday. (Thời điểm cụ thể trong quá khứ)
Bài tập 3: Viết câu về kinh nghiệm của bạn, dùng "ever" và "never", hoặc số lần.
- Have you ever travelled abroad? (Trả lời Yes/No và thêm chi tiết)
- Have you ever eaten durian? (Trả lời Yes/No)
- Have you ever broken a bone? (Trả lời Yes/No)
- How many times have you seen this movie? (Trả lời về số lần)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She has just finished her work. (Hành động vừa mới xảy ra.) (Cô ấy vừa mới hoàn thành công việc của mình.)
- I have never eaten sushi before. (Kinh nghiệm chưa từng có.) (Tôi chưa từng ăn sushi trước đây.)
- They have lived in this city since 2015. (Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.) (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)
- He hasn't bought a new phone yet. (Hành động chưa xảy ra tính đến hiện tại, dùng yet trong phủ định.) (Anh ấy vẫn chưa mua điện thoại mới.)
- Have you ever visited Paris? (Hỏi về kinh nghiệm đã từng.) (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
- We have already seen that movie. (Hành động đã xảy ra rồi, dùng already trong khẳng định.) (Chúng tôi đã xem bộ phim đó rồi.)
- How long have you known him? (Hỏi về khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại với động từ chỉ trạng thái.) (Bạn đã biết anh ấy bao lâu rồi?)
- She has lost her keys. (Mất ở quá khứ, kết quả là bây giờ không có.) (Cô ấy đã làm mất chìa khóa rồi.)
- My brother has broken his leg. (Gãy ở quá khứ, kết quả là bây giờ chân bị thương.) (Anh trai tôi đã bị gãy chân rồi.)
- Have they arrived yet? (Hỏi về hành động đã hoàn thành hoặc chưa tính đến hiện tại, dùng yet trong nghi vấn.) (Họ đã đến chưa?)
Bài tập 2:
- I lost my wallet yesterday. (Thời điểm cụ thể trong quá khứ - yesterday - dùng Quá khứ đơn.) (Tôi đã làm mất ví hôm qua.)
- I have lost my wallet. (Không có thời điểm cụ thể, nhấn mạnh kết quả: bây giờ không có ví.) (Tôi đã làm mất ví rồi.)
- He went to the cinema last night. (Thời điểm cụ thể trong quá khứ - last night - dùng Quá khứ đơn.) (Anh ấy đã đi xem phim tối qua.)
- He has gone to the cinema many times. (Diễn tả kinh nghiệm, số lần đã làm.) (Anh ấy đã đi xem phim nhiều lần rồi.)
- She lived in London from 2010 to 2015. (Khoảng thời gian trong quá khứ đã kết thúc.) (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn từ năm 2010 đến 2015.)
- She has lived in London for 5 years. (Khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, vẫn đang sống.) (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn được 5 năm rồi.)
- Have you ever met a famous person? (Hỏi về kinh nghiệm đã từng.) (Bạn đã bao giờ gặp người nổi tiếng chưa?)
- When did you meet your best friend? (Hỏi về thời điểm cụ thể trong quá khứ.) (Bạn đã gặp bạn thân của mình khi nào?)
- I haven't seen him since last week. (Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, dùng since.) (Tôi vẫn chưa gặp anh ấy kể từ tuần trước.)
- I didn't see him yesterday. (Thời điểm cụ thể trong quá khứ - yesterday - dùng Quá khứ đơn.) (Tôi đã không gặp anh ấy hôm qua.)
Bài tập 3: (Đây là các câu trả lời mẫu)
- Yes, I have. I have travelled abroad twice. (Vâng, tôi rồi. Tôi đã đi nước ngoài hai lần.) / No, I haven't travelled abroad yet. (Chưa, tôi chưa đi nước ngoài bao giờ.)
- Yes, I have. (Vâng, tôi rồi.) / No, I have never eaten durian. (Chưa, tôi chưa bao giờ ăn sầu riêng.)
- Yes, I have. I broke my arm when I was a child. (Vâng, tôi rồi. Tôi bị gãy tay khi còn nhỏ.) / No, I have never broken a bone. (Chưa, tôi chưa bao giờ bị gãy xương.)
- I have seen this movie five times. (Tôi đã xem bộ phim này năm lần rồi.)
Tóm lại
Thì Hiện tại hoàn thành là thì "cầu nối" giữa quá khứ và hiện tại. Dùng để diễn tả hành động không rõ thời điểm cụ thể ở quá khứ nhưng kết quả liên quan đến hiện tại, hành động kéo dài đến hiện tại (kèm for/since), kinh nghiệm, hoặc hành động vừa mới xảy ra (kèm just). Phân biệt rõ với Quá khứ đơn dựa vào thời điểm cụ thể là rất quan trọng.
Bài học tiếp theo sẽ là Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) - tập trung nhiều hơn vào sự liên tục của hành động kéo dài đến hiện tại. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!