Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá thì cuối cùng trong nhóm các thì hoàn thành ở quá khứ: Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì này dùng để nói về hành động bắt đầu trong quá khứkéo dài liên tục cho đến một hành động hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động trước mốc thời gian đó.

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến và có thể vẫn tiếp diễn tại một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Nhấn mạnh vào quá trìnhthời gian kéo dài của hành động trước mốc quá khứ.
  • Diễn tả kết quả của một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ, mà kết quả đó vẫn còn thấy rõ tại một thời điểm trong quá khứ.

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Quá Trình Kéo Dài Tới Mốc Quá Khứ

Hiểu và sử dụng đúng Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp bạn:

  • Diễn tả chi tiết hơn về khoảng thời gian và sự liên tục của một hành động đã diễn ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
  • Làm rõ nguyên nhân của một tình huống ở quá khứ dựa trên quá trình trước đó.

Cấu trúc của Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được thành lập với trợ động từ had, beenHiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + had + been + Động từ thêm -ing (V-ing)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (Tất cả các ngôi): had been + V-ing
    • Ví dụ:
      • I had been studying for 3 hours before you came. (Tôi đã đang học được 3 tiếng trước khi bạn đến.)
      • She had been working there for 5 years when the company closed. (Cô ấy đã đang làm việc ở đó được 5 năm khi công ty đóng cửa.)
      • It had been raining all night, so the ground was still wet in the morning. (Trời đã đang mưa suốt đêm, vì vậy mặt đất vẫn còn ướt vào buổi sáng.)

Quy tắc thêm -ing vào động từ: Tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn và Quá khứ tiếp diễn.

Câu phủ định (Negative)

Thêm not vào sau trợ động từ "had".

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + had not / hadn't + been + V-ing
    • Ví dụ:
      • I hadn't been feeling well for a few days before I went to see a doctor. (Tôi đã không cảm thấy khỏe được vài ngày trước khi đi khám bác sĩ.)
      • They hadn't been sleeping well, so they were very tired. (Họ đã không ngủ ngon, vì vậy họ rất mệt.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa trợ động từ Had ra trước chủ ngữ, "been + V-ing" đứng sau chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Had + Chủ ngữ + been + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã đang chờ lâu trước khi xe buýt đến không?)
      • Had she been studying hard before the exam? (Cô ấy đã đang học chăm chỉ trước kỳ thi phải không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, Chủ ngữ had. / No, Chủ ngữ hadn't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + had + Chủ ngữ + been + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What had you been doing all morning before you went out? (Bạn đã đang làm gì suốt buổi sáng trước khi ra ngoài?)
      • How long had it been raining when you woke up? (Trời đã đang mưa bao lâu rồi khi bạn thức dậy?)

Cách dùng Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động bắt đầu và kéo dài liên tục đến một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh thời gian và quá trình):
    • She had been practicing the piano for 2 hours before the concert started. (Cô ấy đã đang luyện tập đàn piano được 2 tiếng trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.) - Nhấn mạnh quá trình luyện tập kéo dài 2 tiếng tính tới lúc concert bắt đầu.
    • I had been working at that company since 2015 when it closed down. (Tôi đã đang làm việc ở công ty đó từ năm 2015 khi nó đóng cửa.) - Nhấn mạnh quá trình làm việc kéo dài từ 2015 tới lúc đóng cửa.
  • Diễn tả kết quả của một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ, mà kết quả đó vẫn còn thấy rõ tại một thời điểm trong quá khứ:
    • His eyes were red because he had been crying all night. (Mắt anh ấy đỏ hoe vì anh ấy đã khóc suốt đêm.) - Kết quả mắt đỏ (ở QK) là do khóc liên tục trước đó.
    • The road was blocked because it had been snowing heavily. (Con đường bị tắc nghẽn vì trời đã đang có tuyết rơi dày đặc.) - Kết quả con đường bị tắc (ở QK) là do tuyết rơi liên tục trước đó.

So sánh Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cả hai thì đều diễn tả hành động xảy ra trước một mốc khác trong quá khứ và thường dùng với for/since. Tuy nhiên:

  • Quá khứ hoàn thành: Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước mốc đó hoặc kết quả tại mốc đó.
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh quá trìnhthời gian kéo dài của hành động cho tới mốc đó. Thường dùng cho các hành động có thể kéo dài.
Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đặc điểm Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh Sự hoàn thành, kết quả (tại mốc QK) Quá trình, sự liên tục, thời gian kéo dài
Động từ Thường dùng với cả Action verbs và State verbs Thường dùng với Action verbs (ít dùng với State verbs)
Ví dụ She had finished the report by 5 pm. (Nhấn mạnh việc hoàn thành xong báo cáo.)


I had known him for 5 years when he moved away. (Động từ "know" là state verb.)

She had been working on the report for 3 hours when I saw her. (Nhấn mạnh quá trình làm việc.)


I had been waiting for 2 hours before the bus arrived. (Nhấn mạnh quá trình chờ đợi.)

Lưu ý: Tương tự Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, với một số động từ như live, work, study, teach, hai thì này có thể dùng thay thế cho nhau khi diễn tả hành động kéo dài tới một mốc trong quá khứ mà ít thay đổi nghĩa.

  • He had lived / had been living here for 10 years when he died. (Anh ấy đã sống ở đây được 10 năm khi ông ấy mất.)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  1. He (play) _____ computer games all day, so he was very tired that evening.
  2. She (practice) _____ the violin for hours before the competition.
  3. I (wait) _____ for the bus for 20 minutes when it finally arrived.
  4. They (not study) _____ hard, that's why they failed the exam.
  5. How long (you / learn) _____ Chinese before you went to China?
  6. It (snow) _____ heavily for a few days, so the roads were blocked.
  7. We (travel) _____ for many hours, so we were exhausted when we got there.
  8. His clothes were dirty because he (work) _____ in the garden.
  9. (She / feel) _____ well lately before she got sick?
  10. What (you / do) _____ before you went to bed?

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Quá khứ hoàn thành hoặc Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  1. By the time I arrived at the airport, my plane (already / leave) _____. (Hoàn thành)
  2. I was tired because I (travel) _____ all day. (Quá trình, kết quả)
  3. She (finish) _____ all her tasks by noon. (Hoàn thành trước mốc)
  4. He (write) _____ a report for 3 hours when his boss asked him to stop. (Quá trình)
  5. We (know) _____ each other for 10 years when we decided to get married. (State verb)
  6. The children's eyes were red because they (cry) _____. (Kết quả, quá trình)
  7. How many books (you / read) _____ by the end of last year? (Số lượng hoàn thành)
  8. I (learn) _____ French for a year before I moved to France. (Quá trình kéo dài)
  9. They (never / see) _____ such a beautiful place before they went there. (Kinh nghiệm trước mốc QK)
  10. The ground was wet because it (rain) _____. (Kết quả, quá trình)

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. He had been playing computer games all day, so he was very tired that evening. (Quá trình kéo dài, kết quả mệt mỏi ở QK.) (Anh ấy đã đang chơi game cả ngày, vì vậy anh ấy rất mệt vào buổi tối hôm đó.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình chơi game liên tục suốt cả ngày dẫn đến kết quả (mệt) tại một thời điểm trong quá khứ.
  1. She had been practicing the violin for hours before the competition. (Quá trình kéo dài tới mốc QK.) (Cô ấy đã đang luyện tập đàn violin hàng giờ trước cuộc thi.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình luyện tập kéo dài hàng giờ tính tới lúc cuộc thi.
  1. I had been waiting for the bus for 20 minutes when it finally arrived. (Quá trình kéo dài tới khi hành động khác xen vào.) (Tôi đã đang chờ xe buýt được 20 phút khi cuối cùng nó đến.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình chờ đợi liên tục kéo dài 20 phút cho tới lúc xe buýt đến.
  1. They hadn't been studying hard, that's why they failed the exam. (Quá trình không chăm chỉ trước QK dẫn đến kết quả ở QK.) (Họ đã không đang học chăm chỉ, đó là lý do tại sao họ trượt kỳ thi.)
Giải thích: Quá trình không học chăm chỉ trước kỳ thi dẫn đến kết quả trượt.
  1. How long had you been learning Chinese before you went to China? (Hỏi về thời gian kéo dài của quá trình học tới mốc QK.) (Bạn đã đang học tiếng Trung bao lâu trước khi đi Trung Quốc?)
Giải thích: Hỏi về khoảng thời gian kéo dài của quá trình học cho tới lúc đi Trung Quốc.
  1. It had been snowing heavily for a few days, so the roads were blocked. (Quá trình kéo dài, kết quả ở QK.) (Trời đã đang có tuyết rơi dày đặc được vài ngày, vì vậy các con đường bị tắc nghẽn.)
Giải thích: Quá trình tuyết rơi dày đặc liên tục dẫn đến kết quả (tắc nghẽn) tại một thời điểm trong quá khứ.
  1. We had been traveling for many hours, so we were exhausted when we got there. (Quá trình kéo dài, kết quả ở QK.) (Chúng tôi đã đang đi du lịch nhiều giờ, vì vậy chúng tôi kiệt sức khi đến nơi.)
Giải thích: Quá trình đi du lịch kéo dài nhiều giờ dẫn đến kết quả (kiệt sức) tại một thời điểm trong quá khứ.
  1. His clothes were dirty because he had been working in the garden. (Quá trình trước QK dẫn đến kết quả ở QK.) (Quần áo anh ấy bẩn vì anh ấy đã đang làm việc trong vườn.)
Giải thích: Quá trình làm việc trước đó dẫn đến kết quả (quần áo bẩn) tại một thời điểm trong quá khứ.
  1. Had she been feeling well lately before she got sick? (Hỏi về quá trình cảm thấy gần đây tới một mốc QK.) (Gần đây cô ấy có đang cảm thấy khỏe không trước khi bị ốm?)
Giải thích: Hỏi về quá trình cảm thấy khỏe cho tới lúc bị ốm.
  1. What had you been doing before you went to bed? (Hỏi về quá trình diễn ra trước một hành động QK.) (Bạn đã đang làm gì trước khi đi ngủ?)
Giải thích: Hỏi về một hành động đã diễn ra liên tục hoặc trong một khoảng thời gian trước hành động đi ngủ.

Bài tập 2:

  1. By the time I arrived at the airport, my plane had already left. (Nhấn mạnh hành động rời đi đã hoàn thành trước khi tôi đến.) (Khi tôi đến sân bay thì máy bay đã cất cánh rồi.)
Giải thích: Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động "leave" trước mốc "arrived".
  1. I was tired because I had been traveling all day. (Nhấn mạnh quá trình đi du lịch suốt cả ngày dẫn đến kết quả mệt.) (Tôi mệt vì tôi đã đi du lịch cả ngày.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình đi trước đó dẫn đến kết quả ở QK.
  1. She had finished all her tasks by noon. (Nhấn mạnh sự hoàn thành tất cả tasks trước mốc noon.) (Cô ấy đã hoàn thành xong tất cả nhiệm vụ trước buổi trưa.)
Giải thích: Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động "finish" trước mốc thời gian "noon".
  1. He had been writing a report for 3 hours when his boss asked him to stop. (Nhấn mạnh quá trình viết báo cáo kéo dài 3 tiếng.) (Anh ấy đã đang viết báo cáo được 3 tiếng khi sếp yêu cầu dừng.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình "write" kéo dài cho tới lúc "asked".
  1. We had known each other for 10 years when we decided to get married. (Động từ "know" là state verb, dùng QKHT.) (Chúng tôi đã quen nhau được 10 năm khi quyết định kết hôn.)
Giải thích: Động từ tình thái "know" không dùng dạng tiếp diễn.
  1. The children's eyes were red because they had been crying. (Nhấn mạnh quá trình khóc dẫn đến kết quả mắt đỏ ở QK.) (Mắt những đứa trẻ đỏ hoe vì chúng đã khóc.)
Giải thích: Quá trình "cry" dẫn đến kết quả "eyes were red" ở QK.
  1. How many books had you read by the end of last year? (Hỏi về số lượng đã hoàn thành tới mốc QK.) (Bạn đã đọc được bao nhiêu quyển sách tính đến cuối năm ngoái?)
Giải thích: Hỏi về số lượng đã hoàn thành (kết quả), dùng QKHT.
  1. I had been learning French for a year before I moved to France. (Nhấn mạnh quá trình học kéo dài 1 năm tới lúc chuyển đi.) (Tôi đã đang học tiếng Pháp được một năm trước khi chuyển đến Pháp.)
Giải thích: Nhấn mạnh quá trình "learning" kéo dài tới lúc "moved".
  1. They had never seen such a beautiful place before they went there. (Kinh nghiệm chưa từng có tới mốc QK.) (Họ chưa từng thấy một nơi đẹp như vậy trước khi đến đó.)
Giải thích: Diễn tả kinh nghiệm chưa từng có cho tới một thời điểm trong quá khứ, dùng QKHT.
  1. The ground was wet because it had been raining. (Nhấn mạnh quá trình mưa liên tục dẫn đến kết quả đất ướt ở QK.) (Mặt đất ướt vì trời đã mưa.)
Giải thích: Quá trình "rain" dẫn đến kết quả "ground was wet" ở QK.

Tóm lại

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài (hoặc diễn ra liên tục) cho đến một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào quá trìnhthời gian kéo dài của hành động trước mốc quá khứ, hoặc giải thích nguyên nhân của một tình huống ở quá khứ dựa trên quá trình trước đó.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang nhóm các thì tương lai, bắt đầu với Thì Tương lai đơn (Future Simple Tense) - thì cơ bản để nói về dự định hoặc quyết định nhất thời trong tương lai. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai đơn nhé!