Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai đơn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá nhóm các Thì Động từ (Tenses) diễn tả tương lai, bắt đầu với thì cơ bản và quen thuộc nhất: Thì Tương lai đơn (Future Simple Tense). Thì này dùng để nói về những dự định, quyết định nhất thời tại thời điểm nói, hoặc những dự đoán không có căn cứ rõ ràng.

Thì Tương lai đơn có hai cấu trúc chính: will + Vinfbe going to + Vinf. Tuy nhiên, cả hai cấu trúc này không phải lúc nào cũng dùng thay thế cho nhau mà có sự khác biệt về sắc thái nghĩa.

Thì Tương lai đơn (Future Simple): Dự Định Nhất Thời và Dự Đoán

Hiểu và sử dụng đúng Thì Tương lai đơn giúp bạn:

  • Diễn tả các quyết định được đưa ra ngay lúc nói.
  • Nói về những dự đoán dựa trên suy nghĩ cá nhân.
  • Hứa hẹn, đề nghị, từ chối ai đó.
  • Nói về lịch trình cứng không thay đổi (thường dùng Hiện tại đơn).

Cấu trúc với WILL

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will / will not (won't) + Động từ nguyên mẫu (Vinf)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (Tất cả các ngôi): will + Vinf (hoặc viết tắt 'll)
    • Ví dụ:
      • I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn. - Một lời hứa/đề nghị.)
      • He will probably come tomorrow. (Anh ấy có lẽ sẽ đến ngày mai. - Dự đoán không chắc chắn.)
      • Don't worry, she 'll understand. (Đừng lo, cô ấy sẽ hiểu.)

Câu phủ định (Negative)

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will not / won't + Động từ nguyên mẫu (Vinf)
    • Ví dụ:
      • I won't tell anyone. (Tôi sẽ không nói với ai cả. - Lời từ chối/hứa không làm gì.)
      • They won't be here tomorrow. (Họ sẽ không ở đây ngày mai. - Dự đoán)

Câu nghi vấn (Interrogative)

  • Cấu trúc chung: Will + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • Will you marry me? (Bạn sẽ cưới tôi chứ? - Một lời thỉnh cầu/hứa hẹn.)
      • Will it rain tomorrow? (Trời sẽ mưa chứ? - Dự đoán)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, Chủ ngữ will. / No, Chủ ngữ won't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + will + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì ngày mai?)
      • When will he arrive? (Anh ấy sẽ đến khi nào?)

Cách dùng với WILL

  • Diễn tả quyết định được đưa ra tại thời điểm nói (instant decisions): Không có kế hoạch hoặc suy nghĩ từ trước.
    • Oh, the phone is ringing. I will answer it. (Ôi, điện thoại đang reo. Tôi sẽ trả lời.)
    • It's hot in here. I will open the window. (Trong này nóng quá. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
  • Diễn tả lời hứa (promises), lời đề nghị (offers), lời mời (invitations), lời đe dọa (threats), sự từ chối (refusals):
    • I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn. - Lời hứa)
    • I will carry that bag for you. (Tôi sẽ mang cái túi đó giúp bạn. - Lời đề nghị)
    • Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ? - Lời mời)
    • If you do that again, I will tell your mother. (Nếu bạn làm thế lần nữa, tôi sẽ nói với mẹ bạn. - Lời đe dọa)
    • I won't listen to you. (Tôi sẽ không nghe lời bạn. - Sự từ chối)
  • Diễn tả dự đoán không có căn cứ rõ ràng (predictions without strong evidence) - thường đi kèm với think, believe, probably, perhaps, maybe,...: Dựa vào ý kiến, cảm nhận cá nhân.
    • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
    • She will probably pass the exam. (Cô ấy có lẽ sẽ đỗ kỳ thi.)
  • Diễn tả hành động xảy ra không theo ý muốn chủ quan (unwilling actions): Thường gặp ở dạng phủ định.
    • The car won't start. (Xe ô tô không chịu nổ máy.)
    • The door won't open. (Cánh cửa không chịu mở.)

Cấu trúc với BE GOING TO

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + is / am / are + going to + Động từ nguyên mẫu (Vinf)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (I): am going to + Vinf
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi dự định sẽ thăm ông bà cuối tuần tới.)
  • Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít): is going to + Vinf
    • Ví dụ: He is going to buy a new phone. (Anh ấy dự định sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)
  • Chủ ngữ (You, We, They, Danh từ số nhiều): are going to + Vinf
    • Ví dụ: They are going to build a new house. (Họ dự định sẽ xây một ngôi nhà mới.)

Câu phủ định (Negative)

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + is / am / are + not + going to + Động từ nguyên mẫu (Vinf) (hoặc isn't, aren't)
    • Ví dụ:
      • I am not going to watch TV tonight. (Tôi sẽ không xem TV tối nay.)
      • She isn't going to join the club. (Cô ấy sẽ không tham gia câu lạc bộ.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa động từ "to be" (Am, Is, Are) ra trước chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Am / Is / Are + Chủ ngữ + going to + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • Are you going to study abroad? (Bạn dự định sẽ du học phải không?)
      • Is he going to sell his car? (Anh ấy dự định sẽ bán ô tô của mình phải không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, I am. / No, I'm not.
    • Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn't.
    • Yes, you/we/they are. / No, you/we/they aren't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + is / am / are + Chủ ngữ + going to + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • What are you going to do next weekend? (Bạn dự định sẽ làm gì cuối tuần tới?)
      • Why is she going to move? (Tại sao cô ấy dự định sẽ chuyển đi?)

Cách dùng với BE GOING TO

  • Diễn tả một kế hoạch, dự định đã có từ trước khi nói: Hành động đã được suy nghĩ, chuẩn bị trước.
    • I saved money because I am going to buy a new laptop. (Tôi tiết kiệm tiền vì tôi dự định sẽ mua một cái máy tính xách tay mới.)
    • They are going to start a new business next month. (Họ dự định sẽ bắt đầu một công việc kinh doanh mới tháng tới.)
  • Diễn tả dự đoán có căn cứ, dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại:
    • Look at those black clouds. It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa rồi.)
    • He is driving too fast. He is going to have an accident. (Anh ấy đang lái xe quá nhanh. Anh ấy sắp gặp tai nạn rồi.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai đơn

  • Với WILL: think, believe, suppose, perhaps, probably, maybe, expect, I'm sure, I'm afraid,... (dự đoán không căn cứ), hứa hẹn, đề nghị, yêu cầu, từ chối, quyết định ngay lúc nói.
  • Với BE GOING TO: look at..., watch out!, các dấu hiệu ở hiện tại cho thấy điều gì sắp xảy ra (dự đoán có căn cứ); các kế hoạch, dự định đã có từ trước.

Lưu ý: Thì Hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả kế hoạch đã SẮP XẾP (có thời gian, địa điểm cụ thể) trong tương lai gần.

  • We are meeting John at 7 pm tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp John lúc 7 giờ tối mai. - Rất chắc chắn về lịch trình)

So sánh WILL và BE GOING TO

Phân biệt WILL và BE GOING TO
Đặc điểm WILL BE GOING TO
Quyết định Ngay tại thời điểm nói (Instant decision) Đã có từ trước khi nói (Prior plan/intention)
Dự đoán Không có căn cứ rõ ràng (ý kiến cá nhân) Có căn cứ, dựa trên bằng chứng hiện tại
Các trường hợp khác Hứa hẹn, đề nghị, mời, đe dọa, từ chối, hành động không theo ý muốn
Ví dụ It's cold. I will close the window. (Quyết định ngay)


I think he will pass the exam. (Dự đoán không căn cứ)
I will help you. (Hứa)

I am going to buy a new car. (Đã dự định trước)


Look at the sky. It is going to snow. (Dự đoán có căn cứ)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Tương lai đơn (cả will và be going to) nhé!

Bài tập 1: Chọn thì Tương lai đơn (will hoặc be going to) và chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp nhất với ngữ cảnh:

  1. A: I'm so tired! B: I (make) _____ you some coffee. (Quyết định ngay)
  2. Look at that car! It (crash) _____! (Dự đoán có căn cứ)
  3. She (visit) _____ her parents next weekend. (Kế hoạch/dự định đã có)
  4. I think he (like) _____ the present. (Dự đoán không căn cứ)
  5. They (meet) _____ at the restaurant at 8 pm tonight. (Kế hoạch đã sắp xếp - dùng HTTD cũng được, nhưng ở đây tập trung TLD)
  6. My brother decided that he (study) _____ abroad. (Quyết định từ trước)
  7. Don't worry, I (help) _____ you with your homework. (Hứa hẹn)
  8. The weather forecast says it (be) _____ sunny tomorrow. (Dự đoán có căn cứ - báo thời tiết)
  9. We (not buy) _____ a new house this year. (Dự định từ trước)
  10. (You / give) _____ me a hand? (Đề nghị giúp đỡ)

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn (chọn 1 trong 2 cấu trúc "will" hoặc "be going to" khi chuyển, tùy nghĩa gốc):

  1. They will come tomorrow.
  2. She is going to study Art.
  3. I will help you.
  4. We are going to have a party next week.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. A: I'm so tired! B: I will make you some coffee. (Quyết định nhất thời, đề nghị giúp đỡ.) (A: Tôi mệt quá! B: Tôi sẽ pha cà phê cho bạn.)
  2. Look at that car! It is going to crash! (Dự đoán có căn cứ rõ ràng từ hiện tại.) (Nhìn chiếc ô tô kia kìa! Nó sắp đâm rồi!)
  3. She is going to visit her parents next weekend. (Kế hoạch, dự định đã có từ trước.) (Cô ấy dự định sẽ thăm bố mẹ cuối tuần tới.)
  4. I think he will like the present. (Dự đoán không có căn cứ, ý kiến cá nhân.) (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thích món quà.)
  5. They are going to meet at the restaurant at 8 pm tonight. (Kế hoạch đã có. Nếu lịch trình rất cụ thể: They are meeting... - HTTD) (Họ dự định sẽ gặp nhau ở nhà hàng lúc 8 giờ tối nay.)
  6. My brother decided that he is going to study abroad. (Quyết định đã đưa ra trong quá khứ, dẫn đến dự định ở tương lai.) (Anh trai tôi quyết định rằng anh ấy sẽ du học.)
  7. Don't worry, I will help you with your homework. (Lời hứa.) (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  8. The weather forecast says it is going to be sunny tomorrow. (Dự đoán có căn cứ - từ nguồn đáng tin cậy như dự báo thời tiết.) (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ nắng.)
  9. We are not going to buy a new house this year. (Dự định từ trước - mang tính phủ định.) (Chúng tôi sẽ không mua nhà mới năm nay.)
  10. Will you give me a hand? (Lời đề nghị/yêu cầu giúp đỡ.) (Bạn giúp tôi một tay được không?)

Bài tập 2:

  1. They will come tomorrow. (Họ sẽ đến ngày mai.)
  • Phủ định: They won't come tomorrow.
    Nghi vấn: Will they come tomorrow?
  1. She is going to study Art. (Cô ấy dự định sẽ học Mỹ thuật.)
  • Phủ định: She isn't going to study Art.
    Nghi vấn: Is she going to study Art?
  1. I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.)
  • Phủ định: I won't help you.
    Nghi vấn: Will you help me? (*Chuyển I thành you trong câu hỏi đề nghị giúp đỡ*)
  1. We are going to have a party next week. (Chúng tôi dự định sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.)
  • Phủ định: We aren't going to have a party next week.
    Nghi vấn: Are you going to have a party next week? (*Chuyển We thành you khi hỏi người nghe*)

Tóm lại

Thì Tương lai đơn dùng để nói về tương lai với hai cấu trúc chính: will + Vinf (quyết định nhất thời, dự đoán không căn cứ, hứa hẹn...) và be going to + Vinf (kế hoạch, dự định đã có, dự đoán có căn cứ). Nắm vững sự khác biệt trong cách dùng của will và be going to giúp bạn diễn đạt ý về tương lai một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) - dùng để diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai tiếp diễn nhé!