Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai tiếp diễn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá một thì tương lai khác: Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này cho phép chúng ta hình dung một hành động đã bắt đầu trước, sẽ tiếp diễn tại, và có thể kết thúc sau một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Hành động sẽ đang xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
  • Hành động sẽ đang xảy ra thì một hành động khác (ở Thì Hiện tại đơn) xen vào trong tương lai.
  • Hỏi về kế hoạch của ai đó trong tương lai (hỏi xã giao, lịch sự).

Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Hành Động Sẽ Đang Diễn Ra Ở Tương Lai

Hiểu và sử dụng đúng Thì Tương lai tiếp diễn giúp bạn:

  • Mô tả chi tiết hơn về những gì sẽ đang diễn ra tại một mốc thời gian trong tương lai.
  • Nói về các sự kiện dự kiến sẽ diễn ra theo một lịch trình hoặc kế hoạch.

Cấu trúc của Thì Tương lai tiếp diễn

Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn được thành lập với trợ động từ will beHiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will be + Động từ thêm -ing (V-ing)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (Tất cả các ngôi): will be + V-ing (hoặc viết tắt 'll be)
    • Ví dụ:
      • At 10 am tomorrow, I will be studying. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ đang học.)
      • They will be traveling this time next week. (Họ sẽ đang đi du lịch vào giờ này tuần tới.)

Quy tắc thêm -ing vào động từ: Tương tự như thì Hiện tại tiếp diễn.

Câu phủ định (Negative)

Thêm not vào sau trợ động từ "will".

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will not / won't + be + V-ing
    • Ví dụ:
      • I won't be sleeping at midnight tonight. (Tôi sẽ không đang ngủ lúc nửa đêm tối nay.)
      • She won't be working tomorrow afternoon. (Cô ấy sẽ không đang làm việc chiều mai.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa trợ động từ Will ra trước chủ ngữ, "be + V-ing" đứng sau chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Will + Chủ ngữ + be + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Will you be working tomorrow morning? (Bạn sẽ đang làm việc sáng mai chứ?)
      • Will they be having dinner at 7 pm? (Họ sẽ đang ăn tối lúc 7 giờ tối chứ?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, Chủ ngữ will. / No, Chủ ngữ won't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + will + Chủ ngữ + be + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What will you be doing at this time tomorrow? (Bạn sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
      • Where will she be staying next week? (Cô ấy sẽ đang ở đâu tuần tới?)

Cách dùng Thì Tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai: Thời điểm cụ thể này bị "cắt ngang" bởi quá trình diễn ra của hành động.
    • At 8 pm tonight, I will be watching my favorite TV show. (Vào lúc 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem chương trình TV yêu thích của mình.)
    • This time next year, I will be living in a new city. (Vào giờ này năm tới, tôi sẽ đang sống ở một thành phố mới.)
    • From 2 pm to 4 pm tomorrow, she will be having a meeting. (Từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều mai, cô ấy sẽ đang họp.)
  • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra thì một hành động khác (ở Thì Hiện tại đơn) xen vào trong tương lai: Hành động dài đang diễn ra dùng Tương lai tiếp diễn, hành động ngắn xen vào dùng Hiện tại đơn (thường đi sau when).
    • I will be sleeping when you arrive tonight. (Tôi sẽ đang ngủ khi bạn đến tối nay.) - Hành động ngủ dài hơn, hành động đến ngắn hơn, xen vào lúc ngủ.
    • When he calls tomorrow, I will be working. (Khi anh ấy gọi ngày mai, tôi sẽ đang làm việc.) - Hành động gọi xen vào lúc tôi đang làm việc.
  • Hỏi về kế hoạch của ai đó trong tương lai (ít trịnh trọng hơn "be going to", dùng để hỏi xã giao, thường về những điều đã dự kiến xảy ra):
    • Will you be using your car tomorrow? (Bạn sẽ có đang dùng ô tô của bạn vào ngày mai không? - Nếu không, tôi có thể mượn.)
    • Will you be coming to the party? (Bạn sẽ đến dự tiệc chứ? - Một cách hỏi xã giao về dự định.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai tiếp diễn

Thường đi kèm với:

  • Thời điểm cụ thể trong tương lai: at + giờ + thời gian tương lai (at 5 pm tomorrow), at this/that time + thời gian tương lai (at this time next week).
  • Khoảng thời gian cụ thể trong tương lai: from...to... + thời gian tương lai, all day/morning/evening + thời gian tương lai.
  • When + mệnh đề ở Hiện tại đơn (khi diễn tả hành động xen vào).

Lưu ý: Các động từ không dùng ở dạng tiếp diễn (State Verbs) vẫn thường không dùng ở Tương lai tiếp diễn (ví dụ: will be knowing, will be wanting thường là sai).

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Tương lai tiếp diễn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Tương lai tiếp diễn:

  1. At 9 am tomorrow, I (have) _____ a meeting.
  2. This time next year, she (live) _____ in Canada.
  3. They (travel) _____ from 8 am to 12 pm tomorrow.
  4. When he calls tonight, I (watch) _____ a movie.
  5. I (not work) _____ this weekend.
  6. (You / sleep) _____ at midnight?
  7. What (do) _____ you (do) _____ at 11 am tomorrow?
  8. He (not play) _____ games all evening.
  9. We (wait) _____ for you at the station.
  10. (It / rain) _____ this time tomorrow?

Bài tập 2: Chọn thì Tương lai đơn (will/be going to) hoặc Tương lai tiếp diễn cho động từ trong ngoặc và chia động từ sao cho phù hợp nhất:

  1. I think it (rain) _____ tomorrow. (Dự đoán chung)
  2. Look at the clouds, it (rain) _____ soon. (Dự đoán có căn cứ)
  3. At 3 pm tomorrow, I (take) _____ an exam. (Hành động sẽ đang xảy ra tại mốc cụ thể)
  4. I (buy) _____ a new car next month. (Dự định)
  5. (You / use) _____ your computer tonight? (Hỏi xã giao về kế hoạch/dự kiến)
  6. He just decided that he (quit) _____ his job. (Quyết định nhất thời)
  7. While you (study) _____, I (prepare) _____ dinner. (Hai hành động song song ở tương lai)
  8. I (visit) _____ my grandparents this Saturday. (Kế hoạch đã lên lịch)
  9. The train (arrive) _____ at 7 pm. (Lịch trình cố định)
  10. Don't call me between 7 and 8, I (have) _____ dinner then. (Hành động sẽ đang xảy ra trong khoảng thời gian)

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. At 9 am tomorrow, I will be having a meeting. (Hành động sẽ đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.) (Vào lúc 9 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ đang họp.)
Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra tại mốc thời gian 9 am tomorrow.
  1. This time next year, she will be living in Canada. (Hành động sẽ đang diễn ra trong khoảng thời gian kéo dài tới mốc tương lai.) (Vào giờ này năm tới, cô ấy sẽ đang sống ở Canada.)
Giải thích: Diễn tả quá trình sống diễn ra vào mốc thời gian "This time next year".
  1. They will be traveling from 8 am to 12 pm tomorrow. (Hành động sẽ đang diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.) (Họ sẽ đang đi du lịch từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa ngày mai.)
Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra suốt khoảng thời gian "from 8 am to 12 pm tomorrow".
  1. When he calls tonight, I will be watching a movie. (Hành động sẽ đang xảy ra khi hành động khác xen vào.) (Khi anh ấy gọi tối nay, tôi sẽ đang xem phim.)
Giải thích: Hành động "watch a movie" diễn ra dài hơn, hành động "calls" xen vào.
  1. I won't be working this weekend. (Hành động sẽ không đang diễn ra trong khoảng thời gian tương lai.) (Tôi sẽ không đang làm việc cuối tuần này.)
Giải thích: Diễn tả hành động không diễn ra trong khoảng thời gian "this weekend".
  1. Will you be sleeping at midnight? (Hỏi về hành động sẽ đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.) (Bạn sẽ đang ngủ lúc nửa đêm chứ?)
Giải thích: Hỏi về hành động diễn ra tại mốc thời gian "at midnight".
  1. What will you be doing at 11 am tomorrow? (Hỏi về hành động sẽ đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.) (Bạn sẽ đang làm gì lúc 11 giờ sáng ngày mai?)
Giải thích: ถามถึงสิ่งที่กำลังจะทำ ณ เวลา 11 am tomorrow.
  1. He won't be playing games all evening. (Hành động sẽ không đang diễn ra suốt khoảng thời gian.) (Anh ấy sẽ không đang chơi game suốt buổi tối.)
Giải thích: Diễn tả hành động không diễn ra liên tục trong khoảng thời gian "all evening".
  1. We will be waiting for you at the station. (Hành động sẽ đang diễn ra tại một địa điểm cụ thể trong tương lai.) (Chúng tôi sẽ đang chờ bạn ở nhà ga.)
Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra tại địa điểm "at the station".
  1. Will it be raining this time tomorrow? (Hỏi về hành động sẽ đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.) (Trời sẽ đang mưa vào giờ này ngày mai chứ?)
Giải thích: Hỏi về hành động diễn ra tại mốc thời gian "this time tomorrow".

Bài tập 2:

  1. I think it will rain tomorrow. (Dự đoán không có căn cứ - dùng think.) (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
Giải thích: Dự đoán dựa trên suy nghĩ cá nhân.
  1. Look at the clouds, it is going to rain soon. (Dự đoán có căn cứ rõ ràng từ hiện tại.) (Nhìn những đám mây kia kìa, trời sắp mưa rồi.)
Giải thích: Dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại ("đám mây đen").
  1. At 3 pm tomorrow, I will be taking an exam. (Hành động sẽ đang xảy ra tại mốc thời gian cụ thể trong tương lai.) (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang thi.)
Giải thích: Diễn tả hành động đang thi tại thời điểm cụ thể 3 pm tomorrow.
  1. I am going to buy a new car next month. (Dự định đã có từ trước.) (Tôi dự định sẽ mua một chiếc ô tô mới tháng tới.)
Giải thích: Diễn tả kế hoạch, dự định.
  1. Will you be using your computer tonight? (Hỏi xã giao về kế hoạch/dự kiến.) (Tối nay bạn sẽ có đang dùng máy tính không?)
Giải thích: Hỏi một cách lịch sự về kế hoạch có sẵn.
  1. He just decided that he will quit his job. (Quyết định nhất thời được đưa ra ngay lúc nói.) (Anh ấy vừa mới quyết định rằng anh ấy sẽ nghỉ việc.)
Giải thích: Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói "just decided".
  1. While you are studying, I will be preparing dinner. (Hai hành động song song trong tương lai. Hành động theo sau while/when dùng Hiện tại đơn.) (Trong khi bạn học bài, tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối.)
Giải thích: Diễn tả hai hành động song song ở tương lai. Mệnh đề với while/when chỉ thời gian trong tương lai dùng Hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng Tương lai tiếp diễn.
  1. I am meeting my grandparents this Saturday. (Kế hoạch đã được sắp xếp cụ thể.) (Tôi sẽ gặp ông bà vào thứ Bảy tuần này.) - *Hoặc am going to meet nếu chỉ là dự định chưa sắp xếp cụ thể.*
Giải thích: Kế hoạch đã định sẵn (có thời gian, địa điểm ngầm hiểu), dùng Hiện tại tiếp diễn.
  1. The train arrives at 7 pm. (Lịch trình cố định của phương tiện.) (Chuyến tàu sẽ đến lúc 7 giờ tối.)
Giải thích: Lịch trình phương tiện giao thông dùng Hiện tại đơn.
  1. Don't call me between 7 and 8, I will be having dinner then. (Hành động sẽ đang xảy ra trong khoảng thời gian.) (Đừng gọi cho tôi giữa 7 và 8, tôi sẽ đang ăn tối lúc đó.)
Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra suốt khoảng thời gian "between 7 and 8".

Tóm lại

Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai, hoặc khi một hành động khác (ở Hiện tại đơn) xen vào. Cấu trúc là "will be + V-ing". Thì này giúp chúng ta mô tả các sự kiện tương lai chi tiết hơn về mặt thời gian diễn ra.

Bài học tiếp theo sẽ là Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) - dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai hoàn thành nhé!