ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá một thì tương lai phức tạp hơn: Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này giúp chúng ta nói về một hành động sẽ xảy ra và kết thúc trước một mốc thời gian cụ thể hoặc một hành động khác nào đó trong tương lai.
Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả:
- Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai (hành động sau thường ở Hiện tại đơn).
- Diễn tả hành động sẽ kéo dài được bao lâu cho đến một thời điểm trong tương lai (thường dùng với for).
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Sẽ Hoàn Thành Trước Mốc Ở Tương Lai
Hiểu và sử dụng đúng Thì Tương lai hoàn thành giúp bạn:
- Làm rõ thứ tự và thời điểm hoàn thành của các hành động trong tương lai.
- Lập kế hoạch và dự đoán các sự kiện với mốc thời gian xác định ở tương lai.
Cấu trúc của Thì Tương lai hoàn thành
Cấu trúc thì Tương lai hoàn thành được thành lập với trợ động từ will have và Quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will have + Quá khứ phân từ (V3/ed)
Câu khẳng định (Affirmative)
- Chủ ngữ (Tất cả các ngôi): will have + V3/ed (hoặc viết tắt 'll have)
- Ví dụ:
- By 5 pm tomorrow, I will have finished my homework. (Đến 5 giờ chiều mai, tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà.)
- By the time you arrive, they will have left. (Vào lúc bạn đến, họ sẽ rời đi rồi.)
- In 2030, I will have worked here for 10 years. (Năm 2030, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)
- Ví dụ:
Lưu ý: V3/ed là dạng Quá khứ phân từ của động từ (tương tự như ở thì Hiện tại hoàn thành).
Câu phủ định (Negative)
Thêm not vào sau trợ động từ "will".
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ + will not / won't + have + V3/ed
- Ví dụ:
- By noon, I won't have finished my work. (Đến buổi trưa, tôi sẽ chưa hoàn thành xong công việc.)
- They won't have arrived by the time the party starts. (Họ sẽ chưa đến vào lúc bữa tiệc bắt đầu.)
- Ví dụ:
Câu nghi vấn (Interrogative)
Đưa trợ động từ Will ra trước chủ ngữ, "have + V3/ed" đứng sau chủ ngữ.
- Cấu trúc chung: Will + Chủ ngữ + have + V3/ed?
- Ví dụ:
- Will you have finished the report by Friday? (Bạn sẽ hoàn thành xong báo cáo trước thứ Sáu chứ?)
- Will they have arrived by the time we get there? (Họ sẽ đến vào lúc chúng ta tới đó chứ?)
- Ví dụ:
- Câu trả lời ngắn:
- Yes, Chủ ngữ will. / No, Chủ ngữ won't.
- Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
- Cấu trúc: Wh-word + will + Chủ ngữ + have + V3/ed?
- Ví dụ:
- What will you have done by the end of this year? (Bạn sẽ làm gì xong vào cuối năm nay?)
- How long will they have lived here by next month? (Họ sẽ sống ở đây được bao lâu vào tháng tới?)
- Ví dụ:
Cách dùng Thì Tương lai hoàn thành
- Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai: Đây là cách dùng chính. Mốc thời gian hoặc hành động khác ở tương lai đóng vai trò là điểm tham chiếu. Hành động sẽ hoàn thành trước mốc đó. Hành động ở tương lai làm mốc thời gian thường dùng Thì Hiện tại đơn (trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với by the time, before, after, when,...).
- By 2025, I will have graduated from university. (Đến năm 2025, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.) - Hành động tốt nghiệp sẽ hoàn thành trước năm 2025.
- I will have cooked dinner by the time my husband comes home. (Tôi sẽ nấu xong bữa tối vào lúc chồng tôi về nhà.) - Hành động nấu xong sẽ hoàn thành trước hành động chồng về.
- After I have finished my exam, I will go on holiday. (Sau khi tôi thi xong, tôi sẽ đi nghỉ mát.) - Hành động thi xong sẽ hoàn thành trước hành động đi nghỉ. (Lưu ý: Mệnh đề với after thường dùng HTHT hoặc HTĐ cho hành động xảy ra trước trong tương lai, và mệnh đề chính dùng TLĐ).
- Diễn tả hành động sẽ kéo dài trong bao lâu cho đến một thời điểm trong tương lai: Thường dùng với "for".
- In December, they will have been married for 50 years. (Tháng Mười Hai tới, họ sẽ kết hôn được 50 năm.)
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai hoàn thành
Thường đi kèm với:
- By + thời điểm hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: by tomorrow, by Monday, by next week, by 5 pm, by the end of this year, by 2030,...
- By the time + mệnh đề ở Hiện tại đơn (hoặc Hiện tại hoàn thành)
- Before + thời điểm hoặc mệnh đề ở Hiện tại đơn
- After + mệnh đề ở Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành (để chỉ hành động xảy ra trước, sau đó là hành động chính ở Tương lai đơn)
- For + khoảng thời gian (khi đi kèm với by + mốc thời gian tương lai hoặc by the time + mệnh đề ở Hiện tại đơn, để chỉ thời gian kéo dài đến mốc đó)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với Thì Tương lai hoàn thành nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Tương lai hoàn thành:
- By the end of this year, I (save) _____ $1000.
- By the time you arrive, we (already / finish) _____ dinner.
- In 2035, she (work) _____ here for 15 years.
- By next month, they (build) _____ the new bridge.
- I (not complete) _____ the assignment by the deadline.
- Will you (finish) _____ reading this book by tomorrow?
- How many countries will you (visit) _____ by the time you are 30?
- They (not arrive) _____ by the time the meeting starts.
- She (leave) _____ before you get there.
- By 8 am, the sun (already / rise) _____.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, hoặc Tương lai hoàn thành sao cho phù hợp nhất với ngữ cảnh:
- I (visit) _____ my grandparents tomorrow afternoon. (Kế hoạch cụ thể)
- At 3 pm tomorrow, I (have) _____ a meeting. (Sẽ đang diễn ra tại mốc)
- By 6 pm tomorrow, I (finish) _____ work. (Sẽ hoàn thành trước mốc)
- I think it (be) _____ sunny tomorrow. (Dự đoán không căn cứ)
- Look at that dog, it (bite) _____ you! (Dự đoán có căn cứ)
- While I (cook) _____ dinner, my husband (watch) _____ TV. (Hai hành động song song ở tương lai - dùng HTĐ/TLTD)
- He (live) _____ in this city for 20 years by the time he retires. (Sẽ kéo dài tới mốc QK)
- Don't call me at 9 pm, I (sleep) _____ then. (Sẽ đang diễn ra tại mốc)
- I promise I (help) _____ you. (Hứa hẹn)
- By next week, I (read) _____ this whole book. (Sẽ hoàn thành trước mốc)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- By the end of this year, I will have saved $1000. (Hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai.) (Đến cuối năm nay, tôi sẽ tiết kiệm được 1000 đô la.)
- Giải thích: Việc tiết kiệm 1000 đô la sẽ hoàn thành trước thời điểm cuối năm nay.
- By the time you arrive, we will already have finished dinner. (Hành động sẽ hoàn thành trước khi hành động khác trong tương lai xảy ra.) (Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ ăn tối xong rồi.)
- Giải thích: Việc ăn tối xong sẽ xảy ra trước khi bạn đến.
- In 2035, she will have worked here for 15 years. (Hành động sẽ kéo dài được bao lâu tới mốc trong tương lai.) (Năm 2035, cô ấy sẽ làm việc ở đây được 15 năm.)
- Giải thích: Khoảng thời gian làm việc kéo dài tới năm 2035.
- By next month, they will have built the new bridge. (Hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai.) (Đến tháng tới, họ sẽ xây xong cây cầu mới.)
- Giải thích: Việc xây xong cầu sẽ hoàn thành trước tháng tới.
- I won't have completed the assignment by the deadline. (Hành động sẽ chưa hoàn thành trước mốc trong tương lai - phủ định.) (Tôi sẽ chưa hoàn thành bài tập trước hạn chót.)
- Giải thích: Phủ định của hành động hoàn thành trước hạn chót.
- Will you have finished reading this book by tomorrow? (Hỏi về hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai - nghi vấn.) (Bạn sẽ đọc xong quyển sách này trước ngày mai chứ?)
- Giải thích: Hỏi về việc đọc xong sách trước ngày mai.
- How many countries will you have visited by the time you are 30? (Hỏi về số lượng đã hoàn thành tới mốc trong tương lai.) (Bạn sẽ đi thăm bao nhiêu quốc gia vào lúc bạn 30 tuổi?)
- Giải thích: Hỏi về tổng số quốc gia đã thăm tính tới lúc 30 tuổi (kết quả).
- They won't have arrived by the time the meeting starts. (Hành động sẽ chưa hoàn thành trước khi hành động khác trong tương lai xảy ra - phủ định.) (Họ sẽ chưa đến vào lúc cuộc họp bắt đầu.)
- Giải thích: Phủ định của hành động đến trước khi cuộc họp bắt đầu.
- She will have left before you get there. (Hành động sẽ hoàn thành trước khi hành động khác trong tương lai xảy ra.) (Cô ấy sẽ rời đi trước khi bạn đến đó.)
- Giải thích: Hành động rời đi sẽ xảy ra trước khi bạn đến.
- By 8 am, the sun will already have risen. (Hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai.) (Đến 8 giờ sáng, mặt trời sẽ mọc rồi.)
- Giải thích: Việc mặt trời mọc sẽ hoàn thành trước 8 giờ sáng.
Bài tập 2:
- I am visiting my grandparents tomorrow afternoon. (Kế hoạch cụ thể đã được sắp xếp.) (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào chiều mai.)
- Giải thích: Kế hoạch có thời gian cụ thể, dùng Hiện tại tiếp diễn.
- At 3 pm tomorrow, I will be having a meeting. (Hành động sẽ đang diễn ra tại mốc cụ thể trong tương lai.) (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang họp.)
- Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
- By 6 pm tomorrow, I will have finished work. (Hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai.) (Đến 6 giờ chiều mai, tôi sẽ làm xong việc.)
- Giải thích: Việc làm xong sẽ hoàn thành trước mốc 6 pm tomorrow.
- I think it will be sunny tomorrow. (Dự đoán không có căn cứ - dùng think.) (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
- Giải thích: Dự đoán dựa trên suy nghĩ cá nhân.
- Look at that dog, it is going to bite you! (Dự đoán có căn cứ rõ ràng từ hiện tại.) (Nhìn con chó kia kìa, nó sắp cắn bạn rồi!)
- Giải thích: Dự đoán dựa trên bằng chứng (con chó có vẻ hung dữ...).
- While I am cooking dinner, my husband will be watching TV. (Hai hành động song song ở tương lai.) (Trong khi tôi nấu bữa tối, chồng tôi sẽ đang xem TV.)
- Giải thích: Diễn tả hai hành động song song ở tương lai. Mệnh đề thời gian sau while dùng Hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng Tương lai tiếp diễn.
- He will have lived in this city for 20 years by the time he retires. (Hành động sẽ kéo dài tới mốc trong tương lai.) (Anh ấy sẽ sống ở thành phố này được 20 năm vào lúc nghỉ hưu.)
- Giải thích: Khoảng thời gian kéo dài tới mốc trong tương lai.
- Don't call me at 9 pm, I will be sleeping then. (Hành động sẽ đang diễn ra tại mốc). (Đừng gọi cho tôi lúc 9 giờ tối, tôi sẽ đang ngủ lúc đó.)
- Giải thích: Diễn tả hành động diễn ra tại thời điểm cụ thể 9 pm.
- I promise I will help you. (Hứa hẹn.) (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn.)
- Giải thích: Lời hứa dùng will.
- By next week, I will have read this whole book. (Hành động sẽ hoàn thành trước mốc trong tương lai.) (Đến tuần tới, tôi sẽ đọc xong toàn bộ quyển sách này.)
- Giải thích: Việc đọc xong sách sẽ hoàn thành trước tuần tới.
Tóm lại
Thì Tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. Cấu trúc là "will have + V3/ed". Thường đi kèm với "by" và các liên từ chỉ thời gian (by the time, before, after). Thì này giúp chúng ta lập kế hoạch và dự đoán các sự kiện tương lai với sự rõ ràng về thời điểm hoàn thành.
Bài học tiếp theo sẽ là Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) - tập trung vào sự liên tục của hành động sẽ diễn ra cho đến một mốc nào đó trong tương lai. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Tương lai hoàn thành tiếp diễn nhé!