Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại đơn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn bắt đầu khám phá nhóm kiến thức quan trọng về Thì Động từ (Tenses) trong tiếng Anh. Thì đầu tiên và là nền tảng cho nhiều thì khác chính là Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense).

Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên, chân lý.
  • Thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.
  • Lịch trình, thời gian biểu cố định (của tàu, xe, máy bay, chương trình...).
  • Trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sự sở hữu ở hiện tại với động từ tình thái (linking verbs) và động từ chỉ trạng thái (state verbs).
  • Hướng dẫn, chỉ đường, lời bình luận trong thể thao...

Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense): Diễn Tả Sự Thật và Thói Quen

Hiểu và sử dụng đúng Thì Hiện tại đơn giúp bạn:

  • Diễn tả các sự thật và thói quen của bản thân và thế giới xung quanh.
  • Nói về lịch trình và thời gian biểu cố định.
  • Sử dụng các động từ tình thái và chỉ trạng thái ở hiện tại.

Cấu trúc của Thì Hiện tại đơn

Cấu trúc thì Hiện tại đơn thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít hay không) và loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (I, You, We, They, Danh từ số nhiều): Động từ nguyên mẫu (Vinf)
    • Ví dụ: I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
    • They live in a big city. (Họ sống ở một thành phố lớn.)
  • Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được): Động từ thêm -s hoặc -es (V-s/es)
    • Ví dụ: He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ Nhật.)
    • She teaches Math. (Cô ấy dạy Toán.)
    • It often rains here. (Ở đây trời thường mưa.)
    • Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Quy tắc thêm -s / -es vào động từ:

  • Hầu hết động từ thêm -s: play -> plays, listen -> listens, read -> reads.
  • Động từ tận cùng bằng -o, -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, thêm -es: go -> goes, do -> does, wash -> washes, watch -> watches, fix -> fixes, buzz -> buzzes.
  • Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es: study -> studies, tidy -> tidies.
  • Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y, giữ nguyên y và thêm -s: play -> plays, enjoy -> enjoys.

Câu phủ định (Negative)

Sử dụng trợ động từ do not (don't) hoặc does not (doesn't) trước động từ nguyên mẫu.

  • Chủ ngữ (I, You, We, They, Danh từ số nhiều): do not / don't + Động từ nguyên mẫu (Vinf)
    • Ví dụ: I don't study French. (Tôi không học tiếng Pháp.)
    • They don't live in the countryside. (Họ không sống ở nông thôn.)
  • Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được): does not / doesn't + Động từ nguyên mẫu (Vinf)
    • Ví dụ: He doesn't play basketball. (Anh ấy không chơi bóng rổ.)
    • She doesn't teach History. (Cô ấy không dạy Lịch sử.)
    • It doesn't rain much in summer. (Trời không mưa nhiều vào mùa hè.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa trợ động từ Do hoặc Does ra trước chủ ngữ, động từ chính giữ nguyên mẫu.

  • Do + Chủ ngữ (I, You, We, They, Danh từ số nhiều) + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ: Do you study Spanish? (Bạn có học tiếng Tây Ban Nha không?)
    • Do they live near here? (Họ có sống gần đây không?)
  • Does + Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được) + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ: Does he play tennis? (Anh ấy có chơi quần vợt không?)
    • Does she teach Art? (Cô ấy có dạy Mỹ thuật không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, I/you/we/they do. / No, I/you/we/they don't.
    • Yes, he/she/it does. / No, he/she/it doesn't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions - what, where, when, why, how...):
  • Cấu trúc: Wh-word + do/does + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu (Vinf)?
    • Ví dụ:
      • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
      • What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

Cách dùng Thì Hiện tại đơn

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý: Các sự thật luôn đúng, không thay đổi.
    • The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông lặn đằng Tây.)
    • Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại: Thường đi kèm các trạng từ chỉ tần suất (always, often, usually, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, once/twice a week,...).
    • I get up at 6 am every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.)
    • She often visits her grandparents on Sundays. (Cô ấy thường thăm ông bà vào các Chủ Nhật.)
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định:
    • The train leaves at 7 pm. (Chuyến tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)
    • The movie starts at 8 o'clock. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ.)
  • Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sự sở hữu với động từ tình thái (linking verbs) và động từ chỉ trạng thái (state verbs): Các động từ này thường không dùng ở dạng tiếp diễn. Ví dụ: be, have, like, love, hate, want, need, seem, appear, understand, know, believe, remember, forget, own, possess,...
    • He has a new car. (Anh ấy có một chiếc ô tô mới.)
    • I understand the lesson. (Tôi hiểu bài học.)
    • She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
  • Diễn tả hướng dẫn, chỉ đường: (thường dùng ở dạng mệnh lệnh, nhưng đôi khi trong câu trần thuật cũng dùng HTĐ)
    • First, you go straight, then you turn left. (Đầu tiên, bạn đi thẳng, sau đó bạn rẽ trái.)
  • Trong các câu bình luận, tường thuật (thể thao, sự kiện):
    • He passes the ball to Ronaldo! Ronaldo shoots and scores! (Anh ấy chuyền bóng cho Ronaldo! Ronaldo sút và ghi bàn!)

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ sự lặp lại:

  • Always (luôn luôn)
  • Often (thường)
  • Usually (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Rarely / Seldom (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)
  • Every day/week/month/year,... (mỗi ngày/tuần/tháng/năm...)
  • Once/twice a day/week/... (một/hai lần một ngày/tuần...)
  • In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối - khi nói về thói quen lặp lại)
  • At night (vào ban đêm - thói quen)
  • On Mondays/Tuesdays/... (vào các ngày thứ Hai/Ba/...)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Hiện tại đơn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại đơn:

  1. She often (go) _____ to the library.
  2. They (live) _____ in the countryside.
  3. He (not play) _____ football.
  4. I (do) _____ my homework every evening.
  5. Birds (fly) _____ in the sky.
  6. The sun (rise) _____ in the East.
  7. My sister (study) _____ architecture.
  8. He (watch) _____ TV every night.
  9. We (not have) _____ a car.
  10. (Do) _____ you (understand) _____ the lesson?

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn:

  1. She likes chocolate.
  2. They live near here.
  3. He reads a lot of books.
  4. The train leaves at 6 pm.
  5. You speak English fluently.

Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai về Thì Hiện tại đơn trong các câu sau và sửa lại:

  1. She like reading.
  2. He don't play tennis.
  3. Do he live in London?
  4. Water boil at 100 degree Celsius.
  5. I am having a car.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. She often goes to the library. (Chủ ngữ "She" - ngôi 3 số ít, động từ "go" tận cùng -o thêm -es.) (Cô ấy thường đi thư viện.)
  2. They live in the countryside. (Chủ ngữ "They" - số nhiều, động từ giữ nguyên mẫu.) (Họ sống ở nông thôn.)
  3. He doesn't play football. (Chủ ngữ "He" - ngôi 3 số ít, câu phủ định dùng doesn't + Vinf.) (Anh ấy không chơi bóng đá.)
  4. I do my homework every evening. (Chủ ngữ "I", động từ giữ nguyên mẫu.) (Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối.)
  5. Birds fly in the sky. (Chủ ngữ "Birds" - số nhiều, động từ giữ nguyên mẫu.) (Những chú chim bay trên bầu trời.)
  6. The sun rises in the East. (Chủ ngữ "The sun" - duy nhất, ngôi 3 số ít, động từ thêm -es.) (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
  7. My sister studies architecture. (Chủ ngữ "My sister" - ngôi 3 số ít, động từ tận cùng phụ âm + y đổi y thành i thêm -es.) (Em gái tôi học kiến trúc.)
  8. He watches TV every night. (Chủ ngữ "He" - ngôi 3 số ít, động từ tận cùng -ch thêm -es.) (Anh ấy xem TV mỗi tối.)
  9. We don't have a car. (Chủ ngữ "We" - số nhiều, câu phủ định dùng don't + Vinf.) (Chúng tôi không có ô tô.)
  10. Do you understand the lesson? (Chủ ngữ "you", câu nghi vấn dùng Do + S + Vinf.) (Bạn có hiểu bài học không?)

Bài tập 2:

  1. She likes chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)
  • Phủ định: She doesn't like chocolate.
    Nghi vấn: Does she like chocolate?
  1. They live near here. (Họ sống gần đây.)
  • Phủ định: They don't live near here.
    Nghi vấn: Do they live near here?
  1. He reads a lot of books. (Anh ấy đọc rất nhiều sách.)
  • Phủ định: He doesn't read a lot of books.
    Nghi vấn: Does he read a lot of books?
  1. The train leaves at 6 pm. (Chuyến tàu rời ga lúc 6 giờ tối.)
  • Phủ định: The train doesn't leave at 6 pm.
    Nghi vấn: Does the train leave at 6 pm?
  1. You speak English fluently. (Bạn nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • Phủ định: You don't speak English fluently.
    Nghi vấn: Do you speak English fluently?

Bài tập 3:

  1. She like reading. --> She likes reading. (Chủ ngữ ngôi 3 số ít, động từ thêm -s.)
  2. He don't play tennis. --> He doesn't play tennis. (Chủ ngữ ngôi 3 số ít, phủ định dùng doesn't.)
  3. Do he live in London? --> Does he live in London? (Chủ ngữ ngôi 3 số ít, nghi vấn dùng Does.)
  4. Water boil at 100 degree Celsius. --> Water boils at 100 degree Celsius. (Chủ ngữ danh từ không đếm được, động từ thêm -s.)
  5. I am having a car. --> I have a car. (Động từ "have" chỉ sở hữu, thường không dùng ở thì tiếp diễn, dùng ở Hiện tại đơn.)

Tóm lại

Thì Hiện tại đơn là thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả sự thật, thói quen, lịch trình và trạng thái. Cấu trúc của thì này cần lưu ý cách chia động từ (thêm -s/es) với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít và sử dụng đúng trợ động từ do/does trong câu phủ định/nghi vấn. Các trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết phổ biến.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) - dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại tiếp diễn nhé!