Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại tiếp diễn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục khám phá các Thì Động từ (Tenses) trong tiếng Anh. Nếu Thì Hiện tại đơn nói về những điều chung chung và lặp lại, thì Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) tập trung vào những hành động đang diễn ra hoặc có tính tạm thời.

Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Hành động đang xảy ra trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói (chưa hẳn là ngay lúc nói, nhưng trong giai đoạn này).
  • Sự thay đổi, sự phát triển đang diễn ra.
  • Một kế hoạch, dự định đã được sắp xếp trong tương lai gần (ít dùng hơn, thường dùng Hiện tại đơn cho lịch trình cố định).
  • Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu (thường dùng với always, constantly, continuously).

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Những Gì Đang Diễn Ra

Hiểu và sử dụng đúng Thì Hiện tại tiếp diễn giúp bạn:

  • Mô tả những sự kiện đang xảy ra ngay trước mắt.
  • Nói về các dự án, hoạt động bạn đang làm trong giai đoạn hiện tại.
  • Diễn tả những thay đổi đang diễn ra trong cuộc sống hoặc thế giới.

Cấu trúc của Thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn được thành lập với động từ to be (chia ở hiện tại đơn: am, is, are) và Hiện tại phân từ (V-ing) của động từ chính.

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + am / is / are + Động từ thêm -ing (V-ing)

Câu khẳng định (Affirmative)

  • Chủ ngữ (I): am + V-ing
    • Ví dụ: I am learning English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
  • Chủ ngữ (He, She, It, Danh từ số ít): is + V-ing
    • Ví dụ: He is playing football outside. (Anh ấy đang chơi bóng đá bên ngoài.)
    • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • Chủ ngữ (You, We, They, Danh từ số nhiều): are + V-ing
    • Ví dụ: You are doing your homework. (Bạn đang làm bài tập về nhà.)
    • They are watching TV. (Họ đang xem TV.)

Quy tắc thêm -ing vào động từ:

  • Hầu hết động từ thêm -ing: read -> reading, play -> playing, work -> working.
  • Động từ tận cùng bằng -e, bỏ -e rồi thêm -ing: write -> writing, come -> coming, make -> making.
  • Động từ một âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: stop -> stopping, sit -> sitting, run -> running.
  • Động từ hai âm tiết trở lên, nhấn vào âm tiết cuối có tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: begin -> beginning, prefer -> preferring.
  • Động từ tận cùng bằng -ie, đổi -ie thành y rồi thêm -ing: lie -> lying, die -> dying.

Câu phủ định (Negative)

Thêm not vào sau động từ "to be".

  • Cấu trúc chung: Chủ ngữ + am / is / are + not + V-ing (hoặc viết tắt: isn't, aren't)
    • Ví dụ:
      • I am not learning French. (Tôi không đang học tiếng Pháp.)
      • He isn't playing basketball. (Anh ấy không đang chơi bóng rổ.)
      • They aren't watching a movie. (Họ không đang xem phim.)

Câu nghi vấn (Interrogative)

Đưa động từ "to be" (Am, Is, Are) ra trước chủ ngữ.

  • Cấu trúc chung: Am / Is / Are + Chủ ngữ + V-ing?
    • Ví dụ:
      • Are you doing your homework? (Bạn có đang làm bài tập về nhà không?)
      • Is he playing outside? (Anh ấy có đang chơi bên ngoài không?)
      • Are they watching TV? (Họ có đang xem TV không?)
  • Câu trả lời ngắn:
    • Yes, I am. / No, I'm not.
    • Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn't.
    • Yes, you/we/they are. / No, you/we/they aren't.
  • Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
  • Cấu trúc: Wh-word + am / is / are + Chủ ngữ + V-ing?
    • Ví dụ:
      • What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
      • Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu vậy?)

Cách dùng Thì Hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Hành động đang trực tiếp diễn ra khi chúng ta nói. Thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present,...
    • Look! It is raining. (Nhìn kìa! Trời đang mưa.)
    • I am writing an email now. (Tôi đang viết một email bây giờ.)
  • Diễn tả hành động đang xảy ra trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói: Hành động có thể chưa xảy ra ngay lúc nói, nhưng đang trong quá trình diễn ra (ví dụ: đang đọc một cuốn sách, đang học một khóa học, đang làm một dự án...).
    • She is reading a very interesting book this week. (Cô ấy đang đọc một quyển sách rất thú vị tuần này.)
    • He is learning to play the guitar these days. (Anh ấy đang học chơi đàn ghi-ta những ngày này.)
  • Diễn tả sự thay đổi, sự phát triển đang diễn ra: Thường dùng với các động từ grow, get, become, start, begin, change, improve, rise, fall,...
    • The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
    • Your English is getting better. (Tiếng Anh của bạn đang trở nên tốt hơn.)
  • Diễn tả một kế hoạch, dự định đã được sắp xếp trong tương lai gần:
    • We are having a party next Saturday. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy tới.)
    • They are coming to visit us tomorrow evening. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi tối mai.)
  • Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu: Thường dùng với always, constantly, continuously, để diễn tả sự bực mình về một hành động lặp đi lặp lại không mong muốn.
    • He is always interrupting me! (Anh ấy luôn luôn ngắt lời tôi!)
    • She is constantly complaining. (Cô ấy không ngừng phàn nàn.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại tiếp diễn

Thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian:

  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment / At present (vào lúc này)
  • Look! / Listen! (Lời gọi chú ý)
  • Today (hôm nay)
  • Tonight (tối nay)
  • This week/month/year,... (tuần/tháng/năm này...)
  • These days (những ngày này)
  • Always / Constantly / Continuously (khi diễn tả sự phàn nàn)

Lưu ý: Các động từ không dùng ở dạng tiếp diễn (Non-continuous Verbs / State Verbs)

Một số động từ (thường là động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, giác quan, sở hữu,...) thường không dùng ở các thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, không phải hành động đang diễn ra.

  • Ví dụ:
    • Sensory verbs: see, hear, smell, taste, feel (khi chỉ cảm giác vật lý).
    • Opinion verbs: think (nghĩa ý kiến), believe, understand, know, remember, forget, agree, seem, appear,...
    • Emotion verbs: love, like, hate, want, need, prefer,...
    • Possession verbs: have (nghĩa sở hữu), own, possess,...
    • Other verbs: be, cost, weigh, mean, look (nghĩa trông có vẻ),...
  • Ví dụ:
    • Đúng: I understand you. (Tôi hiểu bạn.) - Sai: I am understanding you.
    • Đúng: She has a car. (Cô ấy có một chiếc ô tô.) - Sai: She is having a car. (Trừ khi "having a party" - nghĩa khác)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với Thì Hiện tại tiếp diễn nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại tiếp diễn:

  1. Look! The children (play) _____ in the garden.
  2. I (learn) _____ how to cook these days.
  3. She (not watch) _____ TV at the moment.
  4. What (do) _____ you (do) _____ right now?
  5. They (come) _____ to visit us tomorrow evening.
  6. The climate (change) _____ rapidly.
  7. Listen! Someone (sing) _____ in the next room.
  8. He is always (complain) _____ about the weather.
  9. My English (get) _____ better.
  10. We (have) _____ a party next Saturday.

Bài tập 2: Chọn thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn cho động từ trong ngoặc và chia động từ:

  1. Birds usually (fly) _____ south in winter.
  2. Look! That bird (fly) _____ very high.
  3. She (work) _____ as a teacher. (nghề nghiệp)
  4. She (work) _____ on a new project this week. (t tạm thời)
  5. He always (forget) _____ his keys. (thói quen xấu, phàn nàn)
  6. He always (come) _____ to class on time. (thói quen tốt)
  7. The sun (set) _____ in the West. (sự thật hiển nhiên)
  8. The sun (shine) _____ right now. (đang xảy ra)
  9. I (think) _____ he is right. (động từ chỉ trạng thái - ý kiến)
  10. What (do) _____ you (think) _____ about at the moment? (động từ hành động - suy nghĩ về điều gì)

Bài tập 3: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn:

  1. He is reading a newspaper.
  2. They are having dinner now.
  3. She is talking on the phone.
  4. We are watching a movie.
  5. It is raining outside.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Look! The children are playing in the garden. (Đang xảy ra tại thời điểm nói) (Nhìn kìa! Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
  2. I am learning how to cook these days. (Đang xảy ra xung quanh thời điểm nói) (Dạo này tôi đang học nấu ăn.)
  3. She isn't watching TV at the moment. (Đang xảy ra tại thời điểm nói - phủ định) (Cô ấy không đang xem TV lúc này.)
  4. What are you doing right now? (Đang xảy ra tại thời điểm nói - nghi vấn) (Bạn đang làm gì ngay bây giờ?)
  5. They are coming to visit us tomorrow evening. (Kế hoạch đã sắp xếp trong tương lai gần) (Họ sẽ đến thăm chúng tôi tối mai.)
  6. The climate is changing rapidly. (Sự thay đổi đang diễn ra) (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
  7. Listen! Someone is singing in the next room. (Đang xảy ra tại thời điểm nói) (Nghe kìa! Ai đó đang hát ở phòng bên cạnh.)
  8. He is always complaining about the weather. (Diễn tả sự phàn nàn về thói quen xấu) (Anh ấy luôn phàn nàn về thời tiết.)
  9. My English is getting better. (Sự phát triển đang diễn ra) (Tiếng Anh của tôi đang trở nên tốt hơn.)
  10. We are having a party next Saturday. (Kế hoạch đã sắp xếp trong tương lai gần) (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy tới.)

Bài tập 2:

  1. Birds usually fly south in winter. (Thói quen lặp đi lặp lại, sự thật chung) (Loài chim thường bay về phương nam vào mùa đông.)
  2. Look! That bird is flying very high. (Đang xảy ra tại thời điểm nói) (Nhìn kìa! Con chim đó đang bay rất cao.)
  3. She works as a teacher. (Diễn tả nghề nghiệp, sự thật về chủ ngữ) (Cô ấy làm giáo viên.)
  4. She is working on a new project this week. (Hành động tạm thời, đang xảy ra trong khoảng thời gian xung quanh) (Tuần này cô ấy đang làm việc trong một dự án mới.)
  5. He is always forgetting his keys. (Diễn tả sự phàn nàn về thói quen xấu) (Anh ấy luôn luôn quên chìa khóa.)
  6. He always comes to class on time. (Thói quen tốt, không phàn nàn) (Anh ấy luôn đến lớp đúng giờ.)
  7. The sun sets in the West. (Sự thật hiển nhiên) (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
  8. The sun is shining right now. (Đang xảy ra tại thời điểm nói) (Mặt trời đang chiếu sáng ngay bây giờ.)
  9. I think he is right. (Động từ chỉ trạng thái - ý kiến, không dùng tiếp diễn) (Tôi nghĩ anh ấy đúng.)
  10. What are you thinking about at the moment? (Động từ hành động - suy nghĩ, có thể dùng tiếp diễn) (Bây giờ bạn đang nghĩ về cái gì?)

Bài tập 3:

  1. He is reading a newspaper. (Anh ấy đang đọc báo.)
  • Phủ định: He isn't reading a newspaper.
    Nghi vấn: Is he reading a newspaper?
  1. They are having dinner now. (Họ đang ăn tối bây giờ.)
  • Phủ định: They aren't having dinner now.
    Nghi vấn: Are they having dinner now?
  1. She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
  • Phủ định: She isn't talking on the phone.
    Nghi vấn: Is she talking on the phone?
  1. We are watching a movie. (Chúng tôi đang xem phim.)
  • Phủ định: We aren't watching a movie.
    Nghi vấn: Are we watching a movie?
  1. It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
  • Phủ định: It isn't raining outside.
    Nghi vấn: Is it raining outside?

Tóm lại

Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh đó, sự thay đổi, hoặc kế hoạch tương lai gần. Được thành lập với "be + V-ing". Cần lưu ý các động từ không dùng ở dạng tiếp diễn (state verbs). Nắm vững Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn giúp bạn mô tả các sự kiện ở hiện tại một cách linh hoạt.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ quay về quá khứ với Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense) - dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Quá khứ đơn nhé!