ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục hành trình "giải mã" ngữ pháp tiếng Anh. Sau khi tìm hiểu về Danh từ và Cụm danh từ, bài viết này sẽ giới thiệu về Đại từ (Pronouns), những từ nhỏ gọn nhưng vô cùng hữu ích để thay thế danh từ, giúp câu văn của bạn mượt mà và tránh lặp từ.
Đại từ (Pronouns): Những Từ Thay Thế Đa Năng
Đại từ (Pronoun) là từ dùng để thay thế cho một danh từ, cụm danh từ hoặc thậm chí cả một mệnh đề đã được nhắc đến trước đó hoặc đã rõ nghĩa trong ngữ cảnh.
Sử dụng đại từ giúp:
- Tránh lặp từ, làm câu văn tự nhiên và dễ đọc hơn.
- Rút gọn câu mà vẫn đảm bảo đầy đủ ý nghĩa.
Các Loại Đại từ Phổ Biến
Có nhiều loại đại từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách dùng riêng:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đối tượng | Số (Number) | Chức năng | Dạng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Người nói (First Person) | Ít | Chủ ngữ | I | I study grammar. (Tôi học ngữ pháp.) |
Tân ngữ | me | He helps me. (Anh ấy giúp tôi.) | ||
Nhiều | Chủ ngữ | we | We are learning. (Chúng tôi đang học.) | |
Tân ngữ | us | She teaches us. (Cô ấy dạy chúng tôi.) | ||
Người nghe (Second Person) | Ít & Nhiều | Chủ ngữ | you | You are a student. (Bạn là một học sinh.) You are students. (Các bạn là học sinh.) |
Tân ngữ | you | I like you. (Tôi thích bạn.) He sees you. (Anh ấy thấy các bạn.) | ||
Người/Vật được nhắc đến (Third Person) | Ít | Chủ ngữ | he, she, it | He is kind. (Anh ấy tốt bụng.) She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.) It is raining. (Trời đang mưa.) |
Tân ngữ | him, her, it | Talk to him. (Nói với anh ấy.) Give it to her. (Đ đưa nó cho cô ấy.) Buy it. (Mua nó.) | ||
Nhiều | Chủ ngữ | they | They are friends. (Họ là bạn bè.) | |
Tân ngữ | them | Call them. (Gọi cho họ.) |
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho cả tính từ sở hữu và danh từ.
Dạng | Thay thế cho | Ví dụ | |
---|---|---|---|
mine | my + danh từ | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) - Thay vì "my book". | |
yours | your + danh từ | Is that pen yours? (Cây bút đó là của bạn phải không?) - Thay vì "your pen". | |
his | his + danh từ | That car is his. (Chiếc ô tô đó là của anh ấy.) - Thay vì "his car". | |
hers | her + danh từ | The idea is hers. (Ý tưởng là của cô ấy.) - Thay vì "her idea". | |
its | its + danh từ | ít dùng làm đại từ sở hữu | |
ours | our + danh từ | The house is ours. (Ngôi nhà là của chúng tôi.) - Thay vì "our house". | |
theirs | their + danh từ | Those toys are theirs. (Những món đồ chơi kia là của họ.) - Thay vì "their toys". |
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân dùng để chỉ hành động ảnh hưởng trở lại chính chủ thể thực hiện hành động đó.
Dạng số ít | Dạng số nhiều | Ví dụ |
---|---|---|
myself | ourselves | I cut myself. (Tôi tự cắt mình.) |
yourself | yourselves | Be careful! Don't hurt yourself. (Cẩn thận! Đừng làm đau chính bạn.) Help yourselves, everyone! (Mọi người cứ tự nhiên!) |
himself | themselves | He blames himself. (Anh ấy tự trách chính mình.) They enjoyed themselves at the party. (Họ đã rất vui (chính họ) ở bữa tiệc.) |
herself | - | She bought herself a new dress. (Cô ấy đã tự mua cho mình một chiếc váy mới.) |
itself | - | The cat cleaned itself. (Con mèo đã tự làm sạch mình.) |
Lưu ý: Đại từ phản thân cũng có thể dùng để nhấn mạnh (emphatic pronoun) ý "chính ai đó" hoặc "tự mình".
- Ví dụ: I did it myself. (Chính tôi đã làm điều đó.)
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Đại từ chỉ định dùng để chỉ người hoặc vật dựa vào khoảng cách (gần hay xa) và số lượng (số ít hay số nhiều).
- this (này) - chỉ vật/người số ít ở gần.
- This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi.)
- that (kia) - chỉ vật/người số ít ở xa.
- That is my house. (Kia là nhà của tôi.)
- these (những cái này) - chỉ vật/người số nhiều ở gần.
- These are my keys. ('Đây là những chiếc chìa khóa của tôi.)
- those (những cái kia) - chỉ vật/người số nhiều ở xa.
- Those are my friends. (Kia là những người bạn của tôi.)
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định dùng để chỉ người hoặc vật một cách chung chung, không xác định cụ thể là ai hoặc cái gì.
- Thường gặp:
- Chỉ người: everybody/everyone, somebody/someone, nobody/no one, anybody/anyone. (Đi với động từ số ít)
- Everyone is here. (Mọi người đều ở đây.)
- Chỉ vật: everything, something, nothing, anything. (Đi với động từ số ít)
- Nothing is impossible. (Không gì là không thể.)
- Chỉ số lượng: some, any, many, much, (a) few, (a) little, all, both, either, neither, one,... (Đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy vào danh từ/ngữ cảnh thay thế)
- Some like tea, others like coffee. (Vài người thích trà, những người khác thích cà phê.)
- Both are correct. (Cả hai đều đúng.)
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người, vật, sự vật. Thường đứng đầu câu hỏi.
- who, whom (hỏi về người)
- Who opened the door? (Ai đã mở cửa?)
- Whom did you see? (Bạn đã nhìn thấy ai?)
- what (hỏi về vật, sự vật, hành động)
- What is your name? (Tên của bạn là gì?)
- which (hỏi về người/vật trong một nhóm hạn định)
- Which is your book? (Quyển sách nào là của bạn?)
- whose (hỏi về sở hữu)
- Whose is this pen? (Cây bút này là của ai?)
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ), thay thế cho danh từ/đại từ đứng trước và làm chức năng trong mệnh đề quan hệ đó. (Chi tiết hơn ở bài Mệnh đề quan hệ).
- who, whom, which, that, whose.
- This is the man who helped me. (Đây là người đàn ông mà đã giúp tôi.)
- This is the book that I bought. (Đây là quyển sách mà tôi đã mua.)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành để làm quen với các loại đại từ.
Bài tập 1: Gạch chân các đại từ trong các câu sau và cho biết chúng thuộc loại nào (nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định, bất định, nghi vấn).
- She gave me a gift.
- This is my pen, but where is yours?
- He often talks to himself.
- What do you want?
- These are the keys to the room.
- Everyone is invited to the party.
- The book that I borrowed from them is very interesting.
Bài tập 2: Điền đại từ nhân xưng (chủ ngữ hoặc tân ngữ) hoặc đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:
- _____ are going to the cinema. (We/Us)
- Can you help _____? (I/me)
- This is not _____ book. (my/mine) _____ is red. (My/Mine)
- They live in that house. It is _____. (their/theirs)
- _____ is singing. (She/Him)
Bài tập 3: Chọn đại từ phản thân hoặc nhấn mạnh thích hợp điền vào chỗ trống:
- Be careful not to burn _____. (you/yourself)
- The children made the cake _____. (theirselves/themselves)
- I don't need any help. I can do it _____. (me/myself)
- She wrote the whole story _____. (her/herself)
Bài tập 4: Chọn đại từ chỉ định phù hợp (this, that, these, those):
- Look at _____ birds in the sky! (xa, số nhiều)
- _____ is my new bike, right here. (gần, số ít)
- I prefer _____ shoes to _____. (những đôi ở gần so với những đôi ở xa)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She (nhân xưng chủ ngữ) gave me (nhân xưng tân ngữ) a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.)
- This (chỉ định) is my pen, but where is yours (sở hữu)? (Đây là bút của tôi, nhưng cái của bạn đâu?)
- He (nhân xưng chủ ngữ) often talks to himself (phản thân). (Anh ấy thường tự nói chuyện với chính mình.)
- What (nghi vấn) do you (nhân xưng chủ ngữ) want? (Bạn muốn gì?)
- These (chỉ định) are the keys to the room. (Đây là những chiếc chìa khóa phòng.)
- Everyone (bất định) is invited to the party. (Mọi người đều được mời đến bữa tiệc.)
- The book that (quan hệ) I borrowed from them (nhân xưng tân ngữ) is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn từ họ rất thú vị.)
Bài tập 2:
- We are going to the cinema. (Chúng tôi sắp đi xem phim.)
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- This is not my book. Mine is red. (Đây không phải sách của tôi. Cái của tôi màu đỏ.)
- They live in that house. It is theirs. (Họ sống trong ngôi nhà đó. Nó là của họ.)
- She is singing. (Cô ấy đang hát.)
Bài tập 3:
- Be careful not to burn yourself. (Cẩn thận đừng tự làm bỏng mình.)
- The children made the cake themselves. (Những đứa trẻ đã tự làm bánh.)
- I don't need any help. I can do it myself. (Tôi không cần giúp. Tôi có thể tự làm.)
- She wrote the whole story herself. (Chính cô ấy đã viết toàn bộ câu chuyện.)
Bài tập 4:
- Look at those birds in the sky! (Hãy nhìn những chú chim kia trên bầu trời!)
- This is my new bike, right here. (Đây là chiếc xe đạp mới của tôi, ngay đây.)
- I prefer these shoes to those. (Tôi thích những đôi giày này hơn những đôi kia.)
Tóm lại
Đại từ là những "từ thay thế" giúp câu văn mạch lạc, tránh lặp đi lặp lại danh từ. Có nhiều loại đại từ phổ biến như nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định, bất định, nghi vấn và quan hệ. Nắm vững cách dùng của chúng là rất quan trọng.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang một loại từ khác cũng rất quan trọng: Tính từ (Adjectives) - những từ dùng để miêu tả, thêm màu sắc cho danh từ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Tính từ nhé!