Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Danh từ

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn "giải mã" ngữ pháp tiếng Anh, bắt đầu với những viên gạch đầu tiên cực kỳ quan trọng: Danh từ.

Danh từ (Nouns): Hiểu Rõ Để Dùng Đúng

Trong câu tiếng Anh, danh từ đóng vai trò như "nhân vật chính" hay "đối tượng được nhắc đến". Hiểu rõ về danh từ giúp bạn đặt tên cho mọi thứ xung quanh và tạo nên những câu có nghĩa.

Danh từ là gì?

Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm.

  • Chỉ người: teacher (giáo viên), student (học sinh), doctor (bác sĩ), mother (mẹ), friend (bạn bè)...
  • Chỉ vật: book (sách), chair (ghế), table (bàn), computer (máy tính), car (ô tô)...
  • Chỉ địa điểm: school (trường học), hospital (bệnh viện), city (thành phố), park (công viên), Vietnam (Việt Nam)...
  • Chỉ sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), idea (ý tưởng), love (tình yêu), time (thời gian), weather (thời tiết)...

Các Loại Danh từ Phổ Biến Nhất

Hiểu các loại danh từ giúp bạn biết cách dùng "a", "an", "the", hay khi nào thêm "s", "es".

Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns)

  • Danh từ chung: Tên gọi chung cho một loại. Ví dụ: city (thành phố), river (con sông), country (quốc gia). Không viết hoa chữ cái đầu (thường).
Ví dụ sống động: Bạn nhắc đến "a city" (một thành phố) chung chung.
  • Danh từ riêng: Tên cụ thể của một người, vật, địa điểm. Ví dụ: London (Luân Đôn), Red River (Sông Hồng), Vietnam (Việt Nam). Luôn viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ sống động: Khi bạn nói về "London", ai cũng biết đó là thủ đô nước Anh.

Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Đây là loại quan trọng nhất cần phân biệt kỹ!

  • Danh từ đếm được: Chỉ những thứ đếm được từng cái một. Có cả dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: You have an apple (một quả táo) or three apples (ba quả táo). Bạn đếm được từng quả táo.
Lưu ý: Danh từ đếm được số ít thường có "a", "an" đứng trước.
  • Danh từ không đếm được: Chỉ những thứ không đếm được riêng lẻ (chất lỏng, vật liệu, khái niệm trừu tượng...). Chỉ có dạng số ít, không đi kèm "a", "an".
Ví dụ: You need some rice (một ít gạo), not "an rice". Bạn không đếm "một gạo", "hai gạo". Hay bạn cảm nhận happiness (hạnh phúc) chứ không đếm "một hạnh phúc".
Lưu ý: Để nói về số lượng danh từ không đếm được, dùng từ chỉ lượng (much, little, some, any) hoặc đơn vị đo lường (a glass of water - một cốc nước, a piece of advice - một lời khuyên, a slice of bread - một miếng bánh mì).

Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

  • Số ít: Một người, vật, địa điểm... Ví dụ: a cat (một con mèo).
  • Số nhiều: Từ hai người, vật, địa điểm trở lên. Ví dụ: two cats (hai con mèo).

Cách tạo dạng số nhiều cho danh từ đếm được:

  • Thông thường, thêm -s vào cuối danh từ số ít:
    book -> books (sách)
    table -> tables (bàn)
  • Danh từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, thêm -es:
    bus -> buses (xe buýt)
    church -> churches (nhà thờ)
    box -> boxes (hộp)
  • Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es:
    baby -> babies (em bé)
    city -> cities (thành phố)
  • Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y, giữ nguyên y và thêm -s:
    boy -> boys (cậu bé)
    day -> days (ngày)
  • Danh từ tận cùng bằng -o, thường thêm -es:
    tomato -> tomatoes (cà chua)
    potato -> potatoes (khoai tây)
    Ngoại lệ phổ biến: photo -> photos (ảnh), piano -> pianos (đàn piano)
  • Danh từ tận cùng bằng -f, -fe, thường đổi f, fe thành v rồi thêm -es:
    leaf -> leaves (lá cây)
    knife -> knives (dao)
    Ngoại lệ phổ biến: roof -> roofs (mái nhà), safe -> safes (két sắt)
  • Các trường hợp bất quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều không theo quy tắc trên, cần học thuộc:
    child -> children (đứa trẻ)
    man -> men (đàn ông)
    woman -> women (phụ nữ)
    foot -> feet (bàn chân)
    tooth -> teeth (răng)
    mouse -> mice (chuột)
  • Dạng số ít và số nhiều giống nhau: Một số danh từ giữ nguyên dạng ở cả số ít và số nhiều:
    sheep -> sheep (con cừu / những con cừu)
    fish -> fish (con cá / những con cá - *có thể dùng "fishes" khi nói về các loại cá khác nhau*)
    deer -> deer (con hươu / những con hươu)
    series -> series (loạt, bộ)
    species -> species (loài)

Danh từ tập hợp (Collective Nouns)

Chỉ một nhóm người/vật nhưng xem như một đơn vị duy nhất.

Ví dụ: Our team is playing well. (Đội bóng của chúng tôi đang chơi tốt - xem đội là một khối). Hoặc: The team are wearing their new shoes. (Các thành viên trong đội đang đi giày mới của họ - nhấn mạnh từng thành viên).

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

  • Cụ thể: Chỉ những thứ bạn có thể "chạm" được bằng giác quan. Ví dụ: house (ngôi nhà), flower (bông hoa).
  • Trừu tượng: Chỉ ý tưởng, cảm xúc, khái niệm không "chạm" được. Ví dụ: love (tình yêu), freedom (sự tự do).

Danh từ "Đóng Vai" Gì Trong Câu?

Danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu:

  • Chủ ngữ (Subject): đứng đầu câu, thực hiện hành động.
Students are learning grammar. (Học sinh đang học ngữ pháp.)
  • Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): chịu tác động của động từ.
He reads a book every day. (Anh ấy đọc một cuốn sách mỗi ngày.)
  • Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): đứng sau giới từ.
They talked about the trip to Paris. (Họ nói về chuyến đi đến Paris.)
  • Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): đứng sau động từ liên kết (linking verbs) để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
  • Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement): đứng sau tân ngữ để bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ.
We call him John. (Chúng tôi gọi anh ấy là John.)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng làm vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập 1: Gạch chân các danh từ trong các câu sau:

  1. My cat is sleeping on the chair.
  2. London is a beautiful city in England.
  3. We need some information about the project.
  4. Happiness is the most important thing in life.
  5. A group of students visited the museum.

Bài tập 2: Phân loại các danh từ sau vào cột Đếm được (Countable) hoặc Không đếm được (Uncountable): car, water, idea, information, book, music, furniture, apple, news, money

Bài tập 3: Chuyển các danh từ số ít sau sang dạng số nhiều:

  1. box
  2. child
  3. city
  4. fish
  5. leaf

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu:

  1. How many _____ are there in the class?
    1. A. student
    2. B. students
    3. C. a student
    4. D. studentes
  2. I bought a _____ of bread this morning.
    1. A. loaf
    2. B. slice
    3. C. bar
    4. D. piece
  3. Can you give me some _____?
    1. A. advices
    2. B. advice
    3. C. an advice
    4. D. the advice
  4. Our _____ is going to win the match!
    1. A. team
    2. B. teams
    3. C. a team
    4. D. teames
  5. He always tells the _____.
    1. A. truth
    2. B. truths
    3. C. a truth
    4. D. some truth

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. My cat is sleeping on the chair.
  2. London is a beautiful city in England.
  3. We need some information about the project.
  4. Happiness is the most important thing in life.
  5. A group of students visited the museum.

Bài tập 2:

  • Đếm được: car, book, apple
  • Không đếm được: water, idea, information, music, furniture, news, money

Bài tập 3:

  1. boxes
  2. children
  3. cities
  4. fish (hoặc fishes - khi chỉ các loại cá khác nhau)
  5. leaves

Bài tập 4:

  1. B. students (Danh từ đếm được số nhiều sau "How many")
  2. B. slice (Chỉ một phần của cái bánh mì - "a slice of bread" là cách định lượng phổ biến) - *Có thể dùng "loaf" nếu ý là cả ổ bánh mì, nhưng "slice" hợp với ngữ cảnh mua sắm thông thường hơn.*
  3. B. advice (Advice là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều với -s và không dùng "an")
  4. A. team (Thường dùng ở dạng số ít khi nói về đội như một đơn vị)
  5. A. truth (Truth là danh từ trừu tượng, không đếm được trong trường hợp này và thường đi với "the")

Tóm lại

Danh từ là "tên gọi" của mọi thứ. Nắm các loại danh từ (chung/riêng, đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều, tập hợp, cụ thể/trừu tượng) và chức năng của chúng trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ) là cực kỳ quan trọng để đặt câu đúng và hiểu nghĩa.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá về Cụm danh từ - cách nhóm nhiều từ thành một "khối" danh từ nhé! Đừng quên ghé đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Cụm danh từ!