ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục hành trình "giải mã" ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn đã cùng mình tìm hiểu về Danh từ - những "tên gọi" cơ bản, thì bài viết này chúng ta sẽ khám phá về Cụm danh từ - những "bộ mở rộng" giúp danh từ của bạn thêm phong phú và chi tiết.
Cụm danh từ (Noun Phrases): Hơn Cả Một Từ
Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm từ có chứa một danh từ hoặc đại từ làm thành phần chính (đầu ngữ - head) và các từ bổ nghĩa đi kèm. Cụm danh từ hoạt động như một đơn vị duy nhất trong câu, đóng vai trò tương tự như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ...).
Hiểu về cụm danh từ giúp bạn:
- Diễn đạt ý chi tiết và rõ ràng hơn.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu các cấu trúc câu phức tạp.
- Viết câu mạch lạc và phong phú hơn.
Cấu tạo của Cụm danh từ
Cụm danh từ thường có cấu trúc chung là:
(Các từ bổ nghĩa phía trước) + Danh từ chính (Head Noun) + (Các thành phần bổ nghĩa phía sau)
Trong đó:
- Danh từ chính (Head Noun): Là danh từ trung tâm, quan trọng nhất trong cụm từ. Các từ khác đều bổ nghĩa cho nó.
- Các từ bổ nghĩa phía trước (Modifiers before the Head Noun):
- Mạo từ (Articles): a, an, the
- Từ hạn định (Determiners): this, that, these, those, my, your, his, her, its, our, their, some, any, much, many, few, little, each, every, both, all,...
- Tính từ (Adjectives): Mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ.
- Danh từ làm tính từ (Noun as Adjective): Một danh từ đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ sau.
- Phân từ (Participles): Hiện tại phân từ (-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed) đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
- Các thành phần bổ nghĩa phía sau (Modifiers after the Head Noun):
- Giới từ (Prepositional Phrases): Cụm giới từ bắt đầu bằng giới từ, bổ nghĩa cho danh từ.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Mệnh đề bắt đầu bằng đại từ/trạng từ quan hệ (who, which, that, where, when,...), bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.
- Động từ nguyên mẫu có "to" (To-Infinitives): Để diễn tả mục đích hoặc bổ nghĩa khác.
- Hiện tại phân từ (Present Participles - V-ing): Rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động.
- Quá khứ phân từ (Past Participles - V3/ed): Rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động.
Ví dụ về Cụm danh từ
Hãy xem các ví dụ để hình dung rõ hơn nhé:
- Một danh từ đơn giản:
- a book (một quyển sách) - Danh từ chính
- Thêm mạo từ và tính từ:
- a green book (một quyển sách xanh lá) - Mạo từ + tính từ + danh từ chính
- Thêm từ hạn định và tính từ:
- my old car (chiếc ô tô cũ của tôi) - Từ hạn định + tính từ + danh từ chính
- Danh từ làm tính từ:
- a computer class (một lớp học máy tính) - Danh từ làm tính từ + danh từ chính
- Thêm cụm giới từ phía sau:
- the book on the table (quyển sách trên bàn) - Danh từ chính + cụm giới từ
- Thêm mệnh đề quan hệ:
- the girl who is wearing a red dress (cô gái đang mặc váy đỏ) - Danh từ chính + mệnh đề quan hệ
- Thêm động từ nguyên mẫu có "to":
- a place to relax (một nơi để thư giãn) - Danh từ chính + To-infinitve
- Thêm hiện tại phân từ (rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động):
- the man talking to my father (người đàn ông đang nói chuyện với bố tôi) - Danh từ chính + hiện tại phân từ Phrase
- Thêm quá khứ phân từ (rút gọn mệnh đề quan hệ bị động):
- the car parked outside (chiếc ô tô được đỗ bên ngoài) - Danh từ chính + quá khứ phân từ Phrase
Chức năng của Cụm danh từ trong câu
Vì cụm danh từ hoạt động như một danh từ, nên nó cũng có thể đảm nhận các vai trò tương tự:
- Chủ ngữ (Subject):
- The tall man in the blue shirt is my brother. (Người đàn ông cao ráo mặc áo sơ mi xanh là anh trai tôi.)
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object):
- I met a very interesting person yesterday. (Tôi đã gặp một người rất thú vị ngày hôm qua.)
- Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition):
- She is looking for a nice cafe near her office. (Cô ấy đang tìm một quán cà phê đẹp gần văn phòng của cô ấy.)
- Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement):
- He became a famous writer. (Anh ấy đã trở thành một nhà văn nổi tiếng.)
- Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement):
- We call him John. (Chúng tôi gọi anh ấy là John.)
Luyện tập thực hành
Tìm và xác định cụm danh từ trong các câu sau. Gạch chân toàn bộ cụm danh từ.
Bài tập 1: Gạch chân cụm danh từ trong các câu:
- My younger sister is studying in London.
- The book on the shelf is very old.
- We saw a beautiful bird in the park.
- The results of the exam were announced today.
- People who live in glass houses shouldn't throw stones.
Bài tập 2: Xác định danh từ chính (Head Noun) trong các cụm danh từ đã gạch chân ở Bài tập 1.
Bài tập 3: Ghép các từ ở cột A với các cụm từ phù hợp ở cột B để tạo thành cụm danh từ có nghĩa.
Cột A | Cột B |
---|---|
beautiful | written by Jane Austen |
a man | with long hair |
the novel | in the garden |
flowers | standing over there |
a girl | in the red dress |
Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành cụm danh từ đúng:
- red / a / beautiful / dress
- old / the / on the table / book
- in the park / running / the children
- made of wood / a / chair
- interesting / an / idea / very
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- My younger sister (Em gái nhỏ của tôi) is studying in London (Luân Đôn). (London là danh từ riêng đơn lẻ cũng có thể coi là cụm danh từ)
- The book on the shelf (Quyển sách trên kệ) is very old (rất cũ).
- We saw a beautiful bird (một con chim xinh đẹp) in the park (công viên).
- The results of the exam (Kết quả của bài kiểm tra) were announced today (đã được thông báo ngày hôm nay).
- People who live in glass houses (Những người sống trong nhà kính) shouldn't throw stones (đá). (Stones là danh từ chung số nhiều đơn lẻ cũng có thể coi là cụm danh từ)
Bài tập 2:
- sister (chị/em gái)
- book (sách)
- bird (chim)
- results (kết quả)
- People (người)
Bài tập 3:
- beautiful flowers (những bông hoa đẹp) hoặc beautiful girl (một cô gái đẹp)
- a man standing over there (một người đàn ông đang đứng đằng kia)
- the novel written by Jane Austen (tiểu thuyết được viết bởi Jane Austen)
- flowers in the garden (hoa trong vườn)
- a girl with long hair (một cô gái tóc dài) hoặc a girl in the red dress (một cô gái mặc váy đỏ)
Bài tập 4:
- a beautiful red dress (một chiếc váy đỏ đẹp)
- the old book on the table (quyển sách cũ trên bàn)
- the children running in the park (những đứa trẻ đang chạy trong công viên)
- a chair made of wood (một chiếc ghế làm bằng gỗ)
- an very interesting idea (một ý tưởng rất thú vị)
Tóm lại
Cụm danh từ là sự kết hợp giữa danh từ chính và các từ bổ nghĩa xung quanh, tạo nên một đơn vị ngữ pháp hoạt động như danh từ trong câu. Nắm vững cấu tạo và chức năng của cụm danh từ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và xây dựng câu phức tạp hơn.
Tiếp theo, cùng tìm hiểu về Danh từ đếm được và không đếm được chi tiết hơn trong bài Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Danh từ đếm được và không đếm được nhé!