ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá thêm một loại từ quan trọng: Tính từ (Adjectives). Nếu Danh từ là tên gọi, Đại từ là từ thay thế, thì tính từ chính là những "màu sắc" để mô tả, giúp danh từ được cụ thể và sinh động hơn.
Tính từ (Adjectives): Thêm Màu Sắc Cho Câu
Tính từ (Adjective) là từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, trạng thái, số lượng, màu sắc... của danh từ hoặc đại từ. Tính từ giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn về đối tượng được nói đến.
Vị trí của Tính từ trong câu
Tính từ thường có hai vị trí chính trong câu:
Đứng trước Danh từ mà nó bổ nghĩa
Đây là vị trí phổ biến nhất. Tính từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó mô tả. Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng sẽ được sắp xếp theo một trật tự nhất định (sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở một bài khác).
- Ví dụ:
- a beautiful flower (một bông hoa đẹp)
- an old house (một ngôi nhà cũ)
- a delicious meal (một bữa ăn ngon)
- a small red car (một chiếc ô tô màu đỏ nhỏ)
Đứng sau các Động từ liên kết (Linking Verbs)
Động từ liên kết (như be, seem, look, feel, taste, smell, sound, become, get,...) không diễn tả hành động mà chỉ dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ của nó. Tính từ đứng sau các động từ liên kết này để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ (làm bổ ngữ chủ ngữ - Subject Complement).
- Ví dụ:
- She is happy. (Cô ấy thì hạnh phúc.)
- He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
- The food tastes good. (Món ăn có vị ngon.)
- They became famous. (Họ đã trở nên nổi tiếng.)
Lưu ý: Tính từ không thay đổi hình thức (thêm -s, -es) dù bổ nghĩa cho danh từ số ít hay số nhiều, hay đứng sau động từ số ít hay số nhiều.
- Ví dụ: a beautiful flower / beautiful flowers. (Tính từ "beautiful" không đổi)
Phân loại Tính từ theo chức năng (初步)
- Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives): Miêu tả phẩm chất, đặc điểm (màu sắc, kích thước, hình dáng, cảm xúc...).
- Ví dụ: big, small, red, happy, sad, round, square,...
- Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives): Chỉ lượng (nhiều, ít, một vài...).
- Ví dụ: many, much, few, little, some, any, all, no,... (Lưu ý: Nhiều từ trong số này cũng có thể là từ hạn định hoặc đại từ bất định, tùy ngữ cảnh).
- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives): Chỉ định danh từ (cái này, cái kia...).
- Ví dụ: this, that, these, those. (Lưu ý: Giống với Đại từ chỉ định, phân biệt bằng vị trí - tính từ chỉ định đứng trước danh từ).
- This book is interesting. (Quyển sách này thú vị.)
- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): Dùng trong câu hỏi, đứng trước danh từ.
- Ví dụ: which, what, whose. (Giống Đại từ nghi vấn, phân biệt bằng vị trí).
- Which color do you like? (Bạn thích màu nào?)
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Chỉ sự sở hữu, luôn đứng trước danh từ.
- Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their. (Đừng nhầm với Đại từ sở hữu).
- My phone is new. (Điện thoại của tôi mới.)
- Tính từ riêng (Proper Adjectives): Xuất phát từ danh từ riêng (tên quốc gia, người...). Luôn viết hoa.
- Ví dụ: Vietnamese (người/tiếng Việt), English (người/tiếng Anh), American (người Mỹ), Marxist (thuộc về Marx).
Lưu ý: Một số từ có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ (ví dụ: fast, hard, early, late). Cần dựa vào vị trí và chức năng trong câu để xác định.
- Ví dụ: He is a fast runner. (Fast là tính từ, bổ nghĩa cho runner - danh từ)
- He runs fast. (Fast là trạng từ, bổ nghĩa cho runs - động từ)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng tìm và sử dụng tính từ nhé!
Bài tập 1: Gạch chân các tính từ trong các câu sau:
- She is a talented singer.
- The soup tastes delicious.
- I bought a new blue dress.
- Those apples are very sweet.
- The problem is difficult.
Bài tập 2: Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống (Dựa vào nghĩa hoặc ngữ cảnh):
- The weather is so _____. (sunny/rainy)
- He is a _____ student. (good/bad)
- She has _____ hair. (long/short)
- The test was very _____. (easy/hard)
- I feel _____ today. (happy/sad)
Bài tập 3: Viết 5 câu miêu tả các đồ vật, người, hoặc địa điểm quen thuộc, sử dụng ít nhất một tính từ trong mỗi câu.
Bài tập 4: Xác định chức năng của tính từ được gạch chân trong câu (Bổ nghĩa cho danh từ hay Bổ ngữ chủ ngữ):
- He has a big house.
- The house is big.
- She looks beautiful.
- This is an interesting story.
- The story sounds interesting.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She is a talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
- The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
- I bought a new blue dress. (Tôi đã mua một chiếc váy màu xanh mới.)
- Those apples are very sweet. (Những quả táo kia rất ngọt.)
- The problem is difficult. (Vấn đề thì khó.)
Bài tập 2: (Đáp án có thể khác nhau, tùy chọn từ trong ngoặc)
- The weather is so sunny/rainy. (Thời tiết rất nắng/mưa.)
- He is a good/bad student. (Anh ấy là một học sinh giỏi/tệ.)
- She has long/short hair. (Cô ấy có mái tóc dài/ngắn.)
- The test was very easy/hard. (Bài kiểm tra rất dễ/khó.)
- I feel happy/sad today. (Tôi cảm thấy vui/ buồn ngày hôm nay.)
Bài tập 3: (Đây là các câu trả lời mẫu)
- My old bike needs fixing. (Chiếc xe đạp cũ của tôi cần sửa.)
- She is wearing a beautiful red dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ đẹp.)
- Paris is a romantic city. (Paris là một thành phố lãng mạn.)
- The coffee tastes bitter. (Cà phê có vị đắng.)
- I saw a small black cat in the garden. (Tôi đã thấy một con mèo đen nhỏ trong vườn.)
Bài tập 4:
- He has a big (Bổ nghĩa cho danh từ "house") house. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn.)
- The house is big. (Bổ ngữ chủ ngữ "big", bổ sung ý nghĩa cho "house") (Ngôi nhà thì lớn.)
- She looks beautiful. (Bổ ngữ chủ ngữ "beautiful", bổ sung ý nghĩa cho "She") (Cô ấy trông xinh đẹp.)
- This is an interesting (Bổ nghĩa cho danh từ "story") story. (Đây là một câu chuyện thú vị.)
- The story sounds interesting. (Bổ ngữ chủ ngữ "interesting", bổ sung ý nghĩa cho "story") (Câu chuyện nghe có vẻ thú vị.)
Tóm lại
Tính từ là từ dùng để mô tả danh từ và đại từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết. Nắm vững vị trí và các loại tính từ giúp bạn diễn đạt ý một cách chi tiết và sinh động hơn.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ đến với Trạng từ (Adverbs) - những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Trạng từ nhé!