ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục làm đầy "bộ sưu tập" từ loại tiếng Anh. Sau khi đã biết cách đặt tên (danh từ), thay thế (đại từ), và mô tả (tính từ), giờ là lúc chúng ta học cách thêm chi tiết về hành động, tính chất, hay mức độ bằng Trạng từ (Adverbs).
Trạng từ (Adverbs): Thêm Chi Tiết Đắt Giá
Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ trả lời cho các câu hỏi như làm thế nào? (How?), khi nào? (When?), ở đâu? (Where?), tần suất bao nhiêu? (How often?), mức độ nào? (To what extent?).
Hiểu về trạng từ giúp bạn:
- Diễn đạt hành động một cách rõ nét (nhanh hay chậm, cẩn thận hay bất cẩn...).
- Mô tả mức độ của tính chất (rất đẹp, hơi buồn, cực kỳ quan trọng...).
- Xác định thời gian hay địa điểm diễn ra sự việc.
- Làm câu văn phong phú và cung cấp thêm thông tin.
Vị trí của Trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ linh hoạt hơn tính từ và có thể thay đổi tùy loại và tùy ngữ cảnh, nhưng có một số vị trí phổ biến:
Bổ nghĩa cho Động từ
- Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ (nếu có):
- She speaks slowly. (Cô ấy nói chậm.) - Bổ nghĩa cho động từ "speaks".
- He drives his car carefully. (Anh ấy lái ô tô của mình một cách cẩn thận.) - Bổ nghĩa cho động từ "drives", đứng sau tân ngữ "his car".
- Một số trạng từ chỉ tần suất (always, often, usually, sometimes, rarely, never) thường đứng trước động từ thường, sau động từ "to be" hoặc sau trợ động từ.
- He always gets up early. (Anh ấy luôn luôn dậy sớm.)
- She is never late. (Cô ấy không bao giờ đi muộn.)
- I have often seen that movie. (Tôi thường xem bộ phim đó.)
Bổ nghĩa cho Tính từ
- Trạng từ luôn đứng trước tính từ mà nó bổ nghĩa.
- a very beautiful flower (một bông hoa rất đẹp) - Very bổ nghĩa cho beautiful.
- an extremely difficult problem (một vấn đề cực kỳ khó khăn) - Extremely bổ nghĩa cho difficult.
- reading quite fast (đọc khá nhanh) - Quite bổ nghĩa cho fast.
Bổ nghĩa cho Trạng từ khác
- Trạng từ bổ nghĩa thường đứng trước trạng từ mà nó bổ nghĩa.
- He drives very carefully. (Anh ấy lái xe rất cẩn thận.) - Very bổ nghĩa cho carefully.
- She speaks quite slowly. (Cô ấy nói khá chậm.) - Quite bổ nghĩa cho slowly.
Bổ nghĩa cho Cả câu
- Một số trạng từ có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho toàn bộ ý nghĩa của câu, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- Luckily, it didn't rain. (May mắn là, trời đã không mưa.)
- He passed the exam, fortunately. (Anh ấy đã đỗ kỳ thi, thật may mắn.)
- Probably, he will come. (Có lẽ anh ấy sẽ đến.)
Phân loại Trạng từ theo ý nghĩa
Dựa vào ý nghĩa mà trạng từ mang lại, chúng ta có các loại phổ biến sau:
- Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Trả lời câu hỏi How?, mô tả hành động xảy ra như thế nào. Thường tận cùng bằng -ly (được thành lập từ tính từ + -ly, ví dụ: quick -> quickly, careful -> carefully).
- Ví dụ: quickly, slowly, carefully, loudly, happily, sadly, fast, hard, well,...
- She sings beautifully'. (Cô ấy hát hay.)
- He works hard'. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): Trả lời câu hỏi When?, cho biết hành động xảy ra khi nào. Thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu.
- Ví dụ: yesterday, today, tomorrow, now, soon, later, ago, last week, next month,...
- I met him yesterday'. (Tôi gặp anh ấy hôm qua.)
- Now, I understand. (Bây giờ, tôi hiểu rồi.)
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Trả lời câu hỏi Where?, cho biết hành động xảy ra ở đâu. Thường đứng ở cuối câu.
- Ví dụ: here, there, upstairs, downstairs, inside, outside, everywhere, nowhere,...
- He is waiting outside. (Anh ấy đang đợi bên ngoài.)
- I looked everywhere for my keys. (Tôi tìm khắp nơi chìa khóa của mình.)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Trả lời câu hỏi How often?, cho biết mức độ thường xuyên của hành động.
- Ví dụ: always, often, usually, sometimes, rarely, seldom, never, every day, once a week,... (Vị trí đã đề cập ở trên).
- She often goes to the library. (Cô ấy thường đi thư viện.)
- I see him every day. (Tôi gặp anh ấy mỗi ngày.)
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Trả lời câu hỏi To what extent?, mô tả mức độ của tính từ, trạng từ khác hoặc động từ.
- Ví dụ: very, quite, rather, too, extremely, incredibly, almost, nearly, just,...
- This coffee is too hot. (Cà phê này quá nóng.)
- He is almost finished. (Anh ấy gần như xong rồi.)
- Trạng từ nghi vấn (Interrogative Adverbs): Dùng để hỏi về thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do. Thường đứng đầu câu hỏi.
- Ví dụ: when, where, how, why.
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How did you do it? (Bạn đã làm điều đó như thế nào?)
Lưu ý quan trọng
- Phân biệt Tính từ và Trạng từ có hình thức giống nhau: Một số từ có cả hai vai trò (fast, hard, early, late, high). Cần dựa vào ngữ cảnh.
- Tính từ: a fast car (tính từ, bổ nghĩa cho car) - một chiếc xe hơi nhanh
- Trạng từ: drive fast (trạng từ, bổ nghĩa cho drive) - lái xe nhanh
- Trạng từ "hardly": khác nghĩa với trạng từ "hard". Hardly có nghĩa là "hầu như không".
- Ví dụ: He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
- He hardly works. (Anh ấy hầu như không làm việc.)
- Trạng từ "lately": khác nghĩa với trạng từ "late". Lately có nghĩa là "gần đây".
- Ví dụ: She came home late. (Cô ấy về nhà muộn.)
- I haven't seen him lately. (Gần đây tôi chưa gặp anh ấy.)
- Không nhầm trạng từ chỉ cách thức (-ly) với tính từ + -ly: Một số tính từ cũng có đuôi -ly (lovely, friendly, kindly, costly). Chúng KHÔNG phải là trạng từ.
- Ví dụ: a friendly person (một người thân thiện - friendly là tính từ)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành nhận biết và sử dụng trạng từ nhé!
Bài tập 1: Gạch chân các trạng từ trong các câu sau:
- She speaks English fluently.
- I never eat breakfast.
- He lives here.
- They went to the park yesterday.
- It was a very interesting movie.
Bài tập 2: Điền trạng từ chỉ cách thức phù hợp vào chỗ trống (sử dụng tính từ trong ngoặc):
- He solved the problem _____. (easy)
- She sings _____. (beautiful)
- They walked _____ in the garden. (slow)
- Please listen _____. (careful)
- The dog barked _____. (loud)
Bài tập 3: Xác định loại của trạng từ được gạch chân trong câu (chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ):
- I will call you later.
- He works very hard.
- She always helps her mother.
- It is raining outside.
- The weather is extremely hot.
Bài tập 4: Viết 5 câu sử dụng các loại trạng từ khác nhau để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
- I never eat breakfast. (Tôi không bao giờ ăn sáng.)
- He lives here. (Anh ấy sống ở đây.)
- They went to the park yesterday. (Họ đã đi công viên ngày hôm qua.)
- It was a very interesting movie. (Đó là một bộ phim rất thú vị.)
Bài tập 2:
- He solved the problem easily. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)
- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
- They walked slowly in the garden. (Họ đã đi bộ chậm rãi trong vườn.)
- Please listen carefully. (Làm ơn hãy lắng nghe cẩn thận.)
- The dog barked loudly. (Con chó sủa to.)
Bài tập 3:
- I will call you later (chỉ thời gian). (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- He works very hard (chỉ cách thức). (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)
- She always (chỉ tần suất) helps her mother. (Cô ấy luôn luôn giúp mẹ.)
- It is raining outside (chỉ nơi chốn). (Trời đang mưa bên ngoài.)
- The weather is extremely (chỉ mức độ) hot. (Thời tiết cực kỳ nóng.)
Bài tập 4: (Đây là các câu trả lời mẫu)
- She smiled happily when she heard the news. (Cô ấy cười hạnh phúc khi nghe tin.) - Trạng từ cách thức
- We will meet tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau ngày mai.) - Trạng từ thời gian
- They are waiting downstairs. (Họ đang đợi ở tầng dưới.) - Trạng từ nơi chốn
- I rarely drink coffee. (Tôi hiếm khi uống cà phê.) - Trạng từ tần suất
- The exam was quite difficult. (Bài kiểm tra khá khó.) - Trạng từ mức độ
Tóm lại
Trạng từ là những từ bổ nghĩa linh hoạt, giúp câu văn chi tiết hơn bằng cách mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất hay mức độ của hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Nắm vững các loại và vị trí của trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý phong phú và chính xác.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Động từ (Verbs) - "linh hồn" của câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Động từ nhé!