ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá "trái tim" của câu tiếng Anh - Động từ (Verbs). Động từ là loại từ thiết yếu, diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ.
Động từ (Verbs): "Linh Hồn" Của Câu
Động từ (Verb) là từ dùng để diễn tả hành động, hoạt động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu. Động từ là thành phần bắt buộc phải có trong hầu hết các câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Diễn tả hành động: run (chạy), eat (ăn), learn (học), write (viết), play (chơi)...
- Diễn tả trạng thái: be (thì/là/ở), seem (dường như), feel (cảm thấy), have (có), think (nghĩ)...
Hiểu về động từ giúp bạn:
- Xây dựng câu hoàn chỉnh.
- Diễn tả chính xác thời điểm (thì) và cách nhìn nhận hành động.
- Sử dụng đúng dạng của động từ (nguyên mẫu, thêm -s/es, Ving, V3/ed).
Phân loại Động từ (Những Loại Cơ Bản)
Có nhiều cách phân loại động từ, nhưng đây là những loại cơ bản bạn cần nắm:
Ngoại động từ (Transitive Verbs) và Nội động từ (Intransitive Verbs)
Việc phân biệt này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc động từ có cần tân ngữ đi kèm hay không.
- Ngoại động từ: Là động từ cần có tân ngữ (Object) đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa. Hành động của ngoại động từ tác động lên tân ngữ.
- Ví dụ:
- He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.) - "reads" là ngoại động từ, cần tân ngữ "a book".
- She wrote a letter. (Cô ấy viết một lá thư.) - "wrote" là ngoại động từ, cần tân ngữ "a letter".
- Ví dụ:
- Nội động từ: Là động từ không cần tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa của nó. Hành động của nội động từ chỉ liên quan đến chủ ngữ, không tác động lên ai/cái gì khác.
- Ví dụ:
- He sleeps. (Anh ấy ngủ.) - "sleeps" là nội động từ, câu đã đầy đủ nghĩa.
- They arrived early. (Họ đã đến sớm.) - "arrived" là nội động từ, "early" là trạng từ bổ nghĩa, không phải tân ngữ.
- Ví dụ:
- Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ tùy ngữ cảnh.
- Ví dụ:
- He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát.) - sings là ngoại động từ.
- He sings well. (Anh ấy hát hay.) - sings là nội động từ.
- Ví dụ:
Động từ "To Be"
Động từ "to be" (thì, là, ở) là một động từ đặc biệt và cực kỳ phổ biến. Nó thường được dùng làm động từ liên kết (linking verb) hoặc trợ động từ (auxiliary verb).
- Làm động từ liên kết: Nối chủ ngữ với bổ ngữ (tính từ, danh từ, cụm giới từ).
- Ví dụ:
- She is a student. (Cô ấy là một học sinh.)
- They are happy. (Họ thì hạnh phúc.)
- He is in the room. (Anh ấy ở trong phòng.)
- Ví dụ:
- Làm trợ động từ: Dùng để thành lập các thì tiếp diễn, bị động.
- Ví dụ:
- She is learning English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.) - is là trợ động từ cho thì Hiện tại tiếp diễn.
- The book was written by him. (Quyển sách được viết bởi anh ấy.) - was là trợ động từ cho câu bị động Quá khứ đơn.
- Ví dụ:
Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ là những động từ đứng trước động từ chính để giúp thể hiện thì (tense), thể (aspect), thức (mood) của động từ chính đó, hoặc dùng trong câu phủ định, nghi vấn. Các trợ động từ phổ biến nhất là be, do, have và các động từ khuyết thiếu (modal verbs như can, will, must...).
- Trợ động từ "Do" (do, does, did): Dùng để thành lập câu phủ định và nghi vấn trong các thì đơn (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn).
- Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- She doesn't speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
- I didn't see him yesterday. (Tôi đã không gặp anh ấy hôm qua.)
- Ví dụ:
- Trợ động từ "Have" (have, has, had): Dùng để thành lập các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành...).
- Ví dụ:
- They have finished their work. (Họ đã hoàn thành xong công việc.)
- She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
- Ví dụ:
- Trợ động từ Khuyết thiếu (Modal Verbs) (can, could, may, might, must, should, will, would): Diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên... (Sẽ có bài riêng về Động từ khuyết thiếu).
- Ví dụ:
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
- He can speak three languages. (Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)
- Ví dụ:
Động từ Tình thái (Linking Verbs)
Như đã nói ở bài Tính từ, động từ tình thái (hay động từ nối) không diễn tả hành động mà nối chủ ngữ với bổ ngữ của nó (thường là tính từ hoặc cụm danh từ), diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Động từ "to be" là động từ tình thái phổ biến nhất. Các động từ tình thái khác bao gồm: seem, appear, look, sound, smell, taste, feel, become, get, grow,... (khi chúng không diễn tả hành động).
- Ví dụ:
- She seems tired. (Cô ấy dường như mệt mỏi.)
- The music sounds loud. (Nhạc nghe có vẻ to.)
- He became a doctor. (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
Động từ Hành động (Action Verbs)
Là những động từ diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Đây là phần lớn các động từ trong tiếng Anh.
- Ví dụ: run, jump, eat, drink, write, read, sing, dance, drive, build,...
Động từ Thường (Regular Verbs) và Bất quy tắc (Irregular Verbs)
Phân loại này cần thiết để biết cách chia động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ.
- Động từ thường: Khi chuyển sang dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle - V3/ed), chúng ta thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu theo quy tắc.
- Ví dụ: play -> played (chơi), walk -> walked (đi bộ), study -> studied (học), love -> loved (yêu).
- Động từ bất quy tắc: Khi chuyển sang dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, chúng không theo quy tắc thêm -ed mà có dạng thay đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên. Có một danh sách các động từ bất quy tắc cần học thuộc.
- Ví dụ: go -> went -> gone (đi), see -> saw -> seen (thấy), eat -> ate -> eaten (ăn), run -> ran -> run (chạy), cut -> cut -> cut (cắt).
Chức năng của Động từ trong câu
Động từ là thành phần chính tạo nên vị ngữ (predicate) của câu.
- Diễn tả hành động của chủ ngữ:
- Birds fly. (Những chú chim bay.)
- Diễn tả trạng thái của chủ ngữ:
- The sky is blue. (Bầu trời thì màu xanh dương.)
- Liên kết chủ ngữ với bổ ngữ:
- She became a teacher. (Cô ấy đã trở thành giáo viên.)
Chia Động từ theo Thì và Chủ ngữ (Tổng quan)
Động từ trong tiếng Anh thay đổi dạng (chia) dựa vào:
- Thì (Tense): Diễn tả thời điểm xảy ra hành động (Hiện tại, Quá khứ, Tương lai...). (Sẽ có các bài riêng về từng thì).
- Ngôi và Số của Chủ ngữ (Subject-Verb Agreement):
- Ở thì Hiện tại đơn, động từ thường thêm -s/es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít không đếm được, hoặc danh từ đếm được số ít).
- He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
- She studies hard. (Cô ấy học hành chăm chỉ.)
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
- Động từ "to be" chia theo chủ ngữ ở các thì: I am, He/She/It is, We/You/They are (Hiện tại đơn); I/He/She/It was, We/You/They were (Quá khứ đơn).
- Ở thì Hiện tại đơn, động từ thường thêm -s/es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít không đếm được, hoặc danh từ đếm được số ít).
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành nhận biết và phân loại động từ nhé!
Bài tập 1: Gạch chân động từ trong các câu sau và cho biết chúng là Ngoại động từ (T) hay Nội động từ (I) (nếu có tân ngữ đi kèm):
- The baby is sleeping.
- We ate pizza for dinner.
- Birds fly in the sky.
- He built a new house.
- She arrived late.
Bài tập 2: Gạch chân Động từ "to be" hoặc Trợ động từ trong các câu sau:
- She is a doctor.
- They are playing outside.
- Do you understand?
- He has finished his homework.
- You should listen carefully.
Bài tập 3: Chuyển các động từ thường sau sang dạng Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ:
- walk
- live
- stop
- open
- tidy
Bài tập 4: Cho dạng Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc sau:
- go
- eat
- see
- write
- read (phát âm khác)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- The baby is sleeping (I). (Em bé đang ngủ.)
- We ate (T) pizza (pizza là tân ngữ) for dinner. (Chúng tôi đã ăn pizza cho bữa tối.)
- Birds fly (I) in the sky. (Những con chim bay trên bầu trời.)
- He built (T) a new house (a new house là tân ngữ). (Anh ấy đã xây một ngôi nhà mới.)
- She arrived (I) late. (Cô ấy đã đến muộn.)
Bài tập 2:
- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) - Động từ to be (làm linking verb)
- They are playing outside. (Họ đang chơi bên ngoài.) - Trợ động từ (cho thì Hiện tại tiếp diễn)
- Do you understand? (Bạn có hiểu không?) - Trợ động từ (cho câu nghi vấn Hiện tại đơn)
- He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) - Trợ động từ (cho thì Hiện tại hoàn thành)
- You should listen carefully. (Bạn nên lắng nghe cẩn thận.) - Trợ động từ khuyết thiếu
Bài tập 3:
- walk -> walked -> walked
- live -> lived -> lived
- stop -> stopped -> stopped (gấp đôi phụ âm cuối)
- open -> opened -> opened
- tidy -> tidied -> tidied (đổi y thành ie khi thêm ed)
Bài tập 4:
- go -> went -> gone
- eat -> ate -> eaten
- see -> saw -> seen
- write -> wrote -> written
- read -> read /red/ -> read /red/
Tóm lại
Động từ là "trái tim" của câu, diễn tả hành động hoặc trạng thái. Có nhiều cách phân loại động từ (ngoại/nội, to be, trợ động từ, tình thái, hành động, thường/bất quy tắc). Việc nắm vững các loại này và cách chia động từ theo thì và chủ ngữ là nền tảng quan trọng để đặt câu đúng.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Giới từ (Prepositions) - những từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, phương hướng,... giữa các thành phần trong câu. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Giới từ nhé!