ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu về Giới từ (Prepositions) - những "chiếc cầu nhỏ" trong câu tiếng Anh, giúp các từ và cụm từ kết nối với nhau, chỉ rõ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, phương hướng,...
Giới từ (Preposition) là từ thường đứng trước một danh từ hoặc đại từ (được gọi là tân ngữ của giới từ - object of the preposition) để tạo thành một cụm giới từ và chỉ mối quan hệ của danh từ/đại từ đó với các thành phần khác trong câu.
Giới từ (Prepositions): Kết Nối Và Làm Rõ Mối Quan Hệ
Hiểu về giới từ giúp bạn:
- Xác định chính xác thời gian, địa điểm, phương hướng.
- Diễn tả các mối quan hệ phức tạp hơn giữa các yếu tố trong câu.
- Sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Cấu tạo của Cụm giới từ (Prepositional Phrase)
Cụm giới từ thường có cấu trúc:
Giới từ + Danh từ / Đại từ (hoặc cụm danh từ / V-ing)
Phần danh từ/đại từ đứng sau giới từ được gọi là tân ngữ của giới từ.
- Ví dụ:
- in the box (trong cái hộp) - in là giới từ, the box là tân ngữ của giới từ
- on Friday (vào thứ Sáu) - on là giới từ, Friday là tân ngữ của giới từ
- with him (với anh ấy) - with là giới từ, him là tân ngữ của giới từ
- before leaving (trước khi rời đi) - before là giới từ, leaving (V-ing) là tân ngữ của giới từ
Các Loại Giới từ Phổ Biến (Theo Ý Nghĩa)
Mặc dù giới từ có nhiều nghĩa và cách dùng phức tạp, chúng ta có thể nhóm các giới từ theo chức năng phổ biến nhất của chúng:
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Chỉ thời gian xảy ra hành động. Các giới từ phổ biến: at, in, on, for, since, from...to, before, after, during, by, until,...
- at: Dùng với giờ cụ thể, các dịp lễ ngắn (at Christmas), các thời điểm nhất định trong ngày (at noon, at midnight, at dawn, at sunset), đầu/cuối (at the beginning / at the end).
- Ví dụ: at 7 o'clock, at night, at the weekend (thường dùng ở Anh).
- in: Dùng với tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ, các khoảng thời gian dài hơn trong ngày (in the morning/afternoon/evening), tương lai (in 5 minutes), các khoảng thời gian chung chung (in the past, in the future).
- Ví dụ: in January, in summer, in 2023, in the 21st century.
- on: Dùng với ngày trong tuần, ngày cụ thể (có cả tháng và năm), các dịp có ngày cụ thể (on my birthday, on holiday), trên một ngày đặc biệt (on a cold day).
- Ví dụ: on Monday, on December 25th, on Christmas Day, on the weekend (thường dùng ở Mỹ).
- for: Chỉ khoảng thời gian (trong bao lâu).
- Ví dụ: for two hours, for a week, for a long time.
- since: Chỉ mốc thời gian (kể từ khi).
- Ví dụ: since 2020, since yesterday, since last week.
- before / after: Trước / sau một thời điểm.
- Ví dụ: before noon, after school.
- during: Trong suốt khoảng thời gian (diễn ra một sự kiện khác).
- Ví dụ: during the meeting, during the summer holidays.
- by: Trước một thời điểm nào đó (hạn chót).
- Ví dụ: by next Monday, by 5 pm.
- until / till: Cho đến khi (hành động tiếp diễn).
- Ví dụ: stay here until midnight.
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Chỉ nơi chốn, vị trí. Các giới từ phổ biến: at, in, on, under, over, above, below, near, beside, between, among, in front of, behind, next to,...
- at: Dùng với một điểm cụ thể, địa điểm công cộng (at the bus stop, at the airport, at the station), nhà (at home), trường (at school), làm việc (at work), sự kiện (at a party, at a concert), địa chỉ cụ thể.
- Ví dụ: at the corner of the street, at 25 Tran Hung Dao Street.
- in: Dùng với không gian 3 chiều (phòng, hộp, tòa nhà, vườn, công viên), thành phố, quốc gia, châu lục, phương tiện có thể đi lại bên trong (in a car, in a taxi, in a boat - nhỏ), trong sách/báo/ảnh.
- Ví dụ: in the room, in the box, in the garden, in London, in Vietnam, in Asia, in the picture.
- on: Dùng với bề mặt (trên bàn, trên tường, trên sàn, trên trần nhà), tầng lầu (on the 3rd floor), phương tiện công cộng lớn có thể di chuyển bên trong (on a bus, on a train, on a plane, on a ship, on a bike, on a motorbike), trên một tuyến đường (on the street, on the road), trên sông/kênh/hồ lớn.
- Ví dụ: on the table, on the wall, on the bus, on Nguyen Hue Street, on the river.
- under / over / above / below: Dưới (tiếp xúc hoặc không) / bên trên (tiếp xúc) / bên trên (thường không tiếp xúc, cao hơn) / bên dưới (thường không tiếp xúc, thấp hơn).
- Ví dụ: under the table, jump over the fence, above the clouds, temperatures below zero.
- near / beside / next to: Gần / ngay sát cạnh bên.
- Ví dụ: near the school, beside him, next to the bank.
- between / among: Giữa hai đối tượng / giữa nhiều đối tượng (từ ba trở lên).
- Ví dụ: between two trees, among the crowd.
- in front of / behind: Trước mặt / phía sau.
- Ví dụ: in front of the building, behind the door.
Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction)
Chỉ sự di chuyển, hướng đi. Các giới từ phổ biến: to, into, onto, from, out of, off, towards, across, through, along, around, up, down,... (như đã nêu ở phần trước).
Giới từ chỉ mục đích (Prepositions of Purpose), nguyên nhân (Cause),...
Ngoài các loại trên, còn có giới từ chỉ mục đích (for), nguyên nhân (of, from, because of, due to), phương tiện (by, with),... (như đã nêu ở phần trước).
Lưu ý quan trọng về Giới từ
- Giới từ luôn có tân ngữ đi kèm (danh từ, đại từ, cụm danh từ, V-ing).
- Giới từ thường đứng trước tân ngữ của nó.
- Trong một số trường hợp (ví dụ: cuối câu hỏi với giới từ), giới từ có thể không đứng ngay trước tân ngữ, nhưng nó vẫn liên quan đến tân ngữ đó.
- Nhiều động từ, tính từ, danh từ đi kèm với giới từ cố định (phrasal verbs, adjective + preposition combinations, noun + preposition combinations). Cần học thuộc các kết hợp này (ví dụ: depend ON, afraid OF, listen TO, interest IN, good AT).
Luyện tập chuyên sâu các Giới từ thường dùng
Hãy cùng thực hành với nhiều bài tập hơn, đặc biệt là các giới từ phổ biến nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (at, in, on) vào chỗ trống (Chỉ Thời gian):
- My appointment is _____ 10:30 am _____ Monday.
- We are going on holiday _____ July _____ the summer.
- I was born _____ 2000 _____ the 21st century.
- The meeting is _____ Friday evening _____ my birthday.
- They usually go home _____ night _____ the weekend.
- She finished the project _____ exactly 5 pm.
- He hasn't called me _____ last week.
- I will finish it _____ Friday.
- Stay here _____ I come back.
- This happened _____ the past.
'Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp (at, in, on) vào chỗ trống (Chỉ Nơi chốn):
- The book is _____ the table _____ the living room.
- She lives _____ a small village _____ the mountains.
- He is waiting _____ the bus stop _____ the corner of the street.
- We had dinner _____ a nice restaurant _____ the city center.
- My keys are _____ my bag _____ the floor.
- There is a picture _____ the wall _____ the kitchen.
- The police station is _____ 25 Tran Hung Dao Street.
- They are sitting _____ the grass _____ the park.
- I saw him _____ the picture _____ the newspaper.
- He is _____ work _____ his office.
Bài tập 3: Chọn giới từ phù hợp trong mỗi câu:
- She is interested (in / on / at) music.
- He is afraid (of / from / with) spiders.
- Listen (to / at / for) the teacher carefully.
- Thank you (for / of / about) your help.
- This song was written (by / from / with) a famous singer.
- What are you thinking (of / about / for)?
- She congratulated him (on / at / for) passing the exam.
- I apologize (for / of / about) being late.
Bài tập 4: Điền giới từ chỉ phương hướng thích hợp vào chỗ trống:
- Go _____ the stairs to the second floor.
- He swam _____ the lake.
- Walk _____ the street and turn left.
- They are walking _____ the park. (Đi bộ bên trong/qua công viên)
- The cat jumped _____ the table.
- The children ran _____ the house when it started raining.
- He threw the ball _____ the dog.
- We cycled _____ the river. (Dọc theo)
Bài tập 5: Xác định chức năng của cụm giới từ được gạch chân trong câu (bổ nghĩa cho danh từ, bổ nghĩa cho động từ/tính từ, hoặc làm bổ ngữ chủ ngữ/tân ngữ, hoặc chỉ thời gian/nơi chốn chung):
- The girl in the red dress is my sister.
- We talked about the movie for an hour.
- The keys are on the table.
- He arrived late yesterday.
- I depend on you completely.
- They are proud of their son.
- The meeting is at 3 pm.
- The movie is about the war.
- She is good at drawing.
- The accident happened near my house.
Đáp án bài tập
Bài tập 1: (Chỉ Thời gian)
- My appointment is at 10:30 am on Monday. (Cuộc hẹn của tôi là lúc 10:30 sáng ngày thứ Hai.)
- Giải thích: Dùng "at" với giờ cụ thể (10:30 am); dùng "on" với ngày trong tuần (Monday).
- We are going on holiday in July in the summer. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng Bảy, vào mùa hè.)
- Giải thích: Dùng "in" với tháng (July) và mùa (the summer).
- I was born in 2000 in the 21st century. (Tôi sinh năm 2000, vào thế kỷ 21.)
- Giải thích: Dùng "in" với năm (2000) và thế kỷ (the 21st century).
- The meeting is on Friday evening on my birthday. (Cuộc họp vào tối thứ Sáu, vào sinh nhật của tôi.)
- Giải thích: Dùng "on" với ngày cụ thể (Friday evening) và dịp có ngày cụ thể (my birthday).
- They usually go home at night at/on the weekend. (Họ thường về nhà vào ban đêm, vào cuối tuần.)
- Giải thích: Dùng "at" với "night"; dùng "at" (Anh) hoặc "on" (Mỹ) với "the weekend".
- She finished the project at exactly 5 pm. (Cô ấy đã hoàn thành dự án chính xác lúc 5 giờ chiều.)
- Giải thích: Dùng "at" với giờ cụ thể.
- He hasn't called me since last week. (Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi kể từ tuần trước.)
- Giải thích: Dùng "since" với mốc thời gian ("last week") trong thì hoàn thành.
- I will finish it by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành nó trước thứ Sáu.)
- Giải thích: Dùng "by" để chỉ hạn chót (trước thứ Sáu).
- Stay here until I come back. (Hãy ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
- Giải thích: Dùng "until" để chỉ hành động tiếp diễn cho đến khi sự việc khác xảy ra.
- This happened in the past. (Điều này đã xảy ra trong quá khứ.)
- Giải thích: Dùng "in" với khoảng thời gian chung chung ("the past", "the future").
Bài tập 2: (Chỉ Nơi chốn)
- The book is on the table in the living room. (Sách ở trên bàn, trong phòng khách.)
- Giải thích: Dùng "on" với bề mặt (the table); dùng "in" với không gian 3 chiều (the living room).
- She lives in a small village in the mountains. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ, trên núi.)
- Giải thích: Dùng "in" với khu vực địa lý (a small village, the mountains - một khu vực rộng lớn).
- He is waiting at the bus stop at the corner of the street. (Anh ấy đang đợi ở trạm xe buýt, ở góc đường.)
- Giải thích: Dùng "at" với một điểm cụ thể (the bus stop, the corner).
- We had dinner at a nice restaurant in the city center. (Chúng tôi đã ăn tối ở một nhà hàng đẹp, trong trung tâm thành phố.)
- Giải thích: Dùng "at" với địa điểm hoạt động/sự kiện (a nice restaurant); dùng "in" với khu vực rộng lớn (the city center).
- My keys are in my bag on the floor. (Chìa khóa của tôi ở trong túi, trên sàn nhà.)
- Giải thích: Dùng "in" với vật chứa (my bag); dùng "on" với bề mặt (the floor).
- There is a picture on the wall in the kitchen. (Có một bức tranh trên tường, trong nhà bếp.)
- Giải thích: Dùng "on" với bề mặt thẳng đứng (the wall); dùng "in" với không gian 3 chiều (the kitchen).
- The police station is at 25 Tran Hung Dao Street. (Đồn cảnh sát ở số 25 đường Trần Hưng Đạo.)
- Giải thích: Dùng "at" với địa chỉ nhà/số nhà/số đường cụ thể.
- They are sitting on the grass in the park. (Họ đang ngồi trên cỏ, trong công viên.)
- Giải thích: Dùng "on" với bề mặt (the grass); dùng "in" với không gian rộng lớn (the park).
- I saw him in the picture in the newspaper. (Tôi đã thấy anh ấy trong bức tranh, trên báo.)
- Giải thích: Dùng "in" khi nói về hình ảnh trong tranh/ảnh (the picture); dùng "in" khi nói về nội dung trong sách/báo (the newspaper).
- He is at work in his office. (Anh ấy đang ở chỗ làm, trong văn phòng của anh ấy.)
- Giải thích: Dùng "at" khi nói về địa điểm hoạt động chung (at work); dùng "in" khi nói về không gian 3 chiều cụ thể (his office).
Bài tập 3:
- She is interested in music. (Cô ấy thích âm nhạc.)
- Giải thích: Tính từ "interested" đi kèm với giới từ "in".
- He is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
- Giải thích: Tính từ "afraid" đi kèm với giới từ "of".
- Listen to the teacher carefully. (Hãy lắng nghe giáo viên cẩn thận.)
- Giải thích: Động từ "listen" đi kèm với giới từ "to" khi lắng nghe ai/cái gì.
- Thank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
- Giải thích: Cụm "thank you" đi kèm với "for" khi cảm ơn vì điều gì.
- This song was written by a famous singer. (Bài hát này được viết bởi một ca sĩ nổi tiếng.)
- Giải thích: Trong câu bị động, dùng "by" để chỉ tác nhân thực hiện hành động.
- What are you thinking about? (hoặc of trong một số ngữ cảnh) (Bạn đang nghĩ về cái gì?)
- Giải thích: Động từ "think" đi với "about" khi suy nghĩ về một موضوع tổng quát; đi với "of" khi có ý tưởng hoặc nhớ lại. "About" phổ biến hơn khi hỏi "Bạn đang nghĩ gì?".
- She congratulated him on passing the exam. (Cô ấy chúc mừng anh ấy vì đã đỗ kỳ thi.)
- Giải thích: Động từ "congratulate" đi với giới từ "on" khi chúc mừng về một thành tựu.
- I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
- Giải thích: Động từ "apologize" đi với giới từ "for" khi xin lỗi về điều gì.
Bài tập 4:
- Go up the stairs to the second floor. (Đi lên cầu thang lên tầng hai.)
- Giải thích: "Up" chỉ hướng di chuyển lên trên.
- He swam across the lake. (Anh ấy đã bơi ngang qua hồ.)
- Giải thích: "Across" chỉ sự di chuyển ngang qua một bề mặt (mặt hồ).
- Walk along the street and turn left. (Đi bộ dọc theo con phố rồi rẽ trái.)
- Giải thích: "Along" chỉ sự di chuyển dọc theo một đường thẳng.
- They are walking through the park. (Họ đang đi bộ xuyên qua công viên.)
- Giải thích: "Through" chỉ sự di chuyển xuyên qua một không gian 3 chiều (công viên).
- The cat jumped onto the table. (Con mèo đã nhảy lên trên bàn.)
- Giải thích: "Onto" chỉ sự di chuyển lên trên một bề mặt.
- The children ran out of the house when it started raining. (Những đứa trẻ chạy ra khỏi nhà khi trời bắt đầu mưa.)
- Giải thích: "Out of" chỉ sự di chuyển ra khỏi bên trong một không gian.
- He threw the ball to the dog. (Anh ấy đã ném quả bóng cho con chó.)
- Giải thích: "To" chỉ hướng ném bóng đến con chó. (Nếu là ném cho con chó bắt thì có thể dùng "at").
- We cycled along the river. (Chúng tôi đạp xe dọc theo bờ sông.)
- Giải thích: "Along" chỉ sự di chuyển dọc theo bờ sông.
Bài tập 5:
- The girl in the red dress (bổ nghĩa cho danh từ "girl" - chỉ đặc điểm nhận dạng) is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
- We talked about the movie (bổ nghĩa cho động từ "talked" - chỉ chủ đề nói chuyện) for an hour. (Chúng tôi đã nói về bộ phim trong một giờ.)
- The keys are on the table (làm bổ ngữ chủ ngữ, bổ sung ý nghĩa về vị trí cho chủ ngữ "keys"). (Chìa khóa ở trên bàn.)
- He arrived late yesterday (chỉ thời gian chung - "late yesterday" là một cụm trạng ngữ). (Anh ấy đã đến muộn ngày hôm qua.)
- Giải thích: "late yesterday" là cụm trạng ngữ chỉ thời gian, không phải cụm giới từ.
- I depend on you (đi kèm với động từ "depend", hoàn chỉnh nghĩa cho động từ) completely. (Tôi hoàn toàn phụ thuộc vào bạn.)
- They are proud of their son (bổ nghĩa cho tính từ "proud" - chỉ đối tượng của cảm xúc). (Họ tự hào về con trai họ.)
- The meeting is at 3 pm (làm bổ ngữ chủ ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian cho chủ ngữ "meeting"). (Cuộc họp là lúc 3 giờ chiều.)
- The movie is about the war (bổ nghĩa cho danh từ "movie" - chỉ chủ đề của bộ phim). (Bộ phim nói về chiến tranh.)
- She is good at drawing (bổ nghĩa cho tính từ "good" - chỉ năng khiếu về lĩnh vực gì). (Cô ấy giỏi vẽ.)
- The accident happened near my house (bổ nghĩa cho động từ "happened" - chỉ nơi chốn diễn ra hành động). (Vụ tai nạn xảy ra gần nhà tôi.)
Tóm lại
Giới từ là những "chiếc cầu nối", làm rõ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, phương hướng,... giữa các thành phần câu. Giới từ luôn đi cùng tân ngữ tạo thành cụm giới từ. Đặc biệt quan trọng là nắm vững cách dùng các giới từ phổ biến như in, on, at và các kết hợp giới từ cố định. Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để sử dụng giới từ chính xác.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Liên từ (Conjunctions) - những từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Liên từ nhé!