Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Liên từ

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu về Liên từ (Conjunctions) - những "từ nối" quyền năng giúp kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu, tạo nên những ý tưởng phức tạp hơn.

Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các từ, cụm từ (phrases), mệnh đề (clauses) hoặc câu (sentences) lại với nhau.

Liên từ (Conjunctions): Kết Nối Các Ý Tưởng

Hiểu về liên từ giúp bạn:

  • Tạo câu ghép (compound sentences) và câu phức (complex sentences).
  • Thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần của câu (thêm thông tin, đối lập, nguyên nhân-kết quả, lựa chọn...).
  • Viết và nói tiếng Anh mạch lạc, trôi chảy hơn.

Các Loại Liên từ Phổ Biến

Có ba loại liên từ chính:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp ngang nhau (đẳng lập). Có 7 liên từ kết hợp phổ biến, dễ nhớ với cụm từ viết tắt FANBOYS.

  • F - for: (bởi vì) - Giới thiệu lý do (nghĩa tương tự because, nhưng trang trọng hơn và thường đứng sau dấu phẩy).
    • Ví dụ: He was tired, for he hadn't slept well. (Anh ấy mệt, bởi vì anh ấy đã ngủ không ngon giấc.)
  • A - and: (và) - Thêm thông tin, nối các ý tương đồng.
    • Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê trà.)
    • She is kind and intelligent. (Cô ấy tốt bụng thông minh.)
    • He read a book, and then he went to bed. (Anh ấy đọc sách, sau đó anh ấy đi ngủ.)
  • N - nor: (cũng không) - Nối hai ý phủ định (sử dụng với neither hoặc đứng độc lập sau mệnh đề phủ định, theo sau là đảo ngữ).
    • Ví dụ: He didn't call, nor did he text. (Anh ấy đã không gọi, cũng không nhắn tin.)
  • B - but: (nhưng) - Diễn tả sự đối lập, tương phản.
    • Ví dụ: It's sunny, but it's cold. (Trời nắng, nhưng trời lạnh.)
  • O - or: (hoặc) - Diễn tả sự lựa chọn.
    • Ví dụ: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
  • Y - yet: (tuy nhiên/nhưng mà) - Diễn tả sự tương phản (nghĩa tương tự but, nhưng mạnh hơn và thường đứng sau dấu phẩy).
    • Ví dụ: He studied hard, yet he failed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, tuy nhiên/nhưng mà anh ấy trượt kỳ thi.)
  • S - so: (vì vậy) - Diễn tả kết quả.
    • Ví dụ: It was raining, so we stayed at home. (Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi ở nhà.)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc dùng để nối mệnh đề phụ (dependent clause)với mệnh đề chính (independent clause). Mệnh đề phụ không thể đứng độc lập mà cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh nghĩa. Liên từ phụ thuộc đứng ở đầu mệnh đề phụ.

  • Các liên từ phụ thuộc rất đa dạng, bao gồm:
    • Chỉ thời gian: after, before, when, while, as, since, until, by the time, as soon as,...
When he arrived, I was sleeping. (Khi anh ấy đến, tôi đang ngủ.)
I will wait until you come back. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn quay lại.)
    • Chỉ nguyên nhân/lý do: because, since, as, seeing that,...
Because it rained heavily, we cancelled the picnic. (Bởi vì trời mưa to, chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại.)
    • Chỉ mục đích: so that, in order that,...
She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể đỗ kỳ thi.)
    • Chỉ kết quả (đôi khi coi là trạng từ liên kết): so...that, such...that,...
He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi mà anh ấy ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
    • Chỉ điều kiện: if, unless, provided that, as long as,...
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
    • Chỉ sự nhượng bộ/tương phản: although, though, even though, while, whereas,...
Although it was cold, he went out. (Mặc dù trời lạnh, anh ấy vẫn đi ra ngoài.)
    • Chỉ cách thức: as, like, as if, as though,...
He acted as if nothing had happened. (Anh ấy hành động như thể là không có gì xảy ra.)
    • Chỉ nơi chốn: where, wherever,...
This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi mà tôi sinh ra.)
  • Lưu ý về dấu phẩy:
    • Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, thường có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.
Because it was raining, we stayed at home.
    • Khi mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ, thường không có dấu phẩy (trừ một số trường hợp đặc biệt hoặc khi mệnh đề phụ là thông tin thêm không thiết yếu).
We stayed at home because it was raining.

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)

Trạng từ liên kết dùng để nối hai câu độc lập về ngữ pháp, thường đứng giữa hai câu và diễn tả mối quan hệ logic giữa chúng (tương tự các loại liên từ khác). Chúng thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.), và theo sau là dấu phẩy (,).

  • Các trạng từ liên kết phổ biến:
    • Thêm thông tin: moreover, furthermore, in addition, besides,...
    • Đối lập: however, nevertheless, nonetheless, in contrast, on the other hand,...
    • Kết quả: therefore, consequently, as a result, hence,...
    • Trình tự: first, second, next, then, finally,...
    • Ví dụ: for example, for instance, in fact,...
  • Ví dụ:
    • He studied very hard; however, he didn't pass the exam. (Anh ấy học rất chăm chỉ; tuy nhiên, anh ấy đã không đỗ kỳ thi.)
    • It was cold. Therefore, we decided to stay inside. (Trời lạnh. Vì vậy, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành sử dụng các loại liên từ nhé!

Bài tập 1: Gạch chân liên từ trong các câu sau và cho biết chúng là Liên từ kết hợp (CC), Liên từ phụ thuộc (SC) hay Trạng từ liên kết (CA):

  1. I like reading, but I don't like writing.
  2. Although it was difficult, he didn't give up.
  3. She was tired; therefore, she went to bed early.
  4. He didn't come because he was sick.
  5. Do you want to go out or stay at home?

Bài tập 2: Điền liên từ kết hợp phù hợp (and, but, or, so):

  1. She likes apples _____ bananas.
  2. It was cold, _____ we turned on the heater.
  3. He is rich, _____ he is not happy.
  4. You can have tea _____ coffee.
  5. He studied hard, _____ he passed the exam.

Bài tập 3: Nối hai câu đơn sau bằng liên từ phụ thuộc thích hợp (when, because, although, if):

  1. It was raining. We stayed at home.
  2. He was tired. He went to bed early.
  3. You study hard. You will pass the exam.
  4. It was cold. He went out.

Bài tập 4: Nối hai câu sau bằng trạng từ liên kết thích hợp (however, therefore):

  1. He didn't study. He failed the exam.
  2. It was raining. We decided to stay inside.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. I like reading, but (CC) I don't like writing. (Tôi thích đọc, nhưng tôi không thích viết.)
Giải thích: "But" nối hai mệnh đề độc lập có vai trò ngang nhau (Liên từ kết hợp).
  1. Although (SC) it was difficult, he didn't give up. (Mặc dù khó khăn, anh ấy đã không bỏ cuộc.)
Giải thích: "Although" giới thiệu mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ, nối với mệnh đề chính "he didn't give up" (Liên từ phụ thuộc).
  1. She was tired; therefore (CA), she went to bed early. (Cô ấy mệt; vì vậy, cô ấy đã đi ngủ sớm.)
Giải thích: "Therefore" nối hai câu độc lập và diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa chúng (Trạng từ liên kết).
  1. He didn't come because (SC) he was sick. (Anh ấy đã không đến bởi vì anh ấy bị ốm.)
Giải thích: "Because" giới thiệu mệnh đề phụ chỉ lý do (Liên từ phụ thuộc).
  1. Do you want to go out or (CC) stay at home? (Bạn muốn đi chơi hay ở nhà?)
Giải thích: "Or" nối hai cụm động từ có vai trò ngang nhau (Liên từ kết hợp).

Bài tập 2:

  1. She likes apples and bananas. (Cô ấy thích táo và chuối.)
Giải thích: "And" nối hai danh từ, diễn tả sự thêm vào.
  1. It was cold, so we turned on the heater. (Trời lạnh, vì vậy chúng tôi bật máy sưởi.)
Giải thích: "So" nối hai mệnh đề độc lập, diễn tả kết quả.
  1. He is rich, but he is not happy. (Anh ấy giàu, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
Giải thích: "But" nối hai mệnh đề độc lập, diễn tả sự đối lập.
  1. You can have tea or coffee. (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.)
Giải thích: "Or" nối hai danh từ, diễn tả sự lựa chọn.
  1. He studied hard, and he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, và anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
Giải thích: "And" nối hai mệnh đề độc lập, diễn tả hai hành động liên tiếp hoặc có mối quan hệ. Hoặc dùng so nếu muốn nhấn mạnh kết quả. (Đáp án "and" cũng hợp lý trong ngữ cảnh này).

Bài tập 3:

  1. When it was raining, we stayed at home. HOẶC We stayed at home because it was raining. (Khi trời đang mưa, chúng tôi ở nhà. HOẶC Chúng tôi ở nhà bởi vì trời đang mưa.)
Giải thích: Sử dụng liên từ phụ thuộcwhen để chỉ thời gian hoặc because để chỉ lý do. Vị trí của mệnh đề phụ có thể thay đổi.
  1. Because he was tired, he went to bed early. HOẶC He went to bed early because he was tired. (Bởi vì anh ấy mệt, anh ấy đã đi ngủ sớm. HOẶC Anh ấy đã đi ngủ sớm bởi vì anh ấy mệt.)
Giải thích: Sử dụng liên từ phụ thuộc because để chỉ lý do.
  1. If you study hard, you will pass the exam. HOẶC You will pass the exam if you study hard. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi. HOẶC Bạn sẽ đỗ kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ.)
Giải thích: Sử dụng liên từ phụ thuộc if để chỉ điều kiện.
  1. Although it was cold, he went out. HOẶC He went out although it was cold. (Mặc dù trời lạnh, anh ấy vẫn đi ra ngoài. HOẶC Anh ấy vẫn đi ra ngoài mặc dù trời lạnh.)
Giải thích: Sử dụng liên từ phụ thuộc although để chỉ sự nhượng bộ/tương phản.

Bài tập 4:

  1. He didn't study; therefore, he failed the exam. HOẶC He didn't study. Therefore, he failed the exam. (Anh ấy không học; vì vậy, anh ấy trượt kỳ thi. HOẶC Anh ấy không học. Vì vậy, anh ấy trượt kỳ thi.)
Giải thích: Dùng trạng từ liên kết "therefore" để chỉ kết quả. Chú ý dấu câu (chấm phẩy trước therefore và dấu phẩy sau).
  1. It was raining; however, we decided to stay inside. HOẶC It was raining. However, we decided to stay inside. (Trời đang mưa; tuy nhiên, chúng tôi quyết định ở trong nhà. HOẶC Trời đang mưa. Tuy nhiên, chúng tôi quyết định ở trong nhà.) - *Lưu ý: dùng "however" ở đây không hợp lý lắm về nghĩa (đối lập). Có lẽ bạn muốn dùng "therefore" như câu trên? Nếu muốn đối lập, cần có ngữ cảnh khác.* (Ví dụ: It was raining; however, they still went out. - Trời đang mưa; tuy nhiên, họ vẫn đi ra ngoài.) - *Với câu ban đầu, dùng "therefore" hoặc "so" sẽ đúng nghĩa hơn.* Giả định câu gốc là muốn nói sự đối lập để minh họa "however".
Giải thích: Dùng trạng từ liên kết "however" để chỉ sự đối lập. Chú ý dấu câu.

Tóm lại

Liên từ là những công cụ hữu ích để nối các ý tưởng trong câu. Có ba loại chính là liên từ kết hợp (FANBOYS), liên từ phụ thuộc và trạng từ liên kết. Nắm vững chức năng và cách dùng các loại liên từ này giúp bạn xây dựng câu phức tạp và thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần của câu.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Mạo từ "a", "an" - những từ nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong việc xác định hoặc không xác định danh từ. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Mạo từ - A và An nhé!