Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Mạo từ - A và An

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục khám phá các yếu tố nhỏ nhưng có "võ" trong ngữ pháp tiếng Anh. Sau khi tìm hiểu cách kết nối câu bằng Liên từ, bài viết này sẽ giới thiệu về hai Mạo từ bất định (Indefinite Articles) rất phổ biến: aan.

Mạo từ A và An: Khi Danh Từ Chưa Xác Định

Mạo từ bất định aan dùng để đứng trước danh từ đếm được số ít và chỉ một người, một vật, một địa điểm... được nhắc đến lần đầu tiên hoặc chưa xác định cụ thể là cái nào trong ngữ cảnh.

  • aan đều có nghĩa là "một".
  • aan không dùng với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Khi nào dùng A, khi nào dùng AN?

Quy tắc rất đơn giản, dựa vào âm thanh mở đầu của từ ngay sau mạo từ (thường là danh từ, nhưng đôi khi là tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho danh từ):

  • Dùng a khi từ ngay sau nó bắt đầu bằng một phụ âm (consonant sound).
    • Ví dụ:
      • a book (âm /b/)
      • a car (âm /k/)
      • a house (âm /h/)
      • a university (âm /j/, phát âm là /ˈjuːnɪˈvɜːrsəti/, bắt đầu bằng phụ âm)
      • a European (âm /j/, phát âm là /ˌjʊərəˈpiːən/, bắt đầu bằng phụ âm)
  • Dùng an khi từ ngay sau nó bắt đầu bằng một nguyên âm (vowel sound). Các nguyên âm trong tiếng Anh là /æ/, /e/, /ɪ/, /ɒ/, /ʊ/, /ʌ/, /ɑː/, /ɜːr/, /ɔː/, /uː/, /iː/, /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /oʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/.
    • Ví dụ:
      • an apple (âm /æ/)
      • an elephant (âm /e/)
      • an idea (âm /ɪ/)
      • an orange (âm /ɒ/)
      • an umbrella (âm /ʌ/)
      • an hour (âm /aʊ/, phát âm là /aʊər/, chữ 'h' câm, bắt đầu bằng nguyên âm)
      • an MP (một nghị sĩ Quốc hội - phát âm /em pi/, bắt đầu bằng âm /e/)

Lưu ý quan trọng: Việc dùng a hay an dựa vào âm thanh (sound), không phải chữ cái (letter).

  • Compare: a uniform (âm /j/) vs an umbrella (âm /ʌ/)
  • Compare: a house (âm /h/) vs an hour (âm /aʊ/)

Cách dùng Mạo từ A / An

Mạo từ a/an được dùng trong các trường hợp:

  • Khi nhắc đến danh từ đếm được số ít lần đầu tiên (chưa xác định):
    • I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. - Đây là lần đầu tiên nhắc đến con mèo này.)
  • Khi giới thiệu một nghề nghiệp:
    • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
    • He wants to be an engineer. (Anh ấy muốn trở thành một kỹ sư.)
  • Sau các cấu trúc "there is..." để giới thiệu một danh từ đếm được số ít:
    • There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
    • There is an old tree in the garden. (Có một cây cổ thụ trong vườn.)
  • Trong các thành ngữ chỉ số lượng với danh từ đếm được số ít:
    • a lot of, a couple of, a dozen, a hundred, a thousand, a million...
    • a few, a little (Lưu ý: "a little" đi với danh từ không đếm được, nhưng "a few" đi với danh từ đếm được số nhiều - sẽ được đề cập ở bài Từ chỉ số lượng, nhưng đây là dạng thành ngữ của "a/an").
  • Trong các thành ngữ/cụm từ chỉ giá cả, tốc độ, tần suất:
    • $5 a kilo ($5 mỗi ký)
    • 60 km an hour (60 km một giờ)
    • twice a week (hai lần một tuần)
  • Trong câu cảm thán với "What + a/an + tính từ + danh từ đếm được số ít":
    • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
    • What an interesting movie! (Thật là một bộ phim thú vị!)

Khi nào KHÔNG dùng Mạo từ A / An

Nhớ rằng a/an chỉ dùng với danh từ đếm được số ít. Do đó, KHÔNG dùng a/an trong các trường hợp:

  • Trước danh từ đếm được số nhiều:
    • X apples are red. (Sửa: Apples are red.)
    • X students are in the class. (Sửa: Students are in the class. hoặc The students are in the class.)
  • Trước danh từ không đếm được:
    • X water is important. (Sửa: Water is important.)
    • X information is available. (Sửa: Information is available.)
    • X advice is helpful. (Sửa: Advice is helpful.)
  • Trước danh từ riêng:
    • X London is big. (Sửa: London is big.)
    • X John is here. (Sửa: John is here.)
  • Trước tính từ đứng riêng lẻ (không có danh từ theo sau):
    • She is X happy. (Sửa: She is happy.)

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành cách dùng mạo từ a và an nhé!

Bài tập 1: Điền "a" hoặc "an" vào chỗ trống:

  1. _____ cat
  2. _____ apple
  3. _____ hour
  4. _____ university
  5. _____ orange
  6. _____ honest man
  7. _____ European country
  8. _____ elephant
  9. _____ useful book
  10. _____ old house

Bài tập 2: Điền "a", "an", hoặc "X" (nếu không cần mạo từ) vào chỗ trống:

  1. I saw _____ interesting movie yesterday.
  2. She is _____ student.
  3. _____ water is necessary for life.
  4. There is _____ book on the table.
  5. _____ dogs can bark.
  6. What _____ beautiful flower!
  7. He wants to be _____ artist.
  8. _____ happiness is important.
  9. Can I have _____ glass of milk?
  10. He earns $1000 _____ month.

Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai về mạo từ "a/an" (nếu có) trong các câu sau và sửa lại:

  1. I need an advice.
  2. She bought aquick car.
  3. Apples are delicious.
  4. He is an teacher.
  5. What a interesting idea!

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. a cat (âm /k/ - phụ âm)
  2. an apple (âm /æ/ - nguyên âm)
  3. an hour (âm /aʊ/ - nguyên âm, 'h' câm)
  4. a university (âm /j/ - phụ âm)
  5. an orange (âm /ɒ/ - nguyên âm)
  6. an honest man (âm /ɒ/ - nguyên âm, 'h' câm)
  7. a European country (âm /j/ - phụ âm)
  8. an elephant (âm /e/ - nguyên âm)
  9. a useful book (âm /j/ - phụ âm)
  10. an old house (âm /əʊ/ - nguyên âm)

Bài tập 2:

  1. I saw an interesting movie yesterday. (movie - danh từ đếm được số ít, interesting bắt đầu bằng âm /ɪ/ - nguyên âm)
  2. She is a student. (student - danh từ đếm được số ít, s bắt đầu bằng âm /s/ - phụ âm; chỉ nghề nghiệp)
  3. X water is necessary for life. (water - danh từ không đếm được)
  4. There is a book on the table. (book - danh từ đếm được số ít, b bắt đầu bằng âm /b/ - phụ âm; sau "there is...")
  5. X dogs can bark. (dogs - danh từ đếm được số nhiều, nói chung chung)
  6. What a beautiful flower! (flower - danh từ đếm được số ít, beautiful bắt đầu bằng âm /b/ - phụ âm; trong câu cảm thán)
  7. He wants to be an artist. (artist - danh từ đếm được số ít, a bắt đầu bằng âm /æ/ - nguyên âm; chỉ nghề nghiệp)
  8. X happiness is important. (happiness - danh từ không đếm được)
  9. Can I have a glass of milk? (glass - danh từ đếm được số ít, g bắt đầu bằng âm /ɡ/ - phụ âm; đơn vị đếm cho milk)
  10. He earns $1000 a month. (month - danh từ đếm được số ít, m bắt đầu bằng âm /m/ - phụ âm; trong thành ngữ chỉ tần suất)

Bài tập 3:

  1. I need an advice. --> I need X advice. (advice - danh từ không đếm được)
  2. She bought aquick car. --> She bought a quick car. (quick car - cụm danh từ đếm được số ít, quick bắt đầu bằng âm /k/ - phụ âm)
  3. Apples are delicious. --> Câu này đúng. (apples - danh từ đếm được số nhiều, không cần mạo từ khi nói chung chung)
  4. He is an teacher. --> He is a teacher. (teacher - danh từ đếm được số ít, t bắt đầu bằng âm /t/ - phụ âm)
  5. What a interesting idea! --> What an interesting idea! (idea - danh từ đếm được số ít, interesting bắt đầu bằng âm /ɪ/ - nguyên âm)

Tóm lại

Mạo từ bất định a/an dùng trước danh từ đếm được số ít chưa xác định, có nghĩa là "một". Dùng "a" trước âm phụ âm, "an" trước âm nguyên âm. Không dùng a/an trước danh từ số nhiều, không đếm được, danh từ riêng hoặc tính từ đứng riêng lẻ. Nắm vững quy tắc này giúp bạn dùng mạo từ chính xác cho danh từ chưa xác định.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang Mạo từ xác định "the" - dùng khi danh từ đã được xác định hoặc là duy nhất. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Mạo từ - The nhé!