ONTHITHPT.COM cùng bạn làm quen với một "tiểu từ" quyền lực khác trong ngữ pháp tiếng Anh: Mạo từ xác định (Definite Article) - the. Không giống "a/an" chỉ sự không xác định, "the" dùng khi bạn muốn nói về một người, vật, địa điểm... đã xác định cụ thể hoặc là duy nhất.
Mạo từ The: Khi Danh Từ Đã Xác Định
Mạo từ xác định the dùng để đứng trước danh từ (đếm được số ít, đếm được số nhiều, hoặc không đếm được) và chỉ một người, một vật, một địa điểm... đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định rõ trong ngữ cảnh hoặc là duy nhất trong một tình huống nào đó.
The không thay đổi hình thức dù đi với danh từ số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được. Phát âm của "the" thay đổi tùy theo âm tiết tiếp theo:
- Phát âm là /ðə/ khi đứng trước phụ âm.
- Ví dụ: the book (/ðə bʊk/), the cat (/ðə kæt/)
- Phát âm là /ðiː/ khi đứng trước nguyên âm.
- Ví dụ: the apple (/ðiː æpl/), the elephant (/ðiː ˈelɪfənt/), the hour (/ðiː aʊər/)
Cách dùng Mạo từ The
Có rất nhiều trường hợp dùng mạo từ "the". Đây là những trường hợp phổ biến nhất:
- Khi danh từ đã được nhắc đến lần thứ hai trở đi trong cùng một ngữ cảnh: Lần đầu dùng a/an (nếu là danh từ đếm được số ít), lần sau dùng the vì đối tượng đã xác định.
- I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)
- She bought a dress and a hat. The dress was red and the hat was blue. (Cô ấy mua một chiếc váy và một cái mũ. Chiếc váy đó màu đỏ và cái mũ đó màu xanh dương.)
- Khi danh từ được xác định rõ bằng một cụm từ hoặc mệnh đề theo sau: Chẳng hạn bằng cụm giới từ, mệnh đề quan hệ,...
- the book on the table (quyển sách ở trên bàn - đã xác định)
- the girl who is wearing a red dress (cô gái đang mặc váy đỏ - đã xác định)
- the results of the exam (kết quả của kỳ thi - đã xác định)
- Khi danh từ được hiểu ngầm là đã xác định trong ngữ cảnh (người nói và người nghe đều biết đang nói về cái gì):
- Can you open the door? (Bạn có thể mở cánh cửa không? - Ý nói cánh cửa cụ thể đang ở gần hoặc trong căn phòng đó).
- Let's go to the park. (Chúng ta hãy đi đến công viên. - Ý nói công viên cụ thể mà cả hai đều biết.)
- Khi danh từ là duy nhất:
- the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the earth (trái đất - khi nói về hành tinh), the sky (bầu trời), the world (thế giới).
- the highest mountain (ngọn núi cao nhất - chỉ có một ngọn cao nhất)
- Trước danh từ số ít đại diện cho một nhóm người, vật hoặc loài vật: (Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học)
- The whale is a mammal. (Cá voi là động vật có vú. - Chỉ chung loài cá voi)
- The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp người nghèo. - Chỉ chung nhóm người giàu/nghèo) - (Ở đây dùng the + tính từ để chỉ một nhóm người).
- Trước tên các dòng sông, dãy núi, đại dương, sa mạc, quần đảo, kênh đào:
- the Red River, the Alps, the Pacific Ocean, the Sahara Desert, the Philippines, the Suez Canal.
- Trước tên các quốc gia có hình thức số nhiều hoặc có từ Republic, Kingdom, States trong tên:
- the Philippines, the Netherlands, the United States, the United Kingdom.
- Trước tên các nhạc cụ:
- play the guitar, play the piano, play the violin.
- Trước tên các khách sạn, rạp chiếu phim, nhà hát, viện bảo tàng, phòng trưng bày:
- the Hilton Hotel, the Rex Cinema, the National Theatre, the British Museum, the National Gallery.
- Trước tên các tờ báo (không phải tạp chí):
- the New York Times, the Guardian.
- Trước danh từ chỉ các cuộc chiến tranh, sự kiện lịch sử:
- the World War II, the Renaissance.
- Trước tính từ ở dạng so sánh nhất (Superlative Adjectives):
- the tallest building, the most interesting book.
- Trước số thứ tự (Ordinal numbers):
- the first time, the second chapter.
- Trước adj + Nationalities khi chỉ cả dân tộc:
- the Vietnamese (người Việt Nam), the English (người Anh).
Khi nào KHÔNG dùng Mạo từ The (Zero Article)
Có nhiều trường hợp KHÔNG dùng mạo từ "the". Dưới đây là những trường hợp chính:
- Trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi nói chung chung (general sense):
- X Dogs are loyal. (Nói chung về loài chó) - Đúng: Dogs are loyal.
- X Water is important for life. (Nói chung về nước) - Đúng: Water is important for life.
- X Happiness is important. (Nói chung về hạnh phúc) - Đúng: Happiness is important.
- Trước danh từ riêng (trừ một số trường hợp đặc biệt đã nêu trên):
- X John lives in X London. (Đúng: John lives in London.)
- X Vietnam is a beautiful country. (Đúng: Vietnam is a beautiful country.)
- Trước tên các châu lục, quốc gia (số ít, không có dạng đặc biệt), bang/tỉnh, thành phố, đường phố, công viên, núi (đơn lẻ), hồ (đơn lẻ), vịnh:
- X Asia, X France, X California, X Paris, X Main Street, X Central Park, X Mount Everest, X Lake Geneva, X Ha Long Bay.
- Trước tên các bữa ăn:
- have X breakfast, have X lunch, have X dinner.
- Trước tên các môn học, môn thể thao:
- study X Math, play X football.
- Trước tên các loại bệnh (thường):
- have X flu, have X cancer.
- Sau tính từ sở hữu (my, your,...) hoặc từ chỉ định (this, that,...) hoặc sở hữu cách ('s):
- my X car, this X house, John's X book.
- Trong các cụm từ cố định chỉ nơi chốn (thường): go to bed, go to school, go to work, be at home, be at school, be at work, be in hospital, be in prison, be in church. (Nghĩa chung chung về hoạt động tại đó. Nếu nói về tòa nhà cụ thể, có thể dùng "the").
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành cách dùng mạo từ "the" và phân biệt với "a/an", "X" nhé!
Bài tập 1: Điền "the" vào chỗ trống nếu cần thiết. Nếu không, điền "X".
- _____ sun is shining brightly.
- I want to visit _____ France next year.
- _____ apples are good for you.
- This is _____ book I was telling you about.
- _____ Mount Everest is the highest mountain.
- She plays _____ piano very well.
- He is going to _____ market. (Chợ)
- I had _____ breakfast at 7 am.
- _____ birds fly in the sky.
- _____ Pacific Ocean is the largest ocean.
Bài tập 2: Điền "a", "an", "the", hoặc "X" vào chỗ trống:
- I saw _____ old man _____ street yesterday. _____ old man was holding _____ stick.
- She is _____ teacher. She works _____ high school _____ city center.
- _____ money can't buy _____ happiness.
- What _____ beautiful weather today!
- I like _____ blue car parked _____ front of _____ house.
- _____ English (chỉ ngôn ngữ) is _____ international language.
- _____ dogs are loyal animals.
- Did you visit _____ British Museum when you were _____ London?
- He lives _____ third floor _____ building.
- Can you pass me _____ salt, please? (Muối - trên bàn ăn)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- The sun is shining brightly. (Mặt trời là duy nhất)
- I want to visit X France next year. (France là tên quốc gia số ít không đặc biệt)
- X apples are good for you. (Apples là đếm được số nhiều, nói chung chung)
- This is the book I was telling you about. (Book đã được xác định bằng mệnh đề quan hệ theo sau)
- X Mount Everest is the highest mountain. (Mount Everest là tên núi đơn lẻ)
- She plays the piano very well. (Piano là nhạc cụ)
- He is going to the market. (Market - thường dùng "the" khi nói về chợ trung tâm hoặc chợ địa phương quen thuộc)
- I had X breakfast at 7 am. (Breakfast là tên bữa ăn)
- X birds fly in the sky. (Birds là đếm được số nhiều, nói chung chung)
- The Pacific Ocean is the largest ocean. (Pacific Ocean là tên đại dương)
Bài tập 2:
- I saw an old man on the street yesterday. The old man was holding a stick. (Lần đầu nhắc đến old man và stick dùng a/an. Lần thứ hai nhắc đến old man dùng the. On the street là cụm cố định.) (Tôi đã thấy một ông lão trên phố hôm qua. Ông lão đó đang cầm một cây gậy.)
- She is a teacher. She works at a high school in the city center. (Chỉ nghề nghiệp dùng a. At a high school - một trường trung học nào đó. In the city center - khu vực trung tâm thành phố.) (Cô ấy là một giáo viên. Cô ấy làm việc tại một trường trung học ở trung tâm thành phố.)
- X money can't buy X happiness. (Money và happiness là danh từ không đếm được, nói chung chung.) (Tiền không mua được hạnh phúc.)
- What X beautiful weather today! (Weather là danh từ không đếm được. Trong câu cảm thán với What + danh từ không đếm được thì không dùng a/an/the. Hoặc có thể dùng What a beautiful day! - day là đếm được số ít). (Hôm nay thời tiết đẹp thật!)
- I like the blue car parked in front of the house. (Chiếc xe blue car đã được xác định bằng cụm phân từ parked... In front of the house là cụm giới từ cố định.) (Tôi thích chiếc ô tô xanh đỗ trước nhà đó.)
- X English is an international language. (English là tên ngôn ngữ; international language là đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm.) (Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.)
- X dogs are loyal animals. (Dogs là đếm được số nhiều, nói chung chung.) (Chó là loài vật trung thành.)
- Did you visit the British Museum when you were in London? (British Museum là tên viện bảo tàng; in London là cụm nơi chốn với tên thành phố.) (Bạn có đến thăm Bảo tàng Anh khi bạn ở Luân Đôn không?)
- He lives on the third floor of the building. (On the third floor - chỉ tầng lầu; of the building - bổ nghĩa cho third floor). (Anh ấy sống ở tầng ba của tòa nhà.)
- Can you pass me the salt, please? (Salt là danh từ không đếm được, nhưng khi nói ở bàn ăn, thì muối đã được xác định - là lọ muối trên bàn.) (Bạn đưa cho tôi lọ muối được không?)
Tóm lại
Mạo từ xác định "the" dùng khi danh từ đã được xác định cụ thể, được nhắc lại, hoặc là duy nhất, hoặc đi kèm với tên riêng/cụm cố định đặc biệt. "The" đi được với cả danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được. Có nhiều trường hợp KHÔNG dùng "the" (zero article) như khi nói chung chung, trước danh từ riêng (thường), tên các địa điểm, môn học, bữa ăn,... Phân biệt rõ cách dùng A/An và The là chìa khóa để dùng mạo từ chính xác.
Bài học tiếp theo trong series Từ vựng - Ngữ pháp cơ bản, chúng ta sẽ tìm hiểu về Từ chỉ số lượng (Quantifiers) - những từ như many, much, few, little,... dùng để diễn tả số lượng một cách chung chung. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ chỉ số lượng nhé!