Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh hơn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp nối hành trình "giải mã" ngữ pháp tiếng Anh với chủ đề So sánh hơn (Comparative). Sau khi tìm hiểu về so sánh bằng (ngang nhau), bạn sẽ học cách diễn tả rằng một đối tượng hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm nào đó.

So sánh hơn (Comparative): Hơn Kém Nhau

So sánh hơn được dùng để diễn tả rằng một đối tượng có mức độ cao hơn về một đặc điểm nào đó (được diễn tả bằng tính từ hoặc trạng từ) so với đối tượng còn lại.

Cấu trúc của So sánh hơn

Cấu trúc của so sánh hơn phụ thuộc vào độ dài của tính từ hoặc trạng từ:

Với Tính từ/Trạng từ ngắn (Short Adjectives/Adverbs)

Tính từ/Trạng từ "ngắn" thường là những từ có một âm tiết. Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow cũng thường được coi là ngắn. Trạng từ ngắn là những trạng từ trùng hình thức với tính từ (fast, hard, early, late, high) hoặc well, badly (dạng bất quy tắc).

  • **Cấu trúc:**
S1 + V + Tính từ/Trạng từ ngắn + -er + than + S2/O
  • **Cách thêm -er:**
    • Thông thường thêm -er vào cuối: tall → taller, fast → faster
    • Tính từ/Trạng từ tận cùng bằng -e, chỉ thêm -r: large → larger, late → later
    • Tính từ/Trạng từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -er: happy → happier, early → earlier
    • Tính từ/Trạng từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er: big → bigger, hot → hotter, thin → thinner
  • Ví dụ minh họa:
    • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
    • My bag is lighter than yours. (Túi của tôi nhẹ hơn túi của bạn.)
    • He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn anh ấy.)
    • They worked harder than we did. (Họ đã làm việc chăm chỉ hơn chúng tôi.)

Với Tính từ/Trạng từ dài (Long Adjectives/Adverbs)

Tính từ/Trạng từ "dài" thường là những từ có hai âm tiết trở lên (không thuộc các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn). Trạng từ dài là những trạng từ có nhiều âm tiết, thường kết thúc bằng -ly (ngoại trừ early).

  • **Cấu trúc:**
S1 + V + more + Tính từ/Trạng từ dài + than + S2/O
  • Ví dụ minh họa:
    • This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia.)
    • Building a house is more expensive than buying one. (Xây nhà đắt hơn mua nhà.)
    • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn em gái cô ấy.)
    • He speaks English more fluently than me. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)

Các trường hợp So sánh hơn bất quy tắc

Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn không theo quy tắc thêm -er hoặc dùng more. Bạn cần học thuộc các dạng này:

  • good / well → better
  • bad / badly → worse
  • far → farther / further (Farther chỉ khoảng cách vật lý, further chỉ khoảng cách trừu tượng/thêm nữa)
  • little → less
  • many / much → more
  • Ví dụ:
    • This pizza tastes better than the one we had yesterday. (Cái pizza này ngon hơn cái chúng ta ăn hôm qua.)
    • His condition is getting worse (Tình trạng của anh ấy ngày càng tệ hơn.)
    • Can you give me some further information? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm (further) thông tin không?)
    • I have less time than you do. (Tôi có ít thời gian hơn bạn.)
    • He has more money than me. (Anh ấy có nhiều tiền hơn tôi.)

So sánh kém hơn (Less... than)

Để diễn tả một đối tượng kém hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm, bạn sử dụng cấu trúc Less + tính từ/trạng từ + than. Cấu trúc này dùng cho cả tính từ/trạng từ ngắn và dài.

S1 + V + less + Tính từ/Trạng từ + than + S2/O

  • Ví dụ:
    • This car is less expensive than that one. (Chiếc ô tô này ít đắt hơn chiếc kia.)
    • He spoke less confidently than before. (Anh ấy nói ít tự tin hơn trước đây.)

Lưu ý: So sánh kém hơn ít phổ biến hơn so sánh hơn và so sánh bằng, và đôi khi có thể diễn đạt tương tự bằng cấu trúc so sánh bằng phủ định (ví dụ: This car is not as expensive as that one).

Luyện tập thực hành

Cùng thực hành với cấu trúc So sánh hơn nhé!

Bài tập 1: Chia dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. My brother is (old) _____ than me.
  2. This exercise is (difficult) _____ than the previous one.
  3. She drives (carefully) _____ than her husband.
  4. His new house is (big) _____ than the old one.
  5. I woke up (early) _____ today than yesterday.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc So sánh hơn:

  1. A laptop is more expensive than a tablet. (A tablet...)
  2. Reading a book is more relaxing than watching TV. (Watching TV...)
  3. He is taller than everyone in his class. (He is the...) - *Đây là câu so sánh nhất, bỏ qua bài này và đưa vào bài so sánh nhất* --> Sửa lại bài tập 2
  4. John runs faster than Mike. (Mike does not...) --> Sửa lại bài tập 2

Bài tập 2 (Sửa): Viết lại các câu sau giữ nguyên nghĩa, sử dụng cấu trúc So sánh hơn hoặc không bằng (dựa vào câu gốc):

  1. My sister is taller than me. (I am...)
  2. This movie is less interesting than the book. (The book is...)
  3. He speaks English more fluently than I do. (I don't...)
  4. Class A is smarter than Class B. (Class B...)

Bài tập 3: Điền dạng so sánh hơn đúng của tính từ/trạng từ bất quy tắc trong ngoặc:

  1. Her English is (good) _____ than mine.
  2. His headache is getting (bad) _____.
  3. The nearest bus stop is (far) _____ than I thought.
  4. I have (little) _____ free time than you do.
  5. She needs (much) _____ information before deciding.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. My brother is older than me. (Anh trai tôi già hơn tôi.)
  2. This exercise is more difficult than the previous one. (Bài tập này khó hơn bài trước.)
  3. She drives more carefully than her husband. (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn chồng cô ấy.)
  4. His new house is bigger than the old one. (Ngôi nhà mới của anh ấy to hơn cái cũ.)
  5. I woke up earlier today than yesterday. (Tôi thức dậy sớm hơn hôm nay so với hôm qua.)

Bài tập 2 (Sửa):

  1. I am shorter than my sister. (Tôi thấp hơn chị gái tôi.)
  2. The book is more interesting than this movie. (Quyển sách thú vị hơn bộ phim này.)
  3. I don't speak English as fluently as he does. / I speak English less fluently than he does. (Tôi nói tiếng Anh không trôi chảy bằng anh ấy. / Tôi nói tiếng Anh kém trôi chảy hơn anh ấy.)
  4. Class B is less smart than Class A. / Class B is not as smart as Class A. (Lớp B kém thông minh hơn Lớp A. / Lớp B không thông minh bằng Lớp A.)

Bài tập 3:

  1. Her English is better than mine. (Tiếng Anh của cô ấy tốt hơn của tôi.)
  2. His headache is getting worse. (Cơn đau đầu của anh ấy ngày càng tệ hơn.)
  3. The nearest bus stop is farther/further than I thought. (Trạm xe buýt gần nhất xa hơn tôi nghĩ.)
  4. I have less free time than you do. (Tôi có ít thời gian rảnh hơn bạn.)
  5. She needs more information before deciding. (Cô ấy cần nhiều thông tin hơn trước khi quyết định.)

Tóm lại

So sánh hơn dùng để diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng. Cấu trúc tùy thuộc vào độ dài của tính từ/trạng từ (thêm -er/dùng more). Cần lưu ý các trường hợp bất quy tắc và cách dùng "less... than" cho so sánh kém hơn.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về So sánh hơn nhất (Superlative) - cách so sánh một đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh hơn nhất nhé!