ONTHITHPT.COM cùng bạn hoàn thành bộ ba cấu trúc so sánh cơ bản với bài viết về So sánh hơn nhất (Superlative). Nếu so sánh bằng là ngang hàng và so sánh hơn là hơn kém giữa hai, thì so sánh hơn nhất dùng để chỉ một đối tượng có mức độ cao nhất trong một tập hợp từ ba đối tượng trở lên.
So sánh hơn nhất (Superlative): Nhất Trong Nhóm
So sánh hơn nhất được dùng để diễn tả rằng một đối tượng khác biệt nhất, nổi bật nhất (về mức độ cao nhất) về một đặc điểm nào đó (được diễn tả bằng tính từ hoặc trạng từ) so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm, tập hợp hoặc phạm vi nhất định.
Cấu trúc của So sánh hơn nhất
Cấu trúc của so sánh hơn nhất cũng phụ thuộc vào độ dài của tính từ hoặc trạng từ:
Với Tính từ/Trạng từ ngắn (Short Adjectives/Adverbs)
Tính từ/Trạng từ "ngắn" thường là những từ có một âm tiết. Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow cũng thường được coi là ngắn. Trạng từ ngắn là những trạng từ trùng hình thức với tính từ (fast, hard, early, late, high) hoặc well, badly (dạng bất quy tắc).
- **Cấu trúc:**
- S + V + the + Tính từ/Trạng từ ngắn + -est + (in / of + Nhóm/Tập hợp)
- **Cách thêm -est:** Tuân thủ gần giống quy tắc thêm -er ở so sánh hơn, chỉ thay -er bằng -est và thêm "the" đứng trước.
- Thông thường thêm -est vào cuối: tall → the tallest, fast → the fastest
- Tính từ/Trạng từ tận cùng bằng -e, chỉ thêm -st: large → the largest, late → the latest
- Tính từ/Trạng từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -est: happy → the happiest, early → the earliest
- Tính từ/Trạng từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -est: big → the biggest, hot → the hottest, thin → the thinnest
- Ví dụ minh họa:
- She is the tallest in her family. (Cô ấy cao nhất trong gia đình cô ấy.)
- This is the cheapest bag of all. (Đây là chiếc túi rẻ nhất trong tất cả.)
- He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội.)
Với Tính từ/Trạng từ dài (Long Adjectives/Adverbs)
Tính từ/Trạng từ "dài" thường là những từ có hai âm tiết trở lên (không thuộc các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn). Trạng từ dài là những trạng từ có nhiều âm tiết, thường kết thúc bằng -ly (ngoại trừ early).
- **Cấu trúc:**
- S + V + the most + Tính từ/Trạng từ dài + (in / of + Nhóm/Tập hợp)
- Ví dụ minh họa:
- This is the most interesting book I have ever read. (Đây là quyển sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
- Building a house is probably the most expensive thing many people do. (Xây nhà có lẽ là việc tốn kém nhất mà nhiều người làm.)
- She sings the most beautifully in the choir. (Cô ấy hát hay nhất trong dàn hợp xướng.)
Các trường hợp So sánh hơn nhất bất quy tắc
Tương tự so sánh hơn, một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn nhất bất quy tắc, cần học thuộc:
- good / well → the best
- bad / badly → the worst
- far → the farthest / the furthest
- little → the least
- many / much → the most (Lưu ý: the most ở đây là dạng hơn nhất của many/much, không phải cấu trúc của tính từ/trạng từ dài)
- Ví dụ:
- He is the best student in the class. (Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- This is the worst day of my life. (Đây là ngày tệ nhất trong cuộc đời tôi.)
- Which is the farthest post office from here? (Bưu điện nào xa nhất từ đây?)
- He has the least money among them. (Anh ấy có ít tiền nhất trong số họ.)
- She got the most votes in the election. (Cô ấy nhận được nhiều phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử.)
So sánh kém nhất (The least... )
Để diễn tả một đối tượng có mức độ thấp nhất về một đặc điểm, bạn sử dụng cấu trúc The least + tính từ/trạng từ. Cấu trúc này dùng cho cả tính từ/trạng từ ngắn và dài.
S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + (in / of + Nhóm/Tập hợp)
- Ví dụ:
- This is the least expensive car in the showroom. (Đây là chiếc ô tô ít đắt nhất trong phòng trưng bày.)
- He spoke the least confidently of all the speakers. (Anh ấy nói ít tự tin nhất trong số tất cả những người nói.)
Lưu ý: So sánh kém nhất ít phổ biến hơn so sánh hơn nhất ở mức độ cao nhất.
Luyện tập thực hành
Cùng thực hành với cấu trúc So sánh hơn nhất nhé!
Bài tập 1: Chia dạng so sánh hơn nhất của tính từ/trạng từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
- Who is (tall) _____ person in your family?
- This is (difficult) _____ exercise I have ever done.
- She sings (beautifully) _____ in the whole team.
- What is (big) _____ city in your country?
- He arrived (early) _____ of all the students.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc So sánh hơn nhất:
- No one in the class is smarter than John. (John is...)
- This is the least interesting movie I've seen. (This movie is...) (Đây là câu so sánh kém nhất, chuyển sang dạng hơn nhất)
- He is the fastest runner in the race. (No one else...)
Bài tập 2 (Sửa): Viết lại các câu sau giữ nguyên nghĩa, sử dụng cấu trúc So sánh hơn nhất hoặc cách diễn đạt khác:
- No student in the class is better than Hoa. (Hoa is...)
- This is the least interesting book I have ever read. (This book is...)
- He is smarter than all other students in the class. (He is...)
- I have never met a more intelligent person. (She is the...)
Bài tập 3: Điền dạng so sánh hơn nhất đúng của tính từ/trạng từ bất quy tắc trong ngoặc:
- She is (good) _____ student I have ever taught.
- That was (bad) _____ mistake he made.
- Which planet is (far) _____ from the Sun?
- He spent (little) _____ time on his homework compared to others.
- Who bought (much) _____ gifts?
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- Who is the tallest person in your family? (Ai là người cao nhất trong gia đình bạn?)
- This is the most difficult exercise I have ever done. (Đây là bài tập khó nhất tôi từng làm.)
- She sings the most beautifully in the whole team. (Cô ấy hát hay nhất trong toàn đội.)
- What is the biggest city in your country? (Thành phố nào lớn nhất ở nước bạn?)
- He arrived the earliest of all the students. (Anh ấy đến sớm nhất trong tất cả học sinh.)
Bài tập 2 (Sửa):
- Hoa is the best student in the class. (Hoa là học sinh giỏi nhất lớp.)
- This book is the least interesting I have ever read. (Quyển sách này là ít thú vị nhất tôi từng đọc.)
- He is the smartest student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất lớp.)
- She is the most intelligent person I have ever met. (Cô ấy là người thông minh nhất tôi từng gặp.)
Bài tập 3:
- She is the best student I have ever taught. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất tôi từng dạy.)
- That was the worst mistake he made. (Đó là sai lầm tệ nhất anh ấy mắc phải.)
- Which planet is the farthest/furthest from the Sun? (Hành tinh nào xa Mặt Trời nhất?)
- He spent the least time on his homework compared to others. (Anh ấy dành ít thời gian nhất cho bài tập về nhà so với những người khác.)
- Who bought the most gifts? (Ai đã mua nhiều quà nhất?)
Tóm lại
So sánh hơn nhất dùng để chỉ một đối tượng có đặc điểm nổi bật nhất so với một nhóm ba trở lên. Cấu trúc là "the + tính từ/trạng từ ngắn + -est" hoặc "the most + tính từ/trạng từ dài". Đừng quên các trường hợp bất quy tắc và cách dùng "the least" cho so sánh kém nhất.
Bài học tiếp theo sẽ đi sâu vào So sánh gấp nhiều lần - cách diễn tả một đối tượng hơn đối tượng khác bao nhiêu lần. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh gấp nhiều lần nhé!