ONTHITHPT.COM cùng bạn hoàn thành nhóm chủ đề So sánh bằng cách khám phá Các trường hợp so sánh đặc biệt. Bên cạnh các cấu trúc so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh hơn nhất và so sánh kép, tiếng Anh còn có một số cách so sánh khác cần lưu ý.
Các Trường hợp So sánh Đặc biệt và Nâng cao
Ngoài các cấu trúc so sánh truyền thống, có một số cấu trúc hoặc cách diễn đạt đặc biệt mang ý nghĩa so sánh bạn cần biết để làm phong phú và chính xác hơn cách dùng tiếng Anh.
1. The same as
- Công dụng: Diễn tả hai đối tượng giống nhau về một đặc điểm nào đó. Nghĩa tương tự với "as + tính từ + as" cho sự ngang bằng hoàn toàn.
- Cấu trúc:
- S1 + V + the same + (Danh từ) + as + S2/O
- Lưu ý:
- Thường dùng với danh từ tương ứng với tính từ (the same size as, the same height as, the same age as,...).
- Nếu không có danh từ, "the same" đứng một mình và theo sau là "as" và đối tượng thứ hai.
- Ví dụ minh họa:
- My house is the same size as yours. (Nhà của tôi cùng kích thước với nhà của bạn.)
- She wears the same dress as her sister. (Cô ấy mặc chiếc váy giống hệt em gái cô ấy.)
- They have the same idea as us. (Họ có ý tưởng giống như chúng tôi.)
- He did the same as I did. (Anh ấy đã làm giống như những gì tôi đã làm.)
2. Similar to
- Công dụng: Diễn tả hai đối tượng tương tự, gần giống nhau, nhưng không hoàn toàn giống hệt. Mức độ giống nhau thấp hơn "the same as".
- Cấu trúc:
- S1 + V + similar to + S2/O
- Lưu ý: "Similar" là tính từ, đi với giới từ "to". Thường đứng sau động từ "to be" hoặc linking verbs.
- Ví dụ minh họa:
- Your handwriting is similar to mine. (Chữ viết tay của bạn tương tự như của tôi.)
- This situation seems similar to the one we faced last year. (Tình huống này có vẻ tương tự như tình huống chúng ta đối mặt năm ngoái.)
- Their culture is similar to ours in many ways. (Nền văn hóa của họ tương tự như của chúng tôi ở nhiều khía cạnh.)
3. Different from / Different than
- Công dụng: Diễn tả hai đối tượng khác nhau.
- Cấu trúc:
- S1 + V + different from / different than + S2/O
- Lưu ý: Cả "different from" và "different than" đều được chấp nhận (though "from" is generally preferred in British English and often considered more formal/standard in American English).
- Ví dụ minh họa:
- My opinion is different from yours. (Ý kiến của tôi khác với của bạn.)
- This new model is different than the previous one. (Mẫu mới này khác so với mẫu trước.)
4. So sánh với Like
- Công dụng: Dùng "like" để so sánh sự giống nhau về ngoại hình, tính chất hoặc cách thức giữa hai đối tượng. "Like" ở đây là giới từ, theo sau là danh từ, đại từ hoặc V-ing.
- Cấu trúc:
- S1 + V + ... + like + S2/O/V-ing
- Lưu ý: Không nhầm "like" giới từ (nghĩa là giống như) với "like" động từ (nghĩa là thích).
- Ví dụ minh họa:
- She sings like a professional. (Cô ấy hát giống như một người chuyên nghiệp.)
- He looks just like his father. (Anh ấy trông y hệt như bố anh ấy.)
- Working here feels like being in a family. (Làm việc ở đây cảm giác giống như đang ở trong một gia đình.)
5. So sánh với As
- Công dụng: Dùng "as" để so sánh khi hai đối tượng có vai trò hoặc chức năng giống nhau, HOẶC dùng "as" như một liên từ nghĩa là "khi", "trong khi", "bởi vì", hoặc trong các cấu trúc so sánh bằng (đã học).
- Cấu trúc:
- Diễn tả vai trò/chức năng:
- S1 + V + ... + as + Danh từ / Cụm danh từ
- Diễn tả sự giống nhau của mệnh đề (as là liên từ):
- Mệnh đề 1 + as + Mệnh đề 2
- Diễn tả vai trò/chức năng:
- Lưu ý: Phân biệt "like" (giới từ, giống như về ngoại hình/tính chất) và "as" (giới từ, giống như về vai trò/chức năng, hoặc liên từ).
- Ví dụ minh họa:
- He works as a teacher. (Anh ấy làm việc với vai trò là một giáo viên.) - Diễn tả vai trò.
- Use this tool as a hammer. (Hãy dùng dụng cụ này như một chiếc búa.) - Diễn tả chức năng.
- She replied as I expected. (Cô ấy trả lời như tôi đã mong đợi.) - "as" là liên từ, nghĩa "như là".
- As I said before, ... (Như tôi đã nói trước đây, ...) - "as" là liên từ, nghĩa "như là".
6. So sánh mức độ giảm dần (The + less + Comparative + and + less + Comparative)
- Công dụng: Diễn tả một đặc điểm hoặc hành động ngày càng giảm đi mức độ.
- Cấu trúc:
- S + V + less and less + Tính từ/Trạng từ dài
- Lưu ý: Cấu trúc này chủ yếu dùng cho tính từ/trạng từ dài. Với tính từ/trạng từ ngắn, thường dùng dạng phủ định với so sánh hơn.
- Ví dụ minh họa:
- She's becoming less and less interested in her studies. (Cô ấy ngày càng ít quan tâm đến việc học.)
- He speaks English less and less fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh ngày càng kém trôi chảy.).
7. Các cấu trúc khác diễn đạt so sánh
- Not so much A as B: Không phải A nhiều bằng B (mà là B hơn).
- He is not so much talented as hard-working. (Anh ấy không phải tài năng nhiều bằng chăm chỉ - ý là anh ấy chăm chỉ hơn.)
- More A than B: A nhiều hơn B (so sánh trực tiếp hai tính từ/danh từ/trạng từ).
- He is more hard-working than talented. (Anh ấy chăm chỉ hơn tài năng.)
- I prefer tea more than coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- ...er than expected/usual: Hơn so với mong đợi/thông thường.
- The exam was easier than expected. (Bài thi dễ hơn so với mong đợi.)
- The same... that/who: Giống... mà (sử dụng mệnh đề quan hệ).
- This is the same car that I saw yesterday. (Đây là chiếc xe giống hệt mà tôi đã thấy hôm qua.)
Luyện tập thực hành
Cùng thực hành với các trường hợp so sánh đặc biệt nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng "the same as", "similar to", hoặc "different from":
- My phone is _____ yours. (Kích thước giống hệt)
- Her style is _____ yours. (Tương tự)
- His reaction was completely _____ mine. (Khác biệt)
- These two pictures are very _____. (Rất tương tự)
Bài tập 2: Điền "like" hoặc "as" vào chỗ trống:
- He works _____ a doctor.
- She sings _____ a bird.
- Use the dictionary _____ a reference.
- He looked _____ he had seen a ghost.
- Do _____ I tell you!
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "less and less + tính từ/trạng từ":
- She is becoming less and less happy. (Ngày càng ít hạnh phúc)
- He talks less and less confidently. (Càng ngày càng kém tự tin)
Bài tập 4: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "Not so much A as B" hoặc "More A than B":
- He is lazier than stupid. (Not so much...)
- She is more charming than beautiful. (Not so much...)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- My phone is the same size as yours. / My phone is the same as yours (if both are phones). (Điện thoại của tôi cùng kích thước với/giống điện thoại của bạn.)
- Her style is similar to yours. (Phong cách của cô ấy tương tự như của bạn.)
- His reaction was completely different from mine. (Phản ứng của anh ấy hoàn toàn khác với của tôi.)
- These two pictures are very similar to each other. / These two pictures are very similar. (Hai bức tranh này rất tương tự nhau. / Hai bức tranh này rất tương tự.)
Bài tập 2:
- He works as a doctor. (Anh ấy làm việc với vai trò là bác sĩ.)
- She sings like a bird. (Cô ấy hát hay như chim hót - so sánh về cách thức hát giống như chim.)
- Use the dictionary as a reference. (Hãy dùng từ điển như một tài liệu tham khảo.)
- He looked as if he had seen a ghost. (Anh ấy trông cứ như thể nhìn thấy ma vậy.) - *Lưu ý: "as if" là liên từ dùng để diễn tả giả định*
- Do as I tell you! (Hãy làm như tôi bảo!)
Bài tập 3:
- She is becoming less and less happy. (Cô ấy ngày càng ít hạnh phúc.)
- He talks less and less confidently. (Anh ấy nói càng ngày càng kém tự tin.)
Bài tập 4:
- He is not so much stupid as lazy. (Anh ấy không ngu nhiều bằng lười - ý là lười hơn.)
- She is not so much beautiful as charming. (Cô ấy không xinh đẹp nhiều bằng quyến rũ - ý là quyến rũ hơn.)
- (Ghi chú: Bài tập 4 đã được điều chỉnh lại câu gốc để phù hợp với cấu trúc viết lại đã học)*
Tóm lại
Ngoài các cấu trúc so sánh cơ bản, tiếng Anh có các cách diễn đạt đặc biệt như "the same as" (giống nhau), "similar to" (tương tự), "different from/than" (khác nhau), dùng "like" (giống như về ngoại hình/tính chất) và "as" (giống như về vai trò/chức năng hoặc liên từ), so sánh mức độ giảm dần, và các cấu trúc nhấn mạnh khác. Nắm vững những trường hợp đặc biệt này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn.
Như vậy là chúng ta đã hoàn thành nhóm chủ đề So sánh theo Syllabus. Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang một nhóm kiến thức quan trọng khác: Câu Gián tiếp (Reported Speech). Bài viết đầu tiên sẽ là Tổng quan và Các loại câu gián tiếp. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu gián tiếp - Tổng quan và Các loại câu gián tiếp nhé!