Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh bằng

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn bước vào nhóm chủ đề So sánh (Comparison). Bài viết đầu tiên trong nhóm này sẽ giới thiệu về So sánh bằng (Comparison of Equality) - cách đơn giản nhất để so sánh hai đối tượng có đặc điểm tương đương nhau.

So sánh bằng (Comparison of Equality): Ngang Bằng Nhau

So sánh bằng được dùng để diễn tả rằng hai người, hai vật, hai sự vật hoặc hai hành động có chung một mức độ về một đặc điểm nào đó (được diễn tả bằng tính từ hoặc trạng từ).

Nói cách khác, chúng có tính chất hoặc thực hiện hành động ngang bằng nhau về một khía cạnh cụ thể.

Cấu trúc của So sánh bằng

Công thức chung của so sánh bằng là:

S1 + V + as + Tính từ/Trạng từ + as + S2/O

Trong đó:

  • S1: Chủ ngữ của đối tượng thứ nhất.
  • V: Động từ (có thể là động từ "to be" hoặc động từ thường).
  • as: Từ so sánh bằng (lặp lại hai lần).
  • Tính từ/Trạng từ: Tính từ (Adjective) nếu bổ nghĩa cho danh từ/đại từ (thường đứng sau to be và linking verbs), hoặc trạng từ (Adverb) nếu bổ nghĩa cho động từ thường.
  • as: Từ so sánh bằng lần thứ hai.
  • S2/O: Chủ ngữ hoặc tân ngữ của đối tượng thứ hai được so sánh. Sau "as" thứ hai, bạn có thể dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ (me, him, her, us, them) hoặc giữ nguyên chủ ngữ và lược bỏ động từ nếu đã rõ nghĩa.

Ví dụ minh họa

  • So sánh bằng với Tính từ (sau động từ "to be" hoặc linking verbs):
    • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.) - So sánh về đặc điểm "cao".
    • My bag is not as heavy as yours. (Túi của tôi không nặng bằng túi của bạn.) - So sánh phủ định.
    • He looks as tired as you do. (Anh ấy trông mệt mỏi bằng bạn.) - So sánh sau linking verb.
  • So sánh bằng với Trạng từ (sau động từ thường):
    • He runs as fast as his friend. (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn anh ấy.) - So sánh về cách thức "chạy".
    • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay bằng một ca sĩ chuyên nghiệp.) - So sánh về cách thức "hát".
    • They didn't work as hard as we did. (Họ đã không làm việc chăm chỉ bằng chúng tôi.) - So sánh phủ định về cách thức "làm việc".
  • Sau "as" thứ hai có thể là đại từ tân ngữ hoặc chủ ngữ (+ trợ động từ):
    • She is as tall as him. (tân ngữ) Hoặc: She is as tall as he is. (chủ ngữ + trợ động từ)
    • He runs as fast as me. (tân ngữ) Hoặc: He runs as fast as I do. (chủ ngữ + trợ động từ)

So sánh không bằng (Not as... as / Not so... as)

Để diễn tả một đối tượng không bằng đối tượng còn lại về một đặc điểm, bạn sử dụng cấu trúc phủ định:

S1 + V + not + as / so + Tính từ/Trạng từ + as + S2/O

  • "Not as... as" và "not so... as" đều dùng được, nghĩa tương đương.
  • Ví dụ:
    • This book is not as interesting as that one. (Quyển sách này không thú vị bằng quyển kia.)
    • He doesn't speak English not so fluently as his brother. (Anh ấy nói tiếng Anh không trôi chảy bằng anh trai anh ấy.)

Trường hợp đặc biệt: As much as / As many as

Khi so sánh số lượng với danh từ đếm được hoặc không đếm được, chúng ta dùng:

  • as many as + Danh từ đếm được (số nhiều):
    • I have as many books as you do. (Tôi có nhiều sách bằng bạn.)
  • as much as + Danh từ không đếm được:
    • She drinks as much water as her sister. (Cô ấy uống nhiều nước bằng em gái cô ấy.)

Luyện tập thực hành

Cùng thực hành với cấu trúc So sánh bằng nhé!

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc So sánh bằng (as... as) với từ trong ngoặc:

  1. He is _____ his father. (tall)
  2. She sings _____ a professional singer. (beautifully)
  3. This car runs _____ that one. (fast)
  4. My room is not _____ yours. (big)
  5. They didn't work _____ we did. (hard)

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc So sánh bằng phủ định (not as... as hoặc not so... as):

  1. John is shorter than Mary. (John không cao bằng Mary)
  2. Building a house is more expensive than buying one. (Mua nhà không đắt bằng xây nhà)
  3. Class A studies more slowly than Class B. (Lớp A không học nhanh bằng Lớp B)

Bài tập 3: Điền "much" hoặc "many" vào chỗ trống trong cấu trúc so sánh bằng:

  1. I have as _____ friends as my brother.
  2. She earned as _____ money as her husband.
  3. They bought as _____ furniture as we did.
  4. There were as _____ people at the party as expected.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng bố anh ấy.)
  2. She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay bằng một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  3. This car runs as fast as that one. (Chiếc ô tô này chạy nhanh bằng chiếc kia.)
  4. My room is not as big as yours. (Phòng của tôi không to bằng phòng của bạn.)
  5. They didn't work as hard as we did. (Họ đã không làm việc chăm chỉ bằng chúng tôi.)

Bài tập 2:

  1. John is not as tall as Mary.
  2. Buying a house is not as expensive as building one.
  3. Class A studies not as fast as Class B. (Lớp A học không nhanh bằng Lớp B)

Bài tập 3:

  1. I have as many friends as my brother. (Friends là danh từ đếm được số nhiều)
  2. She earned as much money as her husband. (Money là danh từ không đếm được)
  3. They bought as much furniture as we did. (Furniture là danh từ không đếm được)
  4. There were as many people at the party as expected. (People là danh từ đếm được số nhiều)

Tóm lại

So sánh bằng là cách dùng cấu trúc "as + tính từ/trạng từ + as" để diễn tả sự tương đương về một đặc điểm hoặc mức độ. Dạng phủ định "not as/so... as" diễn tả sự không ngang bằng. Cần lưu ý phân biệt dùng "as much as" với danh từ không đếm được và "as many as" với danh từ đếm được số nhiều.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về So sánh hơn (Comparative) - cách so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh hơn nhé!