ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu chi tiết về Câu bị động (Passive Voice) với 12 thì trong tiếng Anh. Tiếp nối bài Tổng quan về Câu bị động, bài viết này sẽ trình bày cách chia động từ "to be" trong cấu trúc bị động ứng với từng thì, từ cơ bản đến phức tạp.
Nắm vững cách chia "be" theo thì là chìa khóa để chuyển đổi và sử dụng câu bị động chính xác với mọi thì.
Cấu trúc Câu bị động với Các Thì Khác nhau
Hãy nhớ cấu trúc chung của câu bị động: S (bị động) + be (chia thì) + V3/ed + (by O). Dạng của "be" sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào thì gốc của động từ trong câu chủ động.
Dưới đây là cấu trúc bị động cho từng thì, kèm ví dụ chuyển từ chủ động:
1. Hiện tại đơn (Present Simple)
- Chủ động: S + V(s/es) / V(nguyên mẫu) + O
- Bị động: S + am / is / are + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: People speak English all over the world.
- Passive: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Chủ động: S + am / is / are + V-ing + O
- Bị động: S + am / is / are + being + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: They are building a new school.
- Passive: A new school is being built. (Một ngôi trường mới đang được xây.)
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Chủ động: S + has / have + V3/ed + O
- Bị động: S + has / have + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: She has finished the report.
- Passive: The report has been finished. (Báo cáo đã được hoàn thành.)
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Chủ động: S + has / have + been + V-ing + O
- Bị động: S + has / have + been + being + V3/ed + (by O)
- Lưu ý: Thì này ít khi dùng ở dạng bị động và nghe khá trúc trắc.
- Ví dụ:
- Active: Scientists have been studying the problem for years.
- Passive: The problem has been being studied for years. (Vấn đề đã đang được nghiên cứu trong nhiều năm.)
5. Quá khứ đơn (Past Simple)
- Chủ động: S + V2/ed + O
- Bị động: S + was / were + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: John broke the window yesterday.
- Passive: The window was broken by John yesterday. (Cửa sổ đã bị vỡ bởi John ngày hôm qua.)
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Chủ động: S + was / were + V-ing + O
- Bị động: S + was / were + being + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: They were cleaning the room at 3 pm.
- Passive: The room was being cleaned at 3 pm. (Căn phòng đang được dọn dẹp lúc 3 giờ chiều.)
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Chủ động: S + had + V3/ed + O
- Bị động: S + had + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: She had finished the work before I arrived.
- Passive: The work had been finished before I arrived. (Công việc đã được hoàn thành trước khi tôi đến.)
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Chủ động: S + had + been + V-ing + O
- Bị động: S + had + been + being + V3/ed + (by O)
- Lưu ý: Thì này rất hiếm dùng ở dạng bị động.
9. Tương lai đơn (Simple Future)
- Chủ động: S + will + V(nguyên mẫu) + O
- Bị động: S + will + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: They will build a new hospital next year.
- Passive: A new hospital will be built next year. (Một bệnh viện mới sẽ được xây vào năm tới.)
10. Tương lai gần (Near Future - Be going to)
- Chủ động: S + am / is / are + going to + V(nguyên mẫu) + O
- Bị động: S + am / is / are + going to + be + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: She is going to buy a new car.
- Passive: A new car is going to be bought by her. (Một chiếc ô tô mới sắp được mua bởi cô ấy.)
11. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Chủ động: S + will + be + V-ing + O
- Bị động: S + will + be + being + V3/ed + (by O)
- Lưu ý: Thì này rất hiếm dùng ở dạng bị động.
12. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Chủ động: S + will + have + V3/ed + O
- Bị động: S + will + have + been + V3/ed + (by O)
- Ví dụ:
- Active: They will have finished the work by noon tomorrow.
- Passive: The work will have been finished by noon tomorrow. (Công việc sẽ đã được hoàn thành trước buổi trưa ngày mai.)
Tổng kết Cấu trúc Bị động theo Thì
Thì | Cấu trúc chủ động (Active) | Cấu trúc bị động (Passive) |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) / V | S + am/is/are + V3/ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + being + V3/ed |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3/ed | S + has/have + been + V3/ed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + has/have + been + V-ing | S + has/have + been + being + V3/ed (ít dùng) |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | S + was/were + V3/ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | S + was/were + being + V3/ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | S + had + been + V3/ed |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + V-ing | } |
Tương lai đơn (will) | S + will + V | S + will + be + V3/ed |
Tương lai gần (be going to) | S + am/is/are + going to + V | S + am/is/are + going to + be + V3/ed |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | S + will + be + being + V3/ed (rất hiếm dùng) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/ed | S + will + have + been + V3/ed |
Luyện tập thực hành
Cùng thực hành chuyển câu chủ động sang câu bị động với các thì khác nhau nhé!
Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động:
- Someone cleans this room every day. (Hiện tại đơn)
- They are discussing the new plan now. (Hiện tại tiếp diễn)
- She has written a letter to her friend. (Hiện tại hoàn thành)
- He broke the vase yesterday. (Quá khứ đơn)
- We were watching a movie when she called. (Quá khứ tiếp diễn)
- They had finished the project before the deadline. (Quá khứ hoàn thành)
- The company will launch a new product next month. (Tương lai đơn)
- She is going to invite all her friends to the party. (Tương lai gần)
- By next year, they will have built a new hospital. (Tương lai hoàn thành)
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng bị động, phù hợp với thì được gợi ý:
- The report _____ (finish - Hiện tại hoàn thành).
- A new song _____ (write - Tương lai đơn) by that band next year.
- The street _____ (clean - Quá khứ tiếp diễn) when the accident happened.
- Dinner _____ (prepare - Hiện tại đơn) by my mother every evening.
- The news _____ (announce - Tương lai gần) soon.
Bài tập 3: Viết lại câu chủ động tương ứng với các câu bị động sau:
- The window was broken by John. (John...)
- English is spoken all over the world. (People...)
- The project has been finished. (Someone...)
- A new school is being built. (They...)
- The cake will be eaten by the children. (The children...)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- This room is cleaned every day. (Căn phòng này được dọn dẹp mỗi ngày.)
- The new plan is being discussed now. (Kế hoạch mới đang được thảo luận lúc này.)
- A letter has been written to her friend (by her - có thể lược bỏ). (Một lá thư đã được viết cho bạn cô ấy.)
- The vase was broken by him yesterday. (Cái bình đã bị vỡ bởi anh ấy hôm qua.)
- A movie was being watched by us when she called. (Một bộ phim đang được xem bởi chúng tôi khi cô ấy gọi.)
- The project had been finished before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành trước hạn chót.)
- A new product will be launched next month. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt tháng tới.)
- All her friends are going to be invited to the party by her. (Tất cả bạn bè của cô ấy sắp được mời đến bữa tiệc bởi cô ấy.)
- By next year, a new hospital will have been built by them. (Trước năm tới, một bệnh viện mới sẽ đã được xây xong bởi họ.)
Bài tập 2:
- The report has been finished. (Báo cáo đã được hoàn thành.)
- A new song will be written by that band next year. (Một bài hát mới sẽ được viết bởi ban nhạc đó vào năm tới.)
- The street was being cleaned when the accident happened. (Con phố đang được dọn dẹp khi vụ tai nạn xảy ra.)
- Dinner is prepared by my mother every evening. (Bữa tối được chuẩn bị bởi mẹ tôi mỗi tối.)
- The news is going to be announced soon. (Tin tức sắp được thông báo.)
Bài tập 3:
- John broke the window. (John đã làm vỡ cửa sổ.)
- People speak English all over the world. (Mọi người nói tiếng Anh trên khắp thế giới.)
- Someone has finished the project. (Ai đó đã hoàn thành dự án.)
- They are building a new school. (Họ đang xây một ngôi trường mới.)
- The children will eat the cake. (Những đứa trẻ sẽ ăn chiếc bánh.)
Tóm lại
Cấu trúc bị động cho 12 thì tiếng Anh chủ yếu là việc chia đúng động từ "to be" ở thì tương ứng của câu chủ động, sau đó là dạng Quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính. Nắm vững bảng tổng kết cấu trúc và thực hành chuyển đổi thường xuyên là cách tốt nhất để làm chủ câu bị động với mọi thì.
Bài viết tiếp theo sẽ tìm hiểu về Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Modal verbs). Đón đọc Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu bị động - Với động từ khuyết thiếu nhé!