Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - So và Such

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá hai cấu trúc ngữ pháp dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc diễn tả kết quả của một hành động/sự việc: SoSuch. Hai cấu trúc này nhìn có vẻ giống nhau nhưng lại có cách dùng khác biệt.

So và Such: Nhấn Mạnh Mức Độ, Diễn Tả Kết Quả

Cả SoSuch đều có nghĩa là "quá", "rất", "như vậy", dùng để tăng cường ý nghĩa của tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Khi đi kèm với mệnh đề "that", chúng diễn tả kết quả.

Hiểu về cấu trúc So/Such giúp bạn:

  • Nhấn mạnh cảm xúc, đặc điểm một cách hiệu quả.
  • Tạo câu phức diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • Làm văn phong thêm phong phú.

Cấu trúc với So

So thường đi kèm với tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb).

  • Cấu trúc 1 (Nhấn mạnh mức độ): So + Tính từ / Trạng từ
    • Ví dụ:
      • She is so beautiful'. (Cô ấy đẹp quá./ Rất đẹp.) - So + tính từ.
      • He runs so fast'. (Anh ấy chạy nhanh quá./ Rất nhanh.) - So + trạng từ.
  • Cấu trúc 2 (Nhấn mạnh mức độ và chỉ kết quả): So + Tính từ / Trạng từ + that + [Mệnh đề kết quả]
    • Ví dụ:
      • The coffee was so hot that I couldn't drink it. (Cà phê nóng đến nỗi mà tôi không thể uống được.) - So + tính từ + that + mệnh đề kết quả.
      • He spoke so quickly that I couldn't understand him. (Anh ấy nói nhanh đến nỗi mà tôi không thể hiểu anh ấy.) - So + trạng từ + that + mệnh đề kết quả.
  • Lưu ý đặc biệt với So: So có thể đi với few, many, much, little để nhấn mạnh số lượng/lượng.
  • Cấu trúc: So + few / many + Danh từ đếm được số nhiều
  • Cấu trúc: So + much / little + Danh từ không đếm được
    • Ví dụ:
      • There were so few people at the party that it felt empty. (Có quá ít người ở bữa tiệc đến nỗi thấy trống vắng.) - So few + danh từ đếm được số nhiều.
      • He has so much money that he can buy anything. (Anh ấy có quá nhiều tiền đến nỗi mà anh ấy có thể mua bất cứ thứ gì.) - So much + danh từ không đếm được.

Cấu trúc với Such

Such thường đi kèm với danh từ (noun) hoặc một cụm danh từ (noun phrase).

  • Cấu trúc 1 (Nhấn mạnh mức độ): Such + (a/an) + (Tính từ) + Danh từ (đếm được số ít/số nhiều/không đếm được)
    • Ví dụ:
      • It was such a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời làm sao.) - Such + a + tính từ + danh từ đếm được số ít.
      • They are such good friends. (Họ là những người bạn tốt làm sao.) - Such + tính từ + danh từ đếm được số nhiều (không dùng a/an với số nhiều).
      • We had such nice weather. (Chúng tôi đã có thời tiết đẹp làm sao.) - Such + tính từ + danh từ không đếm được (không dùng a/an).
  • Cấu trúc 2 (Nhấn mạnh mức độ và chỉ kết quả): Such + (a/an) + (Tính từ) + Danh từ + that + [Mệnh đề kết quả]
    • Ví dụ:
      • It was such a hot day that we decided to go swimming. (Đó là một ngày nóng đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi bơi.) - Such + a + tính từ + danh từ đếm được số ít + that + mệnh đề kết quả.
      • They are such good students that they always get high scores. (Họ là những học sinh giỏi đến nỗi mà họ luôn đạt điểm cao.) - Such + tính từ + danh từ đếm được số nhiều + that + mệnh đề kết quả.
      • He gave such helpful advice that I was able to solve the problem. (Anh ấy đã đưa ra lời khuyên hữu ích đến nỗi mà tôi có thể giải quyết vấn đề.) - Such + tính từ + danh từ không đếm được + that + mệnh đề kết quả.

Cách Phân biệt So và Such

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở từ loại đứng ngay sau So/Such:

  • So đi với Tính từ hoặc Trạng từ (hoặc few/many/much

/little).

  • Such đi với Danh từ (hoặc cụm danh từ). Luôn có danh từ sau such (dù có tính từ đi kèm hay không). Nhớ dùng a/an nếu danh từ đó đếm được số ít.
Tóm tắt cách dùng So và Such
Cấu trúc Theo sau bởi Ví dụ
So Tính từ / Trạng từ So hot, So quickly
So + few / many Danh từ đếm được số nhiều So few people, So many books
So + much / little Danh từ không đếm được So much money, So little time
Such + a/an + (Tính từ) Danh từ đếm được số ít Such a beautiful day, Such an interesting book
Such + (Tính từ) Danh từ đếm được số nhiều / Danh từ không đếm được Such good friends, Such nice weather

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành phân biệt và sử dụng cấu trúc So/Such nhé!

Bài tập 1: Điền "So" hoặc "Such" vào chỗ trống:

  1. It was _____ cold that we stayed indoors.
  2. She is _____ a kind person.
  3. He drives _____ fast.
  4. They are _____ interesting books.
  5. We had _____ bad weather.
  6. He has _____ few cars.
  7. There was _____ much noise.
  8. It's _____ an old building.

Bài tập 2: Nối hai câu đơn sau sử dụng cấu trúc So...that hoặc Such...that:

  1. The problem was very difficult. Nobody could solve it.
  2. It was a very hot day. We went to the beach.
  3. He spoke very softly. I couldn't hear him.
  4. They are very good students. They always help others.
  5. There was a lot of traffic. We were late for the meeting.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. It was so cold that we stayed indoors. (cold là tính từ, dùng so.) (Trời lạnh đến nỗi mà chúng tôi ở trong nhà.)
  2. She is such a kind person. (a kind person là cụm danh từ đếm được số ít, dùng such + a.) (Cô ấy là một người tốt bụng làm sao.)
  3. He drives so fast. (fast ở đây là trạng từ, bổ nghĩa cho drives; dùng so.) (Anh ấy lái xe nhanh quá.)
  4. They are such interesting books. (interesting books là cụm danh từ đếm được số nhiều, dùng such.) (Chúng thật là những quyển sách thú vị.)
  5. We had such bad weather. (bad weather là cụm danh từ không đếm được, dùng such.) (Chúng tôi đã có thời tiết tệ làm sao.)
  6. He has so few cars. (few cars là từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều; dùng so với few.) (Anh ấy có quá ít ô tô.)
  7. There was so much noise. (much noise là từ chỉ lượng + danh từ không đếm được; dùng so với much.) (Có quá nhiều tiếng ồn.)
  8. It's such an old building. (an old building là cụm danh từ đếm được số ít, dùng such + an.) (Nó là một tòa nhà cũ làm sao.)

Bài tập 2:

  1. The problem was so difficult that nobody could solve it. (Vấn đề khó đến nỗi mà không ai giải quyết được.)
Giải thích: difficult là tính từ, dùng so...that.
  1. It was such a hot day that we went to the beach. (Đó là một ngày nóng đến nỗi mà chúng tôi đã đi biển.)
Giải thích: a hot day là cụm danh từ đếm được số ít, dùng such a...that.
  1. He spoke so softly that I couldn't hear him. (Anh ấy nói nhỏ đến nỗi mà tôi không thể nghe được.)
Giải thích: softly là trạng từ, dùng so...that.
  1. They are such good students that they always help others. (Họ là những học sinh giỏi đến nỗi mà họ luôn giúp đỡ người khác.)
Giải thích: good students là cụm danh từ đếm được số nhiều, dùng such...that (không có a/an).
  1. There was so much traffic that we were late for the meeting. (Có quá nhiều xe cộ đến nỗi mà chúng tôi đến muộn cuộc họp.)
Giải thích: much traffic là từ chỉ lượng + danh từ không đếm được, dùng so much...that.

Tóm lại

So và Such đều dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc diễn tả kết quả (với mệnh đềthat). Điểm khác biệt chính là So đi với tính từ/trạng từ (hoặc few/many/much/little), còn Such đi với danh từ (hoặc cụm danh từ). Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác và ấn tượng hơn.

Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào Tiền tố (Prefixes) và Hậu tố (Suffixes) - những thành phần giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu nghĩa của từ mới. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ vựng - Tiền tố và Hậu tố nhé!