Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ vựng - Tiền tố và Hậu tố

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá một bí quyết để mở rộng và hiểu sâu hơn về Từ vựng tiếng Anh: Tiền tố (Prefixes) và Hậu tố (Suffixes). Đây là những "mảnh ghép" được thêm vào trước hoặc sau từ gốc (root word) để tạo ra từ mới hoặc thay đổi loại từ, ý nghĩa của từ gốc.

Tiền tố và Hậu tố: "Mảnh Ghép" Mở Rộng Từ Vựng

  • Từ gốc (Root word): Là phần cơ bản của một từ, mang ý nghĩa cốt lõi và không thể chia nhỏ hơn được nữa thành các tiền tố hoặc hậu tố nhỏ hơn.
    • Ví dụ: act (hành động), happy (hạnh phúc), read (đọc).
  • Tiền tố (Prefix): Một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào trước từ gốc. Tiền tố thường làm thay đổi nghĩa của từ gốc.
    • Ví dụ: un-happy (không hạnh phúc), re-read (đọc lại), inter-act (tương tác).
  • Hậu tố (Suffix): Một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào sau từ gốc. Hậu tố thường làm thay đổi loại từ của từ gốc (từ động từ thành danh từ, từ tính từ thành trạng từ...) hoặc thay đổi ý nghĩa ngữ pháp (số nhiều, thì...).
    • Ví dụ: act-or (diễn viên - từ động từ thành danh từ), happy-ness (sự hạnh phúc - từ tính từ thành danh từ), read-ing (đang đọc - thay đổi ý nghĩa ngữ pháp/làm phân từ).

Hiểu về tiền tố và hậu tố giúp bạn:

  • Đoán nghĩa của từ mới dựa trên nghĩa của tiền tố/hậu tố và từ gốc.
  • Xác định loại từ của một từ trong câu.
  • Mở rộng vốn từ vựng hệ thống và hiệu quả hơn.

Các Tiền tố (Prefixes) Phổ Biến

Dưới đây là một số tiền tố phổ biến và ý nghĩa của chúng. Nắm vững các tiền tố này sẽ giúp bạn "giải mã" được rất nhiều từ trong tiếng Anh.

Một số Tiền tố phổ biến
Tiền tố Ý nghĩa Ví dụ Nghĩa của ví dụ
anti- Chống lại antisocial chống đối xã hội
auto- Tự động automobile xe ô tô (tự di chuyển)
dis- Sự đối nghịch, không disagree không đồng ý
il-, im-, in-, ir- Không (thường dùng với tính từ) illegal, impolite, inactive, irregular bất hợp pháp, mất lịch sự, không hoạt động, bất quy tắc
inter- Giữa, liên kết international quốc tế (giữa các quốc gia)
mis- Sai, không đúng misunderstand hiểu sai
pre- Trước preview xem trước
re- Lại, một lần nữa rewrite viết lại
sub- Dưới, phụ subway đường ngầm
super- Trên, siêu superstar siêu sao
un- Không (làm đảo ngược ý nghĩa từ gốc, thường dùng với tính từ, động từ) unhappy, unlock không hạnh phúc, mở khóa (ngược lại với đóng)

Các Hậu tố (Suffixes) Phổ Biến

Hậu tố thường thay đổi loại từ hoặc ý nghĩa ngữ pháp. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến được phân loại theo loại từ mà chúng tạo ra.

Hậu tố tạo Danh từ

  • Thường chỉ người thực hiện hành động hoặc liên quan đến lĩnh vực: -er, -or, -ist, -ian
    • teacher (giáo viên), actor (diễn viên), artist (họa sĩ), musician (nhạc sĩ)
  • Thường chỉ sự vật, hành động, trạng thái, trừu tượng: -ion, -ation, -sion, -tion, -ment, -ness, -ity, -ty, -ance, -ence, -ship, -dom, -hood
    • action (hành động), information (thông tin), decision (quyết định), connection (sự kết nối), government (chính phủ), happiness (hạnh phúc), electricity (điện), safety (sự an toàn), importance (sự quan trọng), confidence (sự tự tin), friendship (tình bạn), freedom (sự tự do), childhood (thời thơ ấu)

Hậu tố tạo Động từ

  • Thường gặp: -en, -ize/ise, -ify
    • darken (làm tối đi - từ dark), modernize (hiện đại hóa - từ modern), simplify (đơn giản hóa - từ simple)

Hậu tố tạo Tính từ

  • Thường gặp: -ful, -less, -y, -ly (một số trường hợp), -able/ible, -ous, -al, -ic, -ish, -ive, -ant, -ent
    • careful (cẩn thận), careless (bất cẩn), windy (có gió), friendly (thân thiện - lưu ý đây là tính từ mặc dù có -ly), agreeable (có thể đồng ý), invisible (vô hình), dangerous (nguy hiểm), national (quốc gia), economic (kinh tế), foolish (ngu ngốc), active (năng động), important (quan trọng), different (khác biệt)

Hậu tố tạo Trạng từ

  • Thường gặp: -ly (thêm vào sau tính từ)
    • quickly (nhanh - từ quick), carefully (cẩn thận - từ careful), happily (hạnh phúc - từ happy)

Lưu ý quan trọng

  • Một từ có thể có cả tiền tố và hậu tố (ví dụ: un-believe-able - không thể tin được).
  • Việc thêm tiền tố/hậu tố đôi khi có thể ảnh hưởng đến cách viết từ gốc (ví dụ: happy -> happiness, study -> studied).
  • Học tiền tố, hậu tố và từ gốc là một cách hiệu quả để suy luận nghĩa của từ, nhưng không phải luôn chính xác 100% vì một số từ có nguồn gốc phức tạp hoặc có ngoại lệ.

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành với tiền tố và hậu tố nhé!

Bài tập 1: Nối tiền tố ở cột A với từ gốc ở cột B để tạo thành từ có nghĩa:

Ghép Tiền tố và Từ gốc
Cột A (Tiền tố) Cột B (Từ gốc)
anti view
pre agree
un social
dis happy
re write
  • Giải thích thêm: "rewrite" có nghĩa là viết lại.

Bài tập 2: Thêm hậu tố phù hợp vào từ gốc trong ngoặc để hoàn thành câu (Lưu ý loại từ cần điền):

  1. He is a very _____ person. (friend) (Cần tính từ)
  2. She sings _____. (beautiful) (Cần trạng từ)
  3. _____ is good for health. (swim) (Cần danh từ)
  4. They want to _____ their house. (modern) (Cần động từ)
  5. The _____ of the decision is important. (important) (Cần danh từ chỉ sự quan trọng)

Bài tập 3: Xác định tiền tố/hậu tố và từ gốc trong các từ sau, sau đó cho biết nghĩa của từ đó:

  1. impossible
  2. teacher
  3. misunderstanding
  4. quickly
  5. international
  6. childhood

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • anti - social (antisocial)
  • pre - view (preview)
  • un - happy (unhappy)
  • dis - agree (disagree)
  • re - write (rewrite)

Bài tập 2:

  1. He is a very friendly person. (friend -> friendly - tính từ) (Anh ấy là một người rất thân thiện.)
  2. She sings beautifully. (beautiful -> beautifully - trạng từ) (Cô ấy hát hay.)
  3. Swimming is good for health. (swim -> swimming - danh động từ/danh từ) (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
  4. They want to modernize their house. (modern -> modernize - động từ) (Họ muốn hiện đại hóa ngôi nhà của họ.)
  5. The importance of the decision is important. (important -> importance - danh từ) (Tầm quan trọng của quyết định là quan trọng.)

Bài tập 3:

  1. impossible: tiền tố im- (không) + từ gốc possible (có thể). Nghĩa: không thể.
  2. teacher: từ gốc teach (dạy) + hậu tố -er (người thực hiện). Nghĩa: giáo viên (người dạy).
  3. misunderstanding: tiền tố mis- (sai) + từ gốc understand (hiểu) + hậu tố -ing (tạo danh từ trừu tượng). Nghĩa: sự hiểu sai / hiểu lầm.
  4. quickly: từ gốc quick (nhanh - tính từ) + hậu tố -ly (tạo trạng từ). Nghĩa: nhanh (một cách nhanh chóng).
  5. international: tiền tố inter- (giữa, liên kết) + từ gốc nation (quốc gia) + hậu tố -al (tạo tính từ). Nghĩa: quốc tế (liên quan đến nhiều quốc gia).
  6. childhood: từ gốc child (đứa trẻ) + hậu tố -hood (chỉ trạng thái/thời kỳ). Nghĩa: thời thơ ấu.

Tóm lại

Tiền tố và hậu tố là những "mảnh ghép" quan trọng giúp chúng ta mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ. Tiền tố thêm vào trước từ gốc, thường thay đổi nghĩa. Hậu tố thêm vào sau từ gốc, thường thay đổi loại từ. Nắm vững các tiền tố/hậu tố phổ biến là công cụ học từ vựng rất hiệu quả.

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang tìm hiểu về các loại thì cơ bản trong tiếng Anh, bắt đầu với Thì Hiện tại đơn (Present Simple). Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Thì - Hiện tại đơn nhé!