$ONTHITHPT.COM$ cùng bạn khám phá một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh: Động từ Khuyết thiếu (Modal Verbs). Khác với động từ thường diễn tả hành động, động từ khuyết thiếu bổ sung ý nghĩa về khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, sự chắc chắn, hoặc dự đoán cho động từ chính.
Động từ Khuyết thiếu (Cơ bản): Bổ Sung Ý Nghĩa Cho Động Từ Chính
Các động từ khuyết thiếu phổ biến nhất (ở mức độ cơ bản) bao gồm: can, could, may, might, must, should, have to, ought to, need to.
Đặc điểm của Động từ Khuyết thiếu:
- Luôn đứng trước động từ chính.
- Theo sau động từ khuyết thiếu luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu không "to" (Vinf), trừ "have to", "ought to", "need to" (có "to").
- Không thay đổi hình thức theo ngôi của chủ ngữ (không thêm -s/-es).
- Khi tạo câu phủ định, thêm not ngay sau nó.
- Khi tạo câu nghi vấn, đưa động từ khuyết thiếu ra trước chủ ngữ.
Hiểu và sử dụng đúng động từ khuyết thiếu giúp bạn:
- Diễn đạt ý định, thái độ của người nói một cách chính xác hơn.
- Nói về khả năng xảy ra của sự việc.
- Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
Cấu trúc chung với Động từ Khuyết thiếu
- Khẳng định: Chủ ngữ + Modal Verb + Vinf
- Phủ định: Chủ ngữ + Modal Verb + not + Vinf (hoặc viết tắt)
- Nghi vấn: Modal Verb + Chủ ngữ + Vinf?
- Câu hỏi Wh-: Wh-word + Modal Verb + Chủ ngữ + Vinf?
Các Động từ Khuyết thiếu Cơ bản và Cách dùng
CAN
- Diễn tả khả năng (Ability) ở hiện tại: Ai đó có khả năng làm gì hoặc điều gì đó có thể xảy ra.
- I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) - Khả năng của bản thân.
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
- It can be dangerous. (Điều đó có thể nguy hiểm.) - Một khả năng khách quan.
- Diễn tả sự cho phép (Permission) ở hiện tại (ít trang trọng):
- You can go now. (Bạn có thể đi bây giờ.) - Cho phép.
- Yêu cầu, đề nghị (Requests, Offers) (ít trang trọng):
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không? - Yêu cầu.)
- I can lend you some money. (Tôi có thể cho bạn mượn ít tiền. - Đề nghị.)
COULD
Could là dạng quá khứ của Can, nhưng cũng có các cách dùng khác ở hiện tại và tương lai.
- Diễn tả khả năng (Ability) ở quá khứ: Đã từng có khả năng làm gì.
- When I was young, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
- Diễn tả khả năng (Possibility) ở hiện tại hoặc tương lai (ít chắc chắn hơn can):
- It could rain later. (Trời có thể mưa sau đó.) - Ít chắc chắn hơn "It can rain".
- He could be at home now. (Anh ấy có thể đang ở nhà bây giờ.)
- Diễn tả sự cho phép (Permission) ở quá khứ:
- In the past, children could play outside until dark. (Ngày xưa, trẻ con có thể chơi bên ngoài đến tối.)
- Yêu cầu, đề nghị (Requests, Offers) (lịch sự hơn can):
- Could you please open the window? (Bạn vui lòng mở cửa sổ được không? - Lịch sự.)
- I could help you if you need. (Tôi có thể giúp bạn nếu bạn cần. - Đề nghị lịch sự.)
MAY
- Diễn tả khả năng (Possibility) ở hiện tại hoặc tương lai (ít chắc chắn hơn will):
- It may rain tomorrow. (Trời có thể mưa ngày mai.) - Tương tự "It could rain".
- She may be late. (Cô ấy có thể đến muộn.)
- Diễn tả sự cho phép (Permission) (trang trọng hơn can):
- May I come in? (Tôi có thể vào không? - Rất lịch sự.)
- Students may use the library until 5 pm. (Học sinh có thể sử dụng thư viện đến 5 giờ chiều.)
MIGHT
Might là dạng quá khứ của May, nhưng thường dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai với mức độ ít chắc chắn nhất.
- Diễn tả khả năng (Possibility) ở hiện tại hoặc tương lai (ít chắc chắn nhất):
- It might rain later. (Trời có thể mưa sau đó. - Rất ít chắc chắn.)
- He might call you tomorrow. (Anh ấy có thể gọi cho bạn ngày mai. - Khả năng rất thấp.)
- Lưu ý: Can và May cũng có thể diễn tả khả năng ở hiện tại/tương lai nhưng mức độ chắc chắn từ cao đến thấp là: Can (thường nói về khả năng khách quan/tiềm năng) > May > Could > Might.
MUST
Must diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận logic.
- Diễn tả sự bắt buộc (Obligation) hoặc cần thiết (Necessity) từ phía người nói hoặc quy định:
- You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- Students must wear uniform. (Học sinh phải mặc đồng phục.)
- Diễn tả sự suy luận logic, sự chắc chắn cao (Logical Deduction / Certainty): Khi bạn gần như chắc chắn về điều gì đó dựa trên bằng chứng.
- He hasn't eaten all day. He must be hungry. (Anh ấy chưa ăn gì cả ngày. Anh ấy chắc hẳn đói rồi.)
- She speaks perfect English. She must be from England. (Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo. Cô ấy chắc hẳn đến từ Anh.)
- Phủ định với MUSTN'T: Diễn tả sự cấm đoán (Prohibition).
- You mustn't use your phone in the exam room. (Bạn không được phép sử dụng điện thoại trong phòng thi.)
SHOULD
Should diễn tả lời khuyên hoặc sự mong đợi.
- Diễn tả lời khuyên (Advice) hoặc đề nghị (Recommendation):
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
- She should see a doctor. (Cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
- Diễn tả sự mong đợi (Expectation): Điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra.
- The train should arrive soon. (Chuyến tàu lẽ ra sẽ đến sớm.)
- It should be cheaper online. (Nó lẽ ra sẽ rẻ hơn khi mua online.)
- Phủ định với SHOULDN'T: Lời khuyên không nên làm gì.
- You shouldn't eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
HAVE TO
Have to diễn tả sự bắt buộc, thường từ bên ngoài hoặc theo quy định.
- Diễn tả sự bắt buộc (Obligation) hoặc cần thiết (Necessity) từ bên ngoài (luật lệ, quy định, tình huống):
- I have to work tomorrow. (Tôi phải làm việc ngày mai. - Do công việc yêu cầu.)
- Drivers have to follow traffic rules. (Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông.)
- Lưu ý: Have to chia theo ngôi (I have to, He has to, QKĐ: had to).
- Phủ định với DON'T/DOESN'T HAVE TO: Diễn tả sự không cần thiết (Lack of Necessity).
- You don't have to come if you don't want to. (Bạn không cần phải đến nếu không muốn.) - Không có sự cấm đoán, chỉ là không cần thiết.
OUGHT TO
Ought to có nghĩa tương tự Should, diễn tả lời khuyên hoặc bổn phận.
- Diễn tả lời khuyên (Advice) hoặc bổn phận (Duty):
- You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.) - Tương tự "You should apologize".
- We ought to help the poor. (Chúng ta có bổn phận giúp đỡ người nghèo.)
- Lưu ý: Ought to luôn có "to".
NEED TO
Need to diễn tả sự cần thiết.
- Diễn tả sự cần thiết (Necessity):
- I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một ít đồ tạp hóa.)
- He needs to study harder. (Anh ấy cần học chăm hơn.)
- Lưu ý: Need to chia theo ngôi (I need to, He needs to, QKĐ: needed to).
- Động từ khuyết thiếu "NEED": Đôi khi "need" cũng được dùng như một động từ khuyết thiếu (không có "to", không thêm -s ở ngôi 3 số ít, dùng not sau nó). Chủ yếu dùng ở dạng phủ định và nghi vấn.
- You needn't worry. (Bạn không cần lo lắng.) - Tương tự "You don't need to worry".
- Need I come? (Tôi có cần đến không?) - Tương tự "Do I need to come?".
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với các động từ khuyết thiếu cơ bản nhé!
Bài tập 1: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp (can, could, may, might, must, should) vào chỗ trống:
- I _____ speak French when I was 7 years old. (khả năng QK)
- It _____ rain later, but I'm not sure. (khả năng ít chắc chắn)
- You _____ study harder if you want to pass the exam. (lời khuyên)
- Drivers _____ follow the speed limit. (bắt buộc từ luật)
- He hasn't eaten all day. He _____ be very hungry. (suy luận logic)
- _____ I come in? (xin phép lịch sự)
- They _____ be at home now. (khả năng chung chung)
- You _____ smoke in this area. (cấm đoán)
- She looks pale. She _____ see a doctor. (lời khuyên)
- He _____ have a lot of money. He drives a big car. (suy luận logic)
Bài tập 2: Chọn cấu trúc đúng trong ngoặc:
- You (don't have to / mustn't) pay if you are a student. (không cần thiết)
- You (don't have to / mustn't) park here. (cấm đoán)
- I (need to / need) buy some food. (cần thiết)
- You (need to / needn't) worry. (không cần thiết - dạng khuyết thiếu)
- We (ought to / ought) help them. (lời khuyên/bổn phận)
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng động từ khuyết thiếu trong ngoặc sao cho nghĩa tương đương:
- It's possible that she is at home. (may/could/might)
- It is necessary for you to study hard. (must/should/have to/need to)
- It is prohibited to smoke here. (mustn't)
- It is not necessary for you to come early. (don't have to/needn't)
- I am able to swim. (can)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- I could speak French when I was 7 years old. (khả năng QK) (Tôi có thể nói tiếng Pháp khi tôi 7 tuổi.)
- Giải thích: Diễn tả khả năng đã từng có ở quá khứ.
- It might rain later, but I'm not sure. (khả năng ít chắc chắn) (Trời có thể mưa sau đó, nhưng tôi không chắc.)
- Giải thích: Diễn tả khả năng xảy ra thấp ở tương lai. (May cũng chấp nhận được, nhưng less certainity -> might).
- You should study harder if you want to pass the exam. (lời khuyên) (Bạn nên học chăm hơn nếu muốn đỗ kỳ thi.)
- Giải thích: Đưa ra lời khuyên.
- Drivers must follow the speed limit. (bắt buộc từ luật) (Người lái xe phải tuân thủ giới hạn tốc độ.)
- Giải thích: Diễn tả sự bắt buộc theo quy định, luật lệ. (Have to cũng được nếu nhấn mạnh quy định chung.)
- He hasn't eaten all day. He must be very hungry. (suy luận logic) (Anh ấy chưa ăn gì cả ngày. Anh ấy chắc hẳn rất đói.)
- Giải thích: Đưa ra suy luận logic dựa trên bằng chứng (chưa ăn gì cả ngày).
- May I come in? (xin phép lịch sự) (Tôi có thể vào không?)
- Giải thích: Xin phép một cách trang trọng. (Can cũng được nhưng ít trang trọng hơn.)
- They can be at home now. (khả năng chung chung) - Hoặc could/may/might (mức độ chắc chắn khác nhau). (Họ có thể đang ở nhà bây giờ.)
- Giải thích: Diễn tả khả năng chung chung ở hiện tại. Can thường dùng khi nói về khả năng xảy ra nói chung.
- You mustn't smoke in this area. (cấm đoán) (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)
- Giải thích: Diễn tả sự cấm đoán.
- She looks pale. She should see a doctor. (lời khuyên) (Cô ấy trông tái nhợt. Cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
- Giải thích: Đưa ra lời khuyên dựa trên tình huống hiện tại. (Ought to cũng được).
- He must have a lot of money. He drives a big car. (suy luận logic) (Anh ấy chắc hẳn có nhiều tiền. Anh ấy lái một chiếc ô tô lớn.)
- Giải thích: Suy luận logic dựa trên bằng chứng (lái xe ô tô lớn).
Bài tập 2:
- You don't have to pay if you are a student. (không cần thiết) (Bạn không cần phải trả tiền nếu bạn là học sinh.)
- Giải thích: Diễn tả sự không cần thiết. "Mustn't" là cấm, nghĩa hoàn toàn khác.
- You mustn't park here. (cấm đoán) (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
- Giải thích: Diễn tả sự cấm đoán (thường từ biển báo, quy định). "Don't have to" nghĩa là không cần.
- I need to buy some food. (cần thiết) (Tôi cần mua một ít đồ ăn.)
- Giải thích: Diễn tả sự cần thiết với cấu trúc need to + Vinf.
- You needn't worry. (không cần thiết - dạng khuyết thiếu) (Bạn không cần lo lắng.)
- Giải thích: Diễn tả sự không cần thiết, dùng "needn't" như động từ khuyết thiếu (theo sau là Vinf). (Bạn cũng có thể dùng "You don't need to worry" - need là động từ thường).
- We ought to help them. (lời khuyên/bổn phận) (Chúng ta nên giúp họ.)
- Giải thích: Ought luôn đi kèm với "to".
Bài tập 3: (Đáp án có thể có nhiều cách, tùy chọn động từ khuyết thiếu)
- She may / could / might be at home. (Cô ấy có thể đang ở nhà.)
- Giải thích: Diễn tả khả năng xảy ra ở hiện tại/tương lai. Chọn một trong các từ diễn tả khả năng tùy mức độ chắc chắn.
- You must / should / have to / need to study hard. (Bạn phải/nên/cần học chăm chỉ.)
- Giải thích: Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết hoặc lời khuyên.
- You mustn't smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)
- Giải thích: Diễn tả sự cấm đoán.
- You don't have to / needn't come early. (Bạn không cần phải đến sớm.)
- Giải thích: Diễn tả sự không cần thiết.
- I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- Giải thích: Diễn tả khả năng ở hiện tại.
Tóm lại
Động từ khuyết thiếu không diễn tả hành động mà bổ sung ý nghĩa về khả năng, sự cho phép, bắt buộc, lời khuyên... cho động từ chính. Các động từ khuyết thiếu cơ bản (can, could, may, might, must, should) theo sau là động từ nguyên mẫu không to. Have to, ought to, need to theo sau là V có to. Nắm vững cách dùng từng loại giúp bạn diễn đạt ý nghĩa đa dạng hơn và chính xác hơn trong giao tiếp.
Bài học về Động từ Khuyết thiếu cơ bản đã hoàn thành. Tiếp theo là các động từ khuyết thiếu ở dạng hoàn thành: Ngữ pháp Tiếng Anh - Động từ khuyết thiếu - Nâng cao (Đi với have + V3/ed).