Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Danh động từ (Gerunds)

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu về Danh động từ (Gerunds). Đây là một dạng đặc biệt của động từ, nhưng lại đóng vai trò như một danh từ trong câu. Hiểu về danh động từ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Danh động từ (Gerunds): Động Từ "Mang Lốt" Danh Từ

Danh động từ (Gerund) là dạng của động từ kết thúc bằng -ing (V-ing), nhưng nó hoạt động như một danh từ trong câu.

  • Ví dụ:
  • Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.) - "Swimming" ở đây là danh động từ, đóng vai trò chủ ngữ trong câu (như một danh từ).
  • I enjoy reading. (Tôi thích đọc sách.) - "reading" là danh động từ, đóng vai trò tân ngữ của động từ "enjoy" (như một danh từ).

Cách thành lập Danh động từ

Danh động từ được thành lập bằng cách thêm -ing vào sau động từ nguyên mẫu. Các quy tắc thêm -ing tương tự như khi thêm -ing vào động từ để tạo thì tiếp diễn:

  • Thông thường thêm -ing vào cuối động từ: play → playing, read → reading
  • Động từ kết thúc bằng -e, bỏ -e rồi thêm -ing: write → writing, come → coming
  • Động từ kết thúc bằng -ie, đổi -ie thành -y rồi thêm -ing: lie → lying, die → dying
  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w, y, x), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: stop → stopping, run → running

Chức năng của Danh động từ trong câu

Vì hoạt động như một danh từ, danh động từ có thể đảm nhận các chức năng ngữ pháp mà một danh từ có thể đảm nhận:

  • Làm chủ ngữ (Subject) của câu:
    • Smoking is bad for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
    • Learning a new language is challenging. (Học một ngôn ngữ mới rất thử thách.)
  • Làm tân ngữ (Object) của động từ: Theo sau một số động từ nhất định. Đây là trường hợp phổ biến nhất.
    • She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
    • They finished doing their homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà của họ.)
    • He avoids meeting that person. (Anh ấy tránh gặp người đó.)
  • Làm tân ngữ (Object) của giới từ: Đứng sau giới từ.
    • He is interested in learning English. (Anh ấy hứng thú với việc học tiếng Anh.)
    • Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.)
    • She is good at drawing. (Cô ấy giỏi vẽ.)
  • Làm bổ ngữ (Complement) của động từ "to be":
    • My hobby is collecting stamps. (Sở thích của tôi là sưu tập tem.)
    • His job is teaching English. (Công việc của anh ấy là dạy tiếng Anh.)

Các động từ thường theo sau bởi Danh động từ

Đây là danh sách một số động từ phổ biến mà bạn cần ghi nhớ vì chúng thường đi kèm với Gerund làm tân ngữ:

  • admit (thừa nhận), avoid (tránh), consider (xem xét), delay (trì hoãn), deny (phủ nhận)
  • enjoy (thích, thưởng thức), finish (hoàn thành), mind (ngại, phiền), miss (bỏ lỡ, nhớ)
  • postpone (trì hoãn), practice (luyện tập), quit (ngừng, bỏ), recall (nhớ lại)
  • recommend (giới thiệu, khuyên), regret (hối tiếc), resist (kháng cự, chống lại), risk (mạo hiểm)
  • suggest (đề nghị), tolerate (tha thứ, chịu đựng), understand (hiểu)
  • celebrate (kỷ niệm), complete (hoàn thành), imagine (tưởng tượng), involve (liên quan, bao gồm)
  • keep (tiếp tục), mention (đề cập)
  • ... và nhiều động từ khác
  • Ví dụ:
    • I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
    • Have you finished cleaning your room? (Bạn đã làm xong việc dọn dẹp phòng chưa?)
    • They suggested eating out. (Họ đề nghị đi ăn ngoài.)

Các giới từ thường theo sau bởi Danh động từ

Hầu hết các giới từ (in, on, at, for, with, without, about, after, before, by, ...) đều có thể theo sau bởi Danh động từ nếu nó đóng vai trò tân ngữ của giới từ đó.

  • Ví dụ:
    • Thank you for coming. (Cảm ơn bạn vì đã đến.)
    • He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
    • She is interested in learning Italian. (Cô ấy hứng thú với việc học tiếng Ý.)
    • I am good at drawing. (Cô ấy giỏi vẽ.)
    • Are you afraid of flying? (Bạn có sợ bay không?)
    • He is tired of waiting. (Anh ấy mệt vì đợi.)

Danh động từ có thể mang tân ngữ và bổ ngữ

Khi danh động từ được thành lập từ một động từ có tân ngữ hoặc bổ ngữ, nó vẫn giữ khả năng mang theo các thành phần đó.

  • Ví dụ:
    • Building a new house requires a lot of money. (Việc xây một ngôi nhà mới đòi hỏi rất nhiều tiền.) - "a new house" là tân ngữ của danh động từ "Building".
    • Being a teacher is not easy. (Việc là một giáo viên không dễ dàng chút nào.) - "a teacher" là bổ ngữ của danh động từ "Being".

Luyện tập thực hành

Cùng thực hành nhận biết và sử dụng Danh động từ nhé!

Bài tập 1: Gạch chân các Danh động từ trong các câu sau và cho biết chức năng của chúng (Chủ ngữ, Tân ngữ động từ, Tân ngữ giới từ, Bổ ngữ):

  1. Learning English is important.
  2. He enjoys playing football.
  3. She is interested in learning a new skill.
  4. My favorite activity is reading.
  5. Thank you for helping me.

Bài tập 2: Điền dạng danh động từ của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (chú ý quy tắc thêm -ing):

  1. I avoid _____ (make) mistakes.
  2. She finished _____ (clean) her room.
  3. _____ (swim) is a good exercise.
  4. He is afraid of _____ (fly).
  5. My job involves _____ (deal) with customers.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau, sử dụng danh động từ phù hợp:

  1. _____ (write) is easier than _____ (speak) for some people.
  2. She is thinking of _____ (buy) a new phone.
  3. They apologize for _____ (be) late.
  4. We are excited about _____ (go) on holiday.
  5. I dislike _____ (wait) for people.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Learning (Chủ ngữ) English is important. (Học tiếng Anh rất quan trọng.)
  2. He enjoys playing (Tân ngữ động từ) football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
  3. She is interested in learning (Tân ngữ giới từ) a new skill. (Cô ấy hứng thú với việc học một kỹ năng mới.)
  4. My favorite activity is reading (Bổ ngữ). (Hoạt động yêu thích của tôi là đọc sách.)
  5. Thank you for helping (Tân ngữ giới từ) me. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.)

Bài tập 2:

  1. I avoid making mistakes. (Tôi tránh mắc lỗi.)
  2. She finished cleaning her room. (Cô ấy đã dọn dẹp xong phòng của cô ấy.)
  3. Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)
  4. He is afraid of flying. (Anh ấy sợ bay.)
  5. My job involves dealing with customers. (Công việc của tôi liên quan đến việc xử lý khách hàng.)

Bài tập 3:

  1. Writing is easier than speaking for some people. (Viết dễ hơn nói đối với một số người.)
  2. She is thinking of buying a new phone. (Cô ấy đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại mới.)
  3. They apologize for being late. (Họ xin lỗi vì đã đến muộn.)
  4. We are excited about going on holiday. (Chúng tôi rất hào hứng về việc đi nghỉ mát.)
  5. I dislike waiting for people. (Tôi không thích đợi người khác.)

Tóm lại

Danh động từ (V-ing) hoạt động như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ cho động từ/giới từ, hoặc bổ ngữ sau "to be". Cần học thuộc các động từ và cụm giới từ thường đi kèm với danh động từ. Danh động từ thường được dùng trong câu gián tiếp sau các động từ tường thuật đặc biệt như deny, admit, suggest,... (Đây là kiến thức đã được nhắc ở bài trước).

Bài viết này đã trình bày tổng quan về Danh động từ. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các trường hợp dùng V-ing và To-infinitive sau động từ, bạn có thể tham khảo bài Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Động từ đi kèm (Gerunds và Infinitives). Còn bài viết tiếp theo theo Syllabus sẽ đi sâu vào Động từ nguyên mẫu (Infinitives). Đón đọc Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Động từ nguyên mẫu (Infinitives) nhé!