ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục khám phá thế giới của Mệnh đề (Clauses) với loại mệnh đề phụ thứ hai: Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses). Khác với mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ, mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một danh từ trong câu, nghĩa là nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses): Hoạt Động Như Danh Từ
Mệnh đề danh ngữ là một nhóm từ chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, bắt đầu bằng các từ như that, what, whatever, who, whoever, whom, whomever, which, whichever, when, where, why, how, hoặc if, whether, và hoạt động như một danh từ trong câu.
Hiểu về mệnh đề danh ngữ giúp bạn:
- Tạo câu phức tạp hơn để diễn đạt các ý tưởng trừu tượng (điều gì đó, việc gì đó...).
- Kết nối các câu hoặc ý tưởng một cách mượt mà hơn.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu các cấu trúc câu phức tạp.
Các Chức năng của Mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ có thể đảm nhận các vai trò mà một danh từ hoặc cụm danh từ thường đảm nhận:
- Làm Chủ ngữ (Subject) của động từ: Đứng ở đầu câu, trước động từ chính.
- Ví dụ:
- What he said made me angry. (Những gì anh ấy nói làm tôi tức giận.) - "What he said" là mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ cho động từ "made".
- That she is happy is the most important thing. (Việc cô ấy hạnh phúc là điều quan trọng nhất.) - "That she is happy" làm chủ ngữ cho động từ "is".
- Whether he will come or not isn't clear. (Việc anh ấy có đến hay không vẫn chưa rõ ràng.) - "Whether he will come or not" làm chủ ngữ cho động từ "isn't".
- Ví dụ:
- Làm Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) của động từ: Đứng sau động từ hành động, chịu tác động trực tiếp.
- Ví dụ:
- I don't know what I should do. (Tôi không biết tôi nên làm gì.) - "what I should do" làm tân ngữ trực tiếp cho động từ "know".
- She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.) - "that she was tired" làm tân ngữ trực tiếp cho động từ "said".
- Tell me where you live. (Hãy nói cho tôi nơi bạn sống.) - "where you live" làm tân ngữ trực tiếp cho động từ "Tell".
- Ví dụ:
- Làm Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition): Đứng sau giới từ.
- Ví dụ:
- We are talking about what we should do next. (Chúng tôi đang nói về những gì chúng tôi nên làm tiếp theo.) - "what we should do next" làm tân ngữ của giới từ "about".
- He is interested in how they solved the problem. (Anh ấy quan tâm đến cách họ đã giải quyết vấn đề.) - "how they solved the problem" làm tân ngữ của giới từ "in".
- Ví dụ:
- Làm Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): Đứng sau động từ liên kết (linking verbs như be, seem, look,...) và bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
- Ví dụ:
- The problem is what we should do next. (Vấn đề là những gì chúng tôi nên làm tiếp theo.) - "what we should do next" làm bổ ngữ chủ ngữ cho "The problem".
- My idea is that we should start immediately. (Ý tưởng của tôi là rằng chúng ta nên bắt đầu ngay lập tức.) - "that we should start immediately" làm bổ ngữ chủ ngữ cho "My idea".
- Ví dụ:
Các từ đứng đầu Mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng:
- That: Thường giới thiệu một mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ hoặc chủ ngữ. "That" ở đây không làm chức năng ngữ pháp trong mệnh đề danh ngữ, nó chỉ là từ nối. Có thể lược bỏ "that" khi nó làm tân ngữ (phổ biến trong văn nói và văn viết ít trang trọng).
- I think that she is kind. (Tôi nghĩ rằng cô ấy tốt bụng.) - Có thể nói: I think she is kind.
- He knows that you are right. (Anh ấy biết rằng bạn đúng.)
- Các từ hỏi (Wh-words): what, whatever, who, whoever, whom, whomever, which, whichever, when, where, why, how. Các từ này vừa là từ nối, vừa đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong mệnh đề danh ngữ đó.
- I don't know what happened. (Tôi không biết điều gì đã xảy ra.) - "what" làm chủ ngữ cho "happened" trong mệnh đề danh ngữ.
- Tell me who you met. (Hãy nói cho tôi người bạn đã gặp.) - "who" làm tân ngữ cho "met" trong mệnh đề danh ngữ.
- She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.) - "where" làm trạng từ chỉ nơi chốn trong mệnh đề danh ngữ.
- Choose whichever color you like. (Hãy chọn bất kỳ màu nào bạn thích.) - "whichever color" làm tân ngữ cho "like".
- If / Whether: Giới thiệu mệnh đề danh ngữ diễn tả sự lựa chọn "liệu rằng... hay không". Thường đứng sau các động từ như ask, know, wonder, doubt, decided, see... "Whether" thường dùng trong văn phong trang trọng hơn và có thể đi cùng "or not".
- I don't know if / whether he will come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến không.)
- He asked whether she was married or not. (Anh ấy hỏi liệu cô ấy đã kết hôn hay chưa.)
Lưu ý quan trọng
- Mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề phụ (có S-V đầy đủ), nhưng không thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh.
- Trong mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ hỏi, thứ tự từ giống như câu trần thuật (chủ ngữ đứng trước động từ), không phải thứ tự từ của câu hỏi (không đảo ngữ, không dùng trợ động từ do/does/did).
- I don't know where he lives. (Đúng) - Sai: I don't know where does he live.
- She asked what I was doing. (Đúng) - Sai: She asked what was I doing.
- Không nhầm lẫn mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ hỏi với câu hỏi trực tiếp.
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với Mệnh đề danh ngữ nhé!
Bài tập 1: Gạch chân các mệnh đề danh ngữ trong các câu sau và cho biết chức năng của chúng (Là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ, hay bổ ngữ chủ ngữ):
- I don't understand what you said.
- That he passed the exam surprised everyone.
- My main concern is whether we have enough time.
- We are talking about how we can solve this problem.
- Whoever comes first will get a prize.
- She told me when she would arrive.
- This is why I was late.
- He is interested in what she is doing.
Bài tập 2: Kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ trong ngoặc:
- Where does he live? I don't জানেন. (where)
- Is she married? He asked her. (if/whether)
- What should we do next? The question is. (what)
- Who knows the answer? Give a prize to that person. (whoever)
- What did they decide? I didn't hear. (what)
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi (về mệnh đề danh ngữ hoặc thứ tự từ trong mệnh đề danh ngữ) trong các câu sau:
- Tell me what is your name.
- I wonder where does she live.
- That he is kind is not true.
- We discussed about what we should do.
- The problem is whether will he come.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- I don't understand what you said. (Tân ngữ trực tiếp của "understand".) (Tôi không hiểu những gì bạn nói.)
- Giải thích: "What you said" là một mệnh đề hoàn chỉnh đóng vai trò là đối tượng (cái gì) của động từ "understand".
- That he passed the exam (Chủ ngữ của "surprised".) surprised everyone. (Việc anh ấy đỗ kỳ thi làm mọi người ngạc nhiên.)
- Giải thích: "That he passed the exam" là một mệnh đề hoàn chỉnh đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ thể (cái gì) thực hiện hành động "surprised".
- My main concern is whether we have enough time. (Bổ ngữ chủ ngữ cho "concern".) (Mối quan tâm chính của tôi là liệu chúng ta có đủ thời gian không.)
- Giải thích: Mệnh đề "whether we have enough time" đứng sau linking verb "is", bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ "concern".
- We are talking about how we can solve this problem. (Tân ngữ của giới từ "about".) (Chúng tôi đang nói về cách chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này.)
- Giải thích: Mệnh đề "how we can solve this problem" đứng sau giới từ "about" và là đối tượng của giới từ đó.
- Whoever comes first (Chủ ngữ của " will get".) will get a prize. (Bất kỳ ai đến đầu tiên sẽ nhận được phần thưởng.)
- Giải thích: "Whoever comes first" là một mệnh đề hoàn chỉnh đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ thể (ai) thực hiện hành động "will get".
- She told me when she would arrive. (Tân ngữ trực tiếp của "told" - có tân ngữ gián tiếp là "me".) (Cô ấy nói cho tôi biết khi nào cô ấy sẽ đến.)
- Giải thích: Mệnh đề "when she would arrive" trả lời cho câu hỏi "cô ấy nói cái gì?", là đối tượng của động từ "told".
- This is why I was late. (Bổ ngữ chủ ngữ cho đại từ "this".) (Đây là lý do tại sao tôi đã đến muộn.)
- Giải thích: Mệnh đề "why I was late" đứng sau linking verb "is", bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ "this".
- He is interested in what she is doing. (Tân ngữ của giới từ "in".) (Anh ấy quan tâm đến những gì cô ấy đang làm.)
- Giải thích: Mệnh đề "what she is doing" đứng sau giới từ "in" và là đối tượng của giới từ đó.
Bài tập 2:
- I don't know where he lives. (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ "where he lives" làm tân ngữ cho động từ "don't know". Chú ý thứ tự từ trong mệnh đề danh ngữ (S + V).
- He asked if / whether she was married. (Anh ấy hỏi liệu cô ấy đã kết hôn chưa.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng if/whether làm tân ngữ cho động từ "asked", diễn tả sự lựa chọn. Chú ý lùi thì và thay đổi đại từ nhân xưng nếu cần trong câu tường thuật.
- The question is what we should do next. (Câu hỏi là chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ "what we should do next" làm bổ ngữ chủ ngữ cho "The question".
- Give a prize to whoever comes first. (Hãy tặng một giải thưởng cho bất kỳ ai đến đầu tiên.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ "whoever comes first" làm tân ngữ của giới từ "to".
- I didn't hear what they decided. (Tôi đã không nghe thấy những gì họ quyết định.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ "what they decided" làm tân ngữ cho động từ "didn't hear".
Bài tập 3: (Phần gạch chân là phần sai)
- Tell me what is your name. --> Tell me what your name is. (Thứ tự từ trong mệnh đề danh ngữ.)
- Giải thích: Trong mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ hỏi, thứ tự từ là Chủ ngữ + Động từ (như câu trần thuật), không phải thứ tự từ của câu hỏi.
- I wonder where does she live. --> I wonder where she lives. (Không dùng trợ động từ do/does/did trong mệnh đề danh ngữ.)
- Giải thích: Tương tự, không dùng trợ động từ do/does/did trong mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ hỏi.
- That he is kind is not true. --> Câu này đúng. (Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ.)
- Giải thích: Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng That có thể làm chủ ngữ và động từ chính (is) chia số ít.
- We discussed about what we should do. --> We discussed what we should do. (Động từ "discuss" không đi với giới từ "about" khi theo sau là tân ngữ trực tiếp.)
- Giải thích: "Discuss" là ngoại động từ, theo sau là tân ngữ trực tiếp (mệnh đề danh ngữ "what we should do"), không cần giới từ "about".
- The problem is whether will he come. --> The problem is whether he will come. (Thứ tự từ trong mệnh đề danh ngữ.)
- Giải thích: Trong mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng if/whether, thứ tự từ là Chủ ngữ + Động từ (như câu trần thuật), không phải thứ tự từ của câu hỏi.
Tóm lại
Mệnh đề danh ngữ là loại mệnh đề phụ hoạt động như một danh từ, đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ (trực tiếp/của giới từ), hoặc bổ ngữ trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng that, các từ hỏi (wh-words), hoặc if/whether. Điều quan trọng cần nhớ là giữ đúng thứ tự từ (S + V) trong mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ hỏi và phân biệt chức năng của chúng trong câu.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses) - loại mệnh đề phụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ thời gian, nơi chốn, lý do,... Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Mệnh đề - Mệnh đề trạng ngữ nhé!