ONTHITHPT.COM cùng bạn bước vào thế giới của Mệnh đề (Clauses) trong tiếng Anh, bắt đầu với loại mệnh đề phổ biến và rất quan trọng: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses). Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ (dependent clause) dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ (được gọi là tiền ngữ - antecedent) đứng trước nó.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Bổ Nghĩa Cho Danh Từ
Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, whom, which, that, whose hoặc một trạng từ quan hệ (relative adverb) như where, when, why. Mệnh đề quan hệ đứng ngay sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa.
Hiểu về mệnh đề quan hệ giúp bạn:
- Kết hợp hai câu đơn có liên quan thành một câu phức, tránh lặp từ.
- Cung cấp thông tin chi tiết, làm rõ đối tượng được nói đến.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu các câu phức tạp.
Các Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) và Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
Đây là những từ đứng đầu mệnh đề quan hệ, vừa thay thế cho tiền ngữ, vừa làm chức năng ngữ pháp trong mệnh đề quan hệ.
- who: Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- The man who helped me was very kind. (Người đàn ông mà đã giúp tôi rất tốt bụng.) - "who" làm chủ ngữ cho "helped".
- The girl who I saw yesterday is my friend. (Cô gái mà tôi đã thấy hôm qua là bạn tôi.) - "who" làm tân ngữ cho "saw".
- whom: Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (thường dùng trong văn phong trang trọng). Trong văn nói/ít trang trọng, thường dùng "who" hoặc bỏ hẳn (nếu là tân ngữ).
- The man whom I met at the party was famous. (Người đàn ông mà tôi gặp ở bữa tiệc rất nổi tiếng.) - "whom" làm tân ngữ cho "met".
- which: Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, làm chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- This is the book which is on the table. (Đây là quyển sách mà ở trên bàn.) - "which" làm chủ ngữ cho "is".
- The car which I bought is red. (Chiếc ô tô mà tôi đã mua màu đỏ.) - "which" làm tân ngữ cho "bought".
- that: Có thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause - sẽ nói kỹ hơn).
- The man that helped me was very kind. (Thay cho who)
- The car that I bought is red. (Thay cho which)
- whose: Chỉ sự sở hữu. Thay thế cho tính từ sở hữu (my, your, his, her,...) hoặc sở hữu cách ('s), theo sau là một danh từ. Dùng cho cả người và vật.
- This is the girl whose mother is a doctor. (Đây là cô gái mà mẹ của cô ấy là bác sĩ.) - Thay cho "her mother".
- I read a book whose author is famous. (Tôi đọc một quyển sách mà tác giả của nó nổi tiếng.) - Thay cho "its author".
- where: Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn, làm chức năng trạng từ chỉ nơi chốn trong mệnh đề quan hệ (tương đương giới từ + which, ví dụ: in which, at which, on which...).
- This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi mà tôi sinh ra.) - Tương đương: This is the house in which I was born.
- when: Thay thế cho danh từ chỉ thời gian, làm chức năng trạng từ chỉ thời gian trong mệnh đề quan hệ (tương đương giới từ + which, ví dụ: on which, in which, at which...).
- I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi mà chúng ta lần đầu gặp nhau.) - Tương đương: I remember the day on which we first met.
- why: Thay thế cho danh từ "reason", làm chức năng trạng từ chỉ lý do trong mệnh đề quan hệ (tương đương for which).
- Tell me the reason why you were late. (Hãy nói cho tôi lý do tại sao bạn đến muộn.) - Tương đương: Tell me the reason for which you were late.
Các loại Mệnh đề quan hệ
Có hai loại mệnh đề quan hệ quan trọng cần phân biệt:
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)
- Cần thiết để xác định rõ danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ đi, nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng.
- Không dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ chính.
- Có thể dùng that thay cho who, whom, which.
- Có thể lược bỏ đại từ quan hệ làm tân ngữ.
- Ví dụ:
- This is the student who won the first prize. (Đây là học sinh người mà đã đoạt giải nhất.) - Mệnh đề này giúp xác định "học sinh" cụ thể là ai. Nếu bỏ đi, "This is the student" không rõ nghĩa. Không dùng phẩy. "who" làm chủ ngữ, không thể lược bỏ.
- This is the car that I bought yesterday. (Đây là chiếc ô tô mà tôi đã mua hôm qua.) - Mệnh đề này giúp xác định "chiếc ô tô" cụ thể là chiếc nào. Không dùng phẩy. "that" làm tân ngữ cho "bought", có thể lược bỏ: This is the car I bought yesterday.
- This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi mà tôi sinh ra.) - Mệnh đề này xác định rõ ngôi nhà. Không dùng phẩy. Trạng từ quan hệ "where" không thể lược bỏ.
- Ví dụ:
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
- Không cần thiết để xác định danh từ. Nó chỉ cung cấp thông tin thêm về danh từ đó (thường là danh từ riêng hoặc danh từ đã được xác định rõ ràng từ trước). Nếu bỏ đi, nghĩa chính của câu vẫn không thay đổi.
- Luôn dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ chính.
- Không dùng that thay cho who, whom, which.
- Không thể lược bỏ đại từ hoặc trạng từ quan hệ.
- Ví dụ:
- Mr. Lee, who is my teacher, is very kind. (Ông Lee, người mà là giáo viên của tôi, rất tốt bụng.) - "Mr. Lee" đã là danh từ riêng, đã xác định. Mệnh đề "who is my teacher" chỉ cung cấp thông tin thêm. Dùng phẩy. Không dùng that.
- My car, which is red, is parked outside. (Chiếc ô tô của tôi, mà màu đỏ, đang đỗ bên ngoài.) - "My car" đã xác định. Mệnh đề "which is red" chỉ cho biết thêm màu sắc. Dùng phẩy. Không dùng that.
- London, where I was born, is a big city. (Luân Đôn, nơi mà tôi sinh ra, là một thành phố lớn.) - "London" là danh từ riêng. Dùng phẩy. Không lược bỏ where.
- Ví dụ:
Rút gọn Mệnh đề quan hệ
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ để câu gọn gàng hơn:
- Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ và đi kèm với động từ to be: Lược bỏ đại từ quan hệ và "to be", chỉ giữ lại phân từ (V-ing hoặc V3/ed), tính từ, hoặc cụm giới từ.
- The girl who is sitting near the window is my sister. → The girl sitting near the window is my sister. (sitting là Hiện tại phân từ V-ing)
- The car which was parked outside is mine. → The car parked outside is mine.(parked là Quá khứ phân từ V3/ed)
- The man who is in the room is my father. → The man in the room is my father. (in the room là cụm giới từ)
- Units which are available can be used. → Units available can be used. (available là tính từ)
- Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ: Lược bỏ hoàn toàn đại từ quan hệ.
- This is the book that I bought yesterday. → This is the book I bought yesterday.
Lưu ý: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) không thể rút gọn khi đại từ quan hệ làm tân ngữ. Và khi rút gọn chủ ngữ + to be, vẫn giữ nguyên dấu phẩy nếu là mệnh đề không xác định.
- Mr. Lee, who is my teacher, is very kind. → Mr. Lee, my teacher, is very kind. (Rút gọn với cụm danh từ)
- My car, which is red, is parked outside. → My car, red, is parked outside. (Rút gọn với tính từ - ít phổ biến)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với Mệnh đề quan hệ nhé!
Bài tập 1: Nối hai câu đơn sau sử dụng đại từ quan hệ (who, which, that, whose):
- This is a man. He helped me.
- I read a book. The book was interesting.
- This is the girl. Her father is a doctor.
- I bought a car. The car is red.
- Where is the student? You saw him yesterday.
Bài tập 2: Nối hai câu đơn sau sử dụng trạng từ quan hệ (where, when, why):
- This is the town. I was born here.
- I remember the day. We first met on that day.
- Tell me the reason. You were late for that reason.
Bài tập 3: Thêm dấu phẩy vào các câu có mệnh đề quan hệ không xác định:
- Mr. Smith who is my neighbor is very friendly.
- Paris where I spent my holiday last year is a romantic city.
- My brother whose car was stolen is very upset.
- The Eiffel Tower which is in Paris is a famous landmark.
- Students who study hard usually pass the exam. (Câu này mệnh đề QHT xác định hay không?)
Bài tập 4: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau (nếu có thể):
- The girl who is standing over there is my sister.
- The car which was damaged in the accident is being repaired.
- This is the book that I'm reading.
- The man who is waiting for the bus looks impatient.
- The house which is painted blue is mine.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- This is a man who helped me. (hoặc This is a man that helped me.) (Đây là người đàn ông đã giúp tôi.) - "who" làm chủ ngữ cho "helped".
- I read a book which was interesting. (hoặc I read a book that was interesting.) (Tôi đã đọc một quyển sách thú vị.) - "which" làm chủ ngữ cho "was".
- This is the girl whose father is a doctor. (Đây là cô gái mà bố cô ấy là bác sĩ.) - "whose father" thay thế cho "her father".
- I bought a car which is red. (hoặc I bought a car that is red.) (Tôi đã mua một chiếc ô tô màu đỏ.) - "which" làm chủ ngữ cho "is".
- Where is the student who you saw yesterday? (hoặc Where is the student whom you saw yesterday? hoặc Where is the student that you saw yesterday? hoặc Where is the student you saw yesterday? - lược bỏ đại từ tân ngữ). (Học sinh mà bạn đã thấy hôm qua ở đâu?) - "who/whom/that" làm tân ngữ cho "saw".
Bài tập 2:
- This is the town where I was born. (Đây là thị trấn nơi tôi sinh ra.) - where thay thế cho "in this town".
- I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi chúng ta lần đầu gặp nhau.) - when thay thế cho "on that day".
- Tell me the reason why you were late. (Hãy nói cho tôi lý do tại sao bạn đến muộn.) - why thay thế cho "for that reason".
Bài tập 3:
- Mr. Smith, who is my neighbor, is very friendly. (Danh từ riêng Mr. Smith, mệnh đề QHTKCĐ.)
- Paris, where I spent my holiday last year, is a romantic city. (Danh từ riêng Paris, mệnh đề QHTKCĐ.)
- My brother, whose car was stolen, is very upset. (My brother đã xác định, mệnh đề QHTKCĐ.)
- The Eiffel Tower, which is in Paris, is a famous landmark. (Danh từ riêng The Eiffel Tower, mệnh đề QHTKCĐ.)
- Students who study hard usually pass the exam. --> Câu này KHÔNG dùng dấu phẩy. Mệnh đề who study hard là mệnh đề quan hệ xác định, nó cần thiết để xác định "Students" nào ("những học sinh làm sao"). Nếu bỏ đi, "Students usually pass the exam" nghĩa là TẤT CẢ học sinh đều đỗ, điều này sai.
Bài tập 4:
- The girl standing over there is my sister. (Lược bỏ who is.)
- The car damaged in the accident is being repaired. (Lược bỏ which was.)
- This is the book I'm reading. (Lược bỏ đại từ tân ngữ that.)
- The man waiting for the bus looks impatient. (Lược bỏ who is.)
- The house painted blue is mine. (Lược bỏ which is.)
Tóm lại
Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, bắt đầu bằng đại từ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why). Có hai loại chính: xác định (không phẩy, that thay thế được, tân ngữ có thể lược bỏ) và không xác định (có phẩy, that không thay thế được, không lược bỏ). Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ làm chủ ngữ + to be, hoặc khi đại từ làm tân ngữ. Làm chủ mệnh đề quan hệ giúp câu văn của bạn thêm chi tiết, mượt mà và phức tạp hơn.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về một loại mệnh đề phụ khác: Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses).