ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá loại mệnh đề phụ thứ ba: Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses). Nếu Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ và Mệnh đề danh ngữ hoạt động như danh từ, thì mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ trong câu.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Bổ Nghĩa Về Hoàn Cảnh
Mệnh đề trạng ngữ là một nhóm từ chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction)', và chức năng là bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác trong mệnh đề chính. Nó cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, lý do, kết quả, mục đích, điều kiện, sự nhượng bộ, cách thức,... của hành động/tính chất được mô tả.
- Cấu trúc chung: Liên từ phụ thuộc + Chủ ngữ + Vị ngữ (Mệnh đề trạng ngữ)
Hiểu về mệnh đề trạng ngữ giúp bạn:
- Kết hợp các ý tưởng liên quan về thời gian, nguyên nhân, điều kiện... thành câu phức.
- Diễn đạt các mối quan hệ logic giữa các sự kiện một cách rõ ràng.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu các câu phức tạp hơn.
Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ trong câu
Mệnh đề trạng ngữ khá linh hoạt về vị trí:
- Có thể đứng trước mệnh đề chính. Khi đó, thường có dấu phẩy (,) ngăn cách hai mệnh đề.
- Ví dụ: When it rained, we stayed at home. (Khi trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
- Có thể đứng sau mệnh đề chính. Khi đó, thường không cần dấu phẩy (trừ một số trường hợp hoặc khi mệnh đề trạng ngữ là thông tin thêm).
- Ví dụ: We stayed at home when it rained. (Chúng tôi ở nhà khi trời mưa.)
- Đôi khi có thể đứng ở giữa mệnh đề chính (ít phổ biến hơn).
- Ví dụ: We, because it rained, stayed at home. (Ít dùng trong văn nói, phổ biến hơn trong văn viết trang trọng hoặc để nhấn mạnh).
Các Loại Mệnh đề trạng ngữ phổ biến
Mệnh đề trạng ngữ được chia loại dựa vào ý nghĩa mà liên từ phụ thuộc truyền tải. Dưới đây là các loại chính mà chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết trong các bài viết tiếp theo:
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Thời gian (Time): Bắt đầu bằng when, while, as, before, after, until/till, as soon as, whenever, by the time,... (chỉ thời điểm)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Lý do (Reason): Bắt đầu bằng because, since, as,... (chỉ nguyên nhân)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Mục đích (Purpose): Bắt đầu bằng so that, in order that,... (chỉ mục đích)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Kết quả (Result): Thường dùng với so...that, such...that,... (chỉ kết quả)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Điều kiện (Condition): Bắt đầu bằng if, unless,... (chỉ điều kiện)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Sự nhượng bộ (Concession): Bắt đầu bằng although, though, even though,... (chỉ sự đối lập/nhượng bộ)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Cách thức (Manner): Bắt đầu bằng as, as if, as though,... (chỉ cách thức)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ So sánh (Comparison): Bắt đầu bằng as...as, more...than,... (chỉ sự so sánh)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ Nơi chốn (Place): Bắt đầu bằng where, wherever,... (chỉ nơi chốn)
Lưu ý chung về Mệnh đề trạng ngữ
- Mệnh đề trạng ngữ luôn bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc.
- Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng độc lập như một câu chính. Nó cần đi kèm với một mệnh đề chính.
- Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước mệnh đề chính, thường có dấu phẩy ngăn cách. Khi đứng sau, thường không có dấu phẩy (trừ khi là thông tin thêm không thiết yếu).
- Giống như các mệnh đề phụ khác, mệnh đề trạng ngữ có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Luyện tập thực hành (Bài tập nhận biết)
Hãy cùng làm quen với việc nhận biết Mệnh đề trạng ngữ trong câu nhé!
Bài tập 1: Gạch chân mệnh đề trạng ngữ trong các câu sau:
- If it rains tomorrow, we will stay indoors.
- She was happy because she passed the exam.
- I will call you after I finish my work.
- He spoke so quietly that I couldn't hear him.
- You can sit wherever you want.
- Although he is young, he is very experienced.
- Walk carefully as you cross the street.
- Spend your money as you like.
- We went there so that we could see the show.
- Unless you study hard, you will fail.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- If it rains tomorrow, we will stay indoors. (Chỉ Điều kiện)
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "If" chỉ điều kiện.
- She was happy because she passed the exam (Chỉ Lý do).
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "because" chỉ lý do.
- I will call you after I finish my work (Chỉ Thời gian).
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "after" chỉ thời gian.
- He spoke so quietly that I couldn't hear him (Chỉ Kết quả).
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "that" sau "so + trạng từ", chỉ kết quả.
- You can sit wherever you want (Chỉ Nơi chốn).
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "wherever" chỉ nơi chốn.
- Although he is young, he is very experienced. (Chỉ Sự nhượng bộ)
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "Although" chỉ sự nhượng bộ/đối lập.
- Walk carefully as you cross the street (Chỉ Thời gian hoặc Cách thức).
- Giải thích: "As" có thể chỉ thời gian (trong khi) hoặc cách thức (như khi). Trong ngữ cảnh này có thể hiểu cả hai.
- Spend your money as you like (Chỉ Cách thức).
- Giải thích: "As" ở đây chỉ cách thức thực hiện hành động ("tiêu theo cách bạn thích").
- We went there so that we could see the show (Chỉ Mục đích).
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "so that" chỉ mục đích.
- Unless you study hard, you will fail. (Chỉ Điều kiện)
- Giải thích: Bắt đầu với liên từ "Unless" chỉ điều kiện (trừ khi).
Tóm lại
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ hoạt động như trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ về hoàn cảnh (thời gian, nơi chốn, lý do...). Chúng bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc và cần đi kèm mệnh đề chính. Mệnh đề trạng ngữ khá đa dạng về loại và thường được chia thành các loại dựa trên ý nghĩa của liên từ.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ đi chi tiết vào loại mệnh đề trạng ngữ đầu tiên trong Syllabus: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.