Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - Enough và Too

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá hai cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng rất hữu ích để nói về mức độ: EnoughToo.

Enough và Too: Diễn Tả Mức Độ "Đủ" và "Quá"

Cả EnoughToo đều được dùng để diễn tả mức độ, nhưng với ý nghĩa và cấu trúc khác nhau:

  • Enough: (đủ) - Diễn tả mức độ đáp ứng yêu cầu hoặc đủ để làm gì. Mang nghĩa tích cực hoặc trung tính.
  • Too: (quá) - Diễn tả mức độ vượt quá yêu cầu hoặc quá nhiều/quá ít không thể làm gì. Mang nghĩa tiêu cực.

Cấu trúc với Enough

Enough có thể đi kèm với tính từ, trạng từ hoặc danh từ.

Enough + Danh từ

Enough đứng trước danh từ (đếm được số nhiều hoặc không đếm được) mà nó bổ nghĩa.

  • Cấu trúc: Enough + Danh từ (+ for somebody/something) (+ to Vinf)
  • Ví dụ:
    • We have enough food for everyone. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người.) - Enough đứng trước danh từ không đếm được "food".
    • She doesn't have enough money to buy that car. (Cô ấy không có đủ tiền để mua chiếc ô tô đó.) - Enough đứng trước danh từ không đếm được "money".
    • There are enough chairs for all the students. (Có đủ ghế cho tất cả học sinh.) - Enough đứng trước danh từ đếm được số nhiều "chairs".

Tính từ / Trạng từ + Enough

Enough đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.

  • Cấu trúc: Tính từ / Trạng từ + Enough (+ for somebody/something) (+ to Vinf)
  • Ví dụ:
    • He is tall enough to play basketball. (Anh ấy đủ cao để chơi bóng rổ.) - Enough đứng sau tính từ "tall".
    • She speaks English fluently enough to work abroad. (Cô ấy nói tiếng Anh đủ trôi chảy để làm việc ở nước ngoài.) - Enough đứng sau trạng từ "fluently".
    • The box is light enough for a child to carry. (Cái hộp đủ nhẹ để một đứa trẻ có thể mang đi.) - Enough đứng sau tính từ "light".

Cấu trúc với Too

Too có thể đi kèm với tính từ, trạng từ hoặc danh từ.

Too + Tính từ / Trạng từ

Too đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.

  • Cấu trúc: Too + Tính từ / Trạng từ (+ for somebody/something) (+ to Vinf)
  • Ví dụ:
    • This coffee is too hot to drink. (Cà phê này quá nóng để uống.) - Too đứng trước tính từ "hot".
    • He drives too fast. (Anh ấy lái xe quá nhanh.) - Too đứng trước trạng từ "fast".
    • The problem is too difficult for me to solve. (Vấn đề này quá khó để tôi giải quyết.) - Too đứng trước tính từ "difficult".

Too + many / much + Danh từ

Too có thể đi kèm với "many" (cho danh từ đếm được số nhiều) hoặc "much" (cho danh từ không đếm được) để diễn tả số lượng quá nhiều.

  • Cấu trúc: Too + many + Danh từ đếm được số nhiều (+ for somebody/something) (+ to Vinf)
  • Cấu trúc: Too + much + Danh từ không đếm được (+ for somebody/something) (+ to Vinf)
  • Ví dụ:
    • There are too many people in the room. (Có quá nhiều người trong phòng.) - Too many với danh từ đếm được số nhiều "people".
    • He ate too much food. (Anh ấy ăn quá nhiều thức ăn.) - Too much với danh từ không đếm được "food".

Biến đổi câu với Enough và Too

Chúng ta có thể biến đổi câu dùng "Too" sang dùng "Enough" và ngược lại với nghĩa tương đương.

  • Câu với Too: The box is too heavy for me to carry. (Cái hộp quá nặng để tôi mang.)
  • Biến đổi sang Enough: The box is not light enough for me to carry. (Cái hộp không đủ nhẹ để tôi mang.)
(Ở đây, cần dùng tính từ trái nghĩa: heavy (nặng) <-> light (nhẹ)).
  • Câu với Enough: She is rich enough to buy that car. (Cô ấy đủ giàu để mua chiếc ô tô đó.)
  • Biến đổi sang Too: She is not too poor to buy that car. (Cô ấy không quá nghèo để mua chiếc ô tô đó.)
(Ở đây, cần dùng tính từ trái nghĩa: rich (giàu) <-> poor (nghèo)).

Luyện tập thực hành

Hãy cùng thực hành sử dụng cấu trúc Enough và Too!

Bài tập 1: Điền "enough" hoặc "too" vào chỗ trống:

  1. He is _____ young to drive a car.
  2. Do you have _____ time to finish the work?
  3. This tea is _____ hot. I can't drink it.
  4. There isn't _____ space for everyone here.
  5. She speaks English well _____.

Bài tập 2: Điền "many" hoặc "much" vào chỗ trống (sau "too"):

  1. There are too _____ chairs in the small room.
  2. He spent too _____ money on holiday.
  3. Don't put too _____ salt in the soup.
  4. I have too _____ books to read.
  5. There is too _____ furniture in the living room.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Enough hoặc Too theo gợi ý:

  1. The water is very cold. I can't swim in it. (Use Too...)
  2. He is very strong. He can lift that box. (Use Enough...)
  3. There are very few students in the class. We can't form a team. (Use Too few.../Not enough...)
  4. She speaks English very fluently. She can work with foreigners. (Use Enough...)

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. He is too young to drive a car. (Quá trẻ không thể lái xe.)
Giải thích: Diễn tả mức độ vượt quá giới hạn (quá trẻ), dẫn đến không thể thực hiện hành động.
  1. Do you have enough time to finish the work? (Có đủ thời gian để hoàn thành công việc không?)
Giải thích: Hỏi về mức độ có đủ đáp ứng yêu cầu hay không.
  1. This tea is too hot. I can't drink it. (Trà này quá nóng. Tôi không thể uống nó.)
Giải thích: Diễn tả mức độ vượt quá (quá nóng), dẫn đến không thể uống.
  1. There isn't enough space for everyone here. (Không có đủ chỗ cho mọi người ở đây.)
Giải thích: Diễn tả sự thiếu hụt mức độ cần thiết.
  1. She speaks English well enough. (Cô ấy nói tiếng Anh đủ tốt.)
Giải thích: Diễn tả mức độ đạt yêu cầu (đủ tốt).

Bài tập 2:

  1. There are too many chairs in the small room. (Chairs là đếm được số nhiều, dùng many.) (Có quá nhiều ghế trong căn phòng nhỏ.)
Giải thích: Diễn tả số lượng quá nhiều đối với danh từ đếm được.
  1. He spent too much money on holiday. (Money là không đếm được, dùng much.) (Anh ấy đã tiêu quá nhiều tiền vào kỳ nghỉ.)
Giải thích: Diễn tả lượng quá nhiều đối với danh từ không đếm được.
  1. Don't put too much salt in the soup. (Salt là không đếm được, dùng much.) (Đừng cho quá nhiều muối vào súp.)
Giải thích: Diễn tả lượng quá nhiều đối với danh từ không đếm được.
  1. I have too many books to read. (Books là đếm được số nhiều, dùng many.) (Tôi có quá nhiều sách để đọc.)
Giải thích: Diễn tả số lượng quá nhiều đối với danh từ đếm được.
  1. There is too much furniture in the living room. (Furniture là không đếm được, dùng much.) (Có quá nhiều nội thất trong phòng khách.)
Giải thích: Diễn tả lượng quá nhiều đối với danh từ không đếm được (lưu ý furniture là danh từ không đếm được đặc biệt).

Bài tập 3:

  1. The water is too cold to swim in. (Nước quá lạnh để bơi.)
Giải thích: Dùng "too + tính từ + to Vinf" để diễn tả mức độ vượt quá.
  1. He is strong enough to lift that box. (Anh ấy đủ khỏe để nâng cái hộp đó.)
Giải thích: Dùng "tính từ + enough + to Vinf" để diễn tả mức độ đủ để làm gì.
  1. There are too few students in the class to form a team. HOẶC There are not enough students in the class to form a team. (Có quá ít học sinh trong lớp để thành lập đội. HOẶC Không có đủ học sinh trong lớp để thành lập đội.)
Giải thích: "Too few" và "not enough" đều diễn tả số lượng ít không đủ cho danh từ đếm được.
  1. She speaks English fluently enough to work with foreigners. (Cô ấy nói tiếng Anh đủ trôi chảy để làm việc với người nước ngoài.)
Giải thích: Dùng "trạng từ + enough + to Vinf" để diễn tả mức độ đủ để làm gì.

Tóm lại

Enough và Too là hai cấu trúc đối lập nhau về ý nghĩa và cách dùng để diễn tả mức độ.Enough (đủ) đitrước danh từhoặcsau tính từ/trạng từ.Too (quá) đitrước tính từ/trạng từhoặc đi kèm với many/much trước danh từ. Nắm vững cấu trúc và ý nghĩa của Enough/Too giúp bạn diễn đạt mức độ một cách chính xác.

Bài học tiếp theo sẽ đưa chúng ta đến với một loại từ bổ nghĩa khác cũng rất quan trọng: Phân từ (Participles). Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Từ loại - Phân từ nhé!