ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá một khái niệm thú vị trong ngữ pháp: Phân từ (Participles). Phân từ là những hình thái đặc biệt của động từ, nhưng thường được dùng với chức năng như tính từ, hoặc là một phần quan trọng trong việc hình thành các thì và thể bị động.
Phân từ (Participle) là một hình thái của động từ (-ing hoặc -ed/-en) có thể được sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, hoặc là một phần của động từ ghép (compound verbs) để tạo thành các thì (tenses) hoặc thể bị động (passive voice).
Có hai loại phân từ chính:
- Hiện tại phân từ (Present Participle): Có dạng động từ nguyên mẫu + -ing (V-ing).
- Quá khứ phân từ (Past Participle): Có dạng động từ thường thêm -ed hoặc là cột 3 (V3) của động từ bất quy tắc.
Phân từ (Participles): Dạng Đặc Biệt Của Động Từ
Hiểu về phân từ giúp bạn:
- Sử dụng đúng dạng động từ trong các thì phức tạp và thể bị động.
- Làm phong phú khả năng miêu tả bằng cách dùng V-ing/V3 như tính từ.
- Rút gọn mệnh đề quan hệ, làm câu gọn gàng hơn.
Chức năng của Hiện tại phân từ (V-ing)
Hiện tại phân từ (V-ing) có nhiều chức năng:
- Là một phần của các thì tiếp diễn (Continuous Tenses): Đứng sau động từ "to be".
- Ví dụ:
- She is learning English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.) - Thì Hiện tại tiếp diễn.
- They were playing outside. (Họ đã đang chơi bên ngoài.) - Thì Quá khứ tiếp diễn.
- Ví dụ:
- Được sử dụng như Tính từ (Adjective): Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ liên kết. Diễn tả nguyên nhân gây ra cảm xúc hoặc bản chất của người/vật.
- Ví dụ:
- an interesting book (một quyển sách thú vị - quyển sách gây ra sự thú vị)
- a boring movie (một bộ phim nhàm chán - bộ phim gây ra sự nhàm chán)
- The movie is boring. (Bộ phim thì nhàm chán.)
- Ví dụ:
- Là một phần của Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrase): Bắt đầu bằng V-ing, bổ nghĩa cho danh từ hoặc cả câu, thường tường đương với mệnh đề quan hệ chủ động hoặc mệnh đề trạng ngữ.
- Ví dụ:
- The man standing over there is my father. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là bố tôi.) - Tương đương: The man who is standing over there... (Bổ nghĩa cho "man")
- Opening the door, she saw him. (Mở cửa ra, cô ấy thấy anh ấy.) - Tương đương: When she opened the door... (Bổ nghĩa cho cả câu)
- Ví dụ:
- Là Danh động từ (Gerund): Khi V-ing được dùng như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ...). (Sẽ có bài riêng về Danh động từ).
- Ví dụ:
- Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.) - Swimming là chủ ngữ.
- I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) - reading là tân ngữ.
- Ví dụ:
Chức năng của Quá khứ phân từ (V3/ed)
Quá khứ phân từ (V3/ed) cũng có nhiều chức năng quan trọng:
- Là một phần của các thì hoàn thành (Perfect Tenses): Đứng sau trợ động từ "have/has/had".
- Ví dụ:
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) - Thì Hiện tại hoàn thành.
- They had already left. (Họ đã rời đi rồi.) - Thì Quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ:
- Là một phần của Thể bị động (Passive Voice): Đứng sau động từ "to be".
- Ví dụ:
- The book was written by him. (Quyển sách được viết bởi anh ấy.) - Thể bị động Quá khứ đơn.
- The house is being cleaned. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp.) - Thể bị động Hiện tại tiếp diễn.
- Ví dụ:
- Được sử dụng như Tính từ (Adjective): Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ liên kết. Diễn tả kết quả của hành động hoặc cảm xúc của người/vật khi chịu tác động.
- Ví dụ:
- broken glass (kính vỡ - kết quả của việc bị vỡ)
- interested students (những học sinh quan tâm - họ cảm thấy quan tâm)
- I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.) - Tôi chịu sự tác động gây mệt.
- Ví dụ:
- Là một phần của Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrase): Bắt đầu bằng V3/ed (hoặc being + V3, having been + V3), bổ nghĩa cho danh từ hoặc cả câu, thường tương đương với mệnh đề quan hệ bị động hoặc mệnh đề trạng ngữ.
- Ví dụ:
- The car parked outside is mine. (Chiếc ô tô được đỗ bên ngoài là của tôi.) - Tương đương: The car which is parked outside... (Bổ nghĩa cho "car")
- Written in 1984, the book is still popular. (Được viết vào năm 1984, quyển sách vẫn nổi tiếng.) - Tương đương: Because it was written in 1984... (Bổ nghĩa cho cả câu)
- Ví dụ:
Phân biệt Tính từ V-ing và V3/ed
Khi V-ing và V3/ed được dùng như tính từ (đặc biệt với các tính từ chỉ cảm xúc), cần phân biệt:
- Tính từ V-ing: Mô tả bản chất của người/vật, hoặc cái gì/ai đó gây ra cảm xúc đó. Gây ra cảm xúc A.
- Ví dụ: The movie is boring. (Bộ phim thì nhàm chán - nó gây ra cảm giác nhàm chán.)
- He is an interesting person. (Anh ấy là một người thú vị - anh ấy gây ra sự thú vị cho người khác.)
- Tính từ V3/ed: Mô tả cảm xúc của người/vật khi chịu tác động của cái gì/ai đó. Cảm thấy cảm xúc A.
- Ví dụ: I am bored. (Tôi cảm thấy nhàm chán - tôi chịu tác động gây nhàm chán từ cái gì đó.)
- I am interested in this topic. (Tôi cảm thấy quan tâm đến chủ đề này.)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành với các Phân từ nhé!
Bài tập 1: Gạch chân các Hiện tại phân từ (V-ing) và Quá khứ phân từ (V3/ed) trong các câu sau và cho biết chức năng của chúng (là một phần của thì tiếp diễn/hoàn thành/bị động, hay làm tính từ):
- She is reading a book.
- The window was broken yesterday.
- I have finished my homework.
- It was an exciting game.
- The students are interested in the lesson.
- We saw a bird flying in the sky.
- The letter was written by her.
- Having finished the work, he went home.
Bài tập 2: Điền dạng phân từ đúng của động từ trong ngoặc (V-ing hoặc V3/ed) để hoàn thành câu:
- The news was very _____. (surprise) (News -> gây ra sự ngạc nhiên)
- I was very _____ by the news. (surprise) (I -> cảm thấy ngạc nhiên)
- This is a very _____ movie. (bore) (Movie -> gây ra sự nhàm chán)
- We were _____ during the movie. (bore) (We -> cảm thấy nhàm chán)
- The problem is extremely _____. (confuse) (Problem -> gây ra sự bối rối)
- I am totally _____ by the instructions. (confuse) (I -> cảm thấy bối rối)
Bài tập 3: Kết hợp hai câu đơn sau thành một câu sử dụng Cụm phân từ hiện tại hoặc quá khứ:
- The girl is sitting near the window. She is reading a book.
- The car was stolen last night. It was found this morning.
- He finished his dinner. He went to the cinema.
- The book was written by a famous author. It is very popular.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- She is reading (-ing, là một phần của thì Hiện tại tiếp diễn) a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- The window was broken (V3/ed, là một phần của thể bị động) yesterday. (Cửa sổ đã bị vỡ hôm qua.)
- I have finished (V3/ed, là một phần của thì Hiện tại hoàn thành) my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- It was an exciting (-ing, làm tính từ bổ nghĩa cho game) game. (Đó là một trận đấu thú vị.)
- The students are interested (V3/ed, làm tính từ bổ nghĩa cho students, đứng sau linking verb "are") in the lesson. (Các học sinh quan tâm đến bài học.)
- We saw a bird flying (-ing, làm một phần của cụm phân từ bổ nghĩa cho bird) in the sky. (Chúng tôi thấy một con chim đang bay trên trời.)
- The letter was written (V3/ed, là một phần của thể bị động) by her. (Lá thư được viết bởi cô ấy.)
- Having finished (Perfect Participle Phrase = having + V3, tương đương mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/nguyên nhân) the work, he went home. (Sau khi hoàn thành xong việc, anh ấy về nhà.)
Bài tập 2:
- The news was very surprising. (Tin tức rất đáng ngạc nhiên.)
- Giải thích: The news là vật, nó gây ra cảm giác ngạc nhiên.
- I was very surprised by the news. (Tôi rất ngạc nhiên bởi tin tức.)
- Giải thích: "I" là người, cảm thấy ngạc nhiên khi chịu tác động của tin tức.
- This is a very boring movie. (Đây là một bộ phim rất nhàm chán.)
- Giải thích: The movie là vật, nó gây ra cảm giác nhàm chán.
- We were bored during the movie. (Chúng tôi đã cảm thấy nhàm chán trong suốt bộ phim.)
- Giải thích: "We" là người, cảm thấy nhàm chán khi xem bộ phim.
- The problem is extremely confusing. (Vấn đề cực kỳ gây bối rối.)
- Giải thích: The problem là vật/sự việc, nó gây ra sự bối rối.
- I am totally confused by the instructions. (Tôi hoàn toàn cảm thấy bối rối bởi các hướng dẫn.)
- Giải thích: "I" là người, cảm thấy bối rối khi đọc hướng dẫn.
Bài tập 3: (Có thể có nhiều cách kết hợp khác nhau tùy nghĩa gốc muốn nhấn mạnh)
- The girl sitting near the window is reading a book. (Cô gái đang ngồi gần cửa sổ thì đang đọc sách.)
- Giải thích: Dùng cụm hiện tại phân từ "sitting near the window" rút gọn cho mệnh đề quan hệ "who is sitting near the window", bổ nghĩa cho "girl".
- The car stolen last night was found this morning. (Chiếc ô tô bị lấy trộm tối qua đã được tìm thấy sáng nay.)
- Giải thích: Dùng cụm quá khứ phân từ "stolen last night" rút gọn cho mệnh đề quan hệ bị động "which was stolen last night", bổ nghĩa cho "car".
- Having finished his dinner, he went to the cinema. (Sau khi ăn xong bữa tối, anh ấy đi xem phim.)
- Giải thích: Dùng cụm hiện tại phân từ hoàn thành "Having finished his dinner" làm mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính.
- The book written by a famous author is very popular. (Quyển sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng thì rất nổi tiếng.)
- Giải thích: Dùng cụm quá khứ phân từ "written by a famous author" rút gọn cho mệnh đề quan hệ bị động "which was written by a famous author", bổ nghĩa cho "book".
Tóm lại
Phân từ (hiện tại phân từ V-ing và quá khứ phân từ V3/ed) là những dạng đặc biệt của động từ. Chúng có thể là một phần của các thì/thể động từ, hoặc hoạt động như tính từ để bổ nghĩa. Đặc biệt lưu ý cách phân biệt V-ing và V3/ed khi chúng làm tính từ chỉ cảm xúc. Nắm vững phân từ giúp bạn hiểu và sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ quay lại nhóm các cấu trúc diễn tả mức độ với So và Such. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - So và Such nhé!