ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá Câu giả định (Subjunctive) trong tiếng Anh. Đây là một thức của động từ (Mood) dùng để diễn tả những điều không chắc chắn, không xảy ra trong thực tế ở hiện tại, thể hiện mong muốn, yêu cầu, mệnh lệnh, sự cần thiết hoặc tình huống giả định. Cấu trúc của câu giả định khác với thì (Tense) và thường dùng động từ nguyên mẫu không "to" hoặc dạng "were" với động từ "to be".
Câu giả định thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ hoặc cấu trúc nhất định.
Câu giả định (Subjunctive): Bày Tỏ Mong Muốn, Yêu Cầu, Sự Cần Thiết
Câu giả định có thể được dùng trong các trường hợp sau:
1. Sau các Động từ diễn tả sự mong muốn, yêu cầu, ra lệnh, đề nghị
Khi các động từ này được sử dụng để bày tỏ một mong muốn, yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc đề nghị mà điều đó chưa xảy ra hoặc khác với hiện tại, mệnh đề "that" theo sau động từ tường thuật thường chia ở thức giả định.
- Các động từ phổ biến: ask, demand, require, request, insist, suggest, recommend, propose, urge, order, advise,...
- Cấu trúc:
- S1 + V (mong muốn/yêu cầu/ra lệnh...) + (that) + S2 + V (nguyên mẫu không "to") + ...
- Lưu ý: Động từ sau chủ ngữ S2 luôn ở dạng nguyên mẫu không "to", không chia theo chủ ngữ (dù S2 là ngôi thứ ba số ít) và không lùi thì.
- Ví dụ minh họa:
- I demand that he be informed immediately. (Tôi yêu cầu rằng anh ấy phải được thông báo ngay lập tức.) - Dùng "be" nguyên mẫu không chia cho ngôi "he".
- She suggested that we go to the cinema. (Cô ấy đề nghị rằng chúng tôi nên đi xem phim.) - Dùng "go" nguyên mẫu không chia dù sau "we" có thể là "go" hoặc các thì khác.
- He insisted that she finish the work by Friday. (Anh ấy khăng khăng rằng cô ấy phải hoàn thành công việc trước thứ Sáu.)
- They recommended that the problem be solved soon. (Họ đề nghị rằng vấn đề nên được giải quyết sớm.) - Dạng bị động của câu giả định: be + V3/ed. Dùng "be" nguyên mẫu.
- Lưu ý: Trong văn nói không trang trọng hoặc tiếng Anh Mỹ hiện đại, đôi khi người ta dùng "should + V nguyên mẫu" thay thế cho động từ nguyên mẫu giữ nguyên.
- She suggested that we should go to the cinema. (Nghĩa tương tự với "she suggested that we go...").
2. Sau các Tính từ diễn tả sự quan trọng, cần thiết, khẩn cấp
Khi các tính từ này được dùng với cấu trúc "It is + adj + that...", mệnh đề "that" theo sau cũng thường chia ở thức giả định để diễn tả một điều cần thiết, quan trọng phải xảy ra.
- Các tính từ phổ biến: important, essential, necessary, crucial, vital, imperative, urgent, advisable,...
- Cấu trúc:
- It is + Tính từ + (that) + S + V (nguyên mẫu không "to") + ...
- Lưu ý: Động từ sau chủ ngữ S luôn ở dạng nguyên mẫu không "to", không chia theo chủ ngữ và không lùi thì.
- Ví dụ minh họa:
- It is essential that he be here on time. (Điều cần thiết là anh ấy phải có mặt ở đây đúng giờ.)
- It is important that you finish the report by tomorrow. (Điều quan trọng là bạn phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
- It is necessary that action be taken immediately. (Điều cần thiết là hành động phải được thực hiện ngay lập tức.) - Dạng bị động của câu giả định.
3. Trong một số Thành ngữ, Cấu trúc cố định
Câu giả định cũng xuất hiện trong một số thành ngữ hoặc cấu trúc cố định:
- Ví dụ:
- God bless you! (Chúa ban phước cho bạn!) - Động từ "bless" giữ nguyên mẫu dù chủ ngữ là God (ngôi 3 số ít).
- Long live the King! (Nhà Vua muôn năm!) - Động từ "live" giữ nguyên mẫu dù chủ ngữ là King.
- ... as if he were the boss. / ... as though she were tired. (Như đã học ở bài As if/As though, dùng "were" cho tất cả các ngôi trong giả định không thật ở hiện tại cũng là một dạng thức giả định.)
- If I were you... (Nếu tôi là bạn - lời khuyên) - Là một phần của Câu điều kiện loại 2, dùng "were" cho mọi ngôi.
4. Câu giả định với Wish (đã học)
Mặc dù đã học ở bài Câu ước, cấu trúc lùi thì sau "Wish" và "If Only" cũng được coi là một dạng của thức giả định, diễn tả điều ước không có thật.
- Ước cho hiện tại: S + wish + S + V (quá khứ đơn) / were
- I wish I knew the answer.
- Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
- I wish I had studied harder.
Luyện tập thực hành
Cùng thực hành chia động từ ở thức giả định nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thức giả định (nguyên mẫu không "to"):
- The doctor suggested that she (rest) _____ for a few days.
- It is vital that he (send) _____ the document today.
- They demanded that the manager (apologize) _____ to them.
- It is important that the rule (follow) _____ by everyone. (Bị động)
- I insist that he (be) _____ here by noon.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang thức giả định, sử dụng động từ/tính từ gợi ý:
- You should arrive on time. (It is necessary that...)
- He must be told about the decision immediately. (They demand that...)
- You should check your work carefully. (I suggest that...)
- They should be informed about the change. (It is important that...)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- The doctor suggested that she rest for a few days. (Bác sĩ đề nghị cô ấy nên nghỉ ngơi vài ngày.)
- It is vital that he send the document today. (Điều quan trọng là anh ấy phải gửi tài liệu hôm nay.)
- They demanded that the manager apologize to them. (Họ yêu cầu người quản lý phải xin lỗi họ.)
- It is important that the rule be followed by everyone. (Điều quan trọng là quy tắc phải được mọi người tuân theo.)
- I insist that he be here by noon. (Tôi khăng khăng rằng anh ấy phải có mặt ở đây trước buổi trưa.)
Bài tập 2:
- It is necessary that you arrive on time. (Điều cần thiết là bạn phải đến đúng giờ.)
- They demand that he be told about the decision immediately. (Họ yêu cầu rằng anh ấy phải được thông báo về quyết định ngay lập tức.)
- I suggest that you check your work carefully. (Tôi đề nghị rằng bạn nên kiểm tra công việc cẩn thận.)
- It is important that they be informed about the change. (Điều quan trọng là họ phải được thông báo về sự thay đổi.)
Tóm lại
Câu giả định dùng để diễn tả mong muốn, yêu cầu, sự cần thiết... không nhất thiết là sự thật ở hiện tại. Thức giả định thường dùng động từ nguyên mẫu không "to" sau một số động từ (suggest, demand, insist,...) hoặc sau cấu trúc "It is + tính từ (important, necessary,...)" + that. Dạng bị động của câu giả định là "be + V3/ed". Cấu trúc ước với Wish/If Only cũng là một dạng liên quan đến giả định.
Bài viết tiếp theo sẽ tìm hiểu về Câu cảm thán - cách diễn tả cảm xúc mạnh. Đón đọc Ngữ Pháp Tiếng Anh - Chủ đề khác - Câu cảm thán nhé!