Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Ngữ pháp Tiếng Anh - Câu ước - Wish và If Only

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn hoàn thành nhóm chủ đề Câu Điều kiện và Câu Ước bằng cách tìm hiểu về Câu ước với Wish và If Only. Nếu câu điều kiện dùng để diễn tả các giả định và khả năng (dù có thật hay không), thì câu ước lại tập trung vào những mong muốn, niềm hy vọng hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó không đúng với thực tế.

Câu ước với Wish và If Only: Những Mong Muốn và Tiếc Nuối

Câu ước với WishIf Only dùng để diễn tả một mong muốn, một điều ước hoặc một sự tiếc nuối về một tình huống không có thật hoặc không như ý ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

If Only thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn "Wish", thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn mãnh liệt hơn. Tuy nhiên, về mặt cấu trúc ngữ pháp, chúng thường tuân theo cùng một quy tắc.

Có ba trường hợp ước với Wish/If Only, tương ứng với ba thời điểm khác nhau:

1. Câu ước cho HIỆN TẠI (Ước điều không có thật ở hiện tại)

  • Công dụng: Diễn tả một mong muốn về một điều gì đó không đúng với sự thật ở hiện tại. Thường thể hiện sự tiếc nuối hoặc không hài lòng với tình hình hiện tại.
  • Cấu trúc:
    • S + wish (es) / If Only + S + V (quá khứ đơn) / were
  • Giải thích cấu trúc:
    • Động từ chính trong mệnh đề sau Wish/If Only lùi về thì Quá khứ đơn.
    • Nếu động từ là "to be", dùng dạng were cho tất cả các ngôi (tượng tự câu điều kiện loại 2).
  • Ví dụ minh họa:
    • I wish I were taller. (Tôi ước gì tôi cao hơn.) - Thực tế bây giờ tôi không cao.
    • She wishes she had more free time. (Cô ấy ước gì cô ấy nhiều thời gian rảnh hơn.) - Thực tế bây giờ cô ấy không có nhiều thời gian rảnh.
    • We wish we didn't have to work tomorrow. (Chúng tôi ước gì chúng tôi không phải làm việc ngày mai.) - Thực tế ngày mai chúng tôi phải làm việc.
    • If Only I knew the answer. (Giá mà tôi biết câu trả lời rồi.) - Thực tế bây giờ tôi không biết.

2. Câu ước cho QUÁ KHỨ (Ước điều đã không xảy ra trong quá khứ)

  • Công dụng: Diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó đã không xảy ra hoặc đã xảy ra nhưng bạn muốn nó khác đi trong quá khứ (vì sự việc đã kết thúc rồi).
  • Cấu trúc:
    • S + wish (es) / If Only + S + had + V3/ed (Quá khứ hoàn thành)
  • Giải thích cấu trúc:
    • Động từ chính trong mệnh đề sau Wish/If Only lùi về thì Quá khứ hoàn thành.
  • Ví dụ minh họa:
    • I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi rồi.) - Thực tế trong quá khứ tôi đã không học chăm chỉ, và thi không tốt.
    • She wishes she hadn't spent so much money yesterday. (Cô ấy ước gì cô ấy đã chi nhiều tiền như vậy ngày hôm qua.) - Thực tế trong quá khứ cô ấy đã chi nhiều tiền, và bây giờ hối tiếc.
    • If Only it hadn't rained yesterday. (Giá mà hôm qua trời đã không mưa.) - Thực tế hôm qua trời đã mưa, và có thể đã lỡ kế hoạch gì đó.

3. Câu ước cho TƯƠNG LAI (Ước điều sẽ xảy ra trong tương lai)

  • Công dụng: Diễn tả một mong muốn về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai (thường là điều khó xảy ra hoặc không chắc chắn) hoặc để thể hiện sự không hài lòng, bực bội về hành động của người khác trong tương lai (với "would").
  • Cấu trúc:
    • S + wish (es) / If Only + S + would / could + V (nguyên mẫu)
  • Giải thích cấu trúc:
    • Dùng would + động từ nguyên mẫu khi bạn muốn diễn tả mong muốn ai đó làm gì hoặc tình huống thay đổi, thường mang cảm giác không hài lòng với hiện tại hoặc mong muốn sự thay đổi mà bạn không kiểm soát được nhiều.
    • Dùng could + động từ nguyên mẫu khi bạn muốn diễn tả mong muốn về một khả năng sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ minh họa:
    • I wish you would stop making that noise! (Tôi ước gì bạn sẽ ngừng gây tiếng ồn đi!) - Thể hiện sự bực bội về hành động của người khác.
    • We wish they would come and visit us soon. (Chúng tôi ước gì họ sẽ đến thăm chúng tôi sớm.) - Mong muốn sự việc xảy ra.
    • I wish I could fly in the future. (Tôi ước gì tôi có thể bay trong tương lai.) - Ước về một khả năng trong tương lai.
    • If Only the rain would stop. (Giá mà mưa sẽ ngừng lại.) - Mong muốn một tình huống thay đổi.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập với các dạng câu ước nhé!

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với cấu trúc câu ước:

  1. I wish I (be) _____ taller now.
  2. She wishes she (not buy) _____ that dress yesterday.
  3. We wish you (would/help) _____ us tomorrow.
  4. If only I (have) _____ more time.
  5. He wishes he (can/speak) _____ English well.
  6. They wish they (not lose) _____ the match last week.
  7. If only he (would/phone) _____ me.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau thành câu ước với "Wish" hoặc "If Only":

  1. I don't have a car. (Ước cho hiện tại)
  2. They didn't visit us last summer. (Ước cho quá khứ)
  3. He won't stop talking. (Ước cho tương lai, sự bực bội)
  4. I can't swim well. (Ước cho hiện tại)
  5. She didn't call me back. (Ước cho quá khứ)

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. I wish I were taller now. (Tôi ước gì tôi cao hơn bây giờ.)
  2. She wishes she hadn't bought that dress yesterday. (Cô ấy ước gì cô ấy đã không mua chiếc váy đó ngày hôm qua.)
  3. We wish you would help us tomorrow. (Chúng tôi ước gì bạn sẽ giúp chúng tôi ngày mai.)
  4. If only I had more time. (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn.)
  5. He wishes he could speak English well. (Anh ấy ước gì anh ấy có thể nói tiếng Anh tốt.)
  6. They wish they hadn't lost the match last week. (Họ ước gì họ đã không thua trận đấu tuần trước.)
  7. If only he would phone me. (Ước gì anh ấy sẽ gọi cho tôi.)

Bài tập 2:

  1. I wish I had a car. (Tôi ước gì tôi có ô tô.)
  2. We wish they had visited us last summer. (Chúng tôi ước gì họ đã đến thăm chúng tôi mùa hè trước.)
  3. I wish he would stop talking. (Tôi ước gì anh ấy sẽ ngừng nói.) Hoặc If only he would stop talking.
  4. I wish I could swim well. (Tôi ước gì tôi có thể bơi tốt.)
  5. I wish she had called me back. (Tôi ước gì cô ấy đã gọi lại cho tôi.) Hoặc If only she had called me back.

Tóm lại

Câu ước với Wish và If Only là cách diễn tả những mong muốn hoặc sự nuối tiếc về điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc những mong muốn/sự bực bội về tương lai. Cần chú ý lùi thì của động từ sau Wish/If Only (Quá khứ đơn cho hiện tại, Quá khứ hoàn thành cho quá khứ, Would/Could + V nguyên mẫu cho tương lai).

Như vậy là chúng ta đã hoàn thành nhóm chủ đề "Câu Điều kiện và Câu Ước" theo Syllabus. Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang một nhóm kiến thức mới: So sánh (Comparison). Bài viết đầu tiên sẽ là về So sánh bằng. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - So sánh - So sánh bằng nhé!