Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GIVE

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết cuối cùng của Phần 1 trong series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!

Chúng ta đã đi qua một chặng đường khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) quan trọng với các động từ cơ bản như GET, GO, COME, PUT, TAKE, LOOK, MAKE, BREAKTURN. Hôm nay, chúng ta sẽ khép lại Phần 1 với các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ GIVE. Động từ GIVE (nghĩa gốc là "cho, biếu, tặng") khi kết hợp với các tiểu từ cũng tạo ra nhiều nghĩa thú vị.

Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với GIVE sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh phong phú và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GIVE thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ GIVE, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:

GIVE UP

  • Nghĩa 1: Từ bỏ (thói quen, cố gắng)
    • Giải thích: Ngừng cố gắng làm điều gì đó, hoặc ngừng một thói quen (ví dụ: hút thuốc, uống rượu).
    • Ví dụ: Don't give up! You're almost there. (Đừng từ bỏ! Bạn gần đạt được rồi.)
    • Ví dụ: He decided to give up smoking. (Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc.)
  • Nghĩa 2: Đầu hàng
    • Giải thích: Ngừng chiến đấu hoặc chống cự.
    • Ví dụ: The soldiers refused to give up. (Những người lính từ chối đầu hàng.)
  • Nghĩa 3: Trao trả, nộp lại
    • Giải thích: Đưa lại cái gì đó hoặc bản thân cho người có quyền yêu cầu.
    • Ví dụ: They were ordered to give up their weapons. (Họ được lệnh nộp lại vũ khí của mình.)

GIVE OUT

  • Nghĩa 1: Phân phát, chia (cho nhiều người)
    • Giải thích: Đưa cho mỗi người trong một nhóm một phần của cái gì đó.
    • Ví dụ: Can you help me give out these leaflets? (Bạn có thể giúp tôi phân phát những tờ rơi này không?)
  • Nghĩa 2: Hỏng, ngừng hoạt động (thường là thiết bị, bộ phận cơ thể)
    • Giải thích: Ngừng hoạt động hoàn toàn, thường do sử dụng quá nhiều hoặc tuổi già.
    • Ví dụ: His old car finally gave out last week. (Chiếc xe cũ của anh ấy cuối cùng đã hỏng tuần trước.)
    • Ví dụ: My legs felt like they were about to give out. (Chân tôi cảm giác như sắp không đứng vững nữa.)
  • Nghĩa 3: Tiết ra (mùi, hơi nóng)
    • Giải thích: Phát ra hoặc tỏa ra mùi, nhiệt, v.v.
    • Ví dụ: The radiator is giving out a lot of heat. (Bộ tản nhiệt đang tỏa ra rất nhiều hơi nóng.)
  • Nghĩa 4: Cạn kiệt, hết (nguồn cung, kiên nhẫn)
    • Giải thích: Hết sạch, không còn nữa.
    • Ví dụ: The supplies started to give out. (Nguồn cung bắt đầu cạn kiệt.)
    • Ví dụ: His patience finally gave out. (Sự kiên nhẫn của anh ấy cuối cùng đã cạn.)

GIVE IN

  • Nghĩa 1: Nhượng bộ, chịu thua
    • Giải thích: Đồng ý làm điều gì đó bạn không muốn làm, thường sau khi cố gắng phản đối.
    • Ví dụ: He argued for a long time, but finally gave in and agreed. (Anh ấy tranh cãi rất lâu, nhưng cuối cùng cũng nhượng bộ và đồng ý.)
  • Nghĩa 2: Nộp bài, nộp công việc
    • Giải thích: Đưa bài tập, bài kiểm tra hoặc công việc đã hoàn thành cho người có thẩm quyền. (Đồng nghĩa với HAND IN)
    • Ví dụ: Please give in your essays by Friday. (Làm ơn nộp bài luận của bạn trước thứ Sáu.)

GIVE AWAY

  • Nghĩa 1: Cho đi (miễn phí)
    • Giải thích: Tặng cái gì đó cho ai đó mà không yêu cầu tiền hoặc bất cứ điều gì đổi lại. Thường vì bạn không cần nó nữa.
    • Ví dụ: They are giving away free samples at the supermarket. (Họ đang tặng các mẫu thử miễn phí ở siêu thị.)
    • Ví dụ: I gave away my old clothes to charity. (Tôi đã cho đi quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
  • Nghĩa 2: Tiết lộ (bí mật)
    • Giải thích: Để lộ thông tin bí mật một cách vô tình hoặc cố ý.
    • Ví dụ: His face gave away his true feelings. (Khuôn mặt của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật của anh ấy.)
  • Nghĩa 3: Dẫn cô dâu trong lễ cưới
    • Giải thích: Cha của cô dâu (hoặc người thân khác) dẫn cô dâu tới chỗ chú rể trong nhà thờ.
    • Ví dụ: Her father will give her away at the wedding. (Cha cô ấy sẽ dẫn cô ấy vào lễ đường trong đám cưới.). Lưu ý: thường tách rời.

GIVE BACK

  • Nghĩa: Hoàn trả, trả lại
    • Giải thích: Đưa lại vật gì đó cho người sở hữu nó (nghĩa đen).
    • Ví dụ: Please give back the book you borrowed. (Làm ơn trả lại cuốn sách bạn đã mượn.)
  • Nghĩa bóng: Cống hiến cho cộng đồng (khi nói về "Giving back to the community")

GIVE OFF

  • Nghĩa: Tiết ra, tỏa ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)
    • Giải thích: Phát ra hoặc tỏa ra cái gì đó. (Đồng nghĩa với GIVE OUT nghĩa 3, nhưng GIVE OFF thường dùng hơn khi nói về mùi, hơi gas)
    • Ví dụ: The flowers give off a beautiful smell. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương tuyệt vời.)
    • Ví dụ: The chemical gives off a strange gas. (Hóa chất tiết ra một loại khí lạ.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với GIVE

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với GIVE nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với GIVE và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Give up a. Phân phát, chia
2. Give out b. Từ bỏ (thói quen, cố gắng)
3. Give in c. Cho đi (miễn phí)
4. Give away d. Hoàn trả, trả lại
5. Give back e. Tiết ra, tỏa ra (mùi, nhiệt)
6. Give off f. Nhượng bộ, chịu thua
g. Đầu hàng
h. Trao trả, nộp lại
i. Hỏng, ngừng hoạt động
j. Tiết ra (mùi, hơi nóng) - giống GIVE OFF
k. Cạn kiệt, hết
l. Nộp bài, nộp công việc
m. Tiết lộ (bí mật)
n. Dẫn cô dâu (lễ cưới)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với GIVE thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Give up, Give out, Give in, Give away, Give back, Give off) và điền vào chỗ trống.

  1. Don't _____ _____ trying. You can do it!
  2. The battery in my remote control has finally _____ _____.
  3. The teacher asked us to _____ ____ our homework.
  4. They are _____ _____ free samples to promote the new product.
  5. Please _____ _____ the dictionary when you are finished with it.
  6. The chemical factory _____ _____ a terrible smell.
  7. After arguing for an hour, she finally _____ _____.
  8. His sudden smile _____ _____ that he knew the secret.
  9. The mountain climbers had to _____ _____ when the storm started.
  10. The ancient lamps still _____ _____ a faint light.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. My old shoes are starting to _____ _____.
  • A. give up
  • B. give out
  • C. give in
  • D. give away
  1. She tried to keep her secret, but her blush _____ her _____.
  • A. gave out
  • B. gave in
  • C. gave away
  • D. gave off
  1. He decided to _____ _____ drinking completely.
  • A. give out
  • B. give in
  • C. give away
  • D. give up
  1. All the food supplies _____ _____ during the long journey.
  • A. gave up
  • B. gave out
  • C. gave back
  • D. gave off
  1. Children, please _____ _____ the answer sheets now.
  • A. give up
  • B. give out
  • C. give in
  • D. give away

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với GIVE có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Give up, Give out, Give in, Give away, Give back, Give off) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.

  1. The sun emits heat and light.
  2. He finally yielded to their demands.
  3. They decided to donate their old furniture.
  4. Don't surrender! Keep fighting!
  5. The photocopier machine broke down this morning.
  6. Can you help me distribute the flyers?
  7. Please return my pen.
  8. Her nervous laugh revealed her anxiety.
  9. The food supplies quickly ran out.
  10. Students should submit their assignments by Friday.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với GIVE thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với GIVE thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. He decided to quit smoking.
  2. The candles are emitting a pleasant scent.
  3. They had to hand over the stolen goods.
  4. He couldn't persuade her, so he had to concede.
  5. Will you return the money you owe me?

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Give up: b, g, h
  • 2. Give out: a, i, j, k
  • 3. Give in: f, l
  • 4. Give away: c, m, n
  • 5. Give back: d
  • 6. Give off: e

Bài tập 2:

  1. Don't give up trying. You can do it! (give up - từ bỏ cố gắng)
  2. The battery in my remote control has finally given out. (give out - hỏng hóc. Dạng quá khứ phân từ.)
  3. The teacher asked us to give in our homework. (give in - nộp bài)
  4. They are giving away free samples to promote the new product. (give away - cho đi miễn phí. Dạng V-ing.)
  5. Please give back the dictionary when you are finished with it. (give back - trả lại)
  6. The chemical factory gives off a terrible smell. (give off - tỏa ra mùi. Dạng số ít.)
  7. After arguing for an hour, she finally gave in. (give in - nhượng bộ. Dạng quá khứ.)
  8. His sudden smile gave away that he knew the secret. (give away - tiết lộ bí mật. Dạng quá khứ.)
  9. The mountain climbers had to give up when the storm started. (give up - từ bỏ, đầu hàng [trong hoàn cảnh khó khăn]. Dạng nguyên mẫu sau to.)
  10. The ancient lamps still give off a faint light. (give off - tỏa ra ánh sáng. Dạng nguyên mẫu sau still.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. give out (Đôi giày cũ của tôi bắt đầu hỏng/không dùng được nữa. A là từ bỏ/đầu hàng/nộp lại, C là nhượng bộ/nộp bài, D là cho đi/tiết lộ/dẫn cô dâu.)
  • Đáp án: C. gave away (Cô ấy cố giữ bí mật, nhưng khuôn mặt đỏ bừng của cô ấy đã tiết lộ bí mật. A là phân phát/hỏng/tỏa nhiệt/cạn kiệt, B là nhượng bộ/nộp bài, D là tỏa ra.)
  • Đáp án: D. give up (Anh ấy quyết định bỏ hẳn việc uống rượu. A là phân phát/hỏng/..., B là nhượng bộ/..., C là cho đi/...)
  • Đáp án: B. gave out (Tất cả nguồn cung cấp thực phẩm đã cạn kiệt trong chuyến đi dài. A là từ bỏ/đầu hàng/nộp lại, C là hoàn trả, D là tỏa ra.)
  • Đáp án: C. give in (Các em, bây giờ làm ơn nộp lại bài. A là từ bỏ/đầu hàng/nộp lại, B là phân phát/hỏng/..., D là cho đi/...)

Bài tập 4:

  • The sun gives off heat and light. (emits = gives off - tỏa ra)
  • He finally gave in to their demands. (yielded = gave in - nhượng bộ. Dạng quá khứ.)
  • They decided to give away their old furniture. (donate/give away = give away - cho đi. Dạng nguyên mẫu.)
  • Don't give up! Keep fighting! (surrender = give up - đầu hàng)
  • The photocopier machine gave out this morning. (broke down = gave out - hỏng hóc. Dạng quá khứ.)
  • Can you help me give out the flyers? (distribute = give out - phân phát)
  • Please give back my pen. (return = give back - trả lại)
  • Her nervous laugh gave away her anxiety. (revealed = gave away - tiết lộ. Dạng quá khứ.)
  • The food supplies quickly gave out. (ran out = gave out - cạn kiệt. Dạng quá khứ.)
  • Students should give in their assignments by Friday. (submit = give in - nộp bài. Dạng nguyên mẫu.)

Bài tập 5:

  • He decided to give up smoking. (quit = give up - bỏ.)
  • The candles are giving off a pleasant scent. (emitting = giving off - tỏa ra. Dạng V-ing.)
  • They had to give up the stolen goods. (hand over = Give up - nộp lại, trao trả. Từ bỏ/trao trả vật bất hợp pháp.)
  • He couldn't persuade her, so he had to give in. (concede = give in - nhượng bộ.)
  • Will you give back the money you owe me? (return = give back - trả lại.)

Kết luận

Chúc mừng bạn đã hoàn thành Phần 1 của series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT"! Bạn đã làm quen với các Cụm động từ được hình thành từ 10 động từ cơ bản và thông dụng nhất.

Đừng dừng lại ở đây nhé! Trong Phần 2, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) theo các chủ đề thường gặp trong đời sống và học tập. Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng Phrasal Verb vào giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Hãy chuẩn bị bước sang thế giới Phrasal Verb theo chủ đề bắt đầu với bài viết tiếp theo: Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch. Hẹn gặp lại!