Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết đầu tiên của Phần 2 trong series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã nắm vững các Cụm động từ thông dụng theo động từ gốc ở Phần 1, chúng ta sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng bằng cách học Cụm động từ theo các chủ đề gần gũi trong đời sống. Chủ đề đầu tiên và cũng rất phổ biến là Du lịch (Travel).

Việc học các Cụm động từ (Phrasal Verb) liên quan đến du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về các chuyến đi, lên kế hoạch du lịch, hoặc hiểu các thông tin liên quan đến hoạt động này. Hãy cùng khám phá nhé!

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến và hữu ích khi nói về chủ đề Du lịch:

SET OFF / SET OUT

  • Nghĩa: Bắt đầu một chuyến đi
    • Giải thích: Khởi hành từ một địa điểm với mục tiêu đi đến một nơi khác.
    • Ví dụ: We set off early in the morning to avoid traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)
    • Ví dụ: They set out on their adventure around the world. (Họ bắt đầu chuyến phiêu lưu vòng quanh thế giới của mình.)

SEE OFF

  • Nghĩa: Tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga)
    • Giải thích: Đến sân bay, nhà ga, v.v., với ai đó để tạm biệt họ trước khi họ bắt đầu chuyến đi.
    • Ví dụ: My parents saw me off at the airport. (Bố mẹ tôi đã tiễn tôi ở sân bay.)

CHECK IN

  • Nghĩa: Làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay
    • Giải thích: Đăng ký khi đến khách sạn hoặc sân bay.
    • Ví dụ: We need to check in at the hotel before 6 pm. (Chúng tôi cần làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn trước 6 giờ tối.)
    • Ví dụ: Passengers should check in at least two hours before the flight. (Hành khách nên làm thủ tục lên máy bay ít nhất hai giờ trước chuyến bay.)

CHECK OUT

  • Nghĩa 1: Làm thủ tục trả phòng
    • Giải thích: Thanh toán hóa đơn và rời khỏi khách sạn vào cuối kỳ nghỉ. Đối nghĩa với CHECK IN (khách sạn).
    • Ví dụ: We need to check out of the hotel by noon. (Chúng tôi cần làm thủ tục trả phòng khách sạn trước buổi trưa.)
  • Nghĩa 2: Xem thử, khám phá (một địa điểm)
    • Giải thích: Đến thăm một nơi để xem nó như thế nào.
    • Ví dụ: Let's check out that new cafe downtown. (Chúng ta cùng xem thử quán cà phê mới ở trung tâm thành phố đi.)

GET AWAY

  • Nghĩa: Đi nghỉ mát, đi du lịch (thường ngắn ngày)
    • Giải thích: Rời khỏi nơi ở thông thường để đi đến nơi khác thư giãn, giải trí. (Đã học ở Phrasal Verb với GET)
    • Ví dụ: We like to get away to the countryside on weekends. (Chúng tôi thích đi nghỉ mát đến vùng nông thôn vào cuối tuần.)

SEE AROUND

  • Nghĩa: Dẫn ai đó đi tham quan
    • Giải thích: Dẫn ai đó đi xem một địa điểm vì họ chưa từng đến đó trước đây.
    • Ví dụ: Can you see me around the city tomorrow? (Bạn có thể dẫn tôi đi tham quan thành phố ngày mai không?)

DROP OFF

  • Nghĩa 1: Đưa ai đó ghé xuống xe
    • Giải thích: Dừng xe để cho ai đó xuống tại địa điểm họ muốn đến.
    • Ví dụ: Can you drop me off at the next corner? (Bạn có thể cho tôi xuống ở góc phố tiếp theo không?)
  • Nghĩa 2: Gửi, để lại đồ vật ở đâu đó
    • Giải thích: Để một gói hàng hoặc vật gì đó ở một địa điểm.
    • Ví dụ: I'll drop off the keys at your office. (Tôi sẽ để lại chìa khóa ở văn phòng bạn.)

PICK UP

  • Nghĩa 1: Đón (ai đó), lấy (đồ vật)
    • Giải thích: Đến một nơi để đón ai đó bằng xe hoặc lấy một vật gì đó đã để lại. Đối nghĩa với DROP OFF nghĩa 1 & 2.
    • Ví dụ: I'll pick you up at the airport at 3 pm. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 3 giờ chiều.)
    • Ví dụ: Please pick up your clean clothes from the laundry. (Làm ơn lấy quần áo sạch của bạn từ tiệm giặt.)

TAKE OFF

  • Nghĩa: Cất cánh (máy bay)
    • Giải thích: Máy bay bắt đầu bay lên. (Đã học ở Phrasal Verb với TAKE)
    • Ví dụ: The plane is scheduled to take off in an hour. (Máy bay dự kiến sẽ cất cánh sau một giờ nữa.)

LAND

  • Nghĩa: Hạ cánh (máy bay)
    • Giải thích: Máy bay trở lại mặt đất sau khi bay. Là động từ đơn, nhưng rất quan trọng trong chủ đề này và là đối nghĩa với TAKE OFF nghĩa cất cánh.
    • Ví dụ: The plane will land at 5 pm. (Máy bay sẽ hạ cánh lúc 5 giờ chiều.)

GET ON / GET OFF

  • Nghĩa: Lên / Xuống (phương tiện công cộng như xe buýt, tàu, máy bay)
    • Giải thích: Vào / Rời khỏi các phương tiện giao thông công cộng. (Đã học ở Phrasal Verb với GET)
    • Ví dụ: Make sure you get on the right train. (Hãy đảm bảo bạn lên đúng tàu.)
    • Ví dụ: We need to get off at the next station. (Chúng tôi cần xuống ở nhà ga tiếp theo.)

SEE SOMEONE OFF

  • Nghĩa: Tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga)
    • Giải thích: (Đã học ở trên)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

Phrasal Verb Chủ đề Du lịch và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Set off / Set out a. Lạt (trang sách)
2. See off b. Nhổ (răng)
3. Check in c. Làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay
4. Check out d. Bắt đầu chuyến đi
5. Get away e. Tiễn ai đó
6. See around f. Làm thủ tục trả phòng
7. Drop off g. Đi nghỉ mát, đi du lịch
8. Pick up h. Đón ai đó, lấy đồ vật
i. Dẫn ai đó đi tham quan
j. Đưa ai đó ghé xuống xe, để lại đồ vật

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Du lịch thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (set off, set out, see off, check in, check out, get away, see around, drop off, pick up, take off) và điền vào chỗ trống.

  1. We're planning to ______ ______ for the weekend.
  2. They ______ ______ at 5 am to reach the beach by sunrise.
  3. My family _____ _____ my grandmother at the train station.
  4. You can _____ _____ keys at the reception desk.
  5. The flight is scheduled to _____ _____ at 7 pm.
  6. I need to _____ _____ from the hotel before 11 am.
  7. Could you _____ me _____ at the library?
  8. We're excited to have you visit. We'll _____ you ______ the city.
  9. I'll _____ you _____ from the airport tomorrow.
  10. When you arrive at the hotel, you need to ______ _____.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. What time are you ______ ______ on your trip tomorrow?
  • A. setting off
  • B. seeing off
  • C. checking in
  • D. checking out
  1. The plane couldn't ______ ______ because of the fog.
  • A. get away
  • B. see around
  • C. take off D. drop off
  1. We went to the airport to ______ ______ our friends.
  • A. check in
  • B. check out
  • C. get away
  • D. see off
  1. After our vacation, we had to ______ ______ by noon.
  • A. check in
  • B. check out
  • C. set off
  • D. pick up
  1. Can you ______ me ______ at the park? (You are giving someone a ride).
  • A. check in
  • B. check out
  • C. drop off
  • D. pick up

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Du lịch phù hợp từ danh sách (Set off / Set out, See off, Check in, Check out, Get away, See around, Drop off, Pick up, Take off).

  1. We will depart early in the morning.
  2. I need to register at the front desk.
  3. Can you accompany me and show me the historical sites? (Sai, đây là See around)
  4. Please leave the package at the post office.
  5. We like to go on holiday during the spring.
  6. The airline staff helped passengers board the plane. (Sai, đây là Get on)
  7. He went to the station to bid farewell to his sister.
  8. Could you collect my luggage from the hotel?
  9. The visitors were invited to explore the museum. (Gần nghĩa với Check out/See around tùy ngữ cảnh)
  10. The taxi will allow you to exit near the entrance.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Du lịch phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. What time do we need to depart?
  2. We need to complete the procedures to leave the hotel.
  3. They went to the train station to say goodbye to their friend.
  4. I'll collect you from the airport.
  5. Let's examine this interesting market.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Set off / Set out: d
  • 2. See off: e
  • 3. Check in: c
  • 4. Check out: f
  • 5. Get away: g
  • 6. See around: i
  • 7. Drop off: j
  • 8. Pick up: h
  • a. Lạt (trang sách): Không có. (Nghĩa gây nhiễu)
  • b. Nhổ (răng): Không có. (Nghĩa gây nhiễu)

Bài tập 2:

  1. We're planning to get away for the weekend. (get away - đi nghỉ mát)
  2. They set off at 5 am to reach the beach by sunrise. (set off - khởi hành. Dạng quá khứ.) Hoặc set out.
  3. My family saw off my grandmother at the train station. (see off - tiễn. Dạng quá khứ.)
  4. You can check in keys at the reception desk. (Câu này có vẻ không chuẩn ngữ pháp với "check in". Nếu muốn nói "để lại chìa khóa", dùng drop off. Nếu muốn nói "làm thủ tục nhận phòng bằng chìa khóa", câu cũng không tự nhiên. Giả định nghĩa là drop off.). (Có thể có lỗi ở câu này, "check in keys" không phổ biến. Nếu là "drop off" thì hợp lý hơn.)
  5. The flight is scheduled to take off at 7 pm. (take off - cất cánh)
  6. I need to check out from the hotel before 11 am. (check out - làm thủ tục trả phòng)
  7. Could you drop me off at the library? (drop off - cho ai đó xuống xe. Tách rời.)
  8. We're excited to have you visit. We'll see you around the city. (see around - dẫn đi tham quan. Tách rời.)
  9. I'll pick you up from the airport tomorrow. (pick up - đón ai đó. Tách rời.)
  10. When you arrive at the hotel, you need to check in. (check in - làm thủ tục nhận phòng)

Bài tập 3:

  • Đáp án: A. setting off (Bạn sẽ khởi hành chuyến đi vào lúc mấy giờ ngày mai? B là tiễn, C là làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay, D là làm thủ tục trả phòng/xem thử.)
  • Đáp án: C. take off (Máy bay không thể cất cánh vì sương mù. A là đi nghỉ mát, B là dẫn đi tham quan, D là cho xuống xe/để lại đồ vật.)
  • Đáp án: D. see off (Chúng tôi đến sân bay để tiễn bạn bè. A là làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay, B là làm thủ tục trả phòng/xem thử, C là đi nghỉ mát.)
  • Đáp án: B. check out (Sau kỳ nghỉ, chúng tôi phải làm thủ tục trả phòng trước buổi trưa. A là làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay, C là bắt đầu chuyến đi, D là đón ai đó/lấy đồ vật.)
  • Đáp án: C. drop off (Bạn có thể cho tôi xuống xe ở công viên không? Khi bạn đang cho ai đó đi nhờ xe. A là làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay, B là làm thủ tục trả phòng/xem thử, D là đón ai đó/lấy đồ vật.)

Bài tập 4:

  • We will set off early in the morning. (depart = set off/set out - khởi hành)
  • I need to check in at the front desk. (register [at a hotel] = check in - làm thủ tục nhận phòng)
  • Can you see me around the historical sites? (accompany me [as a guide] = see me around - dẫn đi tham quan. Cần tách rời.)
  • Please drop off the package at the post office. (leave = drop off - để lại đồ vật.)
  • We like to get away during the spring. (go on holiday = get away - đi nghỉ mát)
  • The airline staff helped passengers get on the plane. (board = get on - lên máy bay. Đây là phrasal verb khác chủ đề.)
  • He went to the station to see off his sister. (bid farewell to = see off - tiễn ai đó)
  • Could you pick up my luggage from the hotel? (collect = pick up - lấy đồ vật.)
  • The visitors were invited to check out the museum. (explore = check out / see around - khám phá/xem thử/tham quan. Tùy ngữ cảnh.) Chấp nhận check out hoặc see around.
  • The taxi will drop you off near the entrance. (allow you to exit = drop off - cho xuống xe. Tách rời.)

Bài tập 5:

  • What time do we need to set off? (depart = set off - khởi hành. Hoặc set out)
  • We need to check out of the hotel. (complete the procedures to leave = check out [of a hotel] - làm thủ tục trả phòng.)
  • They went to the train station to see off their friend. (say goodbye to [someone leaving] = see off - tiễn ai đó.)
  • I'll pick you up from the airport. (collect = pick up - đón ai đó. Tách rời.)
  • Let's check out this interesting market. (examine / explore = check out - xem thử/khám phá.) Hoặc see around nếu ý là đi vòng quanh xem. Chấp nhận check out.

Kết luận

Chủ đề Du lịch có rất nhiều các Cụm động từ (Phrasal Verb) hữu ích mà bạn có thể gặp và sử dụng. Việc học theo chủ đề giúp bạn kết nối các từ vựng và ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thường dùng trong chủ đề Công việc (Work). Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Công việc)