Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GET

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết đầu tiên trong series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!

Để khởi động, chúng ta sẽ bắt đầu với một động từ vô cùng phổ biến và có rất nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) đi kèm – đó là động từ GET. Động từ GET bản thân đã có nhiều nghĩa (nhận, lấy, đạt được, trở nên, hiểu...). Khi kết hợp với các tiểu từ khác nhau, ý nghĩa của nó càng trở nên đa dạng và phong phú.

Làm chủ các Cụm động từ (Phrasal verb) với GET là bước đi quan trọng đầu tiên để bạn làm quen với loại từ này và mở rộng đáng kể vốn từ vựng của mình.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GET thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ GET, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:

GET UP

  • Nghĩa 1: Thức dậy, rời giường
    • Giải thích: Rời khỏi giường sau khi ngủ, thường là vào buổi sáng.
    • Ví dụ: I usually get up at 6 o'clock every morning. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.)
  • Nghĩa 2: Đứng dậy
    • Giải thích: Di chuyển từ vị trí ngồi hoặc nằm sang đứng.
    • Ví dụ: He finished his coffee and got up to leave. (Anh ấy uống xong cà phê và đứng dậy để rời đi.)
  • Nghĩa 3: Tổ chức một sự kiện, một nhóm, v.v.
    • Giải thích: Thành lập, bắt đầu hoặc tổ chức một cái gì đó. Không phổ biến bằng hai nghĩa trên trong THPT.
    • Ví dụ: They got up a petition to save the old building. (Họ tổ chức một bản kiến nghị để cứu tòa nhà cổ.)

GET DOWN

  • Nghĩa 1: Xuống (từ nơi cao hơn)
    • Giải thích: Di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.
    • Ví dụ: Be careful when you get down from the tree. (Hãy cẩn thận khi bạn xuống từ trên cây.)
  • Nghĩa 2: Ghi chú, viết xuống
    • Giải thích: Viết thông tin gì đó lên giấy.
    • Ví dụ: Please get down my address and phone number. (Làm ơn ghi chú địa chỉ và số điện thoại của tôi.)
  • Nghĩa 3: Làm cho ai đó buồn, chán nản
    • Giải thích: Khiến ai đó cảm thấy không vui, thất vọng.
    • Ví dụ: The bad news really got her down. (Tin xấu thực sự làm cô ấy buồn.). Lưu ý: get down trong nghĩa này thường tách rời.
  • Nghĩa 4: Xuống khỏi xe (thường là xe buýt, tàu hỏa)
    • Giải thích: Rời khỏi phương tiện công cộng.
    • Ví dụ: I need to get down at the next stop. (Tôi cần xuống ở điểm dừng tiếp theo.)

GET ON

  • Nghĩa 1: Lên (xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.)
    • Giải thích: Vào trong phương tiện giao thông công cộng.
    • Ví dụ: Hurry up! We need to get on the bus. (Nhanh chân lên! Chúng ta cần lên xe buýt.)
  • Nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai đó
    • Giải thích: Hòa hợp, thân thiết với ai đó.
    • Ví dụ: She gets on well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp.)
  • Nghĩa 3: Hoàn thành, tiến triển (công việc, việc gì)
    • Giải thích: Tiếp tục làm hoặc tiến bộ trong một công việc.
    • Ví dụ: How are you getting on with your essay? (Bạn tiến triển bài luận của mình thế nào rồi?)

GET OFF

  • Nghĩa 1: Xuống (xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.)
    • Giải thích: Rời khỏi phương tiện giao thông công cộng. (Đối nghĩa với get on nghĩa 1)
    • Ví dụ: I always get off at the station near my house. (Tôi luôn xuống ở nhà ga gần nhà tôi.)
  • Nghĩa 2: Rời khỏi bề mặt nào đó
    • Giải thích: Di chuyển khỏi một bề mặt (ví dụ: xuống ngựa, xuống xe đạp).
    • Ví dụ: He got off his bike and walked. (Anh ấy xuống xe đạp và đi bộ.)
  • Nghĩa 3: Nhận được sự cho phép nghỉ làm
    • Giải thích: Được cấp phép không làm việc vào một khoảng thời gian.
    • Ví dụ: Can I get off early today? (Tôi có thể nghỉ làm sớm hôm nay không?)
  • Nghĩa 4: Gửi đi (thư, email, v.v.)
    • Giải thích: Gửi một thông điệp hoặc bưu kiện. Không phổ biến bằng các nghĩa trên.
    • Ví dụ: I need to get off this email before noon. (Tôi cần gửi đi email này trước buổi trưa.)

GET OVER

  • Nghĩa 1: Vượt qua (khó khăn, bệnh tật), bình phục
    • Giải thích: Hồi phục sau một căn bệnh, khó khăn hoặc trải nghiệm tồi tệ.
    • Ví dụ: It took her a long time to get over the flu. (Cô ấy mất một thời gian dài để bình phục sau cúm.)
    • Ví dụ: He's finding it hard to get over his breakup. (Anh ấy thấy khó khăn để vượt qua cuộc chia tay của mình.)
  • Nghĩa 2: Truyền đạt, làm cho ai đó hiểu
    • Giải thích: Truyền đạt ý tưởng, thông điệp một cách thành công.
    • Ví dụ: I couldn't get over to him how important it was. (Tôi không thể truyền đạt cho anh ấy hiểu nó quan trọng thế nào.)

GET AT

  • Nghĩa 1: Tiếp cận, với tới
    • Giải thích: Có thể chạm tới hoặc lấy được một thứ gì đó.
    • Ví dụ: The cookies are on the top shelf, I can't get at them. (Bánh quy ở trên kệ cao nhất, tôi không thể với tới chúng.)
  • Nghĩa 2: Ngụ ý, ám chỉ
    • Giải thích: Muốn nói điều gì đó nhưng không trực tiếp.
    • Ví dụ: What are you trying to get at? (Bạn đang cố gắng ngụ ý điều gì vậy?)

GET AWAY

  • Nghĩa 1: Thoát khỏi, bỏ trốn
    • Giải thích: Rời khỏi một nơi nào đó hoặc trốn thoát khỏi tình huống khó khăn/nguy hiểm.
    • Ví dụ: The robbers got away in a stolen car. (Những tên cướp đã bỏ trốn trên một chiếc xe ăn cắp.)
    • Ví dụ: He was lucky to get away with only a warning. (Anh ấy may mắn thoát khỏi chỉ với một lời cảnh cáo.)
  • Nghĩa 2: Đi nghỉ mát, đi du lịch xa
    • Giải thích: Đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, thư giãn.
    • Ví dụ: We're hoping to get away for a few days next month. (Chúng tôi hy vọng sẽ đi nghỉ mát vài ngày vào tháng tới.)

GET BY

  • Nghĩa: Xoay sở đủ sống, tồn tại (với khó khăn)
    • Giải thích: Có đủ tiền hoặc thứ cần thiết để sống, nhưng không dư dả.
    • Ví dụ: It's hard to get by on such a low salary. (Thật khó để xoay sở đủ sống với mức lương thấp như vậy.)

GET THROUGH

  • Nghĩa 1: Vượt qua (khó khăn, giai đoạn khó khăn)
    • Giải thích: Sống sót hoặc quản lý được một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: We got through the exam period by studying together. (Chúng tôi đã vượt qua giai đoạn thi cử bằng cách học cùng nhau.)
  • Nghĩa 2: Liên lạc (qua điện thoại)
    • Giải thích: Kết nối được với ai đó khi gọi điện thoại.
    • Ví dụ: I tried to call her all morning, but I couldn't get through. (Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy cả buổi sáng nhưng không thể liên lạc được.). Lưu ý: Có thể tách rời nếu có tân ngữ: get through to someone.
    • Ví dụ: I finally got through to her this afternoon. (Cuối cùng tôi đã liên lạc được với cô ấy chiều nay.)
  • Nghĩa 3: Hoàn thành một lượng lớn công việc/thứ gì đó
    • Giải thích: Xong việc hoặc sử dụng hết một lượng đáng kể thứ gì đó.
    • Ví dụ: I have a lot of emails to get through today. (Tôi có rất nhiều email cần làm xong hôm nay.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với GET

Để ghi nhớ và phân biệt các Cụm động từ (Phrasal Verb) với GET, hãy cùng làm một số bài tập nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp (Có nhiều nghĩa) Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Lưu ý một Cụm động từ (Phrasal Verb) có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với GET và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Get up a. Bình phục
2. Get down b. Đứng dậy
3. Get on c. Ghi chú, viết xuống
4. Get off d. Vượt qua khó khăn/bệnh tật
5. Get over e. Thoát khỏi, bỏ trốn
6. Get at f. Lên xe (buýt, tàu...)
7. Get away g. Thức dậy, rời giường
8. Get by h. Quan hệ tốt với ai đó
9. Get through i. Xuống xe (buýt, tàu...)
j. Tiếp cận, với tới
k. Ngụ ý, ám chỉ
l. Xoay sở đủ sống
m. Vượt qua (khó khăn, giai đoạn khó khăn)
n. Liên lạc (qua điện thoại)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với GET thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Get up, Get down, Get on, Get off, Get over, Get at, Get away, Get by, Get through) và điền vào chỗ trống.

  1. She found it hard to _____ _____ her fear of heights.
  2. Can you please _____ _____ what you are trying to say?
  3. We need to _____ _____ early tomorrow for the flight.
  4. How are you _____ _____ with your new job?
  5. They managed to _____ _____ with very little money.
  6. Don't let the negative comments _____ you _____.
  7. I usually _____ _____ the train at the city center.
  8. The cat couldn't _____ _____ the bird in the tree.
  9. I need to _____ _____ all these reports before the meeting.
  10. We decided to _____ _____ for the weekend to the mountains.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Phân biệt nghĩa khác nhau) Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. After falling off his bike, it took the child a moment to _____.
  • A. get down
  • B. get up
  • C. get over
  • D. get on
  1. She is very easy to _____ _____ because she's always smiling.
  • A. get over
  • B. get on with
  • C. get at
  • D. get away
  1. Please _____ _____ my contact details before I leave.
  • A. get down
  • B. get off
  • C. get over
  • D. get through
  1. It was a difficult time, but we _____ _____ it together.
  • A. got off
  • B. got on
  • C. got through
  • D. got by
  1. We need to _____ _____ the bus at the next stop.
  • A. get on
  • B. get off
  • C. get over
  • D. get by

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với GET có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Get up, Get down, Get on, Get off, Get over, Get at, Get away, Get by, Get through) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.

  1. It took me a week to recover from the cold.
  2. They could only manage to survive on his low salary.
  3. The police chased the thief, but he managed to escape.
  4. I tried to contact by phone her all morning, but the line was busy.
  5. It's difficult to reach the top shelf without a ladder.
  6. She needs to wake up early for her exam.
  7. My sister gets along well with her neighbours.
  8. Can you write down my phone number?
  9. I need to leave at the next station.
  10. It's important to deal with your fears.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với GET thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với GET thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. The meaning she was trying to imply was very clear.
  2. He decided to stop smoking last year.
  3. Passengers should board the train now.
  4. My parents like to go on holiday once a year.
  5. After sitting for a long time, my legs were stiff when I stood up.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Get up: b, g
  • 2. Get down: c, i, Lưu ý: nghĩa "làm buồn" không có trong phần nối này để đơn giản.
  • 3. Get on: f, h
  • 4. Get off: i (Nghĩa "rời khỏi bề mặt" và "nhận sự cho phép nghỉ" ít chung chung hơn nên không đưa vào nối)
  • 5. Get over: a, d
  • 6. Get at: j, k
  • 7. Get away: e (Nghĩa "đi nghỉ mát" ít chung chung hơn nên không đưa vào nối)
  • 8. Get by: l
  • 9. Get through: m, n

Bài tập 2:

  • She found it hard to get over her fear of heights. (get over Vượt qua)
  • Can you please get at what you are trying to say? (get at Ngụ ý)
  • We need to get up early tomorrow for the flight. (get up Thức dậy. Hoặc get away early nếu ngữ cảnh là "rời đi sớm" tuy nhiên get up phổ biến hơn khi nói về lịch trình hàng ngày.)
  • How are you getting on with your new job? (get on Tiến triển. Đây là dạng V-ing do đứng sau "are" trong thì hiện tại tiếp diễn.)
  • They managed to get by with very little money. (get by Xoay sở đủ sống)
  • Don't let the negative comments get you down. (get down Làm cho ai đó buồn, chán nản. Đây là cụm động từ tách rời.)
  • I usually get off the train at the city center. (get off Xuống tàu)
  • The cat couldn't get at the bird in the tree. (get at Tiếp cận, với tới)
  • I need to get through all these reports before the meeting. (get through Hoàn thành một lượng lớn công việc)
  • We decided to get away for the weekend to the mountains. (get away Đi nghỉ mát)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. get up (Sau khi ngã, đứa bé cần đứng dậy. A là xuống, C là vượt qua bệnh tật/khó khăn, D là lên xe/quan hệ tốt.)
  • Đáp án: B. get on with (Rất dễ hòa hợp vì cô ấy luôn cười. Cấu trúc get on with someone nghĩa là hòa hợp với ai đó. A là vượt qua, C là tiếp cận/ngụ ý, D là bỏ trốn/nghỉ mát.)
  • Đáp án: A. get down (Hãy ghi chú lại chi tiết liên lạc của tôi. B là xuống xe/nghỉ làm/gửi đi, C là vượt qua, D là vượt qua khó khăn/liên lạc qua điện thoại.)
  • Đáp án: C. got through (Khoảng thời gian khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua nó cùng nhau. A là xuống xe/nghỉ làm/gửi đi, B là lên xe/tiến triển/quan hệ tốt, D là xoay sở đủ sống.)
  • Đáp án: B. get off (Chúng tôi cần xuống khỏi xe buýt ở điểm dừng tiếp theo. A là lên xe, C là vượt qua, D là xoay sở đủ sống.)

Bài tập 4:

  • It took me a week to get over from the cold. (recover = get over - bình phục)
  • They could only get by on his low salary. (manage to survive = get by - xoay sở đủ sống)
  • The police chased the thief, but he managed to get away. (escape = get away - trốn thoát)
  • I tried to get through to her all morning, but the line was busy. (contact by phone = get through to - liên lạc qua điện thoại. Cần thêm "to" vì có tân ngữ.)
  • It's difficult to get at the top shelf without a ladder. (reach = get at - tiếp cận, với tới)
  • She needs to get up early for her exam. (wake up = get up - thức dậy)
  • My sister gets on well with her neighbours. (gets along = gets on - hòa hợp. Cần thêm "with" vì có tân ngữ.)
  • Can you get down my phone number? (write down = get down - ghi chú)
  • I need to get off at the next station. (leave [a public transport] = get off - xuống khỏi xe/tàu)
  • It's important to get over your fears. (deal with [an emotional difficulty] = get over - vượt qua nỗi sợ hãi/khó khăn tinh thần)

Bài tập 5:

  • The meaning she was trying to get at was very clear. (imply -> get at)
  • He decided to get off smoking last year. (stop [a habit] -> get off)
  • Passengers should get on the train now. (board -> get on)
  • My parents like to get away once a year. (go on holiday -> get away)
  • After sitting for a long time, my legs were stiff when I got up. (stood up -> get up)

Kết luận

Động từ GET đi kèm với rất nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) quan trọng và đa nghĩa trong Tiếng Anh. Bằng cách học theo từng cụm, luyện tập thường xuyên và đặt chúng vào ngữ cảnh, bạn sẽ dần làm chủ được phần kiến thức này.

Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo trong series để khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ GO nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO)