Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn quay trở lại với series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã làm quen với các Cụm động từ với GET, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ GO. Giống như GET, động từ GO (nghĩa gốc là "đi") cũng kết hợp với nhiều tiểu từ để tạo ra các nghĩa rất khác biệt và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Việc học và hiểu các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với GO sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ GO, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:

GO ON

  • Nghĩa 1: Tiếp tục
    • Giải thích: Tiếp tục làm hoặc xảy ra điều gì đó.
    • Ví dụ: Please go on with your work. (Làm ơn tiếp tục công việc của bạn.)
    • Ví dụ: The show must go on. (Buổi biểu diễn phải tiếp tục.)
  • Nghĩa 2: Xảy ra
    • Giải thích: Diễn ra, xảy ra (thường dùng trong câu hỏi để hỏi về tình hình).
    • Ví dụ: What's going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • Nghĩa 3: Bắt đầu nói sau khi dừng lại
    • Giải thích: Tiếp tục nói sau khi tạm dừng.
    • Ví dụ: After a short pause, she went on talking. (Sau một lúc dừng lại, cô ấy tiếp tục nói.)
  • Nghĩa 4: Tiếp tục di chuyển đến một nơi nào đó
    • Giải thích: Di chuyển hoặc đi đến một địa điểm tiếp theo.
    • Ví dụ: They finished dinner and went on to a bar. (Họ ăn tối xong và đi tiếp đến một quán bar.)

GO OFF

  • Nghĩa 1: Nổ (bom, súng), reo (chuông báo thức), kêu (báo động)
    • Giải thích: Phát ra tiếng động lớn hoặc nổ.
    • Ví dụ: The alarm clock went off at 6 am. (Đồng hồ báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)
    • Ví dụ: A bomb went off in the city center. (Một quả bom đã nổ ở trung tâm thành phố.)
  • Nghĩa 2: Hỏng, ngừng hoạt động
    • Giải thích: Ngừng hoạt động, đặc biệt là thiết bị điện.
    • Ví dụ: The lights suddenly went off. (Đèn đột nhiên tắt.)
  • Nghĩa 3: Thiu, ôi (thức ăn)
    • Giải thích: Thức ăn trở nên không ăn được do bị hỏng.
    • Ví dụ: The milk has gone off. (Sữa đã bị thiu.)
  • Nghĩa 4: Rời đi (thường đột ngột hoặc để làm gì đó)
    • Giải thích: Rời khỏi một nơi, thường để bắt đầu một hành động khác.
    • Ví dụ: He just went off without saying goodbye. (Anh ấy cứ thế bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.)

GO OUT

  • Nghĩa 1: Đi ra ngoài (để giải trí, xã giao)
    • Giải thích: Rời nhà để tham gia các hoạt động xã hội, giải trí như đi ăn, uống, xem phim, v.v.
    • Ví dụ: Let's go out tonight! (Tối nay mình cùng đi chơi đi!)
  • Nghĩa 2: Hẹn hò (với ai đó)
    • Giải thích: Có mối quan hệ tình cảm hoặc hẹn hò với ai đó.
    • Ví dụ: They have been going out for a year. (Họ đã hẹn hò được một năm rồi.)
  • Nghĩa 3: Đã tắt (đèn, lửa)
    • Giải thích: Ngừng cháy hoặc phát sáng.
    • Ví dụ: The fire has gone out. (Ngọn lửa đã tắt.)

GO THROUGH

  • Nghĩa 1: Trải qua (khó khăn, trải nghiệm)
    • Giải thích: Kinh qua một giai đoạn, kinh nghiệm, thường là khó khăn.
    • Ví dụ: She has gone through a lot recently. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều chuyện gần đây.)
  • Nghĩa 2: Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét chi tiết
    • Giải thích: Kiểm tra cẩn thận, xem xét từng phần của cái gì đó.
    • Ví dụ: We need to go through the report before the meeting. (Chúng ta cần xem xét kỹ báo cáo trước cuộc họp.)
  • Nghĩa 3: Sử dụng hết, tiêu thụ hết
    • Giải thích: Dùng hết một lượng gì đó, thường là tiền bạc.
    • Ví dụ: He goes through a lot of coffee every day. (Anh ấy tiêu thụ rất nhiều cà phê mỗi ngày.)

GO BACK

  • Nghĩa 1: Trở về
    • Giải thích: Quay lại nơi đã rời đi trước đó.
    • Ví dụ: I need to go back home now. (Tôi cần quay về nhà ngay bây giờ.)
  • Nghĩa 2: Đã tồn tại từ lúc nào
    • Giải thích: Có nguồn gốc hoặc tồn tại từ một thời điểm trong quá khứ.
    • Ví dụ: This tradition goes back to the 18th century. (Truyền thống này đã tồn tại từ thế kỷ 18.)

GO AWAY

  • Nghĩa 1: Đi khỏi, rời đi
    • Giải thích: Rời khỏi một nơi hoặc một người.
    • Ví dụ: Please just go away and leave me alone. (Làm ơn đi đi và để tôi yên.)
  • Nghĩa 2: Đi nghỉ mát, đi du lịch xa
    • Giải thích: Rời khỏi nhà để đi du lịch (Tương tự Get away nghĩa 2).
    • Ví dụ: We like to go away for the summer. (Chúng tôi thích đi nghỉ mát vào mùa hè.)

GO OVER

  • Nghĩa 1: Kiểm tra lại, xem xét lại
    • Giải thích: Ôn tập, xem xét lại một lần nữa gì đó đã được học hoặc làm.
    • Ví dụ: Let's go over the main points before the test. (Chúng ta cùng ôn tập lại các điểm chính trước bài kiểm tra nhé.)
  • Nghĩa 2: Ghé thăm (ai đó ở gần)
    • Giải thích: Đi đến nhà ai đó ở gần để thăm.
    • Ví dụ: Why don't you go over and say hello? (Sao bạn không ghé qua và chào họ?)

GO AFTER

  • Nghĩa 1: Đuổi theo, săn đuổi
    • Giải thích: Theo sau ai đó/cái gì đó với mục đích bắt hoặc tìm.
    • Ví dụ: The police went after the suspect. (Cảnh sát đã đuổi theo kẻ tình nghi.)
  • Nghĩa 2: Nỗ lực để đạt được
    • Giải thích: Cố gắng hết sức để giành được hoặc đạt được điều gì đó.
    • Ví dụ: She's going after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đang nỗ lực để đạt được ước mơ trở thành bác sĩ của mình.)

GO AHEAD

  • Nghĩa: Tiến lên, cứ làm đi
    • Giải thích: Bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, thường sau khi đã được cho phép.
    • Ví dụ: "Can I start now?" - "Yes, go ahead." ("Bây giờ tôi bắt đầu được không?" - "Vâng, cứ làm đi." )

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với GO và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Go on a. Trải qua
2. Go off b. Đã tồn tại từ
3. Go out c. Nỗ lực để đạt được
4. Go through d. Tiếp tục
5. Go back e. Đi ra ngoài (giải trí)
6. Go away f. Kiểm tra lại, xem xét lại
7. Go over g. Ngụ ý, ám chỉ (Sai, đây là đáp án gây nhiễu từ bài GET)
8. Go after h. Bỏ đi
9. Go ahead i. Hẹn hò
j. Nổ, reo chuông, kêu báo động
k. Hỏng, ngừng hoạt động (điện)
l. Thiu (thức ăn)
m. Tắt (đèn, lửa)
n. Kiểm tra kỹ lưỡng
o. Sử dụng hết, tiêu thụ hết
p. Trở về
q. Đi khỏi, rời đi
r. Đi nghỉ mát
s. Ghé thăm (ở gần)
t. Đuổi theo
u. Tiến lên, cứ làm đi
v. Xảy ra

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với GO thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Go on, Go off, Go out, Go through, Go back, Go away, Go over, Go after, Go ahead) và điền vào chỗ trống.

  1. What's _____ _____? You look worried.
  2. My phone battery just _____ _____.
  3. If you feel hungry, just _____ _____ and make yourself a sandwich.
  4. We often _____ _____ for dinner on Fridays.
  5. She decided to ______ ______ her dream of becoming a singer.
  6. The milk smells bad; I think it has _____ _____.
  7. They _____ _____ to their hometown for the festival last month.
  8. We need to ______ ______ the plan one more time.
  9. He had to ______ ______ a lot of pain after the accident.
  10. The fire alarm suddenly _____ _____ in the middle of the night.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. She always _____ _____ with her friends on Saturday nights.
  • A. goes off
  • B. goes out
  • C. goes through
  • D. goes back
  1. How are you _____ _____ with your studies?
  • A. going on
  • B. going off
  • C. going out
  • D. going away
  1. The police are _____ _____ the suspects.
  • A. going off
  • B. going out
  • C. going after
  • D. going over
  1. Don't forget to _____ _____ the lights before you leave.
  • A. go on
  • B. go off
  • C. go back
  • D. go away
  1. This building's history _____ _____ to the 17th century.
  • A. goes on
  • B. goes off
  • C. goes back
  • D. goes through

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với GO có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Go on, Go off, Go out, Go through, Go back, Go away, Go over, Go after, Go ahead) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.

  1. Please continue working while I'm out.
  2. They examined in detail the evidence carefully.
  3. The lights suddenly stopped working.
  4. She decided to pursue a career in journalism.
  5. "Can I use your phone?" - "Yes, start."
  6. We visit our grandparents' house every Sunday.
  7. The explorers had to endure many hardships.
  8. The ancient tradition dates back hundreds of years.
  9. We're planning to take a holiday next month.
  10. The burglar alarm started ringing when he opened the door.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với GO thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với GO thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. They decided to leave the noisy party.
  2. What is happening? I heard a loud noise.
  3. We used up all the food we bought.
  4. Review your notes before the exam.
  5. My parents have been dating for five years.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Go on: d, v, Lưu ý: nghĩa tiếp tục nói và tiếp tục di chuyển ít chung chung hơn nên không đưa vào nối
  • 2. Go off: j, k, l, h (H nghĩa bỏ đi gần với rời đi)
  • 3. Go out: e, i, m
  • 4. Go through: a, n, o
  • 5. Go back: p, b
  • 6. Go away: q, r
  • 7. Go over: f, s
  • 8. Go after: t, c
  • 9. Go ahead: u
  • g. Ngụ ý, ám chỉ: Không có Phrasal Verb với GO mang nghĩa này.

Bài tập 2:

  • What's going on? You look worried. (go on - xảy ra. Dạng V-ing.)
  • My phone battery just went off. (go off - ngừng hoạt động. Dạng quá khứ.)
  • If you feel hungry, just go ahead and make yourself a sandwich. (go ahead - cứ làm đi)
  • We often go out for dinner on Fridays. (go out - đi ra ngoài giải trí)
  • She decided to go after her dream of becoming a singer. (go after - nỗ lực để đạt được)
  • The milk smells bad; I think it has gone off. (go off - thiu. Dạng quá khứ phân từ đi sau "has".)
  • They went back to their hometown for the festival last month. (go back - trở về. Dạng quá khứ.)
  • We need to go over the plan one more time. (go over - xem xét lại)
  • He had to go through a lot of pain after the accident. (go through - trải qua)
  • The fire alarm suddenly went off in the middle of the night. (go off - reo chuông báo động. Dạng quá khứ.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. goes out (Cô ấy luôn đi chơi với bạn bè vào tối thứ Bảy. A là nổ/hỏng/thiu/bỏ đi, C là trải qua/kiểm tra kỹ/tiêu thụ, D là đi khỏi/nghỉ mát.)
  • Đáp án: A. going on (Bạn đang tiến triển việc học hành thế nào rồi? "Going on" ở đây dùng với nghĩa "tiến triển", rất gần với "getting on" và "how are you going on" là cách hỏi phổ biến về tình hình công việc/học tập. B là nổ/hỏng/thiu/bỏ đi, C là đi chơi/hẹn hò/tắt đèn, D là đi khỏi/nghỉ mát.)
  • Đáp án: C. going after (Cảnh sát đang đuổi theo những kẻ tình nghi. A là nổ/hỏng/thiu/bỏ đi, B là đi chơi/hẹn hò/tắt đèn, D là xem xét lại/ghé thăm.)
  • Đáp án: B. go off (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi. A là tiếp tục/xảy ra, C là trở về/tồn tại từ, D là đi khỏi/nghỉ mát.)
  • Đáp án: C. goes back (Lịch sử tòa nhà này đã tồn tại từ thế kỷ 17. A là tiếp tục/xảy ra, B là nổ/hỏng/thiu/bỏ đi, D là trải qua/kiểm tra kỹ/tiêu thụ.)

Bài tập 4:

  • Please go on working while I'm out. (continue = go on - tiếp tục)
  • They went through the evidence carefully. (examined in detail = go through - kiểm tra kỹ lưỡng. Dạng quá khứ.)
  • The lights suddenly went off. (stopped working = go off - ngừng hoạt động/tắt đèn. Dạng quá khứ.)
  • She decided to go after a career in journalism. (pursue = go after - nỗ lực để đạt được)
  • "Can I use your phone?" - "Yes, go ahead." (start = go ahead - cứ làm đi)
  • We go over to our grandparents' house every Sunday. (visit [nearby] = go over - ghé thăm)
  • The explorers had to go through many hardships. (endure = go through - trải qua)
  • The ancient tradition goes back hundreds of years. (dates back = goes back - tồn tại từ)
  • We're planning to go away next month. (take a holiday = go away - đi nghỉ mát)
  • The burglar alarm went off when he opened the door. (started ringing = went off - reo chuông báo động. Dạng quá khứ.)

Bài tập 5:

  • They decided to go away from the noisy party. (leave -> go away from. Cần thêm "from" để rõ nghĩa "rời khỏi" nơi nào.)
  • What is going on? I heard a loud noise. (is happening -> is going on)
  • We went through all the food we bought. (used up = went through - tiêu thụ hết. Dạng quá khứ.)
  • Go over your notes before the exam. (Review -> Go over)
  • My parents have been going out for five years. (dating -> going out. Dạng V-ing đi sau "have been" trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

Kết luận

Động từ GO mang nhiều ý nghĩa đa dạng khi kết hợp với các tiểu từ khác nhau. Việc học và luyện tập thường xuyên các Cụm động từ (Phrasal Verb) này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bài học tiếp theo trong series sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ COME. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với COME)