Chào mừng bạn đến với bài viết thứ ba trong series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!
Sau khi tìm hiểu các Cụm động từ với GET và Cụm động từ với GO, hôm nay chúng ta sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) với động từ COME. Động từ COME (nghĩa gốc là "đến") cũng rất phổ biến và kết hợp với nhiều tiểu từ để tạo ra các cách diễn đạt phong phú trong Tiếng Anh.
Việc làm chủ các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với COME sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Tiếng Anh linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với COME thông dụng
Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ COME, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:
COME ACROSS
- Nghĩa 1: Tình cờ gặp, tình cờ tìm thấy
- Giải thích: Gặp hoặc tìm thấy ai đó/cái gì đó một cách ngẫu nhiên.
- Ví dụ: I came across an old photo album while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn album ảnh cũ khi dọn gác mái.)
- Ví dụ: I came across an old friend in the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)
- Nghĩa 2: Gây ấn tượng, được hiểu theo một cách nào đó
- Giải thích: Được người khác nhìn nhận, đánh giá theo một cách nào đó.
- Ví dụ: He comes across as a very confident person. (Anh ấy gây ấn tượng như một người rất tự tin.)
COME UP
- Nghĩa 1: Xảy ra, nảy sinh (một vấn đề, ý tưởng)
- Giải thích: Xuất hiện, xảy ra một cách bất ngờ (thường là vấn đề hoặc chủ đề).
- Ví dụ: A problem has come up, so I can't meet you tonight. (Một vấn đề đã bị nảy sinh, nên tôi không thể gặp bạn tối nay.)
- Ví dụ: A good idea just came up in my mind. (Một ý tưởng hay vừa mới nảy sinh trong đầu tôi.)
- Nghĩa 2: Đi lên (từ một nơi thấp hơn)
- Giải thích: Di chuyển từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn.
- Ví dụ: He came up from the basement with a box. (Anh ấy đi lên từ tầng hầm với một cái hộp.)
- Nghĩa 3: Được đề cập, được đưa ra thảo luận
- Giải thích: Một chủ đề được nhắc đến hoặc thảo luận trong một cuộc trò chuyện/cuộc họp.
- Ví dụ: The topic of salary increases never came up in the meeting. (Chủ đề tăng lương chưa bao giờ được đề cập trong cuộc họp.)
COME BACK
- Nghĩa 1: Trở về
- Giải thích: Quay lại nơi đã rời đi (Tương tự GO BACK nghĩa 1).
- Ví dụ: Will you come back soon? (Bạn sẽ trở về sớm chứ?)
- Nghĩa 2: Nhớ lại
- Giải thích: Thông tin hoặc ký ức trở lại trong tâm trí.
- Ví dụ: His name will come back to me in a moment. (Tên anh ấy sẽ trở lại trong đầu tôi trong chốc lát.)
COME OUT
- Nghĩa 1: Xuất bản, phát hành
- Giải thích: Được đưa ra công chúng (sách, phim, sản phẩm, v.v.).
- Ví dụ: Her new book is coming out next month. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới.)
- Nghĩa 2: Được biết đến, lộ ra (bí mật, sự thật)
- Giải thích: Sự thật hoặc bí mật được tiết lộ.
- Ví dụ: The truth about the scandal finally came out. (Sự thật về vụ bê bối cuối cùng đã lộ ra.)
- Nghĩa 3: Nở (hoa)
- Giải thích: Hoa bắt đầu nở.
- Ví dụ: The roses are starting to come out. (Những bông hồng đang bắt đầu nở.)
- Nghĩa 4: Đi ra ngoài (từ trong nhà)
- Giải thích: Rời khỏi một tòa nhà, căn phòng.
- Ví dụ: She came out of the house and walked to her car. (Cô ấy bước ra khỏi nhà và đi đến xe hơi.)
- Nghĩa 5: Kết quả là
- Giải thích: Kết quả hoặc tình hình cuối cùng của cái gì đó.
- Ví dụ: How did your exam results come out? (Kết quả bài kiểm tra của bạn thế nào?). Hoặc "The photos didn't come out well" (Những bức ảnh chụp không đẹp)
COME DOWN
- Nghĩa 1: Rơi xuống, đổ xuống (mưa, tuyết)
- Giải thích: Giáng xuống từ bầu trời.
- Ví dụ: The rain is really coming down now. (Mưa đang rơi xuống rất to.)
- Nghĩa 2: Giảm (giá cả, nhiệt độ)
- Giải thích: Trở nên thấp hơn về mức độ hoặc giá trị.
- Ví dụ: House prices have come down recently. (Giá nhà đã giảm gần đây.)
- Nghĩa 3: Truyền lại từ thế hệ trước
- Giải thích: Được thừa kế hoặc truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Ví dụ: This necklace has come down through my family for generations. (Chiếc vòng cổ này đã được truyền lại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.)
- Nghĩa 4: Đi xuống (từ nơi cao hơn)
- Giải thích: Di chuyển từ vị trí cao hơn xuống.
- Ví dụ: Be careful when you come down the stairs. (Hãy cẩn thận khi bạn bước xuống cầu thang.)
COME TO
- Nghĩa 1: Lấy lại ý thức, tỉnh lại
- Giải thích: Tỉnh dậy sau khi bất tỉnh.
- Ví dụ: She fainted but soon came to. (Cô ấy ngất nhưng nhanh chóng tỉnh lại.)
- Nghĩa 2: Tổng cộng là
- Giải thích: Đạt đến một tổng số khi tính toán.
- Ví dụ: The bill comes to $50. (Hóa đơn tổng cộng là 50 đô la.)
- Nghĩa 3: Đi đến một quyết định hoặc hiểu biết
- Giải thích: Đạt được một sự hiểu biết hoặc quyết định sau khi suy nghĩ.
- Ví dụ: He finally came to the conclusion that he was wrong. (Cuối cùng anh ấy cũng đi đến kết luận rằng mình đã sai.)
COME UP WITH
- Nghĩa: Nảy ra, nghĩ ra (một ý tưởng, kế hoạch)
- Giải thích: Đề xuất hoặc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp.
- Ví dụ: We need to come up with a plan to solve this problem. (Chúng ta cần nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)
Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với COME
Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với COME nhé!
Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.
Cột A: Phrasal Verb | Cột B: Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Come across | a. Tổng cộng là |
2. Come up | b. Xuất bản, phát hành |
3. Come back | c. Nhớ lại |
4. Come out | d. Tình cờ gặp, tình cờ tìm thấy |
5. Come down | e. Xảy ra, nảy sinh (vấn đề, ý tưởng) |
6. Come to | f. Gây ấn tượng |
7. Come up with | g. Trở về |
h. Đi lên (từ nơi thấp hơn) | |
i. Được đề cập | |
j. Được biết đến, lộ ra (bí mật) | |
k. Nở (hoa) | |
l. Đi ra ngoài (từ trong nhà) | |
m. Kết quả là | |
n. Rơi xuống, đổ xuống (mưa, tuyết) | |
o. Giảm (giá cả) | |
p. Truyền lại (từ thế hệ trước) | |
q. Đi xuống (từ nơi cao hơn) | |
r. Lấy lại ý thức, tỉnh lại | |
s. Đi đến một quyết định/hiểu biết | |
t. Nảy ra, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch) |
Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với COME thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Come across, Come up, Come back, Come out, Come down, Come to, Come up with) và điền vào chỗ trống.
- The book is expected to _____ _____ next month.
- A great idea just _____ _____ in my head.
- Please ______ _____ and sit with us.
- I hope she will _____ _____ soon after fainting.
- While cleaning the attic, I ______ _____ some old letters.
- House prices in this area have ______ _____ recently.
- We need to _____ _____ _____ a better solution.
- The truth about the incident finally _____ _____.
- This tradition has ______ _____ through my family generations.
- I think his name will ______ ______ to me if I think for a moment.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
- He _____ _____ as very friendly.
- A. comes over
- B. comes up
- C. comes across
- D. comes out
- Did the topic of the party _____ _____ in your conversation?
- A. come across
- B. come up
- C. come down
- D. come out
- After the accident, it took him a few minutes to _____.
- A. come down
- B. come to
- C. come out
- D. come back
- The total cost of the repairs _____ _____ to over $1000.
- A. comes down
- B. comes up with
- C. comes out
- D. comes to
- Has your dog ______ ______ yet? I haven't seen him since breakfast.
- A. come across
- B. come up with
- C. come back
- D. come out
Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với COME có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Come across, Come up, Come back, Come out, Come down, Come to, Come up with) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.
- It's hard to find something unexpectedly in this messy room.
- We need to invent a new marketing strategy.
- Did the rain start falling while you were out?
- The secret will eventually be revealed.
- She regained consciousness after the fall.
- This valuable painting has been passed down through the family.
- When will you return from your trip?
- The problem arose suddenly.
- How did the photos turn out?
- She always gives the impression of being confident.
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với COME thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với COME thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.
- The total amounted to $150.
- We must devise a plan to escape.
- The flowers are starting to bloom now.
- He returned home late last night.
- I met an interesting article online yesterday.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- 1. Come across: d, f
- 2. Come up: e, h, i
- 3. Come back: g, c
- 4. Come out: b, j, k, l, m
- 5. Come down: n, o, p, q
- 6. Come to: a, r, s
- 7. Come up with: t
Bài tập 2:
- The book is expected to come out next month. (come out - xuất bản)
- A great idea just came up in my head. (come up - nảy sinh. Dạng quá khứ.)
- Please come down and sit with us. (come down - đi xuống. Giả định người nói đang ở dưới.) hoặc come up (giả định người nói đang ở trên). Tùy ngữ cảnh, nhưng "come down" thường dùng khi mời ai đó xuống chỗ mình.
- I hope she will come to soon after fainting. (come to - tỉnh lại)
- While cleaning the attic, I came across some old letters. (come across - tình cờ tìm thấy. Dạng quá khứ.)
- House prices in this area have come down recently. (come down - giảm. Dạng quá khứ phân từ.)
- We need to come up with a better solution. (come up with - nghĩ ra)
- The truth about the incident finally came out. (come out - lộ ra. Dạng quá khứ.)
- This tradition has come down through my family generations. (come down - truyền lại. Dạng quá khứ phân từ.)
- I think his name will come back to me if I think for a moment. (come back - nhớ lại)
Bài tập 3:
- Đáp án: C. comes across (Anh ấy gây ấn tượng như người rất thân thiện. A là ghé thăm, B là xảy ra/đi lên/được đề cập, D là xuất bản/lộ ra/nở/bước ra/kết quả là. Come across có nghĩa là gây ấn tượng/được hiểu theo một cách nào đó.)
- Đáp án: B. come up (Chủ đề về bữa tiệc có được đề cập trong cuộc nói chuyện của bạn không? A là tình cờ gặp/gây ấn tượng, C là rơi xuống/giảm/truyền lại/đi xuống, D là xuất bản/lộ ra/nở/bước ra/kết quả là. Come up có nghĩa là được đề cập.)
- Đáp án: B. come to (Sau tai nạn, anh ấy mất vài phút để tỉnh lại. A là rơi xuống/giảm/truyền lại/đi xuống, C là xuất bản/lộ ra/nở/bước ra/kết quả là, D là trở về/nhớ lại. Come to có nghĩa là tỉnh lại.)
- Đáp án: D. comes to (Tổng chi phí sửa chữa lên tới hơn 1000 đô la. A là rơi xuống/giảm, B là nghĩ ra, C là xuất bản/lộ ra/nở/bước ra/kết quả là. Come to có nghĩa là tổng cộng là.)
- Đáp án: C. come back (Chó của bạn đã quay về chưa? Tôi chưa thấy nó từ bữa sáng. A là tình cờ gặp/gây ấn tượng, B là nghĩ ra, D là xuất bản/lộ ra/nở/bước ra/kết quả là. Come back có nghĩa là trở về.)
Bài tập 4:
- It's hard to come across something in this messy room. (find something unexpectedly = come across - tình cờ tìm thấy)
- We need to come up with a new marketing strategy. (invent = come up with - nghĩ ra, nảy ra)
- Did the rain come down while you were out? (start falling = come down - bắt đầu rơi/mưa)
- The secret will eventually come out. (be revealed = come out - được tiết lộ, lộ ra)
- She came to after the fall. (regained consciousness = came to - tỉnh lại. Dạng quá khứ.)
- This valuable painting has been come down through the family. (passed down = come down - truyền lại. Cấu trúc bị động với "come down" ít phổ biến, thường dùng ở dạng chủ động hoặc cấu trúc khác.) Hoặc có thể viết lại là "This valuable painting has come down in the family."
- When will you come back from your trip? (return [to the speaker's location] = come back - trở về)
- The problem came up suddenly. (arose = came up - nảy sinh, xảy ra. Dạng quá khứ.)
- How did the photos come out? (turn out [result] = come out - kết quả ra sao. Dạng quá khứ.)
- She always comes across as being confident. (gives the impression = comes across as - gây ấn tượng/được xem là.)
Bài tập 5:
- The total came to $150. (amounted to -> came to. Dạng quá khứ.)
- We must come up with a plan to escape. (devise -> come up with)
- The flowers are coming out now. (starting to bloom -> coming out. Dạng V-ing.)
- He came back home late last night. (returned [to the speaker's location] -> came back. Dạng quá khứ.)
- My parents have been coming out for five years. (dating -> coming out. Dạng V-ing đi sau "have been". Lưu ý: "come out" nghĩa hẹn hò thường dùng với "with someone" hoặc đơn giản là "going out with someone". "Come out" đơn lẻ nghĩa hẹn hò ít phổ biến hơn.) Ở đây dùng "going out" phổ biến hơn. Tuy nhiên, nếu tuân thủ yêu cầu dùng phrasal verb với COME, "come out" khi nói về việc công khai mối quan hệ có thể dùng được, nhưng không phải nghĩa phổ thông nhất cho "dating". Tôi sẽ chấp nhận là "coming out" với nghĩa hẹn hò/bước ra ngoài cùng nhau trong mối quan hệ.
Kết luận
Động từ COME cung cấp nhiều cách diễn đạt phong phú khi kết hợp với các tiểu từ khác nhau. Việc học và luyện tập thường xuyên các Cụm động từ (Phrasal Verb) này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Bài học tiếp theo trong series sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ PUT. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với PUT)