Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) với động từ MAKE trong series của ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã khám phá các Cụm động từ với GET, Cụm động từ với GO, Cụm động từ với COME, Cụm động từ với PUT, Cụm động từ với TAKELOOK, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ MAKE. Động từ MAKE (nghĩa gốc là "làm, tạo ra") khi kết hợp với các tiểu từ sẽ mang những ý nghĩa đặc biệt, rất thú vị và hữu ích.

Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với MAKE sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng các cách diễn đạt tự nhiên hơn trong Tiếng Anh.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ MAKE, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:

MAKE UP

  • Nghĩa 1: Trang điểm
    • Giải thích: Sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp khuôn mặt.
    • Ví dụ: She spends a lot of time making up in the morning. (Cô ấy dành nhiều thời gian để trang điểm vào buổi sáng.)
  • Nghĩa 2: Bịa chuyện, bịa đặt
    • Giải thích: Tạo ra một câu chuyện hoặc lời giải thích không có thật.
    • Ví dụ: He made up an excuse for being late. (Anh ấy đã bịa ra một lời bào chữa cho việc đến muộn.)
  • Nghĩa 3: Làm hòa sau tranh cãi
    • Giải thích: Trở lại làm bạn sau khi cãi nhau.
    • Ví dụ: They argued yesterday but made up this morning. (Họ đã cãi nhau hôm qua nhưng đã làm hòa sáng nay.)
  • Nghĩa 4: Cấu thành, tạo nên
    • Giải thích: Hình thành nên một tổng thể hoặc một nhóm.
    • Ví dụ: Women make up 60% of the workforce. (Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động.)
    • Ví dụ: 12 months make up a year. (12 tháng tạo nên một năm.)
  • Nghĩa 5: Bù đắp (thời gian, tiền bạc đã mất)
    • Giải thích: Làm điều gì đó để bù lại sự mất mát hoặc thiếu sót.
    • Ví dụ: I'll make up the time I missed by working late. (Tôi sẽ bù đắp thời gian đã bỏ lỡ bằng cách làm thêm giờ.)
  • Nghĩa 6: Dọn giường
    • Giải thích: Sắp xếp chăn ga gối đệm cho gọn gàng.
    • Ví dụ: Please make your bed up before you leave. (Làm ơn dọn giường của bạn trước khi bạn đi.). Lưu ý: thường tách rời.

MAKE OUT

  • Nghĩa 1: Nhìn/Nghe thấy một cách khó khăn
    • Giải thích: Gặp khó khăn khi nhìn hoặc nghe thấy điều gì đó, nhưng vẫn nhận ra được.
    • Ví dụ: I could just make out a figure in the fog. (Tôi chỉ có thể nhìn thấy một cách khó khăn một dáng người trong sương mù.)
    • Ví dụ: I can't quite make out what he's saying. (Tôi không thể hoàn toàn nghe rõ anh ấy đang nói gì.)
  • Nghĩa 2: Hiểu, nắm bắt ý nghĩa
    • Giải thích: Có thể hiểu được ý nghĩa của điều gì đó. (Tương tự TAKE IN nghĩa 1, TAKE ON nghĩa 5, LOOK IN TO nghĩa 2)
    • Ví dụ: I can't make out why he left so suddenly. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại rời đi đột ngột như vậy.)
  • Nghĩa 3: Viết, điền (hóa đơn, séc)
    • Giải thích: Viết thông tin lên tài liệu chính thức.
    • Ví dụ: Please make the check out to "Cash". (Làm ơn viết séc cho "Tiền mặt"). Lưu ý: thường tách rời.
  • Nghĩa 4: Tiến triển, xoay sở
    • Giải thích: Mọi việc diễn ra thế nào. Thường dùng trong câu hỏi "How are you making out?". (Tương tự GET ON nghĩa 3, GET BY)
    • Ví dụ: How are you making out with your new project? (Bạn đang xoay sở/tiến triển dự án mới của mình thế nào?)
  • Nghĩa 5: Hôn và âu yếm (thường ở nơi công cộng)
    • Giải thích: Có hành động thể hiện tình cảm thân mật nơi công cộng. (Nghĩa không trang trọng)
    • Ví dụ: They were seen making out in the park. (Họ đã bị thấy hôn hít trong công viên.)

MAKE OVER

  • Nghĩa: Thay đổi diện mạo đáng kể (người, nơi chốn)
    • Giải thích: Cải tạo, làm mới lại hoàn toàn vẻ bề ngoài.
    • Ví dụ: They made over the front garden. (Họ đã cải tạo lại khu vườn phía trước.)
    • Ví dụ: The show made over the contestant's look. (Chương trình đã thay đổi diện mạo của thí sinh.)

MAKE FOR

  • Nghĩa 1: Di chuyển về phía, đi về phía
    • Giải thích: Đi theo hướng của một địa điểm nào đó.
    • Ví dụ: They packed their bags and made for the airport. (Họ đóng gói hành lý và đi về phía sân bay.)
  • Nghĩa 2: Góp phần vào, dẫn đến
    • Giải thích: Giúp tạo ra hoặc gây ra kết quả gì đó.
    • Ví dụ: Good planning makes for a smooth process. (Lập kế hoạch tốt góp phần tạo nên quy trình suôn sẻ.)

MAKE OF

  • Nghĩa: Hiểu, nghĩ về ai đó/cái gì đó như thế nào
    • Giải thích: Có ý kiến hoặc suy nghĩ gì về ai đó/cái gì đó. Thường dùng với "What do you make of...?"
    • Ví dụ: What do you make of this new proposal? (Bạn nghĩ gì về đề xuất mới này?)

MAKE UP FOR

  • Nghĩa: Bù đắp cho (thiệt hại, sai lầm)
    • Giải thích: Đền bù lại (một cách tích cực) cho điều gì đó tiêu cực đã xảy ra.
    • Ví dụ: He bought her flowers to make up for being late. (Anh ấy mua hoa cho cô ấy để bù đắp cho việc đến muộn.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với MAKE và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Make up a. Nhìn thấy/Nghe thấy khó khăn
2. Make out b. Trang điểm
3. Make over c. Bịa chuyện
4. Make for d. Tiến triển, xoay sở
5. Make of e. Thay đổi diện mạo đáng kể
6. Make up for f. Đi về phía
g. Làm hòa
h. Cấu thành, tạo nên
i. Bù đắp (thời gian, tiền bạc)
j. Dọn giường
k. Hiểu, nắm bắt ý nghĩa
l. Viết, điền (hóa đơn, séc)
m. Hôn và âu yếm (không trang trọng)
n. Góp phần vào, dẫn đến
o. Hiểu, nghĩ về (như thế nào)
p. Bù đắp cho (thiệt hại)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Make up, Make out, Make over, Make for, Make of, Make up for) và điền vào chỗ trống.

  1. I can't quite _____ _____ what you are saying.
  2. They had a big fight but soon _____ _____.
  3. He promised to buy her dinner to _____ _____ _____ missing her birthday.
  4. What do you _____ _____ _____ the new teacher?
  5. After the storm, the boat slowly _____ _____ _____ the shore.
  6. She spent all morning _____ _____.
  7. This old house needs to be _____ _____.
  8. 100 years _____ _____ a century.
  9. It was so dark I couldn't _____ _____ anything.
  10. Hard work and dedication usually _____ _____ _____ success.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. He always _____ _____ stories about his adventures.
  • A. makes out
  • B. makes up
  • C. makes for
  • D. makes over
  1. How did you _____ _____ in your new job?
  • A. make up
  • B. make over
  • C. make for
  • D. make out
  1. We should leave now and _____ _____ the station.
  • A. make up
  • B. make out
  • C. make for
  • D. make over
  1. The apartment was completely ______ ______ before they moved in.
  • A. made up
  • B. made out
  • C. made for
  • D. made over
  1. His sincerity really _____ _____ _____ his lack of experience.
  • A. makes out
  • B. makes up for
  • C. makes for
  • D. makes of

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với MAKE có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Make up, Make out, Make over, Make for, Make of, Make up for) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.

  1. Can you please write the receipt for me?
  2. It was so foggy, I could barely discern the road ahead.
  3. They need to compensate for the damages.
  4. Laziness often contributes to failure.
  5. What do you think of his performance?
  6. The couple finally reconciled after their argument.
  7. It was a difficult situation, but we managed to manage somehow. (Gần nghĩa, xoay sở)
  8. This group is composed of students from different countries.
  9. She decided to renovate completely her kitchen.
  10. Don't invent excuses!

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với MAKE thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với MAKE thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. He bought chocolates to compensate for forgetting her birthday.
  2. They quickly moved towards the exit.
  3. She spent an hour applying cosmetics.
  4. I couldn't understand what the sign said.
  5. Hard work will lead to success.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Make up: b, c, g, h, i, j
  • 2. Make out: a, k, l, d, m
  • 3. Make over: e
  • 4. Make for: f, n
  • 5. Make of: o
  • 6. Make up for: p

Bài tập 2:

  1. I can't quite make out what you are saying. (make out - nghe rõ một cách khó khăn)
  2. They had a big fight but soon made up. (make up - làm hòa. Dạng quá khứ.)
  3. He promised to buy her dinner to make up for missing her birthday. (make up for - bù đắp cho)
  4. What do you make of the new teacher? (make of - nghĩ gì về)
  5. After the storm, the boat slowly made for the shore. (make for - đi về phía. Dạng quá khứ.)
  6. She spent all morning making up. (make up - trang điểm. Dạng V-ing.)
  7. This old house needs to be made over. (make over - thay đổi diện mạo. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
  8. 100 years makes up a century. (make up - cấu thành. Dạng số ít.)
  9. It was so dark I couldn't make out anything. (make out - nhìn thấy một cách khó khăn. Dạng nguyên mẫu sau modal verb.)
  10. Hard work and dedication usually make for success. (make for - góp phần vào, dẫn đến. Dạng số nhiều.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. makes up (Anh ấy luôn bịa ra những câu chuyện về chuyến phiêu lưu của mình. A là nhìn/nghe khó/hiểu/viết séc/tiến triển/hôn hít, C là đi về phía/góp phần, D là thay đổi diện mạo.)
  • Đáp án: D. make out (Bạn xoay sở/tiến triển thế nào ở công việc mới? A là trang điểm/bịa chuyện/làm hòa/cấu thành/bù đắp/dọn giường, B là thay đổi diện mạo, C là đi về phía/góp phần.)
  • Đáp án: C. make for (Chúng ta nên rời đi ngay bây giờ và đi về phía nhà ga. A là trang điểm/bịa chuyện/..., B là nhìn/nghe khó/..., D là thay đổi diện mạo.)
  • Đáp án: D. made over (Căn hộ đã được cải tạo lại hoàn toàn trước khi họ chuyển đến. A là trang điểm/bịa chuyện/..., B là nhìn/nghe khó/..., C là đi về phía/góp phần.)
  • Đáp án: B. makes up for (Sự chân thành của anh ấy thực sự bù đắp cho việc anh ấy thiếu kinh nghiệm. A là nhìn/nghe khó/..., C là đi về phía/góp phần, D là nghĩ về.)

Bài tập 4:

  • Can you please make out the receipt for me? (write [a document] for = make out - viết, điền)
  • It was so foggy, I could barely make out the road ahead. (discern = make out - nhìn/nghe thấy khó khăn)
  • They need to make up for the damages. (compensate for = make up for - bù đắp cho)
  • Laziness often makes for failure. (contributes to = makes for - góp phần vào, dẫn đến)
  • What do you make of his performance? (think of = make of - nghĩ gì về)
  • The couple finally made up after their argument. (reconciled = made up - làm hòa. Dạng quá khứ.)
  • It was a difficult situation, but we managed to make out somehow. (manage [to succeed despite difficulty] = make out - xoay sở, tiến triển. Dạng nguyên mẫu.)
  • This group is made up of students from different countries. (composed of = made up of - cấu thành bởi. Dạng bị động của make up.)
  • She decided to make over her kitchen. (renovate completely = make over - cải tạo lại)
  • Don't make up excuses! (invent = make up - bịa đặt, bịa chuyện)

Bài tập 5:

  • He bought chocolates to make up for forgetting her birthday. (compensate for = make up for - bù đắp cho)
  • They quickly made for the exit. (moved towards = made for - đi về phía. Dạng quá khứ.)
  • She spent an hour making up. (applying cosmetics = making up - trang điểm. Dạng V-ing.)
  • I couldn't make out what the sign said. (understand = make out - hiểu. Dạng nguyên mẫu.)
  • Hard work will make for success. (lead to = make for - dẫn đến, góp phần vào)

Kết luận

Động từ MAKE là một động từ đa năng tạo ra nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) với các ý nghĩa thú vị và thường dùng. Hãy luyện tập thật kỹ các cụm từ này nhé!

Bài học tiếp theo trong series sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ BREAK. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với BREAK)