Chào mừng bạn quay trở lại với series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!
Trong hành trình khám phá GET, GO, COME, PUT và TAKE, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ LOOK. Động từ LOOK (nghĩa gốc là "nhìn") kết hợp với các tiểu từ khác nhau sẽ mang đến nhiều ý nghĩa quan trọng và thường gặp trong Tiếng Anh.
Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với LOOK sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại và văn bản, cũng như diễn đạt ý tứ một cách chính xác.
Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với LOOK thông dụng
Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ LOOK, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:
LOOK AFTER
- Nghĩa: Chăm sóc, trông nom
- Giải thích: Chịu trách nhiệm chăm sóc người, động vật hoặc vật gì đó.
- Ví dụ: Can you look after my dog while I'm on holiday? (Bạn có thể trông nom con chó của tôi khi tôi đi nghỉ không?)
- Ví dụ: It's important to look after your health. (Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của bạn.)
LOOK FOR
- Nghĩa: Tìm kiếm
- Giải thích: Cố gắng tìm cái gì đó hoặc ai đó đã mất, hoặc bạn muốn tìm.
- Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của tôi. Bạn có thấy chúng không?)
- Ví dụ: She is looking for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
LOOK FORWARD TO
- Nghĩa: Mong đợi, trông mong (với sự háo hức)
- Giải thích: Cảm thấy vui và háo hức về điều gì đó sắp xảy ra. Lưu ý: Sau "to" là V-ing hoặc danh từ.
- Ví dụ: I'm really looking forward to my holiday. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của mình.)
- Ví dụ: We look forward to hearing from you soon. (Chúng tôi mong đợi sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
LOOK UP
- Nghĩa 1: Tìm kiếm (thông tin trong từ điển, danh bạ)
- Giải thích: Tìm thông tin trong sách, danh sách, máy tính, v.v.
- Ví dụ: If you don't know the word, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết từ đó, hãy tra cứu nó trong từ điển.). Lưu ý: thường tách rời.
- Nghĩa 2: Cải thiện (tình hình)
- Giải thích: Trở nên tốt hơn sau một giai đoạn khó khăn.
- Ví dụ: The economy is finally starting to look up. (Nền kinh tế cuối cùng đã bắt đầu cải thiện.)
- Nghĩa 3: Kính trọng, ngưỡng mộ
- Giải thích: Ngưỡng mộ ai đó, thường là vì thành công hoặc phẩm chất của họ.
- Ví dụ: Children often look up to their parents. (Trẻ em thường ngưỡng mộ bố mẹ chúng.). Lưu ý: đi kèm với "to".
LOOK DOWN ON
- Nghĩa: Coi thường, khinh thường
- Giải thích: Nghĩ rằng mình tốt hơn người khác. Lưu ý: đi kèm với "on".
- Ví dụ: She looks down on people less fortunate than her. (Cô ấy coi thường những người kém may mắn hơn mình.)
LOOK INTO
- Nghĩa: Điều tra, xem xét kỹ lưỡng
- Giải thích: Cố gắng tìm hiểu sự thật về một vấn đề, tình huống, v.v.
- Ví dụ: The police are looking into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.)
- Ví dụ: We will look into your request and get back to you. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu của bạn và phản hồi sau.)
LOOK OUT
- Nghĩa 1: Coi chừng, cẩn thận
- Giải thích: Báo hiệu cho ai đó về sự nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.
- Ví dụ: Look out! There's a car coming! (Cẩn thận! Có xe đang tới đó!)
- Nghĩa 2: Nhìn ra (cửa sổ, ban công)
- Giải thích: Nhìn ra ngoài từ một nơi nào đó, thường là cửa sổ.
- Ví dụ: She stood by the window, looking out at the rain. (Cô ấy đứng bên cửa sổ, nhìn ra ngoài trời mưa.)
LOOK OVER
- Nghĩa: Xem qua, kiểm tra nhanh
- Giải thích: Đọc hoặc kiểm tra một cách nhanh chóng để tìm lỗi hoặc nắm ý chính. (Tương tự GO OVER nghĩa 1, nhưng thường nhanh hơn)
- Ví dụ: Can you look over my essay before I submit it? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)
LOOK ROUND / AROUND
- Nghĩa: Tham quan, đi vòng quanh để xem
- Giải thích: Đi thăm một địa điểm nào đó (thành phố, tòa nhà) để xem có gì thú vị.
- Ví dụ: We spent the afternoon looking around the old town. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tham quan khu phố cổ.)
LOOK TO
- Nghĩa 1: Trông cậy, phụ thuộc vào ai đó
- Giải thích: Tin tưởng và dựa vào ai đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
- Ví dụ: Children often look to their parents for guidance. (Trẻ em thường trông cậy vào bố mẹ để được hướng dẫn.)
- Nghĩa 2: Hướng tới, xem xét (tương lai, khả năng)
- Giải thích: Nghĩ về tương lai hoặc xem xét các khả năng.
- Ví dụ: We are looking to expand our business next year. (Chúng tôi đang xem xét mở rộng kinh doanh vào năm tới.)
Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với LOOK
Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với LOOK nhé!
Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.
Cột A: Phrasal Verb | Cột B: Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Look after | a. Tìm kiếm |
2. Look for | b. Chăm sóc, trông nom |
3. Look forward to | c. Tìm kiếm (thông tin) |
4. Look up | d. Coi thường, khinh thường |
5. Look down on | e. Điều tra, xem xét kỹ |
6. Look into | f. Mong đợi (với sự háo hức) |
7. Look out | g. Cải thiện (tình hình) |
8. Look over | h. Kính trọng, ngưỡng mộ |
9. Look round / around | i. Coi chừng, cẩn thận |
10. Look to | j. Nhìn ra (cửa sổ) |
k. Xem qua, kiểm tra nhanh | |
l. Tham quan, đi vòng quanh | |
m. Trông cậy, phụ thuộc | |
n. Hướng tới, xem xét (tương lai) |
Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với LOOK thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Look after, Look for, Look forward to, Look up, Look down on, Look into, Look out, Look over, Look round / around, Look to) và điền vào chỗ trống.
- I'm ______ ______ _____ the weekend.
- We need to ______ ______ a solution to this problem.
- The police are ______ ______ ______ the robbery.
- Don't _____ _____ _____ people just because they have less money.
- I need to _____ _____ this word in the dictionary.
- Could you please _____ _____ my report for any errors?
- _____ _____! There's ice on the road.
- This is a lovely place. Let's ______ ______ _______.
- Children ______ ______ _____ their teachers.
- My neighbour _____ _____ my cat when I'm away.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
- She is ______ ______ a new place to live.
- A. looking after
- B. looking for
- C. looking into
- D. looking over
- The company is ______ ______ expand its market.
- A. looking up
- B. looking down on
- C. looking to
- D. looking out
- Please be careful when you are walking. ______ ______!
- A. Look after
- B. Look for
- C. Look out
- D. Look over
- I usually ______ ______ my old notes before an exam.
- A. look up
- B. look forward to
- C. look over
- D. look down on
- You can always ______ ______ your family for support.
- A. look into
- B. look down on
- C. look to
- D. look up
Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với LOOK có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Look after, Look for, Look forward to, Look up, Look down on, Look into, Look out, Look over, Look round / around, Look to) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.
- I anticipate with pleasure visiting the new museum.
- The detectives will investigate the strange disappearance.
- Please take care of the children while I'm out.
- The situation is finally improving.
- Be careful! Beware of the dog. (Gần nghĩa với Look out)
- He likes to search for antique furniture in second-hand shops.
- Let's examine quickly the contract before signing it.
- We should explore the city centre.
- Some people tend to despise those with less education.
- He always admires his older brother.
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với LOOK thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với LOOK thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.
- If you don't know the meaning of the word, consult the dictionary.
- The window faces the park. (Gần nghĩa với hướng ra ngoài)
- We rely on our team leader for guidance.
- The company is considering investing in new technology.
- He is searching for his lost wallet.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- 1. Look after: b
- 2. Look for: a
- 3. Look forward to: f
- 4. Look up: c, g, h
- 5. Look down on: d
- 6. Look into: e
- 7. Look out: i, j
- 8. Look over: k
- 9. Look round / around: l
- 10. Look to: m, n
Bài tập 2:
- I'm looking forward to the weekend. (look forward to - mong đợi. Dạng V-ing.)
- We need to look for a solution to this problem. (look for - tìm kiếm)
- The police are looking into the robbery. (look into - điều tra. Dạng V-ing.)
- Don't look down on people just because they have less money. (look down on - coi thường)
- I need to look up this word in the dictionary. (look up - tra cứu)
- Could you please look over my report for any errors? (look over - xem qua, kiểm tra nhanh)
- Look out! There's ice on the road. (look out - coi chừng)
- This is a lovely place. Let's look around. (look around - tham quan) . Hoặc look round
- Children look up to their teachers. (look up to - kính trọng, ngưỡng mộ)
- My neighbour looks after my cat when I'm away. (look after - chăm sóc. Dạng số ít.)
Bài tập 3:
- Đáp án: B. looking for (Cô ấy đang tìm kiếm một nơi ở mới. A là chăm sóc, C là điều tra, D là xem qua.)
- Đáp án: C. looking to (Công ty đang xem xét mở rộng thị trường. A là tra cứu/cải thiện/kính trọng, B là coi thường, D là coi chừng/nhìn ra.)
- Đáp án: C. Look out (Xin hãy cẩn thận khi đi bộ. Coi chừng! A là chăm sóc, B là tìm kiếm, D là xem qua.)
- Đáp án: C. look over (Tôi thường xem qua ghi chú cũ của mình trước kỳ thi. A là tra cứu/cải thiện/kính trọng, B là mong đợi, D là coi thường.)
- Đáp án: C. look to (Bạn luôn có thể trông cậy vào gia đình để được hỗ trợ. A là điều tra, B là coi thường, D là tra cứu/cải thiện/kính trọng. Look to someone for something nghĩa là trông cậy vào ai đó để được gì đó.)
Bài tập 4:
- I look forward to visiting the new museum. (anticipate with pleasure = look forward to - mong đợi với sự háo hức)
- The detectives will look into the strange disappearance. (investigate = look into - điều tra)
- Please look after the children while I'm out. (take care of = look after - chăm sóc)
- The situation is finally looking up. (improving = looking up - cải thiện. Dạng V-ing.)
- Look out for the dog. (Beware of = look out for - coi chừng cái gì / ai đó. Cần thêm "for" ở đây). Hoặc đơn giản là Look out! nếu chỉ là cảnh báo chung.) Tôi sẽ chấp nhận "Look out" nếu chỉ cần một phrasal verb với LOOK.
- He likes to look for antique furniture in second-hand shops. (search for = look for - tìm kiếm)
- Let's look over the contract before signing it. (examine quickly = look over - xem qua, kiểm tra nhanh)
- We should look around the city centre. (explore = look around - tham quan, khám phá)
- Some people tend to look down on those with less education. (despise = look down on - coi thường)
- He always looks up to his older brother. (admires = looks up to - kính trọng, ngưỡng mộ. Cần thêm "to".)
Bài tập 5:
- If you don't know the meaning of the word, look it up. (consult the dictionary = look up - tra cứu. Cần tách rời tân ngữ "it".)
- The window looks out onto the park. (faces = looks out onto/over/towards - hướng ra, nhìn ra. Phrasal verb phức tạp hơn). Hoặc đơn giản hơn, nếu chỉ dùng LOOK OUT: The window looks out at the park. (nhìn ra công viên. Tuy nhiên nghĩa "hướng ra" chính xác hơn). Chấp nhận looks out.
- We look to our team leader for guidance. (rely on = look to - trông cậy, phụ thuộc. Thường đi với "for".)
- The company is looking to invest in new technology. (considering [future plan] = looking to - xem xét, hướng tới. Cấu trúc look to + V-ing/danh từ hoặc look to + V nguyên mẫu tùy nghĩa.) Ở đây dùng look to + V nguyên mẫu.
- He is looking for his lost wallet. (searching for = looking for - tìm kiếm. Dạng V-ing.)
Kết luận
Động từ LOOK kết hợp với các tiểu từ tạo ra nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) có nghĩa đa dạng và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thành thạo nhé!
Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ MAKE. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với MAKE)