Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc (Money) trong series của ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã học Cụm động từ theo các chủ đề Du lịch, Công việc, Mối quan hệ, Sức khỏeHọc tập, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các Cụm động từ (Phrasal Verb) liên quan đến việc chi tiêu, tiết kiệm, kiếm tiền và các vấn đề tài chính khác.

Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) trong chủ đề Tiền bạc sẽ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, khi bạn cần nói về tài chính cá nhân, ngân sách gia đình, hoặc các giao dịch mua bán.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến và hữu ích khi nói về chủ đề Tiền bạc:

SAVE UP

  • Nghĩa: Tiết kiệm tiền
    • Giải thích: Dành dụm tiền trong một khoảng thời gian để mua cái gì đó lớn hoặc để dùng sau này. (Đồng nghĩa với PUT AWAY nghĩa 2)
    • Ví dụ: I'm saving up for a new laptop. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới.)
    • Ví dụ: They are saving up to buy a house. (Họ đang tiết kiệm để mua một căn nhà.)

PUT ASIDE / PUT AWAY

  • Nghĩa: Tiết kiệm tiền (để dùng sau này)
    • Giải thích: Tách một phần tiền thu nhập ra để dành dụm. (PUT AWAY đã học ở Phrasal Verb với PUT)
    • Ví dụ: She tries to put aside a little money each month. (Cô ấy cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng.)

CUT BACK (ON)

  • Nghĩa: Cắt giảm chi tiêu
    • Giải thích: Giảm lượng tiền bạn chi tiêu cho thứ gì đó để tiết kiệm.
    • Ví dụ: We need to cut back on unnecessary expenses. (Chúng ta cần cắt giảm các chi phí không cần thiết.)
    • Ví dụ: The company is cutting back. (Công ty đang cắt giảm chi tiêu.)

CUT DOWN (ON)

  • Nghĩa: Cắt giảm (số lượng, mức độ sử dụng)
    • Giải thích: Giảm bớt việc sử dụng hoặc tiêu thụ thứ gì đó. Có thể áp dụng cho tiền bạc (giảm chi tiêu) hoặc thứ khác (giảm ăn đường, giảm hút thuốc). Tuy nhiên, vẫn liên quan đến quản lý nguồn lực tài chính khi nói về chi tiêu.
    • Ví dụ: I'm trying to cut down on coffee. (Tôi đang cố gắng giảm bớt uống cà phê.)
    • Ví dụ: We need to cut down on our energy usage to save money. (Chúng ta cần giảm bớt việc sử dụng năng lượng để tiết kiệm tiền.)

RUN OUT (OF)

  • Nghĩa: Hết, cạn kiệt (tiền bạc, nguồn cung)
    • Giải thích: Không còn cái gì đó nữa vì đã sử dụng hết.
    • Ví dụ: We ran out of cash. (Chúng tôi đã hết tiền mặt.)
    • Ví dụ: The store has run out of milk. (Cửa hàng đã hết sữa.)

PAY FOR

  • Nghĩa: Trả tiền cho
    • Giải thích: Đưa tiền để mua cái gì đó hoặc chi trả cho dịch vụ.
    • Ví dụ: I'll pay for the dinner. (Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.)
  • Nghĩa 2: Chịu hậu quả cho điều gì đó xấu đã làm
    • Giải thích: Đối mặt với những kết quả tiêu cực do hành động sai lầm. (Nghĩa bóng)
    • Ví dụ: He will pay for his mistakes. (Anh ấy sẽ trả giá cho những sai lầm của mình.)

PAY BACK

  • Nghĩa: Hoàn trả tiền nợ
    • Giải thích: Trả lại tiền mà bạn đã mượn từ ai đó.
    • Ví dụ: I'll pay you back tomorrow. (Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn vào ngày mai.)

TAKE OUT

  • Nghĩa: Rút tiền khỏi ngân hàng
    • Giải thích: Lấy tiền từ tài khoản ngân hàng. (Đã học ở Phrasal Verb với TAKE)
    • Ví dụ: I need to take out some cash from the ATM. (Tôi cần rút một ít tiền mặt từ máy ATM.)

LIVE ON

  • Nghĩa: Sống dựa vào (một khoản tiền)
    • Giải thích: Có đủ tiền cho chi phí sinh hoạt cơ bản từ một nguồn thu nhập cụ thể.
    • Ví dụ: It's hard to live on such a low salary. (Thật khó để sống dựa vào mức lương thấp như vậy.)

LIVE WITHIN ONE'S MEANS

  • Nghĩa: Sống trong khả năng tài chính, chi tiêu không vượt quá số tiền kiếm được
    • Giải thích: Quản lý tiền bạc để chi tiêu ít hơn hoặc bằng số tiền kiếm được.
    • Ví dụ: My parents taught me how to live within my means. (Bố mẹ tôi đã dạy tôi cách sống trong khả năng tài chính của mình.)

GET BY

  • Nghĩa: Xoay sở đủ sống (với số tiền ít)
    • Giải thích: Có đủ tiền để chi trả các chi phí cần thiết, nhưng không dư dả. (Đã học ở Phrasal Verb với GET)
    • Ví dụ: It's difficult to get by in the city on a student budget. (Thật khó để xoay sở đủ sống ở thành phố với ngân sách của sinh viên.)

COME TO

  • Nghĩa: Tổng cộng là
    • Giải thích: Đạt đến một tổng số khi tính toán chi phí. (Đã học ở Phrasal Verb với COME)
    • Ví dụ: The electricity bill came to $100 this month. (Hóa đơn tiền điện tổng cộng là 100 đô la tháng này.)

PAY OFF

  • Nghĩa 1: Trả hết nợ
    • Giải thích: Hoàn trả toàn bộ khoản tiền đã vay.
    • Ví dụ: It took them ten years to pay off their mortgage. (Họ mất mười năm để trả hết khoản vay mua nhà của mình.)
  • Nghĩa 2: Đem lại lợi ích, thành công (sau khi nỗ lực)
    • Giải thích: Nỗ lực bỏ ra cuối cùng cũng mang lại kết quả tốt. (Nghĩa này ít liên quan trực tiếp đến tiền bạc nhưng thường dùng trong bối cảnh đầu tư/kinh doanh).
    • Ví dụ: Hard work eventually pays off. (Làm việc chăm chỉ cuối cùng cũng đem lại thành công.)

RUN UP

  • Nghĩa: Mắc nợ nhiều
    • Giải thích: Tích lũy một khoản nợ lớn, thường là do chi tiêu quá nhiều.
    • Ví dụ: He ran up huge debts from gambling. (Anh ấy đã mắc nợ rất lớn từ cờ bạc.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb Chủ đề Tiền bạc và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Save up a. Hết, cạn kiệt
2. Put aside / Put away b. Trả tiền cho
3. Cut back (on) c. Hoàn trả tiền nợ
4. Cut down (on) d. Rút tiền
5. Run out (of) e. Sống dựa vào (khoản tiền)
6. Pay for f. Sống trong khả năng tài chính
7. Pay back g. Xoay sở đủ sống
8. Take out h. Tổng cộng là
9. Live on i. Trả hết nợ
10. Live within one's means j. Đem lại lợi ích, thành công
11. Get by k. Mắc nợ nhiều
12. Come to l. Tiết kiệm tiền
13. Pay off m. Chịu hậu quả (nghĩa bóng)
14. Run up n. Cắt giảm chi tiêu
o. Cắt giảm (số lượng)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Tiền bạc thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (save up, put aside, put away, cut back on, cut down on, run out of, pay for, pay back, take out, live on, live within one's means, get by, come to, pay off, run up) và điền vào chỗ trống.

  1. I need to _____ _____ some money for emergencies.
  2. They had to _____ _____ _____ luxuries after the baby was born.
  3. We almost _____ _____ _____ gas on the highway.
  4. How do you _____ _____ _____ such a small income?
  5. The final bill _____ _____ to $250.
  6. He will never be able to _____ _____ the debts he _____ ______.
  7. She managed to _____ _____ her student loan in five years.
  8. It's important to teach children to _____ _____ _____ _____ ______.
  9. I need to _____ _____ some cash from the ATM.
  10. I'll _____ you _____ when I get paid.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. Don't spend all your money; try to _____ _____.
  • A. cut back
  • B. run out
  • C. save up
  • D. pay off
  1. They ______ ______ all their savings in just a few months.
  • A. ran out of
  • B. cut back on
  • C. paid for
  • D. took out
  1. He owes me $100. I hope he will _____ me ______ soon.
  • A. pay out
  • B. pay off
  • C. pay back
  • D. pay for
  1. It's hard for families to _____ _____ in this expensive city.
  • A. cut back
  • B. get by
  • C. live on
  • D. run out
  1. The business had a high annual ______ ______.
  • A. pay off
  • B. take out
  • C. run up
  • D. turnover (Đây là danh từ, không phải phrasal verb. Gây nhiễu.) => Không dùng Turn over như phrasal verb nghĩa doanh thu. Chấp nhận nghĩa danh từ.

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Tiền bạc phù hợp từ danh sách (Save up, Put aside, Cut back on, Cut down on, Run out of, Pay for, Pay back, Take out, Live on, Get by, Come to, Pay off, Run up).

  1. I'm accumulating money to buy a car.
  2. We must reduce spending on non-essential items.
  3. We have exhausted all our supplies.
  4. Who will finance this trip?
  5. I need to repay the money I borrowed.
  6. I have to withdraw cash from the bank.
  7. They have very little money to subsist on.
  8. It's difficult to manage financially on a student budget.
  9. The total amounted to $50.
  10. It took them years to fully repay the mortgage.
  11. He accumulated substantial debts.
  12. You should limit your sugar intake.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Tiền bạc phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. He always tries to save a portion of his salary.
  2. She had to reduce her spending on entertainment.
  3. We ran out of food. (Đã có trong bài, không cần viết lại)
  4. Will you reimburse me for the ticket?
  5. It's important to spend less than you earn.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Save up: l
  • 2. Put aside / Put away: l
  • 3. Cut back (on): n
  • 4. Cut down (on): o, n (áp dụng cho tiền)
  • 5. Run out (of): a
  • 6. Pay for: b, m
  • 7. Pay back: c
  • 8. Take out: d
  • 9. Live on: e
  • 10. Live within one's means: f
  • 11. Get by: g
  • 12. Come to: h
  • 13. Pay off: i, j
  • 14. Run up: k

Bài tập 2:

  1. I need to put aside some money for emergencies. (put aside - tiết kiệm) Hoặc put away.
  2. They had to cut back on luxuries after the baby was born. (cut back on - cắt giảm chi tiêu.)
  3. We almost ran out of gas on the highway. (run out of - hết, cạn kiệt. Dạng quá khứ.)
  4. How do you live on such a small income? (live on - sống dựa vào.)
  5. The final bill came to $250. (come to - tổng cộng là. Dạng quá khứ.)
  6. He will never be able to pay back the debts he ran up. (pay back - trả lại, run up - mắc nợ. Dạng nguyên mẫu và quá khứ.)
  7. She managed to pay off her student loan in five years. (pay off - trả hết nợ.)
  8. It's important to teach children to live within their means. (live within one's means - sống trong khả năng tài chính. Thay thế "one's" bằng "their".)
  9. I need to take out some cash from the ATM. (take out - rút tiền.)
  10. I'll pay you back when I get paid. (pay back - trả lại tiền. Tách rời.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: C. save up (Đừng tiêu hết tiền; hãy cố gắng tiết kiệm. A là cắt giảm, B là hết/cạn kiệt, D là trả hết nợ/đem lại lợi ích.)
  • Đáp án: A. ran out of (Họ đã tiêu hết tất cả khoản tiết kiệm chỉ trong vài tháng. B là cắt giảm chi tiêu, C là trả tiền cho/chịu hậu quả, D là rút tiền.)
  • Đáp án: C. pay back (Anh ấy nợ tôi 100 đô. Tôi hy vọng anh ấy sẽ trả lại tiền cho tôi sớm. A là phân phát/hỏng (nghĩa của GIVE OUT), B là trả hết nợ/đem lại lợi ích, D là trả tiền cho/chịu hậu quả.)
  • Đáp án: B. get by (Thật khó để xoay sở đủ sống ở thành phố đắt đỏ này. A là cắt giảm chi tiêu, C là sống dựa vào, D là hết/cạn kiệt.)
  • Đáp án: D. turnover (Câu này hỏi về danh từ "doanh thu", đáp án là "turnover". Không phải phrasal verb. Phrasal verb Turn over có nghĩa liên quan nhưng ít dùng trực tiếp nghĩa danh từ "doanh thu" như vậy.)

Bài tập 4:

  • I'm saving up to buy a car. (accumulating money = save up - tiết kiệm) Hoặc putting aside.
  • We must cut back on non-essential items. (reduce spending = cut back on - cắt giảm chi tiêu. Cần "on".)
  • We have run out of all our supplies. (exhausted = run out of - hết, cạn kiệt. Cần "of".)
  • Who will pay for this trip? (finance = pay for - trả tiền cho.)
  • I need to pay back the money I borrowed. (repay = pay back - hoàn trả tiền.)
  • I have to take out cash from the bank. (withdraw = take out - rút tiền.)
  • They have very little money to live on. (subsist on = live on - sống dựa vào. Cần "on".)
  • It's difficult to get by on a student budget. (manage financially = get by - xoay sở đủ sống.)
  • The total came to $50. (amounted to = came to - tổng cộng là. Dạng quá khứ.)
  • It took them years to pay off the mortgage. (fully repay = pay off - trả hết nợ.)
  • He ran up substantial debts. (accumulated [debts] = ran up - mắc nợ nhiều. Dạng quá khứ.)
  • You should cut down on your sugar intake. (limit = cut down on - cắt giảm số lượng. Cần "on".)

Bài tập 5:

  • He always tries to put aside a portion of his salary. (save = put aside - tiết kiệm. Hoặc put away hoặc save up)
  • She had to cut back on her spending on entertainment. (reduce her spending = cut back on - cắt giảm chi tiêu. Cần "on".)
  • We ran out of food. (Đã có trong bài, không cần viết lại)
  • Will you pay me back for the ticket? (reimburse = pay me back - hoàn trả tiền. Cần tách rời tân ngữ "me".)
  • It's important to live within your means. (spend less than you earn = live within one's means - sống trong khả năng tài chính. Thay thế "your" cho "one's".)

Kết luận

Chủ đề Tiền bạc là một chủ đề thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững các Cụm động từ (Phrasal Verb) liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt các vấn đề tài chính một cách tự tin và chính xác.

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thường dùng trong chủ đề Giải trí (Leisure). Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí)