Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí (Leisure) trong series của ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã học Cụm động từ theo các chủ đề Du lịch, Công việc, Mối quan hệ, Sức khỏe, Học tậpTiền bạc, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các Cụm động từ (Phrasal Verb) liên quan đến các hoạt động giải trí, sở thích, nghỉ ngơi và vui chơi.

Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) trong chủ đề Giải trí sẽ giúp bạn diễn đạt các hoạt động yêu thích của mình, nói về thời gian rảnh, và dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về sở thích.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến và hữu ích khi nói về chủ đề Giải trí:

HANG OUT

  • Nghĩa: Đi chơi, dành thời gian với bạn bè
    • Giải thích: Dành thời gian ở một địa điểm cụ thể hoặc với một người/nhóm người, thường là trong không khí thân mật, thoải mái.
    • Ví dụ: We often hang out at the mall on weekends. (Chúng tôi thường đi chơi ở trung tâm thương mại vào cuối tuần.)
    • Ví dụ: He likes to hang out with his friends. (Anh ấy thích dành thời gian với bạn bè.)

GO OUT

  • Nghĩa: Đi ra ngoài (để giải trí, xã giao)
    • Giải thích: Rời nhà để tham gia các hoạt động xã hội, giải trí như đi ăn, uống, xem phim, dự tiệc, v.v. (Đã học ở Phrasal Verb với GO)
    • Ví dụ: Let's go out for dinner and a movie tonight. (Tối nay mình cùng đi chơi ăn tối và xem phim đi!)

TAKE UP

  • Nghĩa: Bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động giải trí mới
    • Giải thích: Bắt đầu làm một điều gì đó thường xuyên như một sở thích hoặc để giải trí. (Đã học ở Phrasal Verb với TAKE)
    • Ví dụ: He has taken up photography as a hobby. (Anh ấy đã bắt đầu với nhiếp ảnh như một sở thích.)

CHILL OUT

  • Nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi
    • Giải thích: Thư giãn, không làm gì căng thẳng, thường sau khi làm việc vất vả. (Nghĩa không trang trọng, tiếng lóng)
    • Ví dụ: After a busy week, I just want to chill out at home. (Sau một tuần bận rộn, tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà.)

LOUNGE AROUND

  • Nghĩa: Nằm dài, ngồi chơi (không làm gì quan trọng)
    • Giải thích: Dành thời gian một cách lười biếng, không có mục đích rõ ràng.
    • Ví dụ: He spent the whole Sunday lounging around on the sofa. (Anh ấy đã dành cả ngày Chủ nhật để nằm dài, ngồi chơi trên ghế sofa.)

STAY IN

  • Nghĩa: Ở nhà (không đi ra ngoài giải trí)
    • Giải thích: Quyết định ở nhà thay vì đi ra ngoài xã giao hoặc giải trí. Đối nghĩa với GO OUT.
    • Ví dụ: We decided to stay in and watch a movie tonight. (Chúng tôi quyết định ở nhà và xem phim tối nay.)

GO IN FOR

  • Nghĩa: Tham gia, thích thú (một hoạt động, cuộc thi)
    • Giải thích: Thích một loại hoạt động thể thao hoặc giải trí cụ thể, hoặc tham gia vào một cuộc thi/kiểm tra.
    • Ví dụ: She doesn't go in for team sports. (Cô ấy không thích các môn thể thao đồng đội.)
    • Ví dụ: Are you going in for the competition? (Bạn có tham gia cuộc thi không?)

JAZZ UP

  • Nghĩa: Làm cho thú vị, hấp dẫn hơn
    • Giải thích: Làm cho cái gì đó trở nên sinh động, màu sắc, hoặc hấp dẫn hơn để tăng tính giải trí.
    • Ví dụ: They tried to jazz up the party with some decorations. (Họ đã cố gắng làm cho bữa tiệc thú vị hơn bằng một vài đồ trang trí.)

WIND DOWN

  • Nghĩa: Nghỉ ngơi, thư giãn sau căng thẳng
    • Giải thích: Dần dần thư giãn sau một khoảng thời gian làm việc hoặc hoạt động căng thẳng.
    • Ví dụ: I like to read a book to wind down before bed. (Tôi thích đọc sách để thư giãn trước khi đi ngủ.)

KICK BACK

  • Nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi (thường ngồi hoặc nằm)
    • Giải thích: Ngồi hoặc nằm xuống để thư giãn, thưởng thức. (Nghĩa không trang trọng)
    • Ví dụ: Let's just kick back and enjoy the sunset. (Chúng ta cùng ngồi thư giãn và ngắm hoàng hôn đi.)

LET DOWN (ONE'S HAIR)

  • Nghĩa: Thư giãn, thoải mái (không giữ kẽ)
    • Giải thích: Cho phép bản thân thư giãn và tận hưởng mà không lo lắng về cách cư xử hay ấn tượng với người khác. Thường dùng với "let your hair down".
    • Ví dụ: It's good to go out with friends and just let your hair down. (Thật tốt khi đi chơi với bạn bè và chỉ thư giãn, thoải mái.)

TAKE TIME OFF

  • Nghĩa: Nghỉ ngơi, nghỉ phép
    • Giải thích: Có một kỳ nghỉ hoặc nghỉ làm/nghỉ học trong một khoảng thời gian. (Tương tự TAKE OFF nghĩa 3)
    • Ví dụ: I need to take some time off next month. (Tôi cần nghỉ một ít thời gian vào tháng tới.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

Phrasal Verb Chủ đề Giải trí và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Hang out a. Bắt đầu sở thích
2. Go out b. Thư giãn (không trang trọng)
3. Take up c. Đi chơi, dành thời gian với bạn bè
4. Chill out d. Nằm dài, ngồi chơi
5. Lounge around e. Ở nhà (không đi chơi)
6. Stay in f. Tham gia, thích thú
7. Go in for g. Làm cho thú vị, hấp dẫn hơn
8. Jazz up h. Nghỉ ngơi, thư giãn sau căng thẳng
9. Wind down i. Thư giãn, thoải mái (không giữ kẽ)
10. Kick back j. Nghỉ ngơi, nghỉ phép
11. Let down (one's hair) k. Đi ra ngoài (giải trí)
12. Take time off l. Thư giãn, nghỉ ngơi (ngồi/nằm)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) Chủ đề Giải trí thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (hang out, go out, take up, chill out, lounge around, stay in, go in for, jazz up, wind down, kick back, let down one's hair, take time off) và điền vào chỗ trống.

  1. After a busy week, I just want to _____ _____ at home.
  2. We should _____ _____ for dinner sometime.
  3. She decided to ______ ______ painting.
  4. Do you usually _____ _____ or _____ _____ on Friday nights?
  5. He spent the whole afternoon _____ ______ by the pool.
  6. Let's just _____ _____ _____ and enjoy the movie.
  7. This room is a bit boring. We need to ______ it _______.
  8. It's important to find ways to ______ ______ after work.
  9. He doesn't ______ ______ _____ extreme sports.
  10. I'm planning to ______ ______ ______ in August.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. They usually ______ ______ at the local park.
  • A. go out
  • B. hang out
  • C. stay in
  • D. lounge around
  1. I was tired, so I decided to ______ ______ tonight.
  • A. go out
  • B. hang out
  • C. stay in
  • D. take up
  1. He's thinking of ______ ______ fishing as a hobby.
  • A. hanging out
  • B. going out
  • C. taking up
  • D. staying in
  1. After the presentation, they could finally ______ ______ and relax.
  • A. chill out
  • B. jazz up
  • C. go in for
  • D. take up
  1. Don't be so serious! Just ______ ______ ______ ______ ______!
  • A. jazz it up
  • B. kick back
  • C. wind down
  • D. let your hair down

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Giải trí phù hợp từ danh sách (Hang out, Go out, Take up, Chill out, Lounge around, Stay in, Go in for, Jazz up, Wind down, Kick back, Let down one's hair, Take time off).

  1. We often spend time at the cafe.
  2. Are you planning to go out tonight?
  3. She wants to start learning to play the guitar.
  4. Just relax, everything will be fine.
  5. He spent the day relaxing lazily on the beach.
  6. I prefer to remain at home on rainy days.
  7. Does she participate in any sports?
  8. We need to make this presentation more exciting.
  9. I like to unwind with a cup of tea.
  10. Let's just sit back and relax.
  11. It's your party, just loosen up and enjoy yourself!
  12. He needs to have a break from work.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) chủ đề Giải trí phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. We should meet socially more often.
  2. He decided to begin collecting stamps.
  3. I just want to relax after a long day.
  4. They spent the weekend staying at home.
  5. Can you make this event more lively?

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Hang out: c
  • 2. Go out: k
  • 3. Take up: a
  • 4. Chill out: b
  • 5. Lounge around: d
  • 6. Stay in: e
  • 7. Go in for: f
  • 8. Jazz up: g
  • 9. Wind down: h
  • 10. Kick back: l
  • 11. Let down (one's hair): i
  • 12. Take time off: j

Bài tập 2:

  1. After a busy week, I just want to chill out at home. (chill out - thư giãn. Hoặc wind down)
  2. We should go out for dinner sometime. (go out - đi ra ngoài giải trí. Hoặc hang out)
  3. She decided to take up painting. (take up - bắt đầu sở thích. Dạng nguyên mẫu.)
  4. Do you usually go out or stay in on Friday nights? (go outstay in. Dạng nguyên mẫu.)
  5. He spent the whole afternoon lounging around by the pool. (lounge around - nằm dài/ngồi chơi. Dạng V-ing.) Hoặc kicking back.
  6. Let's just kick back and enjoy the movie. (kick back - thư giãn, ngồi hoặc nằm thoải mái.) Hoặc chill out.
  7. This room is a bit boring. We need to jazz it up. (jazz up - làm cho thú vị hơn. Tách rời.)
  8. It's important to find ways to wind down after work. (wind down - thư giãn sau căng thẳng.) Hoặc chill out.
  9. He doesn't go in for extreme sports. (go in for - thích thú, tham gia.)
  10. I'm planning to take time off in August. (take time off - nghỉ phép/nghỉ ngơi.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. hang out (Họ thường dành thời gian ở công viên địa phương. A là đi ra ngoài giải trí, C là ở nhà, D là nằm dài/ngồi chơi.)
  • Đáp án: C. stay in (Tôi mệt, nên tôi quyết định ở nhà tối nay. A là đi ra ngoài giải trí, B là đi chơi với bạn bè, D là bắt đầu sở thích.)
  • Đáp án: C. taking up (Anh ấy đang nghĩ đến việc bắt đầu câu cá như một sở thích. A là đi chơi với bạn bè, B là đi ra ngoài giải trí, D là ở nhà. Dạng V-ing sau "of".)
  • Đáp án: A. chill out (Sau buổi thuyết trình, cuối cùng họ có thể thư giãn và nghỉ ngơi. B là làm cho thú vị hơn, C là tham gia/thích thú, D là bắt đầu sở thích.)
  • Đáp án: D. let your hair down (Đừng quá nghiêm túc! Chỉ cần thư giãn, thoải mái thôi! A là làm cho thú vị hơn, B là thư giãn (ngồi/nằm), C là thư giãn sau căng thẳng.)

Bài tập 4:

  • We often hang out at the cafe. (spend time [socially with friends] = hang out - đi chơi, dành thời gian với bạn bè)
  • Are you planning to go out tonight? (go out = go out - đi ra ngoài giải trí)
  • She wants to take up learning to play the guitar. (start [a hobby/activity] = take up - bắt đầu sở thích/hoạt động.)
  • Just chill out, everything will be fine. (relax = chill out - thư giãn.) Hoặc wind down/kick back.
  • He spent the day lounging around on the beach. (relaxing lazily = lounging around - nằm dài/ngồi chơi lười biếng.) Hoặc kicking back.
  • I prefer to stay in on rainy days. (remain at home = stay in - ở nhà.)
  • Does she go in for any sports? (participate in / like = go in for - tham gia/thích thú. Cần "for".)
  • We need to jazz up this presentation. (make more exciting = jazz up - làm cho thú vị hơn.)
  • I like to wind down with a cup of tea. (unwind = wind down - thư giãn sau căng thẳng.) Hoặc chill out.
  • Let's just kick back. (sit back and relax = kick back - ngồi thư giãn.) Hoặc chill out/wind down.
  • It's your party, just let your hair down and enjoy yourself! (loosen up = let your hair down - thư giãn, thoải mái. Cần "your hair down".)
  • He needs to take time off from work. (have a break = take time off - nghỉ ngơi, nghỉ phép.)

Bài tập 5:

  • We should hang out more often. (meet socially = hang out - đi chơi, dành thời gian với bạn bè. Hoặc get together)
  • He decided to take up collecting stamps. (begin [a hobby] = take up - bắt đầu sở thích.)
  • I just want to chill out after a long day. (relax = chill out - thư giãn. Hoặc wind down/kick back)
  • They spent the weekend staying in. (staying at home = staying in - ở nhà. Dạng V-ing.)
  • Can you jazz up this event? (make more lively = jazz up - làm cho thú vị hơn.)

Kết luận

Chủ đề Giải trí đầy ắp các Cụm động từ (Phrasal Verb) thú vị giúp bạn nói về sở thích và các hoạt động thư giãn. Việc học các cụm từ này theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành các bài học Phrasal Verb theo nhóm Động từ thông dụng và theo một số Chủ đề phổ biến! Trong phần kế tiếp của series, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) theo các chủ đề khác và theo tiểu từ (particles). Hãy tiếp tục theo dõi trên ONTHITHPT.COM nhé!