Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết tiếp theo trong series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!

Sau khi đã tìm hiểu về các Cụm động từ với GET, Cụm động từ với GO, Cụm động từ với COMECụm động từ với PUT, hôm nay chúng ta sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ TAKE. Động từ TAKE (nghĩa gốc là "lấy, mang") cũng là một động từ rất linh hoạt, tạo ra nhiều Phrasal Verb với các nghĩa khác nhau.

Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với TAKE sẽ giúp bạn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng Tiếng Anh trong nhiều tình huống.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ TAKE, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:

TAKE OFF

  • Nghĩa 1: Cởi (quần áo, giày dép), tháo bỏ (phụ kiện)
    • Giải thích: Bỏ quần áo hoặc phụ kiện ra khỏi người. Đối nghĩa với PUT ON nghĩa 1.
    • Ví dụ: Please take off your shoes before entering the house. (Làm ơn cởi giày ra trước khi vào nhà.)
  • Nghĩa 2: Cất cánh (máy bay)
    • Giải thích: Máy bay bắt đầu bay lên.
    • Ví dụ: The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
  • Nghĩa 3: Nghỉ một khoảng thời gian
    • Giải thích: Có một kỳ nghỉ hoặc nghỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Ví dụ: I'm planning to take off a few days next week. (Tôi đang dự định nghỉ vài ngày vào tuần tới.)
  • Nghĩa 4: Đột ngột rời đi
    • Giải thích: Rời đi nhanh chóng và bất ngờ.
    • Ví dụ: He just took off without saying where he was going. (Anh ấy chỉ bỏ đi mà không nói sẽ đi đâu.)
  • Nghĩa 5: Thành công bất ngờ
    • Giải thích: Trở nên phổ biến hoặc thành công một cách đột ngột.
    • Ví dụ: Her business really took off last year. (Công việc kinh doanh của cô ấy thực sự thành công bất ngờ năm ngoái.)

TAKE ON

  • Nghĩa 1: Thuê, tuyển dụng (nhân viên)
    • Giải thích: Bắt đầu sử dụng ai đó làm nhân viên.
    • Ví dụ: The company is taking on more staff. (Công ty đang tuyển dụng thêm nhân viên.)
  • Nghĩa 2: Đảm nhận, gánh vác (trách nhiệm, công việc)
    • Giải thích: Chấp nhận một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mới.
    • Ví dụ: She decided to take on more responsibilities. (Cô ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm.)
  • Nghĩa 3: Đấu, cạnh tranh với ai đó
    • Giải thích: Đối đầu hoặc cạnh tranh với ai đó, đặc biệt là trong trận đấu.
    • Ví dụ: Our team is ready to take on any opponent. (Đội của chúng tôi sẵn sàng đối đầu với bất kỳ đối thủ nào.)
  • Nghĩa 4: Có một sự xuất hiện hoặc chất lượng mới
    • Giải thích: Bắt đầu có một đặc điểm hoặc hình dạng mới.
    • Ví dụ: The chameleon can take on the color of its surroundings. (Tắc kè hoa có thể mang màu sắc của môi trường xung quanh nó.)
  • Nghĩa 5: Hiểu, nắm bắt (thông tin)
    • Giải thích: Có thể hiểu hoặc ghi nhớ thông tin.
    • Ví dụ: It's a lot of information to take on at once. (Đó là rất nhiều thông tin để nắm bắt cùng một lúc.)

TAKE OUT

  • Nghĩa 1: Mang ra ngoài, lấy ra
    • Giải thích: Di chuyển vật gì đó từ bên trong ra ngoài.
    • Ví dụ: Please take out the trash. (Làm ơn mang rác ra ngoài.)
    • Ví dụ: He took out his phone from his pocket. (Anh ấy lấy điện thoại ra khỏi túi.)
  • Nghĩa 2: Mời ai đó đi ăn, đi chơi (hẹn hò)
    • Giải thích: Mời ai đó ra ngoài, thường là đến nhà hàng hoặc đi xem phim.
    • Ví dụ: He asked her to take her out for dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.)
  • Nghĩa 3: Nhổ (răng), loại bỏ (vật gì đó không mong muốn)
    • Giải thích: Loại bỏ cái gì đó một cách vĩnh viễn.
    • Ví dụ: The dentist had to take out his wisdom tooth. (Nha sĩ đã phải nhổ răng khôn của anh ấy.)
  • Nghĩa 4: Phá hủy, tiêu diệt
    • Giải thích: Làm hỏng hoặc phá hủy hoàn toàn.
    • Ví dụ: The bomb took out the entire building. (Quả bom đã phá hủy toàn bộ tòa nhà.)
  • Nghĩa 5: Rút tiền khỏi ngân hàng
    • Giải thích: Lấy tiền từ tài khoản ngân hàng.
    • Ví dụ: I need to take out some cash. (Tôi cần rút một ít tiền mặt.)
  • Nghĩa 6: Giết ai đó (tiếng lóng)
    • Giải thích: Ám sát ai đó. (Tiếng lóng)
    • Ví dụ: The gang leader ordered his men to take him out. (Tên trùm băng đảng ra lệnh cho người của hắn giết hắn.)

TAKE OVER

  • Nghĩa 1: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
    • Giải thích: Bắt đầu có quyền kiểm soát một công ty, vị trí, nhiệm vụ, v.v.
    • Ví dụ: The new manager will take over next week. (Quản lý mới sẽ tiếp quản vào tuần tới.)
    • Ví dụ: The big company took over the smaller one. (Công ty lớn đã mua lại/tiếp quản công ty nhỏ hơn.)
  • Nghĩa 2: Chiếm chỗ, lấn át
    • Giải thích: Trở nên quan trọng hơn hoặc kiểm soát một tình huống/khu vực.
    • Ví dụ: The weeds have started to take over the garden. (Cỏ dại đã bắt đầu lấn át khu vườn.)

TAKE UP

  • Nghĩa 1: Bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động mới
    • Giải thích: Bắt đầu làm một điều gì đó thường xuyên như một sở thích hoặc công việc.
    • Ví dụ: He has taken up painting. (Anh ấy đã bắt đầu học vẽ.)
  • Nghĩa 2: Chiếm không gian hoặc thời gian
    • Giải thích: Sử dụng một lượng không gian hoặc thời gian nhất định.
    • Ví dụ: This table takes up too much space. (Cái bàn này chiếm quá nhiều không gian.)
    • Ví dụ: Studying takes up most of my time. (Việc học chiếm phần lớn thời gian của tôi.)
  • Nghĩa 3: Tiếp tục sau khi ai đó dừng lại
    • Giải thích: Bắt đầu làm điều gì đó mà người khác đã dừng lại.
    • Ví dụ: She took up the story where he left off. (Cô ấy tiếp tục câu chuyện từ chỗ anh ấy dừng lại.)
  • Nghĩa 4: Rút ngắn (quần áo)
    • Giải thích: Làm cho quần áo ngắn lại.
    • Ví dụ: Can you take up the hem of these trousers? (Bạn có thể rút ngắn gấu chiếc quần này không.)

TAKE BACK

  • Nghĩa 1: Lấy lại, nhận lại
    • Giải thích: Mang vật gì đó trở về nơi ban đầu, thường là cửa hàng.
    • Ví dụ: I need to take back this shirt because it's too small. (Tôi cần trả lại chiếc áo này vì nó quá nhỏ.)
  • Nghĩa 2: Rút lại (lời nói)
    • Giải thích: Thừa nhận rằng điều mình nói là sai.
    • Ví dụ: I apologize. I take back what I said. (Tôi xin lỗi. Tôi rút lại lời tôi đã nói.)
  • Nghĩa 3: Làm ai đó nhớ về quá khứ
    • Giải thích: Gợi lại kỷ niệm về một thời điểm trong quá khứ.
    • Ví dụ: This song really takes me back to my childhood. (Bài hát này thực sự làm tôi nhớ về thời thơ ấu.). Lưu ý: thường tách rời.

TAKE DOWN

  • Nghĩa 1: Gỡ xuống, tháo dỡ
    • Giải thích: Di chuyển vật gì đó (thứ đang treo hoặc dựng) xuống.
    • Ví dụ: Please help me take down the decorations. (Làm ơn giúp tôi gỡ bỏ những đồ trang trí.)
  • Nghĩa 2: Ghi chép, viết lại
    • Giải thích: Viết lại thông tin (Tương tự GET DOWN nghĩa 2, PUT DOWN nghĩa 2).
    • Ví dụ: Can you take down the minutes of the meeting? (Bạn có thể ghi chép lại biên bản cuộc họp không?)
  • Nghĩa 3: Đánh bại, lật đổ (đối thủ, chính quyền)
    • Giải thích: Thành công trong việc đánh bại hoặc lật đổ ai đó/cái gì đó.
    • Ví dụ: The rebels planned to take down the government. (Những kẻ nổi dậy đã lên kế hoạch lật đổ chính phủ.)

TAKE IN

  • Nghĩa 1: Hiểu, nắm bắt (thông tin, ý tưởng)
    • Giải thích: Hoàn toàn hiểu và chấp nhận thông tin. (Tương tự TAKE ON nghĩa 5)
    • Ví dụ: It's hard to take in all the details at once. (Thật khó để nắm bắt tất cả các chi tiết cùng một lúc.)
  • Nghĩa 2: Lừa dối, lừa gạt
    • Giải thích: Làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng.
    • Ví dụ: Don't be taken in by his promises. (Đừng để bị lừa gạt bởi những lời hứa của anh ấy.). Thường dùng ở dạng bị động.
  • Nghĩa 3: Cho ở nhờ, nhận nuôi
    • Giải thích: Cung cấp chỗ ở cho ai đó hoặc nhận nuôi động vật.
    • Ví dụ: They took in the homeless cat. (Họ đã nhận nuôi con mèo vô gia cư.)
  • Nghĩa 4: Thu nhỏ (vừa vặn hơn)
    • Giải thích: Làm cho quần áo nhỏ lại để vừa với người mặc.
    • Ví dụ: This dress is too big, I need to have it taken in. (Chiếc váy này quá rộng, tôi cần mang đi thu nhỏ.). Thường dùng ở dạng bị động.

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với TAKE và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Take off a. Thuê, tuyển dụng
2. Take on b. Cởi, tháo bỏ
3. Take out c. Lấy lại, nhận lại (hàng hóa)
4. Take over d. Gỡ xuống, tháo dỡ
5. Take up e. Hiểu, nắm bắt (thông tin)
6. Take back f. Cất cánh (máy bay)
7. Take down g. Rút lại (lời nói)
8. Take in h. Nghỉ một khoảng thời gian
i. Đột ngột rời đi
j. Thành công bất ngờ
k. Đảm nhận
l. Đấu, cạnh tranh
m. Mang ra ngoài, lấy ra
n. Mời đi ăn/chơi (hẹn hò)
o. Nhổ (răng), loại bỏ
p. Phá hủy, tiêu diệt
q. Rút tiền
r. Tiếp quản
s. Chiếm chỗ, lấn át
t. Bắt đầu (sở thích)
u. Chiếm không gian/thời gian
v. Tiếp tục (chuyện đang nói)
w. Rút lại (làm nhỏ clothes)
x. Làm nhớ về quá khứ
y. Ghi chép, viết lại
z. Đánh bại, lật đổ
aa. Lừa dối, lừa gạt
bb. Cho ở nhờ, nhận nuôi
cc. Thu nhỏ (quần áo)

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Take off, Take on, Take out, Take over, Take up, Take back, Take down, Take in) và điền vào chỗ trống.

  1. The movie was a huge success and really ______ ______.
  2. I don't want to ______ _____ too much responsibility right now.
  3. Can you ______ _____ the dog for a walk?
  4. My old photos always ______ me _____ to my school days.
  5. It's hard for me to ______ _____ so much criticism.
  6. She decided to ______ _____ yoga to relax.
  7. The company is ______ _____ five new interns.
  8. They had to ______ _____ the old bridge.
  9. I need to _____ _____ some money from the ATM.
  10. The tailor will ______ _____ the dress because it's too loose.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. The plane is ready to _____ _____.
  • A. take on
  • B. take off
  • C. take out
  • D. take over
  1. Who will ______ _____ the project after the manager leaves?
  • A. take down
  • B. take in
  • C. take over
  • D. take off
  1. It's easy to be ______ _____ by online scams.
  • A. taken off
  • B. taken on
  • C. taken over
  • D. taken in
  1. Don't forget to _____ _____ your hat when you enter the church.
  • A. take on
  • B. take out
  • C. take off
  • D. take up
  1. Please _____ _____ these notes while I'm speaking.
  • A. take off
  • B. take down
  • C. take up
  • D. take back

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với TAKE có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Take off, Take on, Take out, Take over, Take up, Take back, Take down, Take in) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.

  1. I need to return this book to the library.
  2. The small business was acquired by a large corporation.
  3. It's difficult to understand all the information at once.
  4. The factory had to demolish the old chimney.
  5. I'm trying to learn Spanish.
  6. She invited him to a concert last night.
  7. The virus destroyed his computer completely.
  8. The model found it hard to absorb the directions. (Tương tự hiểu thông tin)
  9. He decided to hire a personal assistant.
  10. I was deceived by his humble appearance.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với TAKE thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với TAKE thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. My old photos always remind me of my grandmother.
  2. This sofa occupies too much space in the living room.
  3. Please remove the documents from the safe.
  4. She decided to begin gardening.
  5. The military quickly defeated the enemy forces.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Take off: b, f, h, i, j
  • 2. Take on: a, k, l, m (nghĩa có sự xuất hiện mới), e (nghĩa hiểu, nắm bắt)
  • 3. Take out: m, n, o, p, q (nghĩa rút tiền),
  • 4. Take over: r, s
  • 5. Take up: t, u, v, w
  • 6. Take back: c, g, x
  • 7. Take down: d, y, z
  • 8. Take in: e, aa, bb, cc

Bài tập 2:

  1. The movie was a huge success and really took off. (take off - thành công bất ngờ. Dạng quá khứ.)
  2. I don't want to take on too much responsibility right now. (take on - đảm nhận)
  3. Can you take out the dog for a walk? (take out - dẫn ra ngoài)
  4. My old photos always take me back to my school days. (take back - làm nhớ về quá khứ. Tách rời.)
  5. It's hard for me to take in so much criticism. (take in - hiểu, chấp nhận)
  6. She decided to take up yoga to relax. (take up - bắt đầu sở thích/hoạt động)
  7. The company is taking on five new interns. (take on - tuyển dụng. Dạng V-ing.)
  8. They had to take down the old bridge. (take down - tháo dỡ. Dạng quá khứ.)
  9. I need to take out some money from the ATM. (take out - rút tiền)
  10. The tailor will take in the dress because it's too loose. (take in - thu nhỏ quần áo)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. take off (Máy bay đã sẵn sàng để cất cánh. A là tuyển dụng/đảm nhận/... C là mang ra/hẹn hò/... D là tiếp quản/chiếm chỗ.)
  • Đáp án: C. take over (Ai sẽ tiếp quản dự án sau khi quản lý rời đi? A là gỡ xuống/ghi chép/đánh bại, B là hiểu/lừa gạt/cho ở nhờ/thu nhỏ, D là cởi/cất cánh/nghỉ/rời đi/thành công bất ngờ.)
  • Đáp án: D. taken in (Dễ dàng bị lừa gạt bởi các trò lừa đảo trực tuyến. Đây là dạng bị động của take in nghĩa lừa gạt. A, B, C không có nghĩa phù hợp.)
  • Đáp án: C. take off (Đừng quên cởi mũ khi bạn vào nhà thờ. A là tuyển dụng/đảm nhận/..., B là mang ra/hẹn hò/..., D là bắt đầu sở thích/chiếm không gian/...)
  • Đáp án: B. take down (Làm ơn ghi chép lại những điều này trong lúc tôi đang nói. A là cởi/cất cánh/..., C là bắt đầu sở thích/chiếm không gian/..., D là lấy lại hàng hóa/rút lại lời/làm nhớ về.)

Bài tập 4:

  • I need to take back this book to the library. (return [to a place of origin] = take back - trả lại)
  • The small business was taken over by a large corporation. (acquired = taken over - tiếp quản, mua lại. Dạng bị động.)
  • It's difficult to take in all the information at once. (understand = take in - hiểu, nắm bắt)
  • The factory had to take down the old chimney. (demolish [a structure] = take down - tháo dỡ)
  • I'm trying to take up Spanish. (learn [as a new activity/hobby] = take up - bắt đầu học [hoạt động mới])
  • She took him out to a concert last night. (invited [on a date/outing] = took out - mời đi chơi/hẹn hò. Tách rời, dạng quá khứ.)
  • The virus took out his computer completely. (destroyed = took out - phá hủy. Dạng quá khứ.)
  • The model found it hard to take in the directions. (absorb [information] = take in - nắm bắt thông tin)
  • He decided to take on a personal assistant. (hire = take on - tuyển dụng)
  • I was taken in by his humble appearance. (deceived = taken in - lừa gạt. Dạng bị động, quá khứ.)

Bài tập 5:

  • My old photos always take me back to my grandmother. (remind me of = take me back to - làm nhớ về quá khứ. Tách rời.)
  • This sofa takes up too much space in the living room. (occupies = takes up - chiếm không gian.)
  • Please take out the documents from the safe. (remove [from inside] = take out - lấy ra ngoài).
  • She decided to take up gardening. (begin [a hobby] = take up - bắt đầu một sở thích).
  • The military quickly took down the enemy forces. (defeated = took down - đánh bại, lật đổ. Dạng quá khứ.)

Kết luận

Động từ TAKE là một trong những động từ cơ bản nhất nhưng lại tạo ra nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) với các nghĩa rất đa dạng và quan trọng. Hãy dành thời gian ôn tập và luyện tập các cụm từ này nhé!

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ LOOK. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với LOOK)