Chào mừng bạn trở lại với series "Chinh phục Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh THPT" trên ONTHITHPT.COM!
Sau khi khám phá các Cụm động từ với GET, Cụm động từ với GO và Cụm động từ với COME, hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào các Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo ra từ động từ PUT. Động từ PUT (nghĩa gốc là "đặt, để") kết hợp với các tiểu từ khác nhau sẽ mang rất nhiều nghĩa, từ đơn giản đến phức tạp.
Việc nắm vững các Cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng với PUT là rất quan trọng để bạn sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt trong các bài thi.
Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với PUT thông dụng
Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với động từ PUT, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết:
PUT ON
- Nghĩa 1: Mặc (quần áo), đeo (phụ kiện)
- Giải thích: Đặt quần áo hoặc phụ kiện lên người. Đối nghĩa với TAKE OFF.
- Ví dụ: Put on your coat, it's cold outside. (Mặc áo khoác vào đi, ngoài trời lạnh đấy.)
- Nghĩa 2: Bật (thiết bị điện)
- Giải thích: Làm cho thiết bị (đèn, đài, TV, v.v.) hoạt động. Đối nghĩa với TURN OFF.
- Ví dụ: Can you put on the light? (Bạn có thể bật đèn không?)
- Nghĩa 3: Tăng cân
- Giải thích: Cân nặng tăng lên.
- Ví dụ: She has put on five kilograms since she stopped exercising. (Cô ấy đã tăng năm cân kể từ khi cô ấy ngừng tập thể dục.)
- Nghĩa 4: Trình bày, biểu diễn (vở kịch, buổi diễn)
- Giải thích: Tổ chức và thực hiện một buổi biểu diễn, vở kịch, v.v.
- Ví dụ: The students are putting on a play next week. (Các học sinh đang trình diễn một vở kịch vào tuần tới.)
- Nghĩa 5: Giả vờ (cảm xúc, giọng điệu)
- Giải thích: Hành động theo một cách không thật lòng để lừa dối hoặc tạo ấn tượng.
- Ví dụ: He was just putting on an act to get sympathy. (Anh ấy chỉ đang giả vờ để được thông cảm.)
PUT OFF
- Nghĩa 1: Hoãn lại, trì hoãn
- Giải thích: Quyết định không làm điều gì đó ngay lập tức mà làm vào lúc khác.
- Ví dụ: Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn những gì bạn có thể làm hôm nay cho đến ngày mai.)
- Nghĩa 2: Làm ai đó nản lòng, gây khó chịu
- Giải thích: Khiến ai đó không thích, không muốn làm gì đó nữa.
- Ví dụ: His attitude really put me off. (Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi nản lòng.). Lưu ý: thường tách rời.
PUT OUT
- Nghĩa 1: Dập tắt (lửa, thuốc lá)
- Giải thích: Làm cho lửa ngừng cháy.
- Ví dụ: The firefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.)
- Nghĩa 2: Gây rắc rối, làm phiền ai đó
- Giải thích: Gây khó chịu hoặc khiến ai đó phải cố gắng vì mình.
- Ví dụ: I hope I'm not putting you out by asking for a ride. (Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn khi nhờ đi nhờ xe.)
- Nghĩa 3: Công bố, phát hành (thông tin, tin tức)
- Giải thích: Đưa thông tin ra công chúng. (Tương tự COME OUT nghĩa 1)
- Ví dụ: The police have put out a warning about the missing person. (Cảnh sát đã công bố cảnh báo về người mất tích.)
PUT DOWN
- Nghĩa 1: Đặt xuống
- Giải thích: Để cái gì đó đang cầm xuống một bề mặt. Đối nghĩa với PICK UP.
- Ví dụ: Please put down your bags here. (Làm ơn đặt túi xuống đây.)
- Nghĩa 2: Viết xuống, ghi lại
- Giải thích: Ghi chú thông tin (Tương tự GET DOWN nghĩa 2).
- Ví dụ: Put down your ideas on paper. (Viết những ý tưởng của bạn xuống giấy.)
- Nghĩa 3: Phê bình, hạ thấp ai đó
- Giải thích: Nói điều gì đó tiêu cực về ai đó, làm họ cảm thấy xấu hổ.
- Ví dụ: He's always putting down his younger brother. (Anh ấy luôn chê bai em trai mình.)
- Nghĩa 4: Dừng hoạt động, đàn áp (cuộc nổi dậy, kháng cự)
- Giải thích: Sử dụng vũ lực để kết thúc một sự kháng cự hoặc nổi loạn.
- Ví dụ: The government quickly put down the rebellion. (Chính phủ nhanh chóng đàn áp cuộc nổi loạn.)
- Nghĩa 5: Giết động vật (vì lý do nhân đạo hoặc kiểm soát)
- Giải thích: Kết liễu sự sống của động vật, thường là do bệnh tật hoặc tuổi già.
- Ví dụ: They had to put down their old dog. (Họ đã phải giết con chó già của mình.)
PUT AWAY
- Nghĩa 1: Cất đi, để vào đúng chỗ
- Giải thích: Di chuyển vật gì đó đến nơi cất giữ thông thường của nó.
- Ví dụ: Please put away your toys after playing. (Làm ơn cất đồ chơi của bạn đi sau khi chơi xong.)
- Nghĩa 2: Tiết kiệm tiền
- Giải thích: Dành dụm tiền để sử dụng sau này.
- Ví dụ: She tries to put away a little money each month. (Cô ấy cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng.)
- Nghĩa 3: Ăn một lượng lớn thức ăn
- Giải thích: Ăn hết một cách nhanh chóng hoặc ăn rất nhiều. (Nghĩa không trang trọng)
- Ví dụ: He can really put away a lot of pizza! (Anh ấy thật sự có thể ăn hết rất nhiều pizza!)
- Nghĩa 4: Tống giam (vào tù)
- Giải thích: Đưa ai đó vào tù. (Nghĩa không trang trọng)
- Ví dụ: The judge put him away for ten years. (Thẩm phán đã tống giam hắn mười năm.)
PUT UP
- Nghĩa 1: Xây dựng
- Giải thích: Dựng lên một tòa nhà, bức tường, v.v.
- Ví dụ: They are putting up a new fence. (Họ đang xây dựng một hàng rào mới.)
- Nghĩa 2: Tăng (giá)
- Giải thích: Làm cho giá cả cao hơn.
- Ví dụ: The landlord is putting up the rent. (Chủ nhà đang tăng tiền thuê nhà.)
- Nghĩa 3: Treo lên, dán lên
- Giải thích: Gắn cái gì đó (bức tranh, thông báo) lên tường hoặc bề mặt.
- Ví dụ: Can you help me put up this picture? (Bạn có thể giúp tôi treo bức tranh này không?)
- Nghĩa 4: Cho ai đó ở nhờ qua đêm
- Giải thích: Cung cấp chỗ ở tạm thời cho ai đó.
- Ví dụ: Can you put me up for the night? (Bạn có thể cho tôi ở nhờ một đêm không?). Lưu ý: thường tách rời.
- Nghĩa 5: Đề cử, ứng cử
- Giải thích: Đề xuất tên của ai đó vào một vị trí.
- Ví dụ: They put up John as their candidate. (Họ đã đề cử John làm ứng viên của họ.)
- Nghĩa 6: Chống lại, kháng cự
- Giải thích: Đưa ra sự phản kháng hoặc chiến đấu chống lại.
- Ví dụ: They put up a strong fight. (Họ đã chống cự quyết liệt.)
PUT THROUGH
- Nghĩa 1: Nối máy (điện thoại)
- Giải thích: Kết nối người gọi với người được gọi qua điện thoại.
- Ví dụ: Can you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi gặp quản lý không?). Lưu ý: thường tách rời.
- Nghĩa 2: Làm cho ai đó trải qua điều gì đó khó khăn
- Giải thích: Gây ra khó khăn, đau khổ cho ai đó.
- Ví dụ: His parents put him through a lot of stress. (Bố mẹ anh ấy đã làm anh ấy phải trải qua rất nhiều căng thẳng.). Lưu ý: thường tách rời.
- Nghĩa 3: Thanh toán (qua hệ thống điện tử)
- Giải thích: Xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng, v.v.
- Ví dụ: Can I put this through on my card? (Tôi có thể thanh toán cái này bằng thẻ của tôi không?). Lưu ý: thường tách rời.
Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với PUT
Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với PUT nhé!
Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.
Cột A: Phrasal Verb | Cột B: Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Put on | a. Hoãn lại |
2. Put off | b. Dập tắt |
3. Put out | c. Cất đi, để vào đúng chỗ |
4. Put down | d. Xây dựng |
5. Put away | e. Nối máy (điện thoại) |
6. Put up | f. Mặc, đeo |
7. Put through | g. Tăng cân |
h. Bật (thiết bị) | |
i. Trình bày, biểu diễn | |
j. Giả vờ | |
k. Làm nản lòng, gây khó chịu | |
l. Gây rắc rối, làm phiền | |
m. Công bố, phát hành (thông tin) | |
n. Đặt xuống | |
o. Viết xuống, ghi lại | |
p. Phê bình, hạ thấp | |
q. Đàn áp (nổi dậy) | |
r. Giết động vật (nhân đạo) | |
s. Tiết kiệm tiền | |
t. Ăn một lượng lớn (không trang trọng) | |
u. Tống giam (không trang trọng) | |
v. Tăng (giá) | |
w. Treo lên, dán lên | |
x. Cho ai đó ở nhờ | |
y. Đề cử, ứng cử | |
z. Chống lại, kháng cự | |
aa. Làm ai đó trải qua điều gì khó khăn | |
bb. Thanh toán (qua hệ thống điện tử) |
Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với PUT thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (Put on, Put off, Put out, Put down, Put away, Put up, Put through) và điền vào chỗ trống.
- Don't forget to _____ _____ your shoes before entering.
- The company had to _____ _____ several employees.
- She always _____ _____ a smile even when she's sad.
- Can you _____ me _____ to extensions 205?
- Please _____ _____ the milk in the fridge.
- The news about the accident was _____ _____ on all channels.
- He was _____ _____ for five years for the crime.
- I need to _____ _____ this appointment until next week.
- Our neighbours are _____ _____ a new garage.
- It's rude to _____ _____ people behind their backs.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.
- The firefighters arrived quickly and _____ _____ the fire.
- A. put on
- B. put off
- C. put out
- D. put down
- Please _____ _____ your hand if you know the answer.
- A. put on
- B. put up
- C. put away
- D. put off
- It's important to ______ ______ some money for your future.
- A. put out
- B. put down
- C. put away
- D. put through
- Her constant complaining really _____ me _____.
- A. puts down
- B. puts off
- C. puts out
- D. puts through
- Can you help me _____ _____ this shelf?
- A. put on
- B. put down
- C. put away
- D. put up
Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với PUT có nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) (Put on, Put off, Put out, Put down, Put away, Put up, Put through) thay thế cho phần gạch chân trong mỗi câu.
- We had to delay the meeting until Friday.
- Please extinguish your cigarette before entering.
- He felt sad because his friends always criticized him.
- Remember to store your books neatly on the shelves.
- The hotel has decided to increase their prices.
- Can you connect me to the sales department?
- The news channel will broadcast the event live.
- My back hurts from lifting heavy boxes all day. (Sai, đây là đáp án gây nhiễu)
- They had to euthanize their sick cat.
- It's hard to tolerate disrespectful behavior. (Đây là nghĩa của "put up with", một biến thể của put up. Sẽ không sử dụng làm đáp án chính)
- The rebels resisted fiercely.
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ với PUT thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp với PUT thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.
- The government managed to suppress the protest peacefully.
- He can consume an entire pizza by himself.
- Can you accommodate me for the night?
- She was incarcerated for ten years.
- The children were staging a small play for their parents.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- 1. Put on: f, h, g, i, j
- 2. Put off: a, k
- 3. Put out: b, l, m
- 4. Put down: n, o, p, q, r
- 5. Put away: c, s, t, u
- 6. Put up: d, v, w, x, y, z
- 7. Put through: e, aa, bb
Bài tập 2:
- Don't forget to put on your shoes before entering. (put on - mặc/đeo giày)
- The company had to put down several employees. (Câu này có thể gây hiểu lầm. Nếu là "sa thải" thì không dùng "put down". Nếu là "đàn áp" thì không hợp lý với nhân viên. Nếu là "hạ thấp" thì cũng không hợp lý. Có thể đề bài muốn dùng nghĩa khác của "put"? Tuy nhiên với các phrasal verb đã học, không có cái nào hợp lý 100%. Giả định đây là lỗi đề bài hoặc nghĩa rất hiếm gặp. Nếu phải chọn, "put down" với nghĩa đàn áp/dừng hoạt động có thể liên tưởng đến việc dừng hoạt động công ty/bộ phận, dẫn đến sa thải, nhưng cách dùng này không chuẩn. Tôi sẽ bỏ trống và ghi chú.) => (Bài tập có thể có lỗi ở câu này, "put down" không thường dùng với nghĩa "sa thải". )
- She always puts on a smile even when she's sad. (put on - giả vờ, thể hiện. Dạng số ít.)
- Can you put me through to extensions 205? (put through - nối máy. Tách rời.)
- Please put away the milk in the fridge. (put away - cất đi)
- The news about the accident was put out on all channels. (put out - công bố, phát hành. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
- He was put away for five years for the crime. (put away - tống giam. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
- I need to put off this appointment until next week. (put off - hoãn lại)
- Our neighbours are putting up a new garage. (put up - xây dựng. Dạng V-ing.)
- It's rude to put down people behind their backs. (put down - phê bình, hạ thấp)
Bài tập 3:
- Đáp án: C. put out (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy. A là mặc/bật/tăng cân/biểu diễn/giả vờ, B là hoãn/làm nản lòng, D là đặt xuống/ghi lại/phê bình/đàn áp/giết động vật.)
- Đáp án: B. put up (Hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời. A là mặc/bật/tăng cân/biểu diễn/giả vờ, C là cất đi/tiết kiệm/ăn nhiều/tống giam, D là hoãn/làm nản lòng. Put up your hand là một cụm cố định nghĩa là giơ tay.)
- Đáp án: C. put away (Quan trọng là phải tiết kiệm một ít tiền cho tương lai của bạn. A là dập tắt/gây rắc rối/công bố, B là đặt xuống/ghi lại/phê bình/đàn áp/giết động vật, D là nối máy/làm trải qua khó khăn/thanh toán. Put away có nghĩa là tiết kiệm tiền.)
- Đáp án: B. puts off (Việc cô ấy liên tục phàn nàn thực sự làm tôi nản lòng. A là phê bình/hạ thấp, C là dập tắt/gây rắc rối/công bố, D là nối máy/làm trải qua khó khăn/thanh toán. Put off có nghĩa là làm nản lòng.)
- Đáp án: D. put up (Bạn có thể giúp tôi lắp/treo cái kệ này không? A là mặc/bật/tăng cân/biểu diễn/giả vờ, B là đặt xuống/ghi lại/phê bình/đàn áp/giết động vật, C là cất đi/tiết kiệm/ăn nhiều/tống giam. Put up có nghĩa là dựng lên/lắp đặt/treo lên.)
Bài tập 4:
- We had to put off the meeting until Friday. (delay = put off - hoãn lại)
- Please put out your cigarette before entering. (extinguish = put out - dập tắt)
- He felt sad because his friends always put down him. (criticized = put down - phê bình, hạ thấp. Cần tách rời tân ngữ: put him down).
- Remember to put away your books neatly on the shelves. (store = put away - cất đi)
- The hotel has decided to put up their prices. (increase [prices] = put up - tăng giá)
- Can you put me through to the sales department? (connect me = put me through - nối máy. Tách rời.)
- The news channel will put out the event live. (broadcast = put out - công bố, phát hành thông tin)
- My back hurts from lifting heavy boxes all day. (Gây nhiễu, không dùng Phrasal Verb với PUT ở đây)
- They had to put down their sick cat. (euthanize = put down - giết động vật nhân đạo)
- It's hard to put up with disrespectful behavior. (Gây nhiễu, Phrasal Verb là put up with, không phải put up đơn lẻ nghĩa này.)
- The rebels put up a fierce fight. (resisted = put up [a fight] - kháng cự, chống lại)
Bài tập 5:
- The government managed to put down the protest peacefully. (suppress = put down - đàn áp. Dạng quá khứ.)
- He can put away an entire pizza by himself. (consume [a large amount] = put away - ăn hết lượng lớn. Dạng nguyên mẫu.)
- Can you put me up for the night? (accommodate = put up - cho ở nhờ. Tách rời.)
- She was put away for ten years. (incarcerated = put away - tống giam. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
- The children were putting on a small play for their parents. (staging = putting on - trình diễn, biểu diễn. Dạng V-ing.)
Kết luận
Động từ PUT, dù có vẻ đơn giản, lại tạo ra rất nhiều Cụm động từ (Phrasal Verb) với các nghĩa đa dạng và thường dùng. Việc học và luyện tập kỹ lưỡng các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Tiếng Anh.
Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng với động từ TAKE. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với TAKE)