ONTHITHPT.COM cùng bạn tìm hiểu về Từ chỉ số lượng (Quantifiers). Nếu bạn đã nắm vững về Danh từ (đếm được, không đếm được) và Mạo từ A/An, The, thì việc sử dụng từ chỉ số lượng sẽ giúp bạn nói hoặc viết về số lượng (nhiều, ít, một vài...) một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Từ chỉ số lượng (Quantifier) là những từ dùng để đứng trước danh từ và chỉ lượng hoặc số lượng của danh từ đó.
Từ chỉ số lượng (Quantifiers): Diễn Tả Số Lượng Chung Chung
Hiểu về từ chỉ số lượng giúp bạn:
- Diễn đạt số lượng khi không cần hoặc không biết chính xác con số.
- Sử dụng đúng từ với danh từ đếm được và không đếm được.
- Nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
Các Từ chỉ số lượng Phổ Biến và Cách dùng
Từ chỉ số lượng được chia thành các nhóm chính, tùy thuộc vào loại danh từ mà chúng đi kèm (danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được, hoặc cả hai).
Đi với Danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Nouns)
- many: (nhiều) - Dùng trong câu phủ định và nghi vấn là chính, nhưng cũng có thể dùng trong câu khẳng định (ít phổ biến hơn và hơi trang trọng).
- Ví dụ:
- Are there many students in the class? (Có nhiều học sinh trong lớp không?)
- There aren't many books on the shelf. (Không có nhiều sách trên kệ.)
- Ví dụ:
>>> Lưu ý: Trong câu khẳng định, thường dùng "a lot of" hoặc "lots of" thay cho "many" khi nói về số lượng lớn.
- few / a few: (ít)
- few: (rất ít, hầu như không có) - mang nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ: She has few friends. (Cô ấy có rất ít bạn bè. - Gần như không có bạn)
- a few: (một ít, một vài, đủ để sử dụng) - mang nghĩa tích cực.
- Ví dụ: I have a few questions. (Tôi có một vài câu hỏi.)
- few: (rất ít, hầu như không có) - mang nghĩa tiêu cực.
- several: (vài, một số) - Diễn tả số lượng nhiều hơn a few nhưng ít hơn many.
- Ví dụ: I need several minutes. (Tôi cần vài phút.)
Đi với Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
- much: (nhiều) - Dùng trong câu phủ định và nghi vấn là chính, nhưng cũng có thể dùng trong câu khẳng định (ít phổ biến hơn và hơi trang trọng).
- Ví dụ:
- Is there much information? (Có nhiều thông tin không?)
- He doesn't have much money. (Anh ấy không có nhiều tiền.)
- Ví dụ:
>>> Lưu ý: Trong câu khẳng định, thường dùng "a lot of" hoặc "lots of" thay cho "much" khi nói về lượng lớn.
- little / a little: (ít)
- little: (rất ít, hầu như không có) - mang nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ: We have little time. (Chúng tôi có rất ít thời gian. - Gần như không có đủ thời gian)
- a little: (một ít, một chút, đủ để sử dụng) - mang nghĩa tích cực.
- Ví dụ: Can I have a little sugar? (Tôi lấy một ít đường được không?)
- little: (rất ít, hầu như không có) - mang nghĩa tiêu cực.
- a bit of: (một chút, một ít) - Tương tự "a little", dùng với danh từ không đếm được. Thường dùng trong văn nói.
- Ví dụ: I need a bit of help. (Tôi cần một chút giúp đỡ.)
Đi với cả Danh từ đếm được số nhiều và Danh từ không đếm được
- some: (một vài/một ít) - Dùng chủ yếu trong câu khẳng định, và trong câu nghi vấn khi đề nghị hoặc yêu cầu (dự kiến câu trả lời là Yes).
- Ví dụ:
- I have some friends. (Tôi có vài người bạn.)
- She needs some water. (Cô ấy cần một ít nước.)
- Would you like some coffee? (Bạn có muốn một ít cà phê không? - Câu đề nghị)
- Can I have some milk, please? (Cho tôi xin một ít sữa được không? - Câu yêu cầu)
- Ví dụ:
- any: (bất kỳ/một ít nào) - Dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn. Có thể dùng trong câu khẳng định với nghĩa "bất kỳ".
- Ví dụ:
- I don't have any books. (Tôi không có quyển sách nào.)
- Do you have any questions? (Bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?)
- You can choose any color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích. - Nghĩa khẳng định "bất kỳ")
- Ví dụ:
- a lot of / lots of: (rất nhiều) - Dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn (phổ biến trong văn nói) với ý nghĩa "nhiều".
- Ví dụ:
- There are a lot of / lots of people here. (Có rất nhiều người ở đây.)
- He has a lot of / lots of money. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
- Ví dụ:
- plenty of: (rất nhiều, thừa thãi) - Nghĩa tương tự a lot of/lots of, nhấn mạnh sự đủ dùng hoặc dư thừa.
- Ví dụ: Don't worry, we have plenty of time. (Đừng lo, chúng tôi có rất nhiều thời gian.)
- all: (tất cả) - Đứng trước danh từ để chỉ toàn bộ số lượng hoặc lượng.
- Ví dụ: All students must be present. (Tất cả học sinh phải có mặt.)
- All information is confidential. (Tất cả thông tin là bí mật.)
- no: (không có) - Đứng trước danh từ để diễn tả sự thiếu vắng hoàn toàn. Giống nghĩa phủ định với "not any", nhưng dùng "no" thì câu khẳng định hơn.
- Ví dụ: There are no students in the class. (Không có học sinh nào trong lớp. - Tương đương: There aren't any students in the class.)
- I have no money. (Tôi không có tiền.)
- most: (hầu hết) - Chỉ phần lớn số lượng hoặc lượng.
- Ví dụ: Most people agree with the idea. (Hầu hết mọi người đồng ý với ý tưởng.)
- Most of the time, he is busy. (Hầu hết thời gian, anh ấy bận.)
Lưu ý quan trọng
- Nhớ rõ danh từ nào là đếm được và không đếm được để dùng từ chỉ số lượng phù hợp.
- "Few/little" (không có "a") mang nghĩa tiêu cực ("rất ít, hầu như không có"), còn "a few/a little" mang nghĩa tích cực ("một ít, đủ dùng").
- "Many" và "much" thường dùng trong phủ định/nghi vấn, còn "a lot of/lots of" phổ biến trong khẳng định.
- Vị trí của từ chỉ số lượng thường là đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Luyện tập thực hành
Hãy cùng thực hành cách dùng từ chỉ số lượng nhé!
Bài tập 1: Chọn từ chỉ số lượng phù hợp trong ngoặc (Many / Much / Few / Little):
- How _____ people were at the party?
- There isn't _____ milk left in the fridge.
- He has _____ friends. (Anh ấy có rất ít bạn)
- We have _____ time before the train leaves. (Chúng tôi có rất ít thời gian)
- I don't eat _____ sugar.
Bài tập 2: Điền "a few" hoặc "a little" vào chỗ trống:
- Can you give me _____ help?
- I need _____ days off.
- There are _____ books on the table.
- She speaks _____ English.
- I have _____ apples left.
Bài tập 3: Điền "some" hoặc "any" vào chỗ trống:
- I have _____ interesting news.
- Do you have _____ questions?
- We don't have _____ money.
- Would you like _____ tea? (Đề nghị)
- Is there _____ sugar in the coffee?
Bài tập 4: Điền "a lot of / lots of" hoặc "much / many" vào chỗ trống (Lưu ý ngữ cảnh câu khẳng định/phủ định/nghi vấn):
- She has _____ friends.
- He doesn't have _____ patience.
- Did you buy _____ souvenirs?
- There was _____ traffic this morning.
- We saw _____ animals at the zoo.
Bài tập 5: Điền "all", "no", "most" vào chỗ trống:
- _____ students passed the exam. (Toàn bộ)
- There is _____ noise in the room. (Không có tiếng ồn nào)
- _____ people like ice cream. (Hầu hết)
- _____ of the money was stolen. (Toàn bộ)
- I have _____ time to talk now. (Không có thời gian)
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- How many people were at the party? (People là danh từ đếm được số nhiều. Dùng "many" trong câu hỏi.) (Có bao nhiêu người ở bữa tiệc?)
- There isn't much milk left in the fridge. (Milk là danh từ không đếm được. Dùng "much" trong câu phủ định.) (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh.)
- He has few friends. (Friends là danh từ đếm được số nhiều. "few" mang nghĩa tiêu cực "rất ít".) (Anh ấy có rất ít bạn.)
- We have little time before the train leaves. (Time là danh từ không đếm được. "little" mang nghĩa tiêu cực "rất ít".) (Chúng tôi có rất ít thời gian trước khi tàu rời bến.)
- I don't eat much sugar. (Sugar là danh từ không đếm được. Dùng "much" trong câu phủ định.) (Tôi không ăn nhiều đường.)
Bài tập 2:
- Can you give me a little help? (Help là danh từ không đếm được. "a little" mang nghĩa tích cực "một ít".) (Bạn có thể giúp tôi một chút không?)
- I need a few days off. (Days là danh từ đếm được số nhiều. "a few" mang nghĩa tích cực "một vài".) (Tôi cần một vài ngày nghỉ.)
- There are a few books on the table. (Books là danh từ đếm được số nhiều. "a few" mang nghĩa tích cực "một vài".) (Có một vài quyển sách trên bàn.)
- She speaks a little English. (English là danh từ không đếm được (ngôn ngữ). "a little" mang nghĩa tích cực "một chút ít".) (Cô ấy nói được một chút tiếng Anh.)
- I have a few apples left. (Apples là danh từ đếm được số nhiều. "a few" mang nghĩa tích cực "một vài quả".) (Tôi còn lại một vài quả táo.)
Bài tập 3:
- I have some interesting news. (News là danh từ không đếm được. "some" dùng trong câu khẳng định với cả đếm được & không đếm được với nghĩa "một vài/một ít".) (Tôi có một vài tin thú vị.)
- Do you have any questions? (Questions là danh từ đếm được số nhiều. "any" dùng trong câu nghi vấn.) (Bạn có câu hỏi nào không?)
- We don't have any money. (Money là danh từ không đếm được. "any" dùng trong câu phủ định.) (Chúng tôi không có tiền.)
- Would you like some tea? (Tea là danh từ không đếm được. Dùng "some" trong câu nghi vấn khi đề nghị/mời.) (Bạn có muốn uống trà không?)
- Is there any sugar in the coffee? (Sugar là danh từ không đếm được. "any" dùng trong câu nghi vấn.) (Có đường trong cà phê không?)
Bài tập 4:
- She has a lot of / lots of friends. (Friends là danh từ đếm được số nhiều. Câu khẳng định, dùng a lot of/lots of phổ biến hơn.) (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)
- He doesn't have much patience. (Patience là danh từ không đếm được. Câu phủ định, dùng much phổ biến hơn.) (Anh ấy không có nhiều kiên nhẫn.)
- Did you buy many souvenirs? (Souvenirs là danh từ đếm được số nhiều. Câu nghi vấn, dùng many phổ biến hơn.) (Bạn có mua nhiều quà lưu niệm không?)
- There was a lot of / lots of traffic this morning. (Traffic là danh từ không đếm được. Câu khẳng định, dùng a lot of/lots of phổ biến hơn.) (Sáng nay có rất nhiều xe cộ.)
- We saw a lot of / lots of animals at the zoo. (Animals là danh từ đếm được số nhiều. Câu khẳng định, dùng a lot of/lots of phổ biến hơn.) (Chúng tôi đã thấy rất nhiều động vật ở sở thú.)
Bài tập 5:
- All students passed the exam. (Chỉ toàn bộ số lượng với danh từ đếm được số nhiều.) (Tất cả học sinh đã đỗ kỳ thi.)
- There is no noise in the room. (Chỉ sự thiếu vắng hoàn toàn với danh từ không đếm được.) (Không có tiếng ồn nào trong phòng.)
- Most people like ice cream. (Chỉ phần lớn số lượng với danh từ đếm được số nhiều.) (Hầu hết mọi người thích kem.)
- All of the money was stolen. (Chỉ toàn bộ lượng với danh từ không đếm được. Dùng "all of the" trước danh từ cụ thể.) (Toàn bộ số tiền đã bị đánh cắp.)
- I have no time to talk now. (Chỉ sự thiếu vắng hoàn toàn với danh từ không đếm được.) (Bây giờ tôi không có thời gian để nói chuyện.)
Tóm lại
Từ chỉ số lượng giúp chúng ta nói về số lượng hoặc lượng của danh từ một cách chung chung. Quan trọng nhất là phân biệt từ nào đi với danh từ đếm được số nhiều, từ nào đi với danh từ không đếm được và từ nào đi với cả hai. Nắm vững cách dùng "few/a few", "little/a little", "many/much", "some/any", "a lot of/lots of" là nền tảng quan trọng.
Bài học tiếp theo sẽ đưa chúng ta đến với các cấu trúc thể hiện mức độ: Enough và Too. Đón đọc Ngữ pháp Tiếng Anh - Cấu trúc - Enough và Too nhé!